Tổng quan nghiên cứu

Bệnh giun truyền qua đất (GTQĐ) là một trong những bệnh phổ biến nhất ở các quốc gia đang phát triển, đặc biệt ảnh hưởng nghiêm trọng đến trẻ em và phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 2 tỷ người trên toàn cầu, tương đương 25% dân số, bị nhiễm GTQĐ, trong đó trẻ em chiếm tỷ lệ cao do thói quen sinh hoạt và tiếp xúc với môi trường đất bị ô nhiễm. Tại Việt Nam, tỷ lệ nhiễm GTQĐ có sự phân bố không đồng đều giữa các vùng miền, với khu vực trung du, miền núi phía Bắc có tỷ lệ cao nhất lên đến 65%. Tỉnh Quảng Ninh, với đặc điểm địa lý đa dạng gồm đồng bằng, trung du, miền núi và hải đảo, có nhiều yếu tố thuận lợi cho sự phát triển và lây lan của giun truyền qua đất như tập quán sử dụng phân tươi trong nông nghiệp, tỷ lệ sử dụng nhà tiêu hợp vệ sinh thấp và điều kiện vệ sinh môi trường chưa đảm bảo.

Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 11/2018 đến tháng 5/2019 nhằm mô tả thực trạng nhiễm giun truyền qua đất ở học sinh tiểu học tại tỉnh Quảng Ninh và xác định các yếu tố liên quan đến tình trạng nhiễm giun. Tổng cộng 960 học sinh từ lớp 1 đến lớp 5 được xét nghiệm phân, trong đó tỷ lệ nhiễm giun chung là 20,7%. Ngoài ra, 300 học sinh từ lớp 3 đến lớp 5 được phỏng vấn về kiến thức, thái độ và thực hành phòng chống nhiễm giun. Nghiên cứu cũng đánh giá thực trạng vệ sinh nguồn nước và nhà tiêu tại hộ gia đình của các học sinh tham gia. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chương trình can thiệp phòng chống GTQĐ hiệu quả, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng và phát triển bền vững tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình đa yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng nhiễm giun truyền qua đất, bao gồm:

  • Yếu tố cá nhân: Tuổi, giới tính, thói quen vệ sinh cá nhân, tình trạng tẩy giun định kỳ, kiến thức và thực hành phòng chống nhiễm giun của học sinh.
  • Yếu tố gia đình: Kinh tế hộ gia đình, nghề nghiệp và trình độ học vấn của phụ huynh, nguồn nước sử dụng, tình trạng vệ sinh nhà tiêu, thói quen sử dụng phân tươi trong nông nghiệp.
  • Yếu tố truyền thông và dịch vụ y tế: Công tác tuyên truyền tại trường học, chương trình tẩy giun định kỳ, sự phối hợp giữa các cơ sở y tế và nhà trường.
  • Yếu tố môi trường tự nhiên - xã hội: Điều kiện khí hậu, địa điểm nghiên cứu, vệ sinh môi trường và điều kiện kinh tế xã hội (không nằm trong phạm vi nghiên cứu chi tiết).

Ba khái niệm chính được tập trung nghiên cứu là: kiến thức và thực hành phòng chống nhiễm giun của học sinh, điều kiện vệ sinh nguồn nước và nhà tiêu tại hộ gia đình, và các yếu tố liên quan đến nghề nghiệp, thu nhập của gia đình.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Định lượng: 960 mẫu phân học sinh tiểu học từ 10 trường thuộc 5 huyện, thị xã, thành phố của tỉnh Quảng Ninh được xét nghiệm bằng kỹ thuật Kato-Katz để xác định tình trạng nhiễm giun.
    • 300 học sinh từ lớp 3 đến lớp 5 được phỏng vấn về kiến thức, thái độ và thực hành phòng chống nhiễm giun.
    • Đánh giá vệ sinh nguồn nước và nhà tiêu của 300 hộ gia đình học sinh thông qua bảng kiểm theo tiêu chuẩn Bộ Y tế.
    • Định tính: 10 cuộc phỏng vấn sâu với cán bộ y tế, lãnh đạo nhà trường, phụ huynh học sinh và 1 cuộc thảo luận nhóm phụ huynh.
  • Phương pháp chọn mẫu:

    • Mẫu định lượng được chọn ngẫu nhiên hệ thống từ danh sách học sinh theo từng khối lớp, đảm bảo đại diện cho các vùng nông thôn, miền núi, thành thị và hải đảo.
    • Mẫu định tính được chọn chủ đích dựa trên kết quả xét nghiệm phân và đặc điểm địa phương.
  • Phân tích số liệu:

    • Sử dụng phần mềm SPSS 16 để phân tích thống kê mô tả, kiểm định khi bình phương cho phân tích đơn biến.
    • Mô hình hồi quy logistic đa biến được xây dựng để xác định các yếu tố liên quan đến tình trạng nhiễm giun.
    • Dữ liệu định tính được mã hóa và phân tích theo chủ đề nhằm làm rõ các yếu tố gia đình và công tác truyền thông.
  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 11/2018 đến tháng 5/2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ nhiễm giun chung: Trong 960 học sinh được xét nghiệm, tỷ lệ nhiễm giun truyền qua đất là 20,7%. Tỷ lệ nhiễm cao nhất tại thị xã Quảng Yên (31,1%), tiếp theo là huyện Vân Đồn (22%), huyện Tiên Yên (20,3%), thành phố Uông Bí (17,6%) và thấp nhất tại huyện Hải Hà (12,8%).

  2. Loại giun và mức độ nhiễm: Trong số 199 học sinh nhiễm giun, 95,5% là đơn nhiễm, 4,5% đa nhiễm. Tất cả trường hợp nhiễm giun tóc và giun móc/mỏ đều ở mức độ nhẹ. Đối với giun đũa, 93,6% nhiễm nhẹ, 5,1% nhiễm trung bình và 1,3% nhiễm nặng.

  3. Kiến thức và thực hành phòng chống giun: Tỷ lệ học sinh có kiến thức tốt về phòng chống giun chỉ đạt 9,0%, trong khi tỷ lệ học sinh có thực hành tốt chiếm 57,3%. Điều này cho thấy mặc dù thực hành có cải thiện, kiến thức vẫn còn hạn chế.

  4. Các yếu tố liên quan đến nhiễm giun: Phân tích đa biến cho thấy nơi cư trú, nghề nghiệp của cha mẹ, nguồn nước sinh hoạt, loại hình nhà tiêu và thực hành phòng chống giun của học sinh có liên quan có ý nghĩa thống kê đến tình trạng nhiễm giun. Ngược lại, yếu tố cá nhân và kiến thức của học sinh không có mối liên quan rõ ràng.

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ nhiễm giun 20,7% tại Quảng Ninh thấp hơn so với một số khu vực miền núi phía Bắc (65%) nhưng vẫn ở mức cao so với mục tiêu kiểm soát bệnh. Sự phân bố tỷ lệ nhiễm giun khác nhau giữa các huyện phản ánh sự đa dạng về điều kiện kinh tế, môi trường và thói quen sinh hoạt. Tỷ lệ nhiễm giun đũa nặng tuy thấp nhưng vẫn tồn tại, gây nguy cơ ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe và phát triển thể chất của trẻ.

Mức độ kiến thức thấp của học sinh về phòng chống giun cho thấy cần tăng cường giáo dục sức khỏe trong trường học. Tuy nhiên, thực hành phòng chống giun tương đối tốt có thể do các chương trình tẩy giun định kỳ và truyền thông đã tác động tích cực đến hành vi.

Việc phát hiện các yếu tố liên quan như nghề nghiệp của cha mẹ (đặc biệt là nông dân), nguồn nước và nhà tiêu hợp vệ sinh phù hợp với các nghiên cứu trước đây, nhấn mạnh vai trò của điều kiện sống và môi trường trong kiểm soát bệnh. Kết quả này cũng cho thấy cần tập trung vào cải thiện điều kiện vệ sinh và nâng cao nhận thức cộng đồng, đặc biệt ở các vùng nông thôn và hải đảo.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ nhiễm giun theo địa phương, bảng phân loại mức độ nhiễm giun và biểu đồ so sánh kiến thức - thực hành phòng chống giun của học sinh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chương trình tẩy giun định kỳ 6 tháng/lần cho học sinh tiểu học, phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường và phụ huynh nhằm đảm bảo tỷ lệ bao phủ và hiệu quả điều trị.

  2. Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe tập trung nâng cao kiến thức phòng chống giun, đặc biệt nhấn mạnh phòng chống giun tóc, qua các hoạt động ngoại khóa, sinh hoạt lớp và tài liệu trực quan phù hợp với lứa tuổi học sinh.

  3. Cải thiện điều kiện vệ sinh môi trường tại hộ gia đình: vận động xây dựng nhà tiêu hợp vệ sinh theo tiêu chuẩn Bộ Y tế, ưu tiên các hộ gia đình làm nghề nông và có nguồn nước chưa đảm bảo, đồng thời hỗ trợ xây dựng bể lọc nước sinh hoạt.

  4. Khuyến khích thay đổi thói quen ăn uống và sinh hoạt: tuyên truyền sử dụng thực phẩm chín, hạn chế ăn đồ sống, rửa tay đúng cách trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh nhằm giảm nguy cơ lây nhiễm.

Các giải pháp cần được triển khai trong vòng 1-2 năm tới với sự phối hợp của các cấp chính quyền, ngành y tế, giáo dục và cộng đồng dân cư để đạt hiệu quả bền vững.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế công cộng và chuyên gia kiểm soát bệnh truyền nhiễm: Nghiên cứu cung cấp số liệu thực trạng và các yếu tố liên quan giúp xây dựng chính sách và chương trình can thiệp phù hợp.

  2. Nhà quản lý giáo dục và trường học: Thông tin về kiến thức và thực hành phòng chống giun của học sinh giúp thiết kế các chương trình giáo dục sức khỏe hiệu quả.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và dự án phát triển cộng đồng: Cơ sở để triển khai các hoạt động truyền thông, cải thiện điều kiện vệ sinh và hỗ trợ xây dựng nhà tiêu hợp vệ sinh.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, ký sinh trùng học: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến bệnh giun truyền qua đất.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bệnh giun truyền qua đất là gì và tại sao trẻ em dễ bị nhiễm?
    Bệnh giun truyền qua đất là nhiễm các loại giun như giun đũa, giun tóc, giun móc/mỏ qua trứng giun có trong đất ô nhiễm. Trẻ em dễ bị nhiễm do thói quen chơi đất, vệ sinh cá nhân kém và tiếp xúc nhiều với môi trường đất.

  2. Tỷ lệ nhiễm giun ở học sinh tiểu học Quảng Ninh năm 2018 là bao nhiêu?
    Tỷ lệ nhiễm giun chung là 20,7%, với mức độ nhiễm chủ yếu là nhẹ, tập trung nhiều nhất tại thị xã Quảng Yên với 31,1%.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến tình trạng nhiễm giun của học sinh?
    Nơi cư trú, nghề nghiệp của cha mẹ, nguồn nước sinh hoạt, loại hình nhà tiêu và thực hành phòng chống giun của học sinh là các yếu tố có liên quan mật thiết đến tình trạng nhiễm giun.

  4. Kiến thức và thực hành phòng chống giun của học sinh hiện nay ra sao?
    Chỉ có 9% học sinh có kiến thức tốt về phòng chống giun, trong khi 57,3% có thực hành tốt, cho thấy cần tăng cường giáo dục kiến thức.

  5. Giải pháp hiệu quả để giảm tỷ lệ nhiễm giun là gì?
    Tẩy giun định kỳ 6 tháng/lần, cải thiện vệ sinh môi trường, nâng cao kiến thức và thay đổi thói quen sinh hoạt là các giải pháp thiết thực và cần được triển khai đồng bộ.

Kết luận

  • Tỷ lệ nhiễm giun truyền qua đất ở học sinh tiểu học tỉnh Quảng Ninh năm 2018 là 20,7%, với đa số nhiễm nhẹ và đơn nhiễm.
  • Kiến thức phòng chống giun của học sinh còn thấp, trong khi thực hành có cải thiện nhưng chưa đồng đều.
  • Các yếu tố liên quan đến nhiễm giun gồm nơi cư trú, nghề nghiệp cha mẹ, nguồn nước, nhà tiêu và thực hành phòng chống giun.
  • Cần triển khai chương trình tẩy giun định kỳ, tăng cường truyền thông giáo dục và cải thiện điều kiện vệ sinh môi trường tại hộ gia đình.
  • Nghiên cứu là cơ sở khoa học quan trọng để xây dựng chính sách và chương trình phòng chống GTQĐ hiệu quả tại Quảng Ninh trong giai đoạn tiếp theo.

Để tiếp tục phát triển công tác phòng chống bệnh, các cơ quan chức năng và nhà trường cần phối hợp chặt chẽ, đồng thời đẩy mạnh truyền thông và nâng cao nhận thức cộng đồng. Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe thế hệ tương lai!