Tổng quan nghiên cứu

Bệnh răng miệng là một trong những vấn đề sức khỏe phổ biến và gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống, đặc biệt ở trẻ em. Theo điều tra sức khỏe răng miệng toàn quốc năm 2001, tỷ lệ mắc bệnh sâu răng ở trẻ em 6 tuổi là 83,7%, 12 tuổi là 56,6%, và 15 tuổi là 67,6%. Tại huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, bệnh sâu răng và viêm lợi vẫn còn phổ biến, tuy nhiên công tác phòng chống và chăm sóc răng miệng chưa được quan tâm đúng mức. Nghiên cứu này nhằm mô tả thực trạng, kiến thức, thực hành và một số yếu tố liên quan đến phòng chống bệnh răng miệng của học sinh lớp 5 trường Tiểu học Nội Duệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh trong giai đoạn từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2005.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu bao gồm xác định tỷ lệ mắc bệnh răng miệng, đánh giá kiến thức và thực hành chăm sóc răng miệng của học sinh, đồng thời tìm hiểu các yếu tố liên quan đến bệnh răng miệng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chương trình giáo dục sức khỏe răng miệng phù hợp, góp phần nâng cao sức khỏe răng miệng cho trẻ em, giảm thiểu tỷ lệ sâu răng và viêm lợi, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống và phát triển bền vững cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về sinh bệnh học sâu răng và bệnh quanh răng. Bệnh sâu răng được hiểu là quá trình huỷ khoáng vượt quá tái khoáng, chịu ảnh hưởng bởi vi khuẩn Streptococcus mutans, chế độ ăn nhiều đường, vệ sinh răng miệng kém, và các yếu tố sinh học như men răng và nước bọt. Mô hình White Cycle giải thích cơ chế sâu răng qua sự tương tác giữa răng, vi khuẩn, và môi trường miệng.

Bệnh quanh răng bao gồm viêm lợi và viêm quanh răng, nguyên nhân chủ yếu do mảng bám vi khuẩn tích tụ, cao răng và các yếu tố nguy cơ như tuổi tác, thói quen vệ sinh, và các bệnh toàn thân. Các chỉ số đánh giá bệnh gồm chỉ số SMT (Sâu - Mất - Trám răng), chỉ số lợi (Gingival Index), chỉ số mảng bám và chỉ số cao răng.

Khái niệm hành vi sức khỏe được áp dụng để đánh giá kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) của học sinh về phòng chống bệnh răng miệng, trong đó kiến thức là nền tảng dẫn đến thái độ và hành vi đúng đắn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang với cỡ mẫu toàn bộ 110 học sinh lớp 5 trường Tiểu học Nội Duệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh. Mẫu được chọn toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện và đầy đủ thông tin.

Dữ liệu được thu thập qua khám lâm sàng răng miệng và bảng câu hỏi tự điền về kiến thức, thực hành phòng chống bệnh răng miệng. Người trợ giúp nghiên cứu gồm 3 giáo viên chủ nhiệm và 3 bác sĩ chuyên khoa răng hàm mặt. Quá trình thu thập được giám sát chặt chẽ để hạn chế sai sót.

Dữ liệu sau khi thu thập được nhập vào phần mềm EpiInfo 2002 và phân tích bằng SPSS. Các tiêu chuẩn đánh giá mức độ hiểu biết dựa trên số câu trả lời đúng trong bộ câu hỏi gồm 11 tiêu chí, phân loại thành tốt, trung bình và kém. Nghiên cứu cũng tuân thủ các quy định đạo đức, bảo mật thông tin và được sự chấp thuận của các cơ quan chức năng địa phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ mắc bệnh sâu răng: Trong 110 học sinh được khảo sát, 40,0% mắc sâu răng vĩnh viễn, trong đó nam chiếm 59,1% và nữ chiếm 40,9%. Chỉ số SMT trung bình là 0,74, thuộc mức rất thấp theo tiêu chuẩn WHO. Số răng sâu phổ biến nhất là 1 răng (52,27%), tiếp theo là 2 răng (27,27%).

  2. Tình trạng mảng bám, cao răng và chảy máu lợi: Tỷ lệ học sinh có mảng bám răng rất cao, đạt 90,91%. Tỷ lệ cao răng là 37,27%, trong đó nữ có tỷ lệ cao hơn nam (46,55% so với 26,92%). Chảy máu lợi chiếm 15,45%.

  3. Kiến thức về phòng chống bệnh răng miệng: 57,26% học sinh có kiến thức tốt, 31,82% trung bình và 10,90% kém. Hầu hết các em nhận biết được nguyên nhân sâu răng như ăn bánh kẹo (99,1%), không súc miệng sau bữa ăn (97,3%), không đánh răng sau bữa ăn (89,1%).

  4. Thực hành phòng chống bệnh răng miệng: Một số hành vi được thực hiện tốt như thay bàn chải 3 tháng/lần (91,8%) và hạn chế ăn đồ ngọt (92,72%). Tuy nhiên, tỷ lệ đi khám răng định kỳ thấp chỉ 25,45%. So sánh giữa kiến thức và thực hành cho thấy nhiều em hiểu biết nhưng chưa thực hiện đầy đủ, ví dụ chải răng sau mỗi bữa ăn (hiểu biết 97,3% nhưng thực hành 63,64%).

  5. Các yếu tố liên quan đến bệnh sâu răng: Giới tính nam, không chải răng, ăn vặt thường xuyên, không dùng kem đánh răng có fluoride, không súc miệng sau bữa ăn và thiếu sự nhắc nhở của mẹ đều có liên quan thống kê đến nguy cơ mắc sâu răng với mức ý nghĩa p < 0,05.

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ sâu răng 40,0% và chỉ số SMT 0,74 ở học sinh lớp 5 trường Tiểu học Nội Duệ thấp hơn so với nhiều nghiên cứu trong nước và quốc tế, ví dụ tỷ lệ sâu răng trẻ em 9-11 tuổi tại Hải Dương là 54%, tại miền núi phía Bắc là 43,5%. Điều này có thể do sự khác biệt về điều kiện kinh tế, chương trình nha học đường và nhận thức cộng đồng.

Tỷ lệ mảng bám và cao răng cao phản ánh việc vệ sinh răng miệng chưa được thực hiện hiệu quả, đặc biệt ở nữ giới có tỷ lệ cao răng cao hơn nam. Sự chênh lệch này có thể do thói quen và hành vi vệ sinh khác nhau.

Mặc dù kiến thức về phòng chống sâu răng ở mức khá, thực hành chưa đồng bộ cho thấy cần tăng cường giáo dục và hỗ trợ thực hành đúng cách. Việc đi khám răng định kỳ thấp có thể do điều kiện kinh tế và nhận thức hạn chế.

Các yếu tố nguy cơ như giới tính, thói quen ăn uống, vệ sinh răng miệng và sự quan tâm của gia đình đều ảnh hưởng rõ rệt đến tình trạng sâu răng, phù hợp với các nghiên cứu trước đây. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ sâu răng theo giới, bảng phân tích mối liên quan giữa hành vi và bệnh lý để minh họa rõ nét hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục nha khoa tại trường học: Đưa nội dung bảo vệ sức khỏe răng miệng vào chương trình giảng dạy thường xuyên, hướng dẫn học sinh chải răng đúng cách, đủ thời gian và tần suất. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ thực hành đúng lên trên 80% trong vòng 1 năm, do nhà trường phối hợp với cán bộ y tế thực hiện.

  2. Phối hợp khám và điều trị định kỳ: Tổ chức khám răng định kỳ cho học sinh ít nhất 2 lần/năm, phát hiện và điều trị kịp thời các bệnh răng miệng. Mục tiêu đạt 70% học sinh được khám và theo dõi trong 2 năm tới, do trung tâm y tế huyện và nhà trường phối hợp thực hiện.

  3. Tuyên truyền nâng cao nhận thức gia đình và cộng đồng: Cung cấp kiến thức về chăm sóc răng miệng cho phụ huynh, đặc biệt nhấn mạnh vai trò nhắc nhở con em đánh răng và hạn chế ăn vặt. Mục tiêu tăng tỷ lệ phụ huynh tham gia các buổi tuyên truyền lên 60% trong 1 năm, do các tổ chức y tế và trường học phối hợp thực hiện.

  4. Khuyến khích sử dụng kem đánh răng có fluoride và súc miệng sau bữa ăn: Phổ biến và hỗ trợ học sinh sử dụng kem đánh răng có fluoride, đồng thời duy trì thói quen súc miệng sau ăn. Mục tiêu tăng tỷ lệ sử dụng kem fluoride lên 90% trong 1 năm, do nhà trường và gia đình phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và y tế công cộng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách và chương trình chăm sóc sức khỏe răng miệng cho học sinh tiểu học, đặc biệt tại các vùng nông thôn và ngoại thành.

  2. Giáo viên và cán bộ y tế trường học: Áp dụng kiến thức và đề xuất trong nghiên cứu để tổ chức các hoạt động giáo dục, khám chữa và theo dõi sức khỏe răng miệng cho học sinh.

  3. Phụ huynh học sinh: Nắm bắt thông tin về nguyên nhân, cách phòng chống bệnh răng miệng, từ đó hỗ trợ và nhắc nhở con em thực hiện các biện pháp chăm sóc răng miệng đúng cách.

  4. Nghiên cứu sinh và học viên y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các đề tài nghiên cứu sâu hơn về sức khỏe răng miệng trẻ em và các can thiệp hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ sâu răng ở học sinh nam cao hơn nữ?
    Học sinh nam thường có tính hiếu động, ít chú ý đến vệ sinh răng miệng hơn nữ, dẫn đến nguy cơ sâu răng cao hơn. Ngoài ra, sự khác biệt về thói quen ăn uống và chăm sóc cá nhân cũng góp phần vào sự chênh lệch này.

  2. Kiến thức tốt nhưng thực hành kém, nguyên nhân do đâu?
    Mặc dù học sinh có kiến thức về phòng chống sâu răng, nhưng do thói quen, sự quên lãng hoặc thiếu sự nhắc nhở từ gia đình và nhà trường khiến thực hành chưa đạt hiệu quả. Ví dụ, nhiều em biết phải chải răng sau bữa ăn nhưng không thực hiện đều đặn.

  3. Sử dụng kem đánh răng có fluoride có tác dụng gì?
    Fluoride giúp tăng cường tái khoáng men răng, làm giảm quá trình huỷ khoáng và ngăn ngừa sâu răng hiệu quả. Nghiên cứu cho thấy học sinh không dùng kem fluoride có nguy cơ sâu răng cao gấp gần 5 lần so với người dùng.

  4. Tại sao tỷ lệ đi khám răng định kỳ thấp?
    Nguyên nhân chính là điều kiện kinh tế hạn chế, thiếu nhận thức về tầm quan trọng của khám răng định kỳ và thiếu các chương trình khám miễn phí hoặc hỗ trợ tại trường học.

  5. Làm thế nào để giảm tỷ lệ sâu răng ở trẻ em?
    Cần kết hợp giáo dục kiến thức, thay đổi hành vi vệ sinh răng miệng, hạn chế ăn đồ ngọt, sử dụng kem đánh răng fluoride, súc miệng sau bữa ăn và tổ chức khám chữa răng định kỳ. Sự phối hợp giữa gia đình, nhà trường và cơ quan y tế là yếu tố then chốt.

Kết luận

  • Tỷ lệ sâu răng vĩnh viễn ở học sinh lớp 5 trường Tiểu học Nội Duệ là 40,0%, chỉ số SMT trung bình 0,74, thuộc mức rất thấp theo tiêu chuẩn WHO.
  • Tỷ lệ mảng bám răng cao (90,91%), cao răng chiếm 37,27% và chảy máu lợi 15,45%, cho thấy vệ sinh răng miệng chưa hiệu quả.
  • Kiến thức về phòng chống sâu răng đạt mức tốt ở 57,26% học sinh, nhưng thực hành còn nhiều hạn chế, đặc biệt là khám răng định kỳ chỉ đạt 25,45%.
  • Các yếu tố như giới tính, thói quen chải răng, ăn vặt, sử dụng kem fluoride, súc miệng và sự nhắc nhở của mẹ có liên quan chặt chẽ đến nguy cơ sâu răng.
  • Cần triển khai các chương trình giáo dục, khám chữa và tuyên truyền đồng bộ nhằm nâng cao sức khỏe răng miệng cho học sinh trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo: Tăng cường phối hợp giữa nhà trường, gia đình và cơ quan y tế để thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu trên phạm vi rộng hơn nhằm đánh giá hiệu quả can thiệp.

Kêu gọi: Các bên liên quan cần chung tay đẩy mạnh công tác phòng chống bệnh răng miệng để bảo vệ sức khỏe trẻ em, góp phần xây dựng thế hệ tương lai khỏe mạnh và phát triển bền vững.