Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo bằng y học cổ truyền (YHCT) của các tổ chức tôn giáo tại tỉnh Tây Ninh năm 2020 là một lĩnh vực có ý nghĩa quan trọng trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng, đặc biệt đối với nhóm dân cư có điều kiện kinh tế khó khăn. Tây Ninh là tỉnh có tỷ lệ người dân theo đạo cao, chiếm khoảng 69% dân số với hơn 757.000 tín đồ thuộc 5 tôn giáo chính. Tuy nhiên, số liệu về thực trạng hoạt động khám chữa bệnh nhân đạo bằng YHCT của các tổ chức tôn giáo tại đây còn rất hạn chế, gây khó khăn cho công tác quản lý nhà nước và phát triển bền vững lĩnh vực này.

Nghiên cứu được thực hiện nhằm mô tả chi tiết hoạt động khám chữa bệnh nhân đạo bằng YHCT của các tổ chức tôn giáo tại Tây Ninh, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào năm 2020, tại 3 cơ sở khám chữa bệnh nhân đạo bằng YHCT thuộc các tổ chức tôn giáo lớn trên địa bàn tỉnh. Mục tiêu cụ thể là đánh giá mức độ bao phủ, tiếp cận, chất lượng dịch vụ, cũng như các yếu tố tổ chức, người sử dụng dịch vụ và chính sách quản lý nhà nước tác động đến hoạt động khám chữa bệnh.

Kết quả nghiên cứu không chỉ cung cấp số liệu thực tiễn về hoạt động khám chữa bệnh nhân đạo bằng YHCT mà còn góp phần đề xuất các giải pháp quản lý, hỗ trợ phát triển hoạt động này, từ đó nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe nhân dân, đặc biệt là nhóm đối tượng nghèo, cận nghèo và vùng sâu vùng xa. Đây là cơ sở quan trọng để các cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức tôn giáo phối hợp thực hiện các chính sách phù hợp, đảm bảo tính nhân đạo và khoa học trong khám chữa bệnh bằng YHCT.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết mô hình hệ thống y tế Việt Nam, tập trung vào các chỉ số về mức độ bao phủ, tiếp cận và sử dụng dịch vụ, chất lượng, công bằng và hiệu quả trong hoạt động khám chữa bệnh nhân đạo bằng YHCT. Khung lý thuyết bao gồm các yếu tố chính sau:

  • Mức độ bao phủ: Số lượng cơ sở, địa chỉ, tần suất hoạt động khám chữa bệnh nhân đạo bằng YHCT.
  • Tiếp cận và sử dụng dịch vụ: Khoảng cách, thời gian, phương tiện đến cơ sở, số lượt khám chữa bệnh nội trú và ngoại trú, danh mục kỹ thuật và thuốc sử dụng.
  • Chất lượng dịch vụ: Tỷ lệ người bệnh hài lòng, tỷ lệ phát hiện bệnh chuyển tuyến kịp thời, thái độ nhân viên y tế.
  • Công bằng và hiệu quả: Hình thức nhân đạo toàn phần hoặc một phần, đối tượng thụ hưởng dịch vụ.
  • Yếu tố ảnh hưởng: Bao gồm nhân lực, tài chính, hệ thống thông tin, dược liệu, trang thiết bị, quản trị quản lý của tổ chức tôn giáo; đặc điểm người sử dụng dịch vụ; chính sách, quy định quản lý nhà nước; giáo lý, tôn chỉ, mục đích của từng tôn giáo.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính nhằm thu thập thông tin toàn diện về thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Định lượng: Phỏng vấn 72 nhân viên y tế và 285 người bệnh/người nhà người bệnh tại 3 cơ sở khám chữa bệnh nhân đạo bằng YHCT thuộc các tổ chức tôn giáo tại Tây Ninh.
    • Định tính: Phỏng vấn sâu 7 người bệnh và đại diện Sở Y tế; thảo luận nhóm 12 cuộc với các tổ chức xã hội, cơ quan quản lý nhà nước, ban trị sự các tổ chức tôn giáo và nhân viên y tế tại các cơ sở khám chữa bệnh.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu:

    • Nhân viên y tế: chọn mẫu toàn bộ 72 người làm việc tại 3 cơ sở.
    • Người bệnh/người nhà: chọn mẫu thuận tiện, tổng 285 phiếu khảo sát, trong đó 235 người bệnh trực tiếp và 50 người nhà.
    • Phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm: chọn mẫu chủ đích và ngẫu nhiên tùy theo đối tượng.
  • Phân tích số liệu:

    • Định lượng: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0, mô tả bằng trung bình, độ lệch chuẩn, tỷ lệ phần trăm.
    • Định tính: Mã hóa mở, phân tích theo chủ đề, kết hợp minh họa bằng số liệu định lượng.
  • Timeline nghiên cứu: Tiến hành từ tháng 10/2019 đến tháng 09/2020, thu thập dữ liệu thực địa trong tháng 06/2020.

  • Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng Đạo đức Nghiên cứu y sinh học Trường Đại học Y tế công cộng phê duyệt; sự đồng ý tham gia được xác nhận bằng chữ ký của đối tượng nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mạng lưới và hoạt động khám chữa bệnh nhân đạo
    Có 3 tổ chức tôn giáo tại Tây Ninh gồm Hội Thánh Cao Đài, Giáo hội Phật giáo Việt Nam và Tịnh độ Cư sĩ Phật hội Việt Nam có hoạt động khám chữa bệnh nhân đạo bằng YHCT. Ba cơ sở được khảo sát hoạt động liên tục trong tuần, cung cấp dịch vụ khám, phát thuốc và chữa bệnh miễn phí hoặc hỗ trợ chi phí cho mọi đối tượng có nhu cầu.

    • Số lượt khám trung bình mỗi cơ sở trong năm 2019 đạt khoảng vài chục nghìn lượt.
    • Tỷ lệ người sử dụng dịch vụ phản ánh không phải trả bất kỳ khoản phí nào trong lần khám gần nhất chiếm trên 85%.
  2. Đặc điểm người sử dụng dịch vụ
    Đa số người bệnh là người nghèo, cận nghèo, sống ở vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa, không phân biệt tôn giáo.

    • Khoảng 70% người bệnh đến khám để chăm sóc phục hồi sức khỏe sau tai biến, điều trị suy nhược cơ thể và các bệnh mạn tính.
    • Tỷ lệ hài lòng với chất lượng khám chữa bệnh và tinh thần phục vụ của nhân viên y tế đạt trên 86%.
  3. Nhân lực và nguồn lực tổ chức
    Nhân viên y tế tại các cơ sở đa dạng về trình độ, gồm bác sĩ, lương y, y sĩ, dược sĩ, huấn viên y khoa.

    • 100% nhân viên được đào tạo hoặc bồi dưỡng chuyên môn liên quan đến YHCT.
    • Nguồn tài chính chủ yếu dựa vào đóng góp của tín đồ, nhà hảo tâm và công đức của người bệnh, đảm bảo hoạt động bền vững.
  4. Yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động khám chữa bệnh nhân đạo

    • Các yếu tố thuộc về tổ chức tôn giáo như nhân lực, tài chính, quản lý, hệ thống thông tin ảnh hưởng tích cực đến chất lượng và quy mô hoạt động.
    • Yếu tố người sử dụng dịch vụ như điều kiện kinh tế, nhận thức về YHCT và niềm tin tôn giáo góp phần duy trì và phát triển hoạt động.
    • Các chính sách, quy định quản lý nhà nước còn nhiều bất cập, chưa đồng bộ, gây khó khăn trong quản lý và giám sát.
    • Giáo lý, tôn chỉ của từng tôn giáo tạo động lực mạnh mẽ cho hoạt động nhân đạo, thể hiện tinh thần từ bi, cứu khổ cứu nạn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy hoạt động khám chữa bệnh nhân đạo bằng YHCT của các tổ chức tôn giáo tại Tây Ninh có quy mô và ảnh hưởng đáng kể, góp phần giảm tải cho hệ thống y tế công lập, đặc biệt trong chăm sóc nhóm người nghèo và vùng sâu vùng xa. Tỷ lệ hài lòng cao của người bệnh phản ánh chất lượng dịch vụ và thái độ phục vụ tận tâm của nhân viên y tế, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của YHCT trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Tuy nhiên, sự đa dạng về trình độ nhân lực và nguồn lực tài chính cũng đặt ra thách thức trong việc duy trì chất lượng và mở rộng quy mô hoạt động. Các bất cập trong chính sách quản lý nhà nước, như thiếu quy định cụ thể về đào tạo, cấp phép, giám sát hoạt động khám chữa bệnh nhân đạo bằng YHCT, làm hạn chế hiệu quả quản lý và tiềm ẩn rủi ro về an toàn người bệnh.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, hoạt động khám chữa bệnh nhân đạo gắn liền với tổ chức tôn giáo là xu hướng phổ biến, thể hiện qua các mô hình bệnh viện phi lợi nhuận và các tổ chức từ thiện y tế. Tại Việt Nam, sự phát triển của các cơ sở khám chữa bệnh nhân đạo bằng YHCT phản ánh sự hòa nhập giữa truyền thống y học dân tộc và nhu cầu chăm sóc sức khỏe hiện đại, đồng thời thể hiện giá trị nhân văn sâu sắc của các tôn giáo.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố số lượt khám theo cơ sở, bảng so sánh tỷ lệ hài lòng của người bệnh theo từng nhóm bệnh, biểu đồ cơ cấu nhân lực theo trình độ chuyên môn, giúp minh họa rõ nét hơn các phát hiện chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hoàn thiện chính sách quản lý nhà nước

    • Rà soát, điều chỉnh các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến hoạt động khám chữa bệnh nhân đạo bằng YHCT, đặc biệt về cấp phép, đào tạo và giám sát.
    • Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Bộ Y tế, Sở Y tế tỉnh Tây Ninh.
  2. Xây dựng chương trình đào tạo, bồi dưỡng nhân lực chuyên môn

    • Tổ chức các lớp đào tạo, huấn luyện nâng cao trình độ chuyên môn cho nhân viên y tế tại các cơ sở khám chữa bệnh nhân đạo.
    • Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm; Chủ thể: các tổ chức tôn giáo phối hợp với các trường đào tạo y học cổ truyền.
  3. Phát triển hệ thống thông tin và giám sát hoạt động

    • Thiết lập hệ thống báo cáo, giám sát định kỳ về hoạt động khám chữa bệnh nhân đạo bằng YHCT, đảm bảo minh bạch và nâng cao chất lượng dịch vụ.
    • Thời gian thực hiện: 1 năm; Chủ thể: Sở Y tế, Ban Trị sự các tổ chức tôn giáo.
  4. Tăng cường truyền thông, nâng cao nhận thức cộng đồng

    • Tuyên truyền về vai trò, lợi ích của khám chữa bệnh nhân đạo bằng YHCT, khuyến khích người dân sử dụng dịch vụ đúng mục đích và hỗ trợ duy trì hoạt động.
    • Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: các tổ chức tôn giáo, cơ quan truyền thông địa phương.
  5. Huy động và quản lý nguồn lực tài chính bền vững

    • Xây dựng cơ chế vận động tài trợ, công đức minh bạch, hiệu quả để đảm bảo nguồn lực duy trì hoạt động khám chữa bệnh nhân đạo.
    • Thời gian thực hiện: 1-3 năm; Chủ thể: Ban Trị sự các tổ chức tôn giáo, các nhà hảo tâm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và tôn giáo

    • Lợi ích: Cung cấp dữ liệu thực tiễn để hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động khám chữa bệnh nhân đạo bằng YHCT.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch giám sát, cấp phép và đào tạo nhân lực.
  2. Các tổ chức tôn giáo và ban trị sự

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng, các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp phát triển bền vững hoạt động khám chữa bệnh nhân đạo.
    • Use case: Lập kế hoạch đào tạo, huy động nguồn lực và nâng cao chất lượng dịch vụ.
  3. Nhà nghiên cứu và học viên ngành y tế công cộng, y học cổ truyền

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, dữ liệu thực tế về hoạt động khám chữa bệnh nhân đạo.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu tiếp theo, xây dựng mô hình nghiên cứu tương tự.
  4. Nhân viên y tế và người hành nghề YHCT tại các cơ sở khám chữa bệnh nhân đạo

    • Lợi ích: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động, nâng cao nhận thức về vai trò và trách nhiệm trong cung cấp dịch vụ.
    • Use case: Cải thiện kỹ năng chuyên môn, thái độ phục vụ và phối hợp với tổ chức tôn giáo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Khám chữa bệnh nhân đạo bằng YHCT là gì?
    Khám chữa bệnh nhân đạo bằng YHCT là hoạt động cung cấp dịch vụ y tế bằng các phương pháp y học cổ truyền, bao gồm khám bệnh, phát thuốc miễn phí hoặc hỗ trợ chi phí cho người bệnh có hoàn cảnh khó khăn, do các tổ chức tôn giáo thực hiện.

  2. Tại sao các tổ chức tôn giáo tham gia hoạt động khám chữa bệnh nhân đạo?
    Các tổ chức tôn giáo tham gia nhằm thực hiện giáo lý từ bi, cứu khổ cứu nạn, góp phần chăm sóc sức khỏe cộng đồng, đặc biệt là người nghèo, đồng thời tăng cường sự gắn kết xã hội và phát huy giá trị nhân văn.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hoạt động khám chữa bệnh nhân đạo bằng YHCT?
    Bao gồm yếu tố tổ chức tôn giáo (nhân lực, tài chính, quản lý), người sử dụng dịch vụ (điều kiện kinh tế, nhận thức), chính sách quản lý nhà nước và giáo lý, tôn chỉ của từng tôn giáo.

  4. Hoạt động khám chữa bệnh nhân đạo bằng YHCT tại Tây Ninh có quy mô như thế nào?
    Có 3 tổ chức tôn giáo chính với 3 cơ sở khám chữa bệnh nhân đạo hoạt động thường xuyên, phục vụ hàng chục nghìn lượt người bệnh mỗi năm, chủ yếu là người nghèo và vùng sâu vùng xa.

  5. Làm thế nào để nâng cao chất lượng hoạt động khám chữa bệnh nhân đạo bằng YHCT?
    Cần hoàn thiện chính sách quản lý, tăng cường đào tạo nhân lực, phát triển hệ thống giám sát, nâng cao nhận thức cộng đồng và huy động nguồn lực tài chính bền vững.

Kết luận

  • Hoạt động khám chữa bệnh nhân đạo bằng YHCT của các tổ chức tôn giáo tại Tây Ninh năm 2020 có quy mô đáng kể, phục vụ đa dạng đối tượng, đặc biệt là người nghèo và vùng sâu vùng xa.
  • Chất lượng dịch vụ được đánh giá cao với tỷ lệ hài lòng trên 86%, thể hiện tinh thần phục vụ tận tâm của nhân viên y tế.
  • Các yếu tố tổ chức, người sử dụng dịch vụ, chính sách quản lý và giáo lý tôn giáo đều ảnh hưởng quan trọng đến hoạt động khám chữa bệnh nhân đạo.
  • Cần có các giải pháp đồng bộ về chính sách, đào tạo, giám sát và huy động nguồn lực để phát triển bền vững hoạt động này.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn, góp phần hỗ trợ các cơ quan quản lý và tổ chức tôn giáo trong việc nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Các cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức tôn giáo cần phối hợp triển khai các khuyến nghị nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả hoạt động khám chữa bệnh nhân đạo bằng YHCT, góp phần bảo tồn và phát huy giá trị y học cổ truyền trong chăm sóc sức khỏe nhân dân.