Tổng quan nghiên cứu
Chăm sóc người bệnh (CSNB) là một trong những hoạt động trọng yếu trong hệ thống y tế, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng điều trị và sự hài lòng của người bệnh (NB). Tại Bệnh viện Phổi Trung ương, năm 2014, bệnh viện đã khám cho khoảng 61.000 lượt NB và điều trị nội trú cho 15.000 lượt NB với công suất sử dụng giường bệnh đạt 109,6%. Trong bối cảnh đó, công tác chăm sóc người bệnh của điều dưỡng lâm sàng đóng vai trò then chốt, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện trải nghiệm của NB. Tuy nhiên, thực trạng hoạt động chăm sóc của điều dưỡng tại bệnh viện này vẫn còn nhiều thách thức, đặc biệt là trong việc tuân thủ quy trình kỹ thuật và tư vấn giáo dục sức khỏe (GDSK).
Nghiên cứu được thực hiện nhằm mô tả thực trạng một số hoạt động chăm sóc người bệnh của điều dưỡng lâm sàng tại Bệnh viện Phổi Trung ương năm 2015, đồng thời tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 10 khoa lâm sàng với 207 NB nội trú và 85 điều dưỡng viên (ĐDV) được quan sát và khảo sát. Mục tiêu cụ thể là đánh giá mức độ thực hiện các nhiệm vụ chăm sóc theo quy định của Bộ Y tế, từ tiếp đón NB, chăm sóc tinh thần, dinh dưỡng, vệ sinh cá nhân, phục hồi chức năng, theo dõi đánh giá đến phối hợp điều trị và tư vấn GDSK. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng chăm sóc, góp phần cải thiện chỉ số hài lòng của NB và hiệu quả quản lý bệnh viện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết chăm sóc người bệnh trong bệnh viện theo Thông tư 07/2011/TT-BYT của Bộ Y tế, trong đó nhấn mạnh NB là trung tâm của công tác chăm sóc, phải được chăm sóc toàn diện, liên tục, đảm bảo hài lòng, chất lượng và an toàn. Khung lý thuyết tập trung vào 10 nhiệm vụ chính của điều dưỡng trong chăm sóc người bệnh, bao gồm: tiếp đón NB, chăm sóc tinh thần, dinh dưỡng, vệ sinh cá nhân, phục hồi chức năng, theo dõi đánh giá, hỗ trợ điều trị, thực hiện kỹ thuật điều dưỡng, tư vấn GDSK và bảo đảm an toàn phòng ngừa sai sót chuyên môn kỹ thuật.
Ngoài ra, nghiên cứu tham khảo mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động chăm sóc người bệnh của điều dưỡng, bao gồm: đặc điểm nhân khẩu học (tuổi, giới, trình độ chuyên môn, thâm niên), điều kiện làm việc (áp lực công việc, số lượng NB phải chăm sóc), sự phối hợp giữa các bộ phận, công tác kiểm tra giám sát và chế độ đãi ngộ. Các khái niệm chuyên ngành như thủ thuật xâm lấn và không xâm lấn, phân cấp chăm sóc người bệnh (cấp I, II, III) cũng được áp dụng để phân tích chi tiết hoạt động chăm sóc.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Nguồn dữ liệu định lượng gồm 207 phiếu khảo sát ý kiến NB nội trú và 170 lần quan sát trực tiếp công việc của 85 ĐDV tại 6 khoa đại diện cho 4 nhóm khoa lâm sàng đặc trưng. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên công thức thống kê với độ tin cậy 95%, sai số 7%, đảm bảo tính đại diện và độ chính xác. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu tỷ lệ theo số giường thực kê và chọn mẫu ngẫu nhiên trong các khoa.
Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn sâu lãnh đạo bệnh viện và thảo luận nhóm với lãnh đạo khoa, điều dưỡng trưởng khoa và ĐDV nhằm bổ sung, giải thích sâu sắc các kết quả định lượng và tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng. Thời gian nghiên cứu từ tháng 3 đến tháng 8 năm 2015 tại Bệnh viện Phổi Trung ương.
Phân tích số liệu định lượng sử dụng phần mềm SPSS 22 với các thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ %) và kiểm định thống kê (khi bình phương, tỷ suất chênh OR, khoảng tin cậy 95%) để xác định mối liên quan giữa các biến. Dữ liệu định tính được mã hóa theo chủ đề, trích dẫn ý kiến tiêu biểu để minh họa.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Công tác tiếp đón người bệnh: Tỷ lệ NB đánh giá công tác tiếp đón của điều dưỡng đạt mức khá cao, với 95,2% ĐDV thực hiện đón tiếp chu đáo, 94,2% xếp giường ngay khi NB vào khoa, 91,8% hướng dẫn thủ tục hành chính đầy đủ và 88,9% phổ biến quyền lợi, nghĩa vụ cho NB. Đây là nội dung có tỷ lệ đạt cao nhất trong 5 nội dung chăm sóc chính.
Chăm sóc tinh thần và hỗ trợ tâm lý: Tỷ lệ đạt chung là 78,8%, trong đó 96,6% NB cảm nhận được thái độ tôn trọng, lễ phép của ĐDV, nhưng chỉ 82,1% được động viên yên tâm điều trị. Việc động viên NB còn hạn chế do áp lực công việc và kinh nghiệm phân phối thời gian của ĐDV.
Chăm sóc dinh dưỡng: Chỉ 59,9% NB được giải thích, hướng dẫn chế độ ăn theo bệnh tật hàng ngày. Trong số NB gặp khó khăn khi ăn uống (33,8%), 85,7% được ĐDV hỗ trợ báo ăn tại khoa dinh dưỡng, 78,6% được giúp đỡ khi gặp khó khăn, và 100% NB nặng ăn qua sonde được ĐDV trực tiếp cho ăn.
Chăm sóc vệ sinh cá nhân: Trong 27,1% NB gặp khó khăn vệ sinh cá nhân, chỉ 32,1% được ĐDV giúp đỡ thường xuyên, 14,3% không được hỗ trợ. ĐDV trực tiếp giúp NB nặng vệ sinh răng miệng và sau đại tiểu tiện chỉ đạt khoảng 50-55%. Công tác này còn nhiều hạn chế do ưu tiên thấp và sự phụ thuộc vào người nhà NB.
Chăm sóc phục hồi chức năng (PHCN): Tỷ lệ ĐDV hướng dẫn, hỗ trợ NB luyện tập PHCN để phòng biến chứng chỉ đạt 51,7%. Trong số NB gặp khó khăn vận động, 55,9% được hướng dẫn xoay trở phòng loét do tỳ đè. Công tác PHCN chủ yếu phối hợp với khoa Thăm dò và PHCN, điều dưỡng chỉ thực hiện hỗ trợ cơ bản.
Theo dõi, đánh giá NB: Tỷ lệ ĐDV đo mạch, nhiệt độ hàng ngày đạt 85,5%, theo dõi diễn biến bệnh 80,2%, xử trí kịp thời dấu hiệu bất thường 95,2%. Công tác này được thực hiện tốt nhờ mô hình làm việc theo ca và phối hợp chặt chẽ với bác sĩ.
Hỗ trợ điều trị và phối hợp thực hiện y lệnh: Tỷ lệ đạt chung là 81,2%. ĐDV thực hiện tốt việc phát thuốc đúng giờ (91,8%), hướng dẫn NB cách dùng thuốc (87%), động viên giải thích trước thủ thuật (83,2%). Tuy nhiên, việc thông báo công việc sắp làm với NB thấp hơn (81,2%) và có hiện tượng bỏ qua bước động viên do quá tải.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy công tác chăm sóc người bệnh của điều dưỡng tại Bệnh viện Phổi Trung ương năm 2015 đạt mức khá, với tỷ lệ hoàn thành các nhiệm vụ từ 78,7% đến 88,9% ở hầu hết các nội dung, ngoại trừ tư vấn GDSK chỉ đạt 50%. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, mức độ thực hiện công tác tiếp đón và chăm sóc tinh thần tương đối cao, phù hợp với vai trò quan trọng của điều dưỡng trong giao tiếp và hỗ trợ NB. Tuy nhiên, các hoạt động chăm sóc dinh dưỡng, vệ sinh cá nhân và phục hồi chức năng còn nhiều hạn chế, phản ánh áp lực công việc, thiếu nhân lực và sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các bộ phận.
Việc tuân thủ quy trình kỹ thuật còn chưa đầy đủ, đặc biệt là ngoài giờ hành chính, khi ĐDV thực hiện chưa đúng kỹ thuật và y lệnh cao hơn 1,33 lần so với trong giờ hành chính (p<0,05). Điều này cho thấy cần tăng cường kiểm tra, giám sát và đào tạo liên tục cho điều dưỡng. Các yếu tố ảnh hưởng như số lượng và chất lượng nhân lực, sự phối hợp giữa các khoa, công tác kiểm tra giám sát và chế độ đãi ngộ được xác định là những nhân tố then chốt tác động đến chất lượng chăm sóc.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hoàn thành các nhiệm vụ chăm sóc theo đánh giá của NB, bảng so sánh tỷ lệ tuân thủ quy trình kỹ thuật trong và ngoài giờ hành chính, cũng như biểu đồ tròn phân bố các yếu tố ảnh hưởng chính. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh và hạn chế trong công tác chăm sóc.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực điều dưỡng: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật chăm sóc, tư vấn GDSK và kỹ năng giao tiếp cho ĐDV, đặc biệt chú trọng đào tạo liên tục và cập nhật kiến thức mới. Mục tiêu nâng tỷ lệ tuân thủ quy trình kỹ thuật lên trên 90% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp phòng Đào tạo.
Xây dựng cơ chế phối hợp liên khoa hiệu quả: Thiết lập quy trình phối hợp chặt chẽ giữa điều dưỡng với bác sĩ, khoa dinh dưỡng, khoa phục hồi chức năng và các phòng chức năng nhằm đảm bảo chăm sóc toàn diện cho NB. Mục tiêu cải thiện sự phối hợp trong 6 tháng tới, giảm thiểu tình trạng bỏ sót nhiệm vụ chăm sóc. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện, trưởng các khoa liên quan.
Đổi mới và tăng cường công tác kiểm tra, giám sát: Thiết lập hệ thống kiểm tra giám sát thường xuyên, cả trong và ngoài giờ hành chính, nhằm phát hiện và xử lý kịp thời các sai sót trong chăm sóc. Mục tiêu giảm tỷ lệ vi phạm quy trình kỹ thuật xuống dưới 10% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Điều dưỡng, Ban Giám sát chất lượng bệnh viện.
Chú trọng công tác tư vấn giáo dục sức khỏe (GDSK): Xây dựng chương trình tư vấn GDSK bài bản, tăng cường thời gian và nguồn lực cho hoạt động này, nhằm nâng tỷ lệ tư vấn đạt trên 80% trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Điều dưỡng phối hợp khoa Dinh dưỡng và khoa PHCN.
Cải thiện điều kiện làm việc và chế độ đãi ngộ cho điều dưỡng: Đề xuất nâng mức lương, thưởng và các chính sách hỗ trợ nhằm giảm áp lực công việc, tăng động lực làm việc cho ĐDV. Mục tiêu giảm tỷ lệ điều dưỡng không hài lòng nghề nghiệp xuống dưới 20% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện, phòng Tổ chức cán bộ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý bệnh viện và các cơ sở y tế: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích sâu sắc về hoạt động chăm sóc người bệnh, giúp nhà quản lý xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo và cải tiến quy trình chăm sóc phù hợp với thực tế.
Điều dưỡng viên và điều dưỡng trưởng khoa: Tham khảo để nâng cao nhận thức về vai trò, nhiệm vụ và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc, từ đó cải thiện kỹ năng chuyên môn và phối hợp công việc hiệu quả hơn.
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực y tế công cộng và quản lý bệnh viện: Cung cấp cơ sở dữ liệu và khung lý thuyết để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về chăm sóc người bệnh, nhân lực y tế và chất lượng dịch vụ y tế.
Cơ quan quản lý y tế và các tổ chức đào tạo điều dưỡng: Tham khảo để xây dựng các tiêu chuẩn, quy định và chương trình đào tạo phù hợp nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh và phát triển nguồn nhân lực điều dưỡng.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao công tác tư vấn giáo dục sức khỏe (GDSK) của điều dưỡng còn thấp?
Do áp lực công việc, thiếu thời gian và chưa có chương trình đào tạo chuyên sâu về GDSK, điều dưỡng thường ưu tiên các nhiệm vụ kỹ thuật hơn. Ví dụ, chỉ có 50% NB được tư vấn đầy đủ theo khảo sát.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến chất lượng chăm sóc người bệnh?
Nguồn nhân lực điều dưỡng, sự phối hợp giữa các khoa và công tác kiểm tra giám sát là những yếu tố quan trọng. Nghiên cứu cho thấy ĐDV ngoài giờ hành chính có tỷ lệ vi phạm kỹ thuật cao hơn 1,33 lần so với trong giờ hành chính.Làm thế nào để cải thiện công tác chăm sóc vệ sinh cá nhân cho NB?
Cần tăng cường hỗ trợ trực tiếp từ điều dưỡng, phối hợp với người nhà NB và nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của chăm sóc vệ sinh cá nhân. Hiện chỉ có khoảng 32% NB gặp khó khăn được ĐDV giúp đỡ thường xuyên.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá hoạt động chăm sóc?
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định lượng (khảo sát 207 NB, quan sát 85 ĐDV) và định tính (phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm) nhằm đánh giá toàn diện và sâu sắc hoạt động chăm sóc.Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các bệnh viện khác không?
Mặc dù nghiên cứu tập trung tại Bệnh viện Phổi Trung ương, các kết quả và đề xuất có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng tại các bệnh viện chuyên khoa hoặc đa khoa khác nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả thực trạng công tác chăm sóc người bệnh của điều dưỡng lâm sàng tại Bệnh viện Phổi Trung ương năm 2015 với tỷ lệ hoàn thành các nhiệm vụ chính đạt từ 78,7% đến 88,9%, ngoại trừ tư vấn GDSK chỉ đạt 50%.
- Công tác tiếp đón, chăm sóc tinh thần và phối hợp điều trị được thực hiện tốt, trong khi chăm sóc dinh dưỡng, vệ sinh cá nhân và phục hồi chức năng còn nhiều hạn chế.
- Việc tuân thủ quy trình kỹ thuật chưa đồng đều, đặc biệt là ngoài giờ hành chính, ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc.
- Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm nguồn nhân lực, sự phối hợp liên khoa, công tác kiểm tra giám sát và chế độ đãi ngộ.
- Đề xuất các giải pháp đào tạo, phối hợp, kiểm tra, đổi mới công tác tư vấn GDSK và cải thiện điều kiện làm việc nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh trong thời gian tới.
Hành động tiếp theo: Ban Giám đốc bệnh viện và các khoa liên quan cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ để đảm bảo cải tiến liên tục chất lượng chăm sóc người bệnh. Các nhà quản lý và điều dưỡng viên được khuyến khích tham khảo nghiên cứu để nâng cao hiệu quả công tác chăm sóc.