Tổng quan nghiên cứu
Bệnh sâu răng và viêm lợi là những bệnh răng miệng phổ biến trên toàn cầu, chiếm tỷ lệ tới khoảng 90% dân số thế giới, đặc biệt phổ biến ở các nước đang phát triển. Ở Việt Nam, tỷ lệ mắc bệnh sâu răng ở trẻ em 6 tuổi lên đến 83,7%, trẻ 12 tuổi là 56,6%, trong khi tỷ lệ viêm lợi ở lứa tuổi 12 vùng miền núi đạt 69,5%. Tại tỉnh Tuyên Quang, chương trình Nha học đường (NHĐ) được triển khai từ năm 2006 nhằm giảm tỷ lệ mắc các bệnh răng miệng ở học sinh tiểu học, tuy nhiên chưa có nghiên cứu chính thức đánh giá thực trạng bệnh sâu răng, viêm lợi và các yếu tố liên quan ở học sinh lớp 5 tại địa phương này.
Nghiên cứu được thực hiện tại hai trường tiểu học An Tường và Hồng Thái, thị xã Tuyên Quang, với đối tượng là học sinh lớp 5 (9-11 tuổi). Trường Hồng Thái thuộc khu vực thành thị, trong khi An Tường nằm ở vùng giáp ranh ngoại thị, chủ yếu học sinh sống ở nông thôn. Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng bệnh sâu răng, viêm lợi, xác định các yếu tố liên quan và đánh giá kiến thức, thực hành chăm sóc răng miệng của học sinh. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học cho việc lập kế hoạch và triển khai chương trình NHĐ tại Tuyên Quang, góp phần nâng cao sức khỏe răng miệng cho trẻ em trong những năm tiếp theo.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về bệnh răng miệng, trong đó tập trung vào:
- Cấu tạo răng và lợi: Răng gồm men răng, ngà răng, tủy và xương răng; lợi gồm nhú lợi, lợi tự do và lợi bám dính, có vai trò bảo vệ và duy trì sức khỏe vùng quanh răng.
- Căn nguyên sâu răng: Theo sơ đồ Keyes và White, sâu răng là kết quả của sự phối hợp giữa vi khuẩn (đặc biệt Streptococcus mutans), chất đường trong thức ăn và môi trường răng miệng, trong đó men răng và nước bọt đóng vai trò bảo vệ.
- Bệnh viêm lợi và tổ chức quanh răng: Viêm lợi là tổn thương viêm cấp hoặc mãn tính ở tổ chức mềm quanh răng, biểu hiện bằng chảy máu lợi, cao răng và có thể tiến triển thành viêm quanh răng.
- Chỉ số đánh giá bệnh răng miệng: Sử dụng các chỉ số dmft (răng sữa), DMFT (răng vĩnh viễn) và CPITN để đánh giá mức độ sâu răng và viêm lợi theo tiêu chuẩn của WHO.
- Chương trình Nha học đường (NHĐ): Là chương trình giáo dục và chăm sóc răng miệng cho học sinh nhằm giảm tỷ lệ mắc bệnh, bao gồm giáo dục nha khoa, súc miệng fluor, khám răng định kỳ và điều trị dự phòng.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang kết hợp phân tích.
- Đối tượng nghiên cứu: Toàn bộ học sinh lớp 5 của hai trường An Tường (197 em) và Hồng Thái (110 em), tổng cộng 307 học sinh, độ tuổi 9-11.
- Thời gian và địa điểm: Từ tháng 6 đến tháng 9 năm 2009, tại hai trường tiểu học thuộc thị xã Tuyên Quang.
- Thu thập dữ liệu:
- Khám lâm sàng để xác định tình trạng sâu răng, viêm lợi và tính các chỉ số dmft, DMFT, CPITN theo hướng dẫn của WHO.
- Phỏng vấn học sinh bằng bảng câu hỏi cấu trúc để đánh giá kiến thức, thái độ, thực hành (KAP) về chăm sóc và phòng chống bệnh răng miệng.
- Phân tích số liệu:
- Sử dụng phần mềm SPSS để xử lý, phân tích thống kê mô tả và kiểm định mối liên quan giữa các yếu tố với tỷ lệ mắc bệnh.
- Đạo đức nghiên cứu:
- Được Hội đồng Đạo đức của Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt.
- Được sự đồng ý của phụ huynh học sinh, bảo mật thông tin và không can thiệp điều trị trong quá trình nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ mắc bệnh sâu răng và viêm lợi:
- Tỷ lệ học sinh lớp 5 bị sâu răng là 62,5%, trong đó nam giới có tỷ lệ cao hơn nữ (34,2% so với 28,3%).
- Chỉ số dmft (răng sữa) trung bình là 1,79, chỉ số DMFT (răng vĩnh viễn) là 0,48, tổng chỉ số SMT (sâu mất trám) là 2,27.
- Tỷ lệ viêm lợi (CPITN 1 và 2) chiếm 12,7%, trong đó 11,1% có chảy máu lợi và 1,6% có cao răng, phần lớn học sinh (87,3%) có lợi bình thường.
Kiến thức và thực hành chăm sóc răng miệng:
- Tỷ lệ học sinh có kiến thức đúng về phân loại răng và thời kỳ thay răng còn thấp (27,4% và 40,4%), nhưng hiểu biết về răng vĩnh viễn có thay tiếp hay không đạt 72%.
- Kiến thức về các loại thức ăn gây hại răng đạt 62,9%, nhưng về thói quen gây hại chỉ đạt 25,1%.
- Học sinh nhận thức tốt về nguyên nhân sâu răng như không chải răng (88,6%) và ăn ngọt (84,4%), nhưng chỉ 33,9% biết vi khuẩn là nguyên nhân chính.
- Thực hành chải răng đúng phương pháp chỉ đạt 40,7%, trong khi 95,8% có bàn chải riêng và 72,6% chải răng đủ thời gian trên 3 phút.
- Tỷ lệ học sinh chải răng từ 1 đến 3 lần/ngày chiếm 95,1%, chỉ 4,9% chải trên 4 lần/ngày.
Các yếu tố liên quan đến bệnh răng miệng:
- Không có sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ sâu răng giữa học sinh sống ở thành thị (61,9%) và nông thôn (63,4%).
- Học sinh nam có nguy cơ sâu răng cao hơn nữ với OR = 1,57 (p < 0,05).
- Nghề nghiệp và trình độ học vấn của mẹ không ảnh hưởng rõ rệt đến tỷ lệ sâu răng, tuy nhiên nhóm học sinh có mẹ trình độ dưới đại học có nguy cơ cao hơn 1,37 lần.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ sâu răng và viêm lợi ở học sinh lớp 5 tại Tuyên Quang vẫn ở mức cao, tương tự hoặc cao hơn một số nghiên cứu trong nước và khu vực. Tỷ lệ sâu răng 62,5% phản ánh gánh nặng bệnh răng miệng chưa được kiểm soát hiệu quả dù chương trình NHĐ đã triển khai gần 4 năm. Chỉ số dmft cao hơn DMFT cho thấy răng sữa vẫn là đối tượng dễ bị tổn thương, trong khi răng vĩnh viễn mới bắt đầu bị ảnh hưởng.
Kiến thức và thực hành chăm sóc răng miệng của học sinh còn nhiều hạn chế, đặc biệt về kỹ thuật chải răng đúng và nhận thức về nguyên nhân vi khuẩn gây sâu răng. Điều này có thể do chương trình giáo dục nha khoa chưa được triển khai sâu rộng hoặc chưa phù hợp với đặc điểm nhận thức của học sinh. Tỷ lệ chải răng 1-3 lần/ngày là tương đối cao nhưng chưa đủ để phòng ngừa hiệu quả sâu răng.
Sự khác biệt về tỷ lệ sâu răng giữa nam và nữ có thể liên quan đến thói quen chăm sóc cá nhân và hành vi vệ sinh răng miệng. Việc không thấy sự khác biệt giữa khu vực thành thị và nông thôn có thể do điều kiện chăm sóc và giáo dục nha khoa tại hai trường tương đối đồng đều hoặc do các yếu tố xã hội khác ảnh hưởng.
Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong nước cho thấy bệnh răng miệng vẫn là vấn đề sức khỏe cộng đồng cần được quan tâm đặc biệt. Biểu đồ phân bố tỷ lệ sâu răng theo giới và khu vực, bảng so sánh chỉ số dmft, DMFT cùng biểu đồ tổng hợp kiến thức và thực hành sẽ minh họa rõ nét hơn các phát hiện này.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giáo dục nha khoa trong trường học
- Triển khai các chương trình giáo dục nha khoa bài bản, tập trung nâng cao kiến thức về nguyên nhân, tác hại và phòng chống bệnh răng miệng.
- Mục tiêu: Tăng tỷ lệ học sinh có kiến thức đúng về chăm sóc răng miệng lên trên 80% trong vòng 1 năm.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục, Trung tâm Y tế dự phòng, giáo viên chủ nhiệm.
Nâng cao kỹ năng thực hành chăm sóc răng miệng
- Tổ chức các buổi hướng dẫn thực hành chải răng đúng kỹ thuật, sử dụng fluor và vệ sinh răng miệng thường xuyên.
- Mục tiêu: Đạt trên 70% học sinh thực hành chải răng đúng phương pháp trong 6 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Cán bộ y tế trường học, nhân viên y tế dự phòng.
Mở rộng và duy trì chương trình súc miệng fluor định kỳ
- Đảm bảo 100% học sinh tiểu học được súc miệng fluor 0,2% mỗi tuần một lần.
- Mục tiêu: Giảm tỷ lệ sâu răng xuống dưới 50% trong 2 năm.
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế dự phòng tỉnh, trường học.
Tăng cường khám và điều trị dự phòng tại trường học
- Thiết lập hệ thống khám răng định kỳ, phát hiện sớm và điều trị kịp thời các trường hợp sâu răng, viêm lợi.
- Mục tiêu: 90% học sinh được khám răng ít nhất 1 lần/năm.
- Chủ thể thực hiện: Bệnh viện đa khoa tỉnh, trạm y tế xã, trường học.
Nâng cao nhận thức phụ huynh và cộng đồng
- Tổ chức các buổi truyền thông, tư vấn về chăm sóc răng miệng cho phụ huynh học sinh.
- Mục tiêu: Tăng sự phối hợp giữa gia đình và nhà trường trong chăm sóc sức khỏe răng miệng.
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế dự phòng, Hội cha mẹ học sinh.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế dự phòng và nha khoa trường học
- Lợi ích: Có cơ sở khoa học để xây dựng và điều chỉnh chương trình chăm sóc sức khỏe răng miệng phù hợp với đặc điểm địa phương.
- Use case: Lập kế hoạch tập huấn, triển khai các hoạt động phòng chống sâu răng, viêm lợi.
Giáo viên và nhà quản lý giáo dục tiểu học
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng sức khỏe răng miệng của học sinh, từ đó phối hợp tổ chức các hoạt động giáo dục sức khỏe hiệu quả.
- Use case: Tích hợp giáo dục nha khoa vào chương trình giảng dạy và sinh hoạt lớp.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, nha khoa
- Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, số liệu thực tế và phân tích các yếu tố liên quan đến bệnh răng miệng ở trẻ em.
- Use case: Phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo hoặc luận văn tốt nghiệp.
Cơ quan quản lý y tế và chính sách
- Lợi ích: Cung cấp dữ liệu để xây dựng chính sách, chương trình can thiệp và phân bổ nguồn lực hợp lý cho công tác phòng chống bệnh răng miệng.
- Use case: Đánh giá hiệu quả chương trình NHĐ và đề xuất các giải pháp nâng cao.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tỷ lệ sâu răng ở học sinh nam cao hơn nữ?
Nghiên cứu cho thấy học sinh nam có nguy cơ sâu răng cao hơn 1,5 lần so với nữ, có thể do thói quen vệ sinh răng miệng kém hơn hoặc chế độ ăn uống không hợp lý. Ví dụ, nam giới thường ít chú ý đến việc chải răng đúng cách và tần suất vệ sinh thấp hơn.Chỉ số dmft và DMFT có ý nghĩa gì trong đánh giá bệnh răng miệng?
Chỉ số dmft đo mức độ sâu răng ở răng sữa, DMFT đo ở răng vĩnh viễn. Tổng hợp hai chỉ số này giúp đánh giá tổng thể mức độ sâu răng ở trẻ em trong giai đoạn thay răng. Ví dụ, chỉ số SMT = 2,27 nghĩa là trung bình mỗi học sinh có hơn 2 răng bị sâu, mất hoặc trám.Tại sao kiến thức về vi khuẩn gây sâu răng lại thấp ở học sinh?
Do chương trình giáo dục nha khoa chưa tập trung đầy đủ vào nguyên nhân vi khuẩn, hoặc cách truyền đạt chưa phù hợp với lứa tuổi. Học sinh thường biết đến các yếu tố như ăn ngọt, không chải răng nhưng chưa hiểu rõ vai trò của vi khuẩn.Súc miệng fluor có tác dụng gì trong phòng chống sâu răng?
Fluor giúp tái khoáng men răng, làm giảm tính hòa tan của men răng với acid, ngăn ngừa sự hình thành mảng bám và sâu răng. Ví dụ, chương trình NHĐ tại Tuyên Quang đã triển khai súc miệng fluor 0,2% hàng tuần cho 100% học sinh.Làm thế nào để nâng cao thực hành chải răng đúng cách ở học sinh?
Cần tổ chức các buổi hướng dẫn thực hành trực tiếp, sử dụng mô hình, video minh họa và giám sát thường xuyên. Ví dụ, chỉ có 40,7% học sinh thực hành chải răng đúng phương pháp, do đó cần tăng cường đào tạo kỹ năng này trong trường học.
Kết luận
- Tỷ lệ sâu răng ở học sinh lớp 5 tại hai trường An Tường và Hồng Thái là 62,5%, viêm lợi chiếm 12,7%, cho thấy gánh nặng bệnh răng miệng còn cao.
- Kiến thức và thực hành chăm sóc răng miệng của học sinh còn hạn chế, đặc biệt về kỹ thuật chải răng và nhận thức về nguyên nhân vi khuẩn.
- Yếu tố giới tính ảnh hưởng đến tỷ lệ sâu răng, trong khi khu vực sinh sống và trình độ mẹ không có sự khác biệt rõ rệt.
- Cần tăng cường giáo dục nha khoa, nâng cao kỹ năng thực hành, duy trì chương trình súc miệng fluor và khám điều trị định kỳ để giảm tỷ lệ mắc bệnh.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho việc lập kế hoạch và triển khai chương trình Nha học đường tại Tuyên Quang trong những năm tiếp theo.
Các cơ quan y tế và giáo dục cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiến hành nghiên cứu đánh giá hiệu quả can thiệp định kỳ để điều chỉnh phù hợp. Để biết thêm chi tiết và áp dụng thực tiễn, quý độc giả và chuyên gia có thể tham khảo toàn bộ luận văn.