Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh công nghệ thông tin phát triển mạnh mẽ, việc ứng dụng công nghệ máy tính trong giảng dạy ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh, ngày càng trở nên quan trọng. Theo ước tính, tại Trường Trung học Thống Tây Hội (TTHSS), việc tích hợp phương pháp Học tập Ngôn ngữ hỗ trợ máy tính (Computer-Assisted Language Learning - CALL) trong các lớp học tiếng Anh còn rất hạn chế. Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát thực tiễn áp dụng CALL của giáo viên tiếng Anh tại TTHSS và nhận thức của họ về phương pháp này. Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là xác định các thực hành CALL phổ biến và khám phá quan điểm của giáo viên về việc tích hợp CALL trong giảng dạy tiếng Anh tại trường. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 8 năm 2021, tại TTHSS, quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực tiễn về việc ứng dụng CALL trong môi trường giáo dục phổ thông tại Việt Nam, góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh và thúc đẩy sự phát triển của phương pháp dạy học hiện đại. Kết quả nghiên cứu cũng giúp đánh giá mức độ nhận thức và kỹ năng sử dụng CALL của giáo viên, từ đó đề xuất các giải pháp cải thiện hiệu quả tích hợp công nghệ trong giảng dạy.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về CALL và ứng dụng công nghệ trong giảng dạy ngoại ngữ. CALL được định nghĩa là việc sử dụng máy tính để hỗ trợ quá trình dạy và học ngôn ngữ thứ hai hoặc ngoại ngữ, bao gồm các phần mềm hỗ trợ giảng dạy, luyện tập và trò chơi giáo dục. Khung lý thuyết tập trung vào ba khái niệm chính: (1) Thực hành CALL của giáo viên, bao gồm các chương trình hướng dẫn, luyện tập và trò chơi; (2) Nhận thức của giáo viên về lợi ích của CALL như cá nhân hóa học tập, đa dạng nguồn tài nguyên, phản hồi đa phương tiện và thúc đẩy học ngôn ngữ thứ hai; (3) Những thách thức trong việc tích hợp CALL, bao gồm các khó khăn liên quan đến giáo viên (thiếu kỹ năng, gánh nặng công việc), học sinh (giảm tương tác, lạm dụng công nghệ) và bối cảnh (thiếu thiết bị, thời gian, kinh phí). Mô hình khung lý thuyết được xây dựng dựa trên các nghiên cứu của Warschauer và Healey (1998), Han (2008), Akcaoglu (2008), Park & Son (2009) nhằm phân tích mối quan hệ giữa nhận thức và thực hành CALL của giáo viên.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed-method) kết hợp thu thập dữ liệu định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính khách quan và sâu sắc của kết quả. Dữ liệu định lượng được thu thập qua bảng hỏi với 25 giáo viên tiếng Anh tại TTHSS, sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá thực hành và nhận thức về CALL. Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn bán cấu trúc với 5 giáo viên nhằm làm rõ hơn các quan điểm và kinh nghiệm thực tế. Cỡ mẫu 25 giáo viên được chọn theo phương pháp thuận tiện (convenience sampling) do tính khả thi và thuận lợi trong việc tiếp cận. Phân tích dữ liệu định lượng sử dụng thống kê mô tả (trung bình, độ lệch chuẩn) để đánh giá mức độ sử dụng và nhận thức, trong khi phân tích dữ liệu định tính áp dụng phương pháp phân tích nội dung (content analysis) nhằm tổng hợp các chủ đề chính từ phỏng vấn. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 3 đến tháng 8 năm 2021 tại Trường Trung học Thống Tây Hội, TP. Hồ Chí Minh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực hành CALL phổ biến: 80% giáo viên sử dụng phần mềm trình chiếu PowerPoint trong giảng dạy, trong khi chỉ khoảng 40% áp dụng các bài học, bài kiểm tra trực tuyến hoặc trò chơi điện tử. Điều này cho thấy việc tích hợp CALL còn hạn chế và chủ yếu dừng lại ở các công cụ cơ bản.
Nhận thức về lợi ích CALL: Trung bình điểm nhận thức về lợi ích CALL đạt 4.2/5, với 88% giáo viên đồng ý rằng CALL giúp cá nhân hóa học tập, cung cấp nguồn tài nguyên đa dạng và tăng tính tương tác trong lớp học.
Thách thức trong tích hợp CALL: 68% giáo viên cho biết thiếu kỹ năng sử dụng máy tính và phần mềm là rào cản lớn nhất; 56% gặp khó khăn về thời gian chuẩn bị bài giảng; 48% phản ánh thiếu thiết bị và phần mềm phù hợp tại trường.
Sự khác biệt theo độ tuổi và kinh nghiệm: Giáo viên dưới 40 tuổi có mức độ sử dụng CALL cao hơn 25% so với nhóm trên 40 tuổi, đồng thời nhận thức tích cực hơn về lợi ích của CALL.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mặc dù giáo viên tại TTHSS có nhận thức tích cực về vai trò của CALL trong giảng dạy tiếng Anh, thực tế áp dụng còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào các công cụ đơn giản như PowerPoint. Nguyên nhân chính là do thiếu kỹ năng công nghệ và hạn chế về cơ sở vật chất. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tình trạng này tương đồng với nhiều trường học công lập tại Việt Nam và các nước đang phát triển, nơi mà việc đào tạo và trang bị công nghệ cho giáo viên chưa được đầu tư đầy đủ. Việc thiếu thời gian chuẩn bị cũng là một thách thức phổ biến, ảnh hưởng đến khả năng tích hợp CALL hiệu quả. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sử dụng các loại phần mềm CALL và biểu đồ tròn phân bố các thách thức chính theo tỷ lệ phần trăm. Kết quả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao năng lực công nghệ cho giáo viên và cải thiện cơ sở vật chất để phát huy tối đa lợi ích của CALL trong giảng dạy.
Đề xuất và khuyến nghị
Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng công nghệ cho giáo viên: Tập trung vào các phần mềm CALL phổ biến và kỹ năng thiết kế bài giảng số, nhằm nâng cao năng lực sử dụng công nghệ trong vòng 6 tháng tới, do Ban Giám hiệu và Phòng Đào tạo thực hiện.
Cải thiện cơ sở vật chất công nghệ: Đầu tư bổ sung máy tính, phần mềm bản quyền và kết nối Internet ổn định cho phòng học và phòng máy trong vòng 1 năm, do Ban Quản lý trường phối hợp với Sở Giáo dục và Đào tạo.
Xây dựng kho tài nguyên học liệu số: Phát triển và chia sẻ các bài giảng, bài tập, trò chơi học tập trực tuyến phù hợp với chương trình học, cập nhật thường xuyên, do tổ chuyên môn tiếng Anh đảm nhiệm.
Khuyến khích đổi mới phương pháp giảng dạy: Tạo môi trường hỗ trợ giáo viên áp dụng CALL trong giảng dạy, khuyến khích chia sẻ kinh nghiệm và sáng kiến qua các buổi sinh hoạt chuyên môn định kỳ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Anh các cấp học: Nắm bắt thực trạng và phương pháp tích hợp CALL, từ đó nâng cao hiệu quả giảng dạy và phát triển kỹ năng công nghệ.
Nhà quản lý giáo dục: Hiểu rõ các thách thức và nhu cầu về đào tạo, cơ sở vật chất để xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
Sinh viên ngành Sư phạm tiếng Anh: Học hỏi kinh nghiệm thực tiễn về ứng dụng công nghệ trong giảng dạy, chuẩn bị tốt hơn cho nghề nghiệp tương lai.
Nhà nghiên cứu giáo dục và công nghệ: Tham khảo dữ liệu thực nghiệm về thực hành và nhận thức CALL trong môi trường giáo dục phổ thông tại Việt Nam, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
CALL là gì và tại sao quan trọng trong giảng dạy tiếng Anh?
CALL là phương pháp sử dụng máy tính hỗ trợ học ngôn ngữ, giúp cá nhân hóa học tập, tăng tính tương tác và đa dạng nguồn tài nguyên, từ đó nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập.Giáo viên tại TTHSS thường sử dụng những công cụ CALL nào?
Phần lớn giáo viên sử dụng PowerPoint để trình bày bài giảng, một số ít áp dụng bài tập, trò chơi và kiểm tra trực tuyến, nhưng chưa khai thác hết tiềm năng của CALL.Những khó khăn chính khi tích hợp CALL là gì?
Thiếu kỹ năng công nghệ, thời gian chuẩn bị bài giảng hạn chế, thiếu thiết bị và phần mềm phù hợp là những rào cản lớn nhất được giáo viên phản ánh.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng CALL trong trường học?
Cần tổ chức đào tạo kỹ năng công nghệ cho giáo viên, cải thiện cơ sở vật chất, xây dựng kho tài nguyên số và khuyến khích đổi mới phương pháp giảng dạy.CALL có thể thay thế hoàn toàn phương pháp giảng dạy truyền thống không?
CALL là công cụ hỗ trợ, không thay thế vai trò của giáo viên. Việc kết hợp hài hòa giữa CALL và phương pháp truyền thống sẽ mang lại hiệu quả tốt nhất.
Kết luận
- Giáo viên tại TTHSS có nhận thức tích cực về lợi ích của CALL nhưng thực hành còn hạn chế, chủ yếu sử dụng các công cụ cơ bản như PowerPoint.
- Các thách thức lớn gồm thiếu kỹ năng công nghệ, thời gian chuẩn bị và cơ sở vật chất chưa đáp ứng.
- Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn quý giá về thực hành và nhận thức CALL trong môi trường giáo dục phổ thông Việt Nam.
- Đề xuất các giải pháp đào tạo, đầu tư cơ sở vật chất và đổi mới phương pháp giảng dạy nhằm nâng cao hiệu quả tích hợp CALL.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo kỹ năng công nghệ cho giáo viên và xây dựng kho tài nguyên số trong vòng 6-12 tháng.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý và giáo viên nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh thông qua CALL, góp phần phát triển giáo dục hiện đại và hiệu quả hơn.