Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tiếng Anh ngày càng trở thành ngôn ngữ quốc tế quan trọng, đóng vai trò then chốt trong giao tiếp giữa các quốc gia và tổ chức quốc tế. Tại Việt Nam, việc giảng dạy và học tập tiếng Anh được xem là nhu cầu cấp thiết nhằm hội nhập và phát triển. Một trong những yếu tố quyết định thành công của quá trình này chính là chất lượng giáo viên tiếng Anh. Do đó, việc phát triển nghiệp vụ sư phạm cho giáo viên, đặc biệt là giáo viên tiếng Anh như ngoại ngữ (EFL) trước khi ra trường, trở nên vô cùng cần thiết. Nghiên cứu này tập trung vào việc khảo sát thực hành chiêm nghiệm (reflective practice) như một công cụ hỗ trợ phát triển chuyên môn cho các giáo viên EFL tiền dịch vụ tại Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế.
Mục tiêu chính của nghiên cứu là tìm hiểu nhận thức của sinh viên năm ba và năm tư về reflective practice, cách thức họ áp dụng công cụ này trong phát triển nghề nghiệp, cũng như đánh giá hiệu quả và những khó khăn gặp phải trong quá trình thực hiện. Nghiên cứu được tiến hành trong năm 2022 tại Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế, với sự tham gia của 100 sinh viên ngành Sư phạm tiếng Anh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên, giúp họ chuẩn bị tốt hơn cho môi trường giảng dạy thực tế và phát triển bền vững trong sự nghiệp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về phát triển chuyên môn giáo viên và reflective practice. Theo Desimone (2009) và Guskey (2000), phát triển chuyên môn là quá trình nâng cao kiến thức, kỹ năng và thái độ nghề nghiệp nhằm cải thiện hiệu quả giảng dạy và học tập. Day (1999) nhấn mạnh phát triển chuyên môn là sự kết hợp giữa học tập tự nhiên và các hoạt động có kế hoạch nhằm nâng cao chất lượng giáo dục.
Về reflective practice, theo Farrell (2012), đây là quá trình giáo viên suy ngẫm, đánh giá và điều chỉnh phương pháp giảng dạy dựa trên kinh nghiệm thực tế. Các mô hình nổi bật bao gồm chu trình phản chiếu của Kolb (1984) với bốn giai đoạn: trải nghiệm cụ thể, quan sát và suy ngẫm, hình thành khái niệm trừu tượng, và thử nghiệm thực tiễn. Schön (1983, 1987) phân biệt reflective practice thành ba loại: reflection-in-action (phản chiếu trong khi hành động), reflection-on-action (phản chiếu sau hành động) và reflection-for-action (phản chiếu để hành động trong tương lai). Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: phát triển chuyên môn (Professional Development - PD), reflective practice, pre-service teachers (giáo viên tiền dịch vụ), và các công cụ phản chiếu như nhật ký phản chiếu, hồ sơ giảng dạy, video ghi hình, nghiên cứu hành động, quan sát đồng nghiệp, nhóm học tập và hội thảo.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính. Giai đoạn đầu thu thập dữ liệu bằng bảng hỏi với 100 sinh viên năm ba và năm tư ngành Sư phạm tiếng Anh tại Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế. Bảng hỏi gồm 38 câu, chia thành ba nhóm: nhận thức về reflective practice, phương pháp thực hiện phản chiếu, và đánh giá quá trình phản chiếu. Thang đo Likert 5 mức được áp dụng để đo lường mức độ đồng ý và tần suất thực hiện.
Giai đoạn thứ hai tiến hành phỏng vấn bán cấu trúc với 20 sinh viên năm cuối nhằm làm rõ và mở rộng thông tin từ bảng hỏi. Các câu hỏi tập trung vào nhận thức, cách thức áp dụng reflective practice và đánh giá hiệu quả. Việc chọn mẫu ngẫu nhiên đảm bảo tính đại diện, trong đó 82% là nữ, độ tuổi chủ yếu từ 20 đến 22. Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả và phân tích nội dung phỏng vấn nhằm đưa ra kết luận toàn diện và sâu sắc về thực trạng reflective practice trong phát triển chuyên môn của giáo viên EFL tiền dịch vụ.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Nhận thức về reflective practice: Hơn 85% sinh viên nhận thức rõ reflective practice là công cụ hiệu quả giúp phát triển chuyên môn, hiểu đúng về định nghĩa, mục đích và lợi ích của nó. Khoảng 78% đồng ý rằng reflective practice giúp họ cải thiện kỹ năng giảng dạy và quản lý lớp học. 
- Phương pháp thực hiện: Sinh viên sử dụng đa dạng các hình thức phản chiếu như nhật ký phản chiếu (72%), hồ sơ giảng dạy (65%), video ghi hình lớp học (58%), nghiên cứu hành động (40%), phản hồi từ giám sát viên (55%), quan sát lớp học (60%), nhóm học tập (50%) và hội thảo (45%). Các lĩnh vực phản chiếu chủ yếu bao gồm quản lý lớp học (70%), kiến thức chuyên môn (68%), kỹ thuật và hoạt động giảng dạy (65%). 
- Đánh giá và thách thức: Khoảng 80% sinh viên hài lòng với việc áp dụng reflective practice, tuy nhiên 65% gặp khó khăn như thiếu thời gian, thiếu hướng dẫn cụ thể và cảm giác áp lực khi tự đánh giá. 70% đề xuất cần có sự hỗ trợ từ nhà trường và giảng viên để nâng cao hiệu quả thực hành phản chiếu. 
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy reflective practice được sinh viên EFL tiền dịch vụ tại Đại học Ngoại ngữ Huế đánh giá cao về vai trò trong phát triển chuyên môn, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước. Việc sử dụng đa dạng công cụ phản chiếu giúp sinh viên phát triển toàn diện kỹ năng giảng dạy và tự nhận thức nghề nghiệp. Tuy nhiên, những khó khăn về thời gian và hướng dẫn cho thấy cần có sự can thiệp từ phía nhà trường để xây dựng môi trường hỗ trợ, ví dụ như tổ chức các buổi workshop hướng dẫn kỹ năng phản chiếu, tạo điều kiện cho sinh viên trao đổi và nhận phản hồi thường xuyên.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sử dụng các công cụ phản chiếu và biểu đồ tròn minh họa các lĩnh vực phản chiếu phổ biến. Bảng tổng hợp các thách thức và đề xuất cũng giúp làm rõ các vấn đề cần giải quyết. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả khẳng định reflective practice là công cụ thiết yếu trong đào tạo giáo viên EFL tiền dịch vụ, góp phần thu hẹp khoảng cách giữa lý thuyết và thực tiễn giảng dạy.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng reflective practice: Nhà trường và khoa nên thiết kế các workshop định kỳ nhằm trang bị kỹ năng viết nhật ký phản chiếu, sử dụng video ghi hình và phân tích bài giảng, giúp sinh viên nâng cao khả năng tự đánh giá và phát triển nghề nghiệp. Mục tiêu tăng tỷ lệ sinh viên áp dụng hiệu quả reflective practice lên 90% trong vòng 1 năm. 
- Xây dựng hệ thống hỗ trợ và phản hồi: Thiết lập nhóm cố vấn gồm giảng viên và giáo viên kinh nghiệm để hướng dẫn, phản hồi và đồng hành cùng sinh viên trong quá trình thực hành phản chiếu. Điều này giúp giảm áp lực và tăng tính hiệu quả của reflective practice. 
- Khuyến khích hoạt động nhóm và trao đổi chuyên môn: Tạo điều kiện cho sinh viên tham gia nhóm học tập, thảo luận chuyên đề và workshop chia sẻ kinh nghiệm nhằm phát triển tư duy phản biện và kỹ năng giao tiếp nghề nghiệp. Mục tiêu tăng cường sự tương tác và hỗ trợ lẫn nhau trong cộng đồng giáo viên tương lai. 
- Tích hợp reflective practice vào chương trình đào tạo: Đưa reflective practice thành một phần bắt buộc trong các môn học và thực tập sư phạm, giúp sinh viên hình thành thói quen phản chiếu liên tục và có hệ thống. Thời gian thực hiện trong 2-3 năm tới nhằm nâng cao chất lượng đào tạo tổng thể. 
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Sinh viên ngành Sư phạm tiếng Anh: Giúp hiểu rõ vai trò và cách thức áp dụng reflective practice trong phát triển nghề nghiệp, từ đó nâng cao kỹ năng giảng dạy và tự đánh giá hiệu quả. 
- Giảng viên và nhà quản lý giáo dục: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chương trình đào tạo và các hoạt động hỗ trợ reflective practice, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên. 
- Nhà nghiên cứu giáo dục: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu hỗn hợp và thực trạng reflective practice trong bối cảnh Việt Nam, mở ra hướng nghiên cứu sâu hơn về phát triển chuyên môn giáo viên. 
- Chính sách giáo dục và các tổ chức đào tạo giáo viên: Giúp hoạch định chính sách và chương trình đào tạo phù hợp, thúc đẩy phát triển bền vững nguồn nhân lực giáo viên tiếng Anh chất lượng cao. 
Câu hỏi thường gặp
- Reflective practice là gì và tại sao quan trọng với giáo viên EFL tiền dịch vụ? 
 Reflective practice là quá trình giáo viên suy ngẫm, đánh giá và điều chỉnh phương pháp giảng dạy dựa trên kinh nghiệm thực tế. Nó giúp giáo viên nhận thức rõ hơn về điểm mạnh, điểm yếu và cải thiện kỹ năng, từ đó nâng cao hiệu quả giảng dạy.
- Các công cụ phổ biến để thực hiện reflective practice là gì? 
 Các công cụ thường dùng gồm nhật ký phản chiếu, hồ sơ giảng dạy, video ghi hình lớp học, nghiên cứu hành động, quan sát đồng nghiệp, nhóm học tập và hội thảo. Mỗi công cụ hỗ trợ giáo viên nhìn nhận và phát triển kỹ năng từ nhiều góc độ khác nhau.
- Sinh viên gặp những khó khăn gì khi thực hiện reflective practice? 
 Khó khăn phổ biến gồm thiếu thời gian, thiếu hướng dẫn cụ thể, cảm giác áp lực khi tự đánh giá và thiếu môi trường hỗ trợ. Những vấn đề này ảnh hưởng đến hiệu quả và sự hài lòng khi thực hành phản chiếu.
- Làm thế nào để nâng cao hiệu quả reflective practice trong đào tạo giáo viên? 
 Cần tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng, xây dựng hệ thống hỗ trợ và phản hồi, khuyến khích hoạt động nhóm và tích hợp reflective practice vào chương trình đào tạo chính thức nhằm tạo môi trường thuận lợi cho việc phát triển kỹ năng phản chiếu.
- Reflective practice giúp sinh viên chuẩn bị tốt hơn cho công việc giảng dạy như thế nào? 
 Thông qua reflective practice, sinh viên phát triển khả năng tự nhận thức, giải quyết vấn đề và điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp với thực tế lớp học, từ đó nâng cao năng lực chuyên môn và tự tin khi bước vào nghề.
Kết luận
- Reflective practice được xác định là công cụ hiệu quả giúp giáo viên EFL tiền dịch vụ phát triển chuyên môn toàn diện.
- Sinh viên có nhận thức tích cực và sử dụng đa dạng các hình thức phản chiếu trong quá trình học tập và thực tập.
- Mặc dù hài lòng với reflective practice, sinh viên vẫn gặp nhiều thách thức cần được hỗ trợ kịp thời.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao kỹ năng và môi trường thực hành reflective practice cho sinh viên.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo kỹ năng, xây dựng hệ thống hỗ trợ và tích hợp reflective practice vào chương trình đào tạo chính thức nhằm nâng cao chất lượng giáo viên tương lai.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý giáo dục và giảng viên nên xem xét áp dụng các đề xuất trong nghiên cứu để thúc đẩy phát triển chuyên môn bền vững cho giáo viên EFL tiền dịch vụ, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục tiếng Anh tại Việt Nam.
