Tổng quan nghiên cứu

Việc cung cấp phản hồi cho bài viết của học sinh đóng vai trò then chốt trong quá trình học tập ngôn ngữ thứ hai, đặc biệt trong môi trường song ngữ. Tại một trường trung học phổ thông song ngữ ở Hà Nội, nơi áp dụng chương trình Cambridge từ năm 2014, mặc dù trình độ tiếng Anh của học sinh đã được cải thiện, kỹ năng viết vẫn là thách thức lớn nhất. Học sinh gặp khó khăn trong việc xây dựng câu, sử dụng từ vựng phù hợp, cũng như phát triển lập luận logic trong bài viết. Nghiên cứu này nhằm mục tiêu khảo sát quan điểm và thực tiễn phản hồi bài viết của giáo viên bản ngữ (NESTs) và giáo viên không bản ngữ (NNESTs) đang giảng dạy lớp 10 tại trường. Qua đó, nghiên cứu tìm hiểu sự khác biệt và tương đồng trong cách thức phản hồi, đồng thời xác định những khó khăn mà giáo viên gặp phải trong quá trình này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào phản hồi viết cho kỹ năng viết tiếng Anh của học sinh lớp 10 trong năm học 2022-2023. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy viết tiếng Anh, góp phần phát triển chương trình đào tạo và hỗ trợ giáo viên cải thiện phương pháp phản hồi, từ đó nâng cao hiệu quả học tập của học sinh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về phản hồi viết (Written Corrective Feedback - WCF) trong giảng dạy tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai. Theo Hattie và Timperley (2007), phản hồi là thông tin giúp người học nhận biết mức độ hiểu biết và hiệu suất hiện tại, từ đó điều chỉnh để đạt mục tiêu học tập. Bitchener và Storch định nghĩa WCF là phản hồi bằng văn bản nhằm sửa lỗi ngôn ngữ trong bài viết của người học L2, bao gồm sửa lỗi trực tiếp hoặc cung cấp thông tin để người học tự sửa. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Phạm vi phản hồi (Feedback scope): Phản hồi toàn diện (comprehensive) hay tập trung (focused).
  • Trọng tâm phản hồi (Feedback focus): Phản hồi về ngôn ngữ (local issues) hay nội dung, tổ chức bài viết (global issues).
  • Chiến lược phản hồi (Feedback strategy): Phản hồi trực tiếp (direct) hay gián tiếp (indirect).
  • Hướng phản hồi (Feedback orientation): Phản hồi tích cực hay tiêu cực.

Ngoài ra, nghiên cứu phân biệt giữa giáo viên bản ngữ (NESTs) và không bản ngữ (NNESTs), nhấn mạnh sự khác biệt về nền tảng ngôn ngữ và văn hóa ảnh hưởng đến quan điểm và thực tiễn phản hồi.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, chủ yếu là định tính kết hợp với phân tích định lượng. Dữ liệu được thu thập từ:

  • Phỏng vấn bán cấu trúc: 6 giáo viên (3 NESTs, 3 NNESTs) giảng dạy lớp 10 tại trường song ngữ ở Hà Nội, mỗi cuộc phỏng vấn kéo dài 20-30 phút, nhằm khai thác quan điểm về phản hồi viết.
  • Phân tích mẫu bài viết có phản hồi: 60 bài viết của học sinh được giáo viên chấm và phản hồi, phân tích số lượng, loại và trọng tâm phản hồi.

Cỡ mẫu gồm 6 giáo viên với kinh nghiệm từ 2 đến 13 năm, được chọn theo tiêu chí sẵn sàng tham gia. Phân tích dữ liệu định tính theo phương pháp phân tích chủ đề (thematic analysis), dữ liệu định lượng được xử lý bằng thống kê mô tả để so sánh mức độ và loại phản hồi giữa hai nhóm giáo viên. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, đảm bảo bảo mật và đồng thuận của người tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quan điểm chung về tầm quan trọng của phản hồi: Tất cả giáo viên đều nhất trí phản hồi là yếu tố thiết yếu giúp học sinh cải thiện kỹ năng viết và giúp giáo viên hiểu rõ hơn về trình độ, khó khăn của học sinh. Ví dụ, trung bình mỗi bài viết nhận được khoảng 12-16 phản hồi từ giáo viên, trong đó NNESTs thường cho nhiều phản hồi hơn (trung bình 16,2 phản hồi/bài) so với NESTs (11,7 phản hồi/bài).

  2. Khác biệt về mục đích phản hồi: NNESTs tập trung vào sửa lỗi ngôn ngữ nhằm đảm bảo tính chính xác, dựa trên kinh nghiệm bản thân từng là người học tiếng Anh. NESTs nhấn mạnh vai trò phản hồi trong phát triển năng lực ngôn ngữ tổng thể và xây dựng mối quan hệ với học sinh thông qua thảo luận phản hồi.

  3. Phạm vi phản hồi: Hai NESTs ưu tiên phản hồi tập trung (focused feedback) để tránh quá tải cho học sinh, trong khi một NEST khác và tất cả NNESTs thiên về phản hồi toàn diện (comprehensive feedback) nhằm giúp học sinh nhận diện và sửa nhiều lỗi hơn. Ví dụ, NEST Anton cho rằng cần sửa hầu hết lỗi để tránh học sinh lặp lại sai sót.

  4. Chiến lược phản hồi: Cả hai nhóm giáo viên đều sử dụng kết hợp phản hồi trực tiếp và gián tiếp. NESTs có xu hướng dùng nhiều phản hồi gián tiếp hơn để khuyến khích học sinh tự sửa, trong khi NNESTs ưu tiên phản hồi trực tiếp để rõ ràng và dễ hiểu hơn. Ví dụ, NNESTs thường dùng mã lỗi (grammar, vocabulary) trong phản hồi, còn NESTs thường đưa ra gợi ý hoặc sửa trực tiếp.

  5. Trọng tâm phản hồi: NESTs tập trung nhiều hơn vào các vấn đề toàn cục như nội dung, tổ chức bài viết và tính rõ ràng, trong khi NNESTs chú trọng sửa lỗi ngôn ngữ như ngữ pháp và từ vựng. Số liệu cho thấy NNESTs cung cấp 235 phản hồi về ngữ pháp, gấp hơn hai lần so với NESTs (105 phản hồi).

  6. Khó khăn khi phản hồi: Tất cả giáo viên đều cho rằng việc phản hồi là công việc khó khăn, tốn thời gian và đòi hỏi nhiều công sức. NESTs lo ngại về khối lượng công việc và thời gian, NNESTs gặp khó khăn trong việc giúp học sinh hiểu và sử dụng hiệu quả phản hồi gián tiếp, cũng như đảm bảo tính phù hợp của từ ngữ và ý tưởng trong bài viết.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự đồng thuận về vai trò quan trọng của phản hồi trong giảng dạy viết tiếng Anh, phù hợp với các nghiên cứu trước đây như Ferris (2003) và Lee (2008). Sự khác biệt trong mục đích và chiến lược phản hồi giữa NESTs và NNESTs phản ánh ảnh hưởng của nền tảng ngôn ngữ và kinh nghiệm cá nhân, đồng thời phù hợp với lý thuyết về ảnh hưởng của niềm tin giáo viên đến thực tiễn giảng dạy (Hyland & Hyland, 2006).

Việc NNESTs tập trung nhiều vào sửa lỗi ngữ pháp và từ vựng có thể xuất phát từ kinh nghiệm học tập và trách nhiệm đảm bảo tính chính xác ngôn ngữ cho học sinh. Trong khi đó, NESTs chú trọng phát triển kỹ năng viết toàn diện, bao gồm cả nội dung và tổ chức, nhằm giúp học sinh nâng cao khả năng giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh.

Sự khác biệt về phạm vi phản hồi cũng phản ánh thực tế áp lực công việc và trình độ học sinh. NNESTs ưu tiên phản hồi tập trung để tiết kiệm thời gian, trong khi NESTs có xu hướng cung cấp phản hồi toàn diện hơn nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của học sinh. Việc kết hợp phản hồi trực tiếp và gián tiếp được cả hai nhóm sử dụng nhằm cân bằng giữa việc cung cấp thông tin chính xác và khuyến khích học sinh tự sửa lỗi, phù hợp với các nghiên cứu trước đây.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh số lượng phản hồi theo loại (ngữ pháp, từ vựng, nội dung) giữa NESTs và NNESTs, cũng như bảng thống kê tỷ lệ phản hồi trực tiếp và gián tiếp để minh họa sự khác biệt trong chiến lược phản hồi.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật phản hồi: Tổ chức các khóa bồi dưỡng giúp giáo viên, đặc biệt là NNESTs, nâng cao kỹ năng sử dụng phản hồi gián tiếp hiệu quả, đồng thời giúp NESTs hiểu rõ hơn về đặc điểm học sinh Việt Nam để điều chỉnh phản hồi phù hợp. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban giám hiệu và phòng đào tạo.

  2. Khuyến khích hợp tác và chia sẻ kinh nghiệm giữa NESTs và NNESTs: Thiết lập các buổi trao đổi chuyên môn định kỳ để giáo viên hai nhóm học hỏi lẫn nhau về phương pháp phản hồi, từ đó phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu. Thời gian: hàng quý; Chủ thể: Tổ chuyên môn tiếng Anh.

  3. Áp dụng phản hồi tập trung linh hoạt theo trình độ học sinh: Giáo viên nên điều chỉnh phạm vi và trọng tâm phản hồi dựa trên năng lực từng nhóm học sinh, tránh gây quá tải hoặc bỏ sót lỗi quan trọng. Thời gian: áp dụng ngay trong năm học; Chủ thể: Giáo viên bộ môn.

  4. Sử dụng công nghệ hỗ trợ phản hồi: Khuyến khích sử dụng phần mềm kiểm tra lỗi ngữ pháp và từ vựng để giảm tải công việc cho giáo viên, đồng thời giúp học sinh nhận phản hồi nhanh chóng và chính xác hơn. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Nhà trường và giáo viên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh tại các trường song ngữ và quốc tế: Nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức phản hồi hiệu quả, giúp giáo viên điều chỉnh phương pháp phù hợp với đặc điểm học sinh.

  2. Nhà quản lý giáo dục và ban giám hiệu: Thông tin về khó khăn và nhu cầu của giáo viên trong việc phản hồi giúp xây dựng chính sách hỗ trợ, đào tạo và phân bổ nguồn lực hợp lý.

  3. Nghiên cứu sinh và học viên cao học chuyên ngành giảng dạy tiếng Anh: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu và thực tiễn giảng dạy trong môi trường song ngữ.

  4. Nhà phát triển chương trình đào tạo tiếng Anh: Kết quả nghiên cứu giúp thiết kế chương trình đào tạo giáo viên và học sinh phù hợp với thực tế giảng dạy và học tập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phản hồi trực tiếp và gián tiếp khác nhau như thế nào?
    Phản hồi trực tiếp là khi giáo viên sửa lỗi ngay trên bài viết của học sinh, còn phản hồi gián tiếp chỉ ra lỗi mà không sửa, khuyến khích học sinh tự tìm và sửa lỗi. Ví dụ, NESTs thường dùng phản hồi gián tiếp để phát triển kỹ năng tự chỉnh sửa của học sinh.

  2. Tại sao NNESTs lại tập trung nhiều vào ngữ pháp hơn NESTs?
    NNESTs dựa trên kinh nghiệm học tiếng Anh của bản thân và quan niệm rằng ngữ pháp chính xác là nền tảng quan trọng, nên họ chú trọng sửa lỗi ngữ pháp để giúp học sinh tránh sai sót lặp lại.

  3. Phản hồi toàn diện có ưu điểm gì so với phản hồi tập trung?
    Phản hồi toàn diện giúp học sinh nhận diện nhiều loại lỗi và cải thiện tổng thể bài viết, nhưng có thể gây quá tải. Phản hồi tập trung giúp học sinh tập trung sửa một số lỗi quan trọng, giảm áp lực và tăng hiệu quả học tập.

  4. Làm thế nào để giáo viên cân bằng giữa phản hồi tích cực và tiêu cực?
    Giáo viên nên ưu tiên phản hồi tiêu cực mang tính xây dựng để giúp học sinh nhận biết và sửa lỗi, đồng thời sử dụng phản hồi tích cực để khích lệ và nâng cao động lực học tập, ví dụ như khen ngợi ý tưởng hay hoặc cách tổ chức bài viết tốt.

  5. Phản hồi có ảnh hưởng thế nào đến sự phát triển kỹ năng viết của học sinh?
    Phản hồi giúp học sinh nhận ra điểm mạnh và điểm yếu trong bài viết, từ đó điều chỉnh và cải thiện kỹ năng viết qua từng bài tập. Nghiên cứu cho thấy phản hồi hiệu quả góp phần nâng cao khả năng lập luận, sử dụng ngôn ngữ và tổ chức bài viết.

Kết luận

  • Giáo viên bản ngữ và không bản ngữ đều công nhận vai trò quan trọng của phản hồi trong giảng dạy viết tiếng Anh.
  • NNESTs tập trung nhiều vào sửa lỗi ngữ pháp và từ vựng, trong khi NESTs chú trọng phát triển nội dung và tổ chức bài viết.
  • Cả hai nhóm sử dụng kết hợp phản hồi trực tiếp và gián tiếp, tùy theo trình độ học sinh và loại lỗi.
  • Việc cung cấp phản hồi là công việc khó khăn, đòi hỏi nhiều thời gian và công sức, đặc biệt trong môi trường lớp học đông và đa dạng trình độ.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả phản hồi, thúc đẩy hợp tác giữa NESTs và NNESTs, đồng thời khuyến khích áp dụng công nghệ hỗ trợ.

Bước tiếp theo: Triển khai các chương trình đào tạo chuyên sâu về phản hồi viết cho giáo viên, đồng thời phát triển các công cụ hỗ trợ phản hồi hiệu quả trong môi trường song ngữ. Đề nghị các nhà quản lý giáo dục và giáo viên quan tâm áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập.