Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đại dịch COVID-19 và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ số, việc dạy học trực tuyến trở thành một nhu cầu cấp thiết đối với giáo viên, đặc biệt là giáo viên tiếng Anh cấp THPT tại Việt Nam. Theo ước tính, trong học kỳ 2 năm học 2021/2022, 30 giáo viên tiếng Anh từ 5 trường THPT tại tỉnh Hải Dương đã chuyển đổi sang hình thức dạy học trực tuyến. Nghiên cứu này nhằm đánh giá năng lực dạy học trực tuyến của giáo viên tiếng Anh theo khung năng lực TPACK (Technological Pedagogical Content Knowledge) – một mô hình tích hợp kiến thức công nghệ, sư phạm và nội dung chuyên môn. Mục tiêu cụ thể là khảo sát trình độ năng lực TPACK của giáo viên và xác định những thách thức họ gặp phải trong quá trình dạy học trực tuyến. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giáo viên tiếng Anh cấp THPT tại Hải Dương trong học kỳ 2 năm học 2021/2022. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dạy học trực tuyến, hỗ trợ thiết kế các chương trình đào tạo phát triển chuyên môn phù hợp, từ đó cải thiện hiệu quả học tập của học sinh trong môi trường số hóa.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình TPACK, được phát triển bởi Mishra và Koehler (2006), bao gồm ba thành phần kiến thức chính:
- Kiến thức công nghệ (TK): Khả năng sử dụng và tích hợp các công nghệ trong giảng dạy, từ phần cứng đến phần mềm.
- Kiến thức sư phạm (PK): Hiểu biết về các phương pháp, chiến lược giảng dạy và quản lý lớp học phù hợp với đặc điểm học sinh.
- Kiến thức nội dung (CK): Kiến thức chuyên môn sâu về môn học, trong trường hợp này là tiếng Anh.
Ngoài ra, mô hình còn nhấn mạnh các kiến thức giao thoa như:
- Kiến thức sư phạm nội dung (PCK): Cách thức truyền đạt nội dung phù hợp với học sinh.
- Kiến thức công nghệ sư phạm (TPK): Sử dụng công nghệ để hỗ trợ phương pháp giảng dạy.
- Kiến thức công nghệ nội dung (TCK): Ứng dụng công nghệ để minh họa và truyền tải nội dung hiệu quả.
Khung lý thuyết này giúp đánh giá toàn diện năng lực dạy học trực tuyến của giáo viên, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số giáo dục.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát mô tả kết hợp với phỏng vấn bán cấu trúc.
- Đối tượng nghiên cứu: 30 giáo viên tiếng Anh cấp THPT tại 5 trường ở Hải Dương, gồm 17 nam và 13 nữ, có kinh nghiệm giảng dạy đa dạng.
- Cỡ mẫu: 30 giáo viên, được chọn ngẫu nhiên từ các trường đại diện.
- Công cụ thu thập dữ liệu:
- Bảng câu hỏi TPACK Competency Survey gồm 24 câu hỏi theo thang Likert 5 điểm, đánh giá 6 khía cạnh năng lực TPACK.
- Phỏng vấn bán cấu trúc với 3 giáo viên được chọn ngẫu nhiên để làm rõ các thách thức trong dạy học trực tuyến.
- Quy trình thu thập dữ liệu: Bảng khảo sát được gửi qua Google Form, phỏng vấn thực hiện qua Zoom, ghi âm và dịch sang tiếng Anh.
- Phân tích dữ liệu: Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm Excel, phân tích mô tả (trung bình, độ lệch chuẩn, tần suất). Dữ liệu định tính từ phỏng vấn được phiên mã và phân tích nội dung.
- Thời gian nghiên cứu: Học kỳ 2 năm học 2021/2022.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Kiến thức công nghệ (TK): Giáo viên có năng lực xử lý các vấn đề kỹ thuật phần cứng với điểm trung bình 3.68, tuy nhiên khả năng hỗ trợ học sinh giải quyết sự cố phần mềm thấp hơn (2.52).
- Kiến thức nội dung (CK): Mức độ tổ chức và lựa chọn nội dung bài học đạt điểm trung bình khoảng 2.3, cho thấy còn hạn chế trong việc xây dựng kế hoạch bài học và sản xuất tài liệu phù hợp với tiêu chuẩn giáo dục.
- Kiến thức sư phạm (PK): Giáo viên có khả năng điều chỉnh phương pháp giảng dạy dựa trên phản hồi học sinh với điểm trung bình 2.45, cao hơn so với việc sử dụng đa dạng kỹ thuật giảng dạy (2.41).
- Kiến thức sư phạm nội dung (PCK): Các kỹ năng như lập kế hoạch bài giảng (4.79), giúp học sinh nhận biết mối liên hệ giữa các khái niệm (4.65), và dự đoán hiểu lầm của học sinh (4.88) được đánh giá rất cao.
- Kiến thức công nghệ sư phạm (TPK): Giáo viên có khả năng tạo môi trường học tập tích cực (4.65) và thúc đẩy sự tham gia của học sinh (4.74), nhưng việc áp dụng đa dạng phương pháp giảng dạy công nghệ còn hạn chế (3.42).
- Kiến thức công nghệ nội dung (TCK): Giáo viên tự tin trong việc kiểm soát tương tác học sinh (3.68) và áp dụng chương trình giảng dạy trong môi trường công nghệ (4.69), nhưng còn yếu trong việc sử dụng công nghệ để dự đoán năng lực học sinh (2.21).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy giáo viên tiếng Anh tại Hải Dương có trình độ TPACK ở mức khá, đặc biệt là trong các khía cạnh sư phạm nội dung và công nghệ sư phạm. Tuy nhiên, kiến thức công nghệ và nội dung còn nhiều hạn chế, nhất là khả năng xử lý sự cố kỹ thuật và thiết kế bài giảng phù hợp với tiêu chuẩn. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy giáo viên thường có kiến thức công nghệ cao hơn khi không tích hợp sâu với nội dung và sư phạm (Terpstra, 2009).
Phân tích phỏng vấn cho thấy thách thức lớn nhất là thiếu kỹ năng ứng dụng công nghệ, khó khăn trong quản lý thời gian và duy trì tương tác với học sinh khi dạy trực tuyến. Các giáo viên lớn tuổi gặp khó khăn hơn trong việc làm quen với công nghệ mới. Mặc dù vậy, giáo viên đều thể hiện thái độ tích cực, sẵn sàng áp dụng công nghệ và sáng tạo trong giảng dạy.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm trung bình các khía cạnh TPACK và biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ các thách thức gặp phải trong phỏng vấn, giúp minh họa rõ nét năng lực và khó khăn của giáo viên.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về công nghệ giáo dục nhằm nâng cao kỹ năng xử lý sự cố kỹ thuật và sử dụng hiệu quả các công cụ dạy học trực tuyến, tập trung vào giáo viên có kinh nghiệm lâu năm. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương phối hợp với các trường đại học.
- Phát triển chương trình bồi dưỡng kỹ năng thiết kế bài giảng tích hợp công nghệ theo chuẩn TPACK, giúp giáo viên nâng cao năng lực xây dựng nội dung và phương pháp phù hợp với môi trường trực tuyến. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Trung tâm bồi dưỡng giáo viên.
- Xây dựng hệ thống hỗ trợ kỹ thuật trực tuyến 24/7 để kịp thời giải quyết các vấn đề kỹ thuật trong quá trình dạy học, giảm thiểu gián đoạn và tăng hiệu quả giảng dạy. Thời gian: 3 tháng; Chủ thể: Ban giám hiệu các trường THPT.
- Khuyến khích chia sẻ kinh nghiệm và sáng kiến giảng dạy trực tuyến thông qua các hội thảo, diễn đàn giáo viên nhằm tạo môi trường học tập cộng đồng, thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Hội đồng giáo viên tiếng Anh tỉnh Hải Dương.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Giáo viên tiếng Anh cấp THPT: Nắm bắt được năng lực cần thiết để nâng cao hiệu quả dạy học trực tuyến, từ đó cải thiện kỹ năng cá nhân và áp dụng công nghệ phù hợp.
- Nhà quản lý giáo dục: Hiểu rõ thực trạng và thách thức của giáo viên trong dạy học trực tuyến để xây dựng chính sách đào tạo và hỗ trợ hiệu quả.
- Chuyên gia đào tạo giáo viên: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình bồi dưỡng phù hợp với nhu cầu thực tế của giáo viên.
- Nhà nghiên cứu giáo dục và công nghệ: Tham khảo mô hình TPACK và các phát hiện về năng lực công nghệ trong giảng dạy tiếng Anh, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về chuyển đổi số trong giáo dục.
Câu hỏi thường gặp
TPACK là gì và tại sao quan trọng trong dạy học trực tuyến?
TPACK là mô hình tích hợp kiến thức công nghệ, sư phạm và nội dung chuyên môn, giúp giáo viên sử dụng công nghệ một cách hiệu quả để nâng cao chất lượng giảng dạy. Ví dụ, giáo viên biết cách dùng phần mềm tương tác để minh họa bài học tiếng Anh sẽ giúp học sinh tiếp thu tốt hơn.Giáo viên tiếng Anh tại Hải Dương có điểm mạnh nào trong năng lực TPACK?
Giáo viên có điểm mạnh ở kiến thức sư phạm nội dung và khả năng tạo môi trường học tập tích cực, với điểm trung bình trên 4.5 trong các kỹ năng lập kế hoạch bài giảng và dự đoán hiểu lầm học sinh.Những khó khăn phổ biến khi dạy học trực tuyến là gì?
Khó khăn lớn nhất là thiếu kỹ năng ứng dụng công nghệ, quản lý thời gian và duy trì tương tác với học sinh. Ví dụ, giáo viên lớn tuổi thường gặp khó khăn trong việc sử dụng các nền tảng học trực tuyến mới.Làm thế nào để nâng cao năng lực công nghệ cho giáo viên?
Thông qua các khóa đào tạo chuyên sâu, hỗ trợ kỹ thuật liên tục và tạo môi trường chia sẻ kinh nghiệm giữa các giáo viên. Ví dụ, tổ chức workshop về sử dụng Zoom, Google Classroom và các công cụ tương tác.Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các môn học khác không?
Mô hình TPACK có thể áp dụng rộng rãi cho nhiều môn học khác nhau, tuy nhiên cần điều chỉnh nội dung đào tạo phù hợp với đặc thù từng môn và đối tượng học sinh.
Kết luận
- Giáo viên tiếng Anh cấp THPT tại Hải Dương có năng lực TPACK ở mức khá, đặc biệt mạnh về kiến thức sư phạm nội dung và công nghệ sư phạm.
- Khó khăn lớn nhất là thiếu kỹ năng ứng dụng công nghệ và quản lý thời gian trong dạy học trực tuyến.
- Cần thiết kế các chương trình đào tạo chuyên sâu và hệ thống hỗ trợ kỹ thuật để nâng cao năng lực công nghệ cho giáo viên.
- Việc phát triển năng lực TPACK góp phần nâng cao chất lượng dạy học trực tuyến, đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số trong giáo dục.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, xây dựng hệ thống hỗ trợ và nghiên cứu mở rộng sang các môn học khác.
Hành động ngay: Các nhà quản lý và giáo viên nên phối hợp triển khai các giải pháp đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật để nâng cao năng lực dạy học trực tuyến, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục trong thời đại số.