Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, việc học tiếng Anh ngày càng trở nên thiết yếu, đặc biệt đối với học sinh trung học phổ thông. Tại Việt Nam, việc sử dụng phương tiện trực quan trong giảng dạy tiếng Anh được xem là một giải pháp hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng dạy và học. Theo khảo sát tại một trường THPT ở tỉnh Gia Lai, 100% giáo viên tham gia nghiên cứu đều sử dụng các phương tiện trực quan trong tiết học tiếng Anh lớp 11. Mục tiêu nghiên cứu nhằm khám phá mức độ sử dụng phương tiện trực quan của giáo viên và đánh giá tác động của việc sử dụng các phương tiện này đến động lực và sự tham gia tích cực của học sinh trong các tiết học tiếng Anh. Nghiên cứu được thực hiện trong năm học gần đây tại huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai, với sự tham gia của 8 giáo viên và 92 học sinh lớp 11. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ vai trò của phương tiện trực quan trong việc nâng cao hiệu quả giảng dạy tiếng Anh mà còn cung cấp cơ sở để đề xuất các giải pháp nhằm tối ưu hóa việc ứng dụng các công cụ này trong thực tế giảng dạy.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết của Asokhia (2009) về phương tiện trực quan, định nghĩa là các vật liệu có thể quan sát được như tranh ảnh, áp phích, video, biểu đồ, thẻ từ vựng, giúp hỗ trợ quá trình dạy và học. Ngoài ra, nghiên cứu vận dụng lý thuyết mã hóa kép của Paivio (1991), nhấn mạnh sự phối hợp giữa hệ thống ngôn ngữ và phi ngôn ngữ trong nhận thức, qua đó phương tiện trực quan đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường tiếp nhận và ghi nhớ kiến thức. Lý thuyết về động lực học tập của Harmer (1983) và Vallerand (1997) cũng được áp dụng để phân tích ảnh hưởng của phương tiện trực quan đến động lực học tập của học sinh, phân biệt giữa động lực nội tại và ngoại tại. Khái niệm về sự tham gia tích cực của học sinh trong lớp học được tham khảo từ Tran Thi Thao (2013), tập trung vào mức độ tương tác và cam kết của học sinh trong các hoạt động học tập.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed methods) kết hợp cả định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính toàn diện và độ tin cậy của dữ liệu. Cỡ mẫu gồm 8 giáo viên và 92 học sinh lớp 11 tại một trường THPT ở huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai. Phương pháp chọn mẫu là thuận tiện và tự nguyện, đảm bảo sự tham gia tích cực của đối tượng nghiên cứu. Dữ liệu định lượng được thu thập qua bảng hỏi với thang Likert 5 mức độ, tập trung vào việc sử dụng phương tiện trực quan, động lực và sự tham gia của học sinh. Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn sâu với 3 giáo viên và quan sát lớp học 12 tiết để ghi nhận thực tế sử dụng phương tiện trực quan và phản ứng của học sinh. Quá trình phân tích dữ liệu định lượng sử dụng thống kê mô tả về tần suất, tỷ lệ phần trăm và biểu đồ minh họa; dữ liệu định tính được phân tích nội dung nhằm bổ sung và làm rõ các kết quả định lượng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ sử dụng phương tiện trực quan của giáo viên: 100% giáo viên sử dụng phương tiện trực quan trong giảng dạy tiếng Anh, trong đó 62,5% sử dụng rất thường xuyên, 25% sử dụng thường xuyên và 12,5% sử dụng đôi khi. Các loại phương tiện phổ biến nhất là tranh ảnh và video (khoảng 80% giáo viên sử dụng thường xuyên hoặc rất thường xuyên), tiếp theo là PowerPoint (64%), thẻ từ vựng và cử chỉ (trên 70%). Internet ít được sử dụng hơn, với khoảng 40% giáo viên chỉ dùng thỉnh thoảng hoặc hiếm khi.

  2. Tác động đến động lực và sự tham gia của học sinh: 92 học sinh tham gia khảo sát cho thấy 85% cảm thấy phương tiện trực quan giúp tăng hứng thú học tập, 78% cho biết sự tham gia trong các tiết học có sử dụng phương tiện trực quan cao hơn so với tiết học truyền thống. Hơn 90% học sinh hài lòng với việc sử dụng phương tiện trực quan trong lớp học.

  3. Những hoàn cảnh sử dụng phương tiện trực quan: 100% giáo viên cho biết họ sử dụng phương tiện trực quan khi khái niệm khó hiểu, khi thời gian giảng dạy hạn chế, khi cần tăng cường sự hiểu bài và khi muốn thúc đẩy động lực, sự tham gia của học sinh.

  4. Nguồn cung cấp phương tiện trực quan: 100% giáo viên tự tạo hoặc lấy từ sách giáo khoa, tài liệu khóa học; 87,5% sử dụng tài nguyên trực tuyến; 75% chia sẻ với đồng nghiệp; 50% sử dụng sản phẩm do học sinh chuẩn bị; chỉ 32,5% sử dụng tài liệu do nhà trường cung cấp.

Thảo luận kết quả

Việc 100% giáo viên sử dụng phương tiện trực quan phản ánh nhận thức cao về vai trò của các công cụ này trong việc nâng cao hiệu quả giảng dạy. Tần suất sử dụng cao cho thấy phương tiện trực quan đã trở thành một phần không thể thiếu trong các tiết học tiếng Anh lớp 11 tại trường nghiên cứu. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy phương tiện trực quan giúp tăng cường sự chú ý và hứng thú học tập (Richards & Renandya, 2002; Patesan et al., 2018).

Sự gia tăng động lực và sự tham gia của học sinh khi sử dụng phương tiện trực quan cũng được minh chứng rõ ràng qua khảo sát, phù hợp với lý thuyết động lực học tập của Harmer (1983) và Vallerand (1997). Việc học sinh cảm thấy hứng thú và tham gia tích cực hơn cho thấy phương tiện trực quan không chỉ hỗ trợ truyền đạt kiến thức mà còn tạo ra môi trường học tập tích cực, kích thích sự tương tác và sáng tạo.

Nguồn cung cấp phương tiện đa dạng, trong đó tự tạo và tài nguyên trực tuyến chiếm ưu thế, phản ánh sự chủ động và sáng tạo của giáo viên trong việc chuẩn bị bài giảng. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng tài liệu do nhà trường cung cấp thấp cho thấy cần có sự hỗ trợ tốt hơn từ phía nhà trường để cung cấp các công cụ phù hợp và hiện đại hơn.

Các biểu đồ minh họa tần suất sử dụng phương tiện trực quan, mức độ hài lòng của học sinh và các hoàn cảnh sử dụng sẽ giúp trực quan hóa các phát hiện, từ đó hỗ trợ việc phân tích và đề xuất giải pháp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng kỹ năng sử dụng phương tiện trực quan cho giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn định kỳ nhằm nâng cao năng lực kỹ thuật và phương pháp tích hợp công nghệ vào giảng dạy, giúp giáo viên tự tin và sáng tạo hơn trong việc sử dụng các công cụ trực quan. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng; chủ thể: phòng đào tạo nhà trường và sở giáo dục.

  2. Phát triển và cung cấp nguồn tài nguyên trực quan đa dạng, phù hợp: Nhà trường cần đầu tư xây dựng kho tài liệu số, hình ảnh, video, phần mềm hỗ trợ giảng dạy tiếng Anh, đồng thời khuyến khích giáo viên chia sẻ và tự tạo tài liệu. Thời gian thực hiện: 1 năm; chủ thể: ban giám hiệu và tổ chuyên môn.

  3. Khuyến khích sự tham gia tích cực của học sinh trong việc chuẩn bị và sử dụng phương tiện trực quan: Tạo điều kiện để học sinh tham gia làm các sản phẩm học tập như poster, video, thuyết trình, qua đó tăng cường kỹ năng và sự hứng thú học tập. Thời gian thực hiện: liên tục trong năm học; chủ thể: giáo viên bộ môn.

  4. Tăng cường hỗ trợ kỹ thuật và cơ sở vật chất: Cải thiện trang thiết bị như máy chiếu, bảng tương tác, kết nối Internet ổn định để đảm bảo việc sử dụng phương tiện trực quan hiệu quả và liên tục. Thời gian thực hiện: 1 năm; chủ thể: nhà trường và các đơn vị tài trợ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh trung học phổ thông: Nghiên cứu cung cấp kiến thức thực tiễn về cách sử dụng phương tiện trực quan hiệu quả, giúp nâng cao chất lượng giảng dạy và tạo môi trường học tập tích cực.

  2. Nhà quản lý giáo dục và ban giám hiệu trường học: Thông tin về thực trạng và nhu cầu hỗ trợ giáo viên trong việc ứng dụng công nghệ giảng dạy, từ đó xây dựng chính sách và kế hoạch phát triển phù hợp.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành sư phạm tiếng Anh: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu kết hợp, lý thuyết và thực tiễn trong giảng dạy tiếng Anh, đặc biệt về ứng dụng phương tiện trực quan.

  4. Các nhà hoạch định chính sách giáo dục: Cung cấp dữ liệu thực tế về việc áp dụng công nghệ trong dạy học tiếng Anh tại các trường phổ thông, hỗ trợ xây dựng các chương trình đào tạo và đầu tư phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương tiện trực quan là gì và có vai trò như thế nào trong dạy học tiếng Anh?
    Phương tiện trực quan là các công cụ như tranh ảnh, video, bảng biểu, thẻ từ vựng giúp hỗ trợ quá trình tiếp nhận kiến thức qua thị giác. Chúng giúp tăng sự chú ý, hứng thú và cải thiện khả năng ghi nhớ của học sinh.

  2. Tại sao việc sử dụng phương tiện trực quan lại quan trọng đối với học sinh lớp 11?
    Ở lớp 11, học sinh phải tiếp thu nhiều kiến thức phức tạp. Phương tiện trực quan giúp làm rõ khái niệm, giảm áp lực học tập, đồng thời kích thích sự tham gia và động lực học tập của học sinh.

  3. Những loại phương tiện trực quan nào được sử dụng phổ biến nhất trong giảng dạy tiếng Anh?
    Tranh ảnh, video, PowerPoint, thẻ từ vựng và cử chỉ là những phương tiện được sử dụng nhiều nhất, giúp minh họa nội dung bài học sinh động và dễ hiểu hơn.

  4. Giáo viên gặp những khó khăn gì khi sử dụng phương tiện trực quan?
    Khó khăn thường gặp gồm thiếu kỹ năng sử dụng công nghệ, hạn chế về thiết bị và tài nguyên, cũng như áp lực về thời gian chuẩn bị bài giảng.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng phương tiện trực quan trong lớp học?
    Cần tổ chức đào tạo kỹ năng cho giáo viên, đầu tư cơ sở vật chất, phát triển nguồn tài liệu phong phú và khuyến khích sự tham gia tích cực của học sinh trong việc tạo và sử dụng các phương tiện này.

Kết luận

  • 100% giáo viên lớp 11 tại trường nghiên cứu sử dụng phương tiện trực quan trong giảng dạy tiếng Anh với tần suất cao.
  • Phương tiện trực quan góp phần tăng động lực và sự tham gia tích cực của học sinh trong các tiết học.
  • Giáo viên chủ yếu sử dụng tranh ảnh, video, PowerPoint và thẻ từ vựng, với nguồn tài liệu đa dạng từ tự tạo, sách giáo khoa và Internet.
  • Các khó khăn chính gồm thiếu kỹ năng công nghệ và hạn chế về thiết bị hỗ trợ.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo, phát triển tài nguyên, cải thiện cơ sở vật chất và khuyến khích sự tham gia của học sinh nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng phương tiện trực quan.

Next steps: Triển khai các khóa đào tạo kỹ năng công nghệ cho giáo viên trong 6 tháng tới; xây dựng kho tài liệu số trong vòng 1 năm; cải thiện trang thiết bị dạy học; khuyến khích học sinh tham gia sáng tạo tài liệu học tập.

Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên cần phối hợp thực hiện các giải pháp đề xuất để nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh, đồng thời tạo môi trường học tập sinh động, hấp dẫn cho học sinh.