Tổng quan nghiên cứu
Hedging devices (phương tiện rào đón) đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt trong các cuộc hội thoại nhằm thể hiện sự không chắc chắn hoặc giảm nhẹ mức độ cam kết về tính xác thực của thông tin được trình bày. Theo ước tính, trong 62 đoạn hội thoại được phân tích từ sách giáo khoa tiếng Anh trung học phổ thông Việt Nam (VHSET) và bộ sách New Interchange Series (NIS), tổng số 976 phương tiện rào đón đã được phát hiện, trong đó 76% là hedges dạng từ vựng và 24% là hedges dạng phi từ vựng. Nghiên cứu tập trung phân tích các hình thức và chức năng của hedges trong hai bộ sách này nhằm so sánh sự tương đồng và khác biệt trong việc sử dụng hedges giữa ngôn ngữ Anh bản ngữ và ngôn ngữ Anh được giảng dạy tại Việt Nam.
Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định các hình thức và chức năng của hedging devices trong hội thoại, đồng thời so sánh để tìm ra điểm giống và khác biệt giữa hai bộ sách. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 62 đoạn hội thoại, trong đó 30 đoạn từ VHSET và 32 đoạn từ NIS, với tổng số từ lần lượt là khoảng 7.520 từ và 5.606 từ, tương ứng với trình độ B1 theo Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR). Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn cho việc giảng dạy và học tập tiếng Anh, giúp người học nâng cao khả năng sử dụng hedges để giao tiếp hiệu quả, tránh hiểu lầm và xung đột trong hội thoại.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình phân loại hedges của Hyland (1998), trong đó hedges được chia thành hai nhóm chính: hedges dạng từ vựng (lexical hedges) và hedges dạng phi từ vựng (non-lexical hedges). Các khái niệm chính bao gồm:
- Lexical hedges: Bao gồm động từ nhận thức (epistemic lexical verbs), trạng từ nhận thức (epistemic adverbs), tính từ nhận thức (epistemic adjectives) và động từ khuyết thiếu (modal verbs). Ví dụ như "may", "might", "seem", "appear".
- Non-lexical hedges: Bao gồm các cấu trúc ngữ pháp như câu bị động không chủ ngữ (agentless passive constructions), chủ ngữ rỗng với động từ (empty subjects with lexical verbs), các câu giả định (hypothetical conditionals), và các hình thức tham chiếu đến nguồn thông tin (attribution to the source).
- Chức năng của hedges được phân loại thành bốn nhóm: attribute-oriented (nhấn mạnh độ chính xác), reliability-oriented (thể hiện độ tin cậy), writer-oriented (giới hạn cam kết của người nói), và reader-oriented (thu hút sự tham gia của người nghe).
Ngoài ra, nghiên cứu cũng tham khảo các lý thuyết về ngôn ngữ học giao tiếp, nguyên tắc hợp tác của Grice và các chiến lược lịch sự của Brown và Levinson để giải thích vai trò của hedges trong việc giảm nhẹ các hành vi đe dọa mặt (face-threatening acts) và duy trì sự hòa hợp trong giao tiếp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích định tính và định lượng kết hợp, dựa trên 62 đoạn hội thoại được chọn lọc từ hai bộ sách VHSET và NIS. Cỡ mẫu gồm 30 đoạn hội thoại từ VHSET với khoảng 7.520 từ và 32 đoạn từ NIS với khoảng 5.606 từ. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện dựa trên tính đại diện của các đoạn hội thoại trong sách giáo khoa.
Dữ liệu được thu thập thủ công bằng cách xác định và phân loại các hedges theo mô hình của Hyland (1998). Phân tích định lượng được thực hiện bằng phần mềm Wordsmith Tools 5 để thống kê tần suất xuất hiện các loại hedges. Phân tích định tính tập trung vào việc giải thích chức năng và ngữ cảnh sử dụng của từng loại hedges. Quá trình phân tích được kiểm tra độ tin cậy bằng cách thảo luận với người hướng dẫn và đối chiếu ngữ cảnh để đảm bảo các từ, cụm từ được xác định đúng là hedges với ý nghĩa nhận thức.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ sử dụng hedges dạng từ vựng chiếm ưu thế: Trong tổng số 976 hedges, 76,3% là lexical hedges và 23,7% là non-lexical hedges. Tỷ lệ này tương tự giữa hai bộ sách (NIS: 76,5% lexical, VHSET: 76,1% lexical).
Phân bố các loại lexical hedges: Modal verbs chiếm tỷ lệ cao nhất trong lexical hedges (NIS: 35,9%, VHSET: 51%), tiếp theo là lexical verbs (NIS: 26,2%, VHSET: 29%), epistemic adverbs (NIS: 34,3%, VHSET: 15%), và cuối cùng là epistemic adjectives (NIS: 3,3%, VHSET: 3%). Không phát hiện epistemic nouns trong cả hai bộ sách.
Phân bố non-lexical hedges: Personal attribution chiếm tỷ lệ cao nhất (28,1%), tiếp theo là agentless passive constructions (16%), claim as one possibility among many (6,5%) và attribution to the source (6,1%).
Chức năng hedges: Reliability-oriented hedges chiếm tỷ lệ cao nhất trong cả hai bộ sách (NIS: 39%, VHSET: 44%), writer-oriented hedges đứng thứ hai (NIS: 27%, VHSET: 33%), attribute-oriented hedges chiếm 18,8% ở NIS và 10,3% ở VHSET, reader-oriented hedges chiếm 14,4% ở NIS và 13,3% ở VHSET.
Thảo luận kết quả
Sự ưu tiên sử dụng lexical hedges, đặc biệt là modal verbs, phản ánh xu hướng chung trong giao tiếp tiếng Anh nhằm thể hiện sự không chắc chắn và giảm nhẹ mức độ cam kết. Tỷ lệ modal verbs cao hơn rõ rệt trong VHSET (51%) so với NIS (35,9%) cho thấy sách giáo khoa Việt Nam có xu hướng nhấn mạnh việc sử dụng các động từ khuyết thiếu để biểu đạt sự không chắc chắn, có thể nhằm hỗ trợ người học trong việc làm quen với các cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp.
Non-lexical hedges như personal attribution và agentless passive constructions được sử dụng để giảm nhẹ trách nhiệm người nói, phù hợp với chiến lược lịch sự và tránh xung đột trong giao tiếp. Sự khác biệt về tỷ lệ các loại hedges chức năng giữa hai bộ sách cho thấy sự khác biệt trong cách tiếp cận ngôn ngữ và văn hóa giao tiếp: NIS có tỷ lệ attribute-oriented hedges cao hơn, thể hiện sự chú trọng vào độ chính xác và tính khách quan, trong khi VHSET tập trung hơn vào writer-oriented hedges, phản ánh sự thận trọng và giảm thiểu cam kết cá nhân trong phát ngôn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tần suất các loại hedges theo hình thức và chức năng, giúp minh họa rõ ràng sự phân bố và so sánh giữa hai bộ sách.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giảng dạy modal verbs và lexical verbs: Giáo viên nên tập trung hướng dẫn học sinh sử dụng các động từ khuyết thiếu và động từ nhận thức để biểu đạt sự không chắc chắn, nhằm nâng cao khả năng giao tiếp linh hoạt và tự nhiên. Thời gian thực hiện: trong các bài học giao tiếp hàng tuần.
Phát triển kỹ năng sử dụng non-lexical hedges: Học sinh cần được làm quen với các cấu trúc như câu bị động không chủ ngữ, câu giả định và cách tham chiếu nguồn thông tin để thể hiện sự lịch sự và giảm nhẹ trách nhiệm trong hội thoại. Chủ thể thực hiện: giáo viên ngôn ngữ và trung tâm ngoại ngữ.
Tích hợp bài tập so sánh hedges trong sách giáo khoa: Các bài tập so sánh giữa hedges trong tiếng Anh bản ngữ và tiếng Anh Việt Nam giúp học sinh nhận thức được sự khác biệt văn hóa và ngôn ngữ, từ đó sử dụng hedges phù hợp trong từng ngữ cảnh. Thời gian: trong chương trình học tiếng Anh trung học phổ thông.
Sử dụng công cụ hỗ trợ phân tích ngôn ngữ: Áp dụng phần mềm như Wordsmith Tools để phân tích và nhận diện hedges trong các bài tập viết và nói, giúp học sinh tự đánh giá và cải thiện kỹ năng sử dụng hedges. Chủ thể thực hiện: giáo viên và học sinh trong các lớp nâng cao.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Anh trung học phổ thông: Nghiên cứu cung cấp kiến thức sâu về hedges giúp giáo viên thiết kế bài giảng phù hợp, nâng cao hiệu quả giảng dạy kỹ năng giao tiếp.
Học sinh, sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh: Tài liệu giúp người học hiểu rõ hơn về cách sử dụng hedges trong hội thoại, từ đó cải thiện khả năng giao tiếp và viết luận văn.
Nhà nghiên cứu ngôn ngữ học ứng dụng: Luận văn cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích chi tiết về hedges trong giáo trình tiếng Anh, hỗ trợ các nghiên cứu tiếp theo về ngôn ngữ học giao tiếp và giảng dạy ngoại ngữ.
Nhà biên soạn sách giáo khoa tiếng Anh: Thông tin về sự khác biệt trong việc sử dụng hedges giữa sách Việt Nam và sách bản ngữ giúp cải tiến nội dung sách, phù hợp hơn với nhu cầu học tập và văn hóa giao tiếp của học sinh Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Hedges là gì và tại sao quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh?
Hedges là các phương tiện ngôn ngữ dùng để giảm nhẹ mức độ chắc chắn hoặc cam kết về một phát ngôn, giúp người nói thể hiện sự lịch sự, tránh xung đột và tạo sự mềm mỏng trong giao tiếp. Ví dụ như "may", "might", "seem". Việc sử dụng hedges hiệu quả giúp giao tiếp tự nhiên và phù hợp văn hóa.Các loại hedges phổ biến nhất trong sách giáo khoa tiếng Anh là gì?
Modal verbs (động từ khuyết thiếu) như "may", "might" là loại hedges phổ biến nhất, chiếm hơn 35% trong NIS và hơn 50% trong VHSET. Ngoài ra còn có lexical verbs như "think", "believe" và các trạng từ nhận thức như "possibly", "apparently".Sự khác biệt chính giữa hedges trong VHSET và NIS là gì?
VHSET có xu hướng sử dụng nhiều modal verbs hơn, tập trung vào writer-oriented hedges nhằm giảm cam kết cá nhân, trong khi NIS sử dụng nhiều attribute-oriented hedges hơn, nhấn mạnh độ chính xác và tính khách quan của thông tin.Làm thế nào để học sinh có thể cải thiện kỹ năng sử dụng hedges?
Học sinh nên luyện tập qua các bài tập hội thoại, viết luận có sử dụng hedges, đồng thời được hướng dẫn phân biệt các loại hedges và ngữ cảnh sử dụng phù hợp. Việc sử dụng phần mềm phân tích ngôn ngữ cũng hỗ trợ việc nhận diện và cải thiện kỹ năng này.Tại sao nghiên cứu về hedges lại quan trọng đối với việc giảng dạy tiếng Anh ở Việt Nam?
Việc hiểu và sử dụng đúng hedges giúp học sinh giao tiếp hiệu quả, tránh gây hiểu lầm hoặc xung đột do cách diễn đạt quá chắc chắn hoặc thô lỗ. Nghiên cứu giúp cải tiến phương pháp giảng dạy, phù hợp với đặc điểm văn hóa và ngôn ngữ của người học Việt Nam.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định được sự ưu thế của lexical hedges, đặc biệt là modal verbs, trong hội thoại tiếng Anh của cả sách giáo khoa Việt Nam và bộ sách New Interchange.
- Các chức năng hedges được phân loại rõ ràng theo mô hình của Hyland, với reliability-oriented hedges chiếm tỷ lệ cao nhất.
- Sự khác biệt về tỷ lệ và loại hedges giữa hai bộ sách phản ánh sự khác biệt văn hóa và phương pháp giảng dạy tiếng Anh.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn cho việc nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt trong việc sử dụng hedges để thể hiện sự lịch sự và giảm nhẹ cam kết.
- Các bước tiếp theo bao gồm áp dụng các đề xuất giảng dạy, phát triển tài liệu học tập và mở rộng nghiên cứu sang các lĩnh vực giao tiếp khác.
Hành động khuyến nghị: Giáo viên và nhà nghiên cứu nên áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến phương pháp giảng dạy và phát triển kỹ năng giao tiếp cho người học tiếng Anh tại Việt Nam.