Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển của xã hội tri thức, việc trang bị tiếng Anh chuyên ngành cho sinh viên ngành kế toán ngày càng trở nên cấp thiết. Tại Việt Nam, đặc biệt là tại Trường Cao đẳng Công nghiệp Huế (Hue Industrial College - HIC), nhu cầu học tiếng Anh chuyên ngành kế toán (English for Specific Purposes - ESP) tăng mạnh nhằm đáp ứng yêu cầu công việc và phát triển nghề nghiệp trong môi trường làm việc hiện đại. Theo khảo sát với 100 sinh viên năm hai ngành kế toán tại HIC, 79% sinh viên nhận thức rõ tầm quan trọng của việc học tiếng Anh chuyên ngành kế toán, trong khi 80% giáo viên cũng đồng thuận với quan điểm này. Mục tiêu nghiên cứu nhằm thiết kế các đơn vị bài học mẫu phù hợp với nhu cầu học tập của sinh viên, giúp cải thiện vốn từ vựng chuyên ngành, kỹ năng ngôn ngữ và khả năng ứng dụng tiếng Anh trong giao dịch kế toán. Nghiên cứu tập trung vào sinh viên năm hai ngành kế toán tại HIC trong một học kỳ với 30 tiết học, nhằm tạo ra tài liệu giảng dạy hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng nhu cầu thực tiễn của thị trường lao động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết về English for Specific Purposes (ESP) và các mô hình thiết kế chương trình giảng dạy theo hướng phân tích nhu cầu (Needs Analysis). ESP được định nghĩa là phương pháp giảng dạy tiếng Anh dựa trên nhu cầu thực tế và mục tiêu cụ thể của người học trong lĩnh vực chuyên môn, trong trường hợp này là kế toán. Các khái niệm trọng tâm bao gồm:

  • Nhu cầu mục tiêu (Target Needs): Những yêu cầu ngôn ngữ mà người học cần đạt được trong môi trường làm việc hoặc học tập chuyên ngành.
  • Nhu cầu học tập (Learning Needs): Các yếu tố liên quan đến phương pháp, tài nguyên và môi trường học tập phù hợp với người học.
  • Thiết kế chương trình theo chủ đề (Topic-based Syllabus): Tập trung vào nội dung chuyên ngành làm trung tâm, giúp người học tiếp cận ngôn ngữ trong bối cảnh thực tế.
  • Thiết kế chương trình theo nhiệm vụ (Task-based Syllabus): Tập trung vào các nhiệm vụ thực tiễn, tạo cơ hội cho người học vận dụng ngôn ngữ trong giao tiếp và công việc.

Ngoài ra, nghiên cứu còn áp dụng mô hình phát triển tài liệu giảng dạy dựa trên phân tích nhu cầu, lựa chọn và đánh giá tài liệu phù hợp với trình độ và mục tiêu của sinh viên.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện tại Trường Cao đẳng Công nghiệp Huế với đối tượng gồm 100 sinh viên năm hai ngành kế toán, 10 giáo viên tiếng Anh và 10 giáo viên chuyên ngành kế toán. Phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm:

  • Khảo sát bằng bảng hỏi: Gồm ba bảng hỏi dành cho sinh viên, giáo viên tiếng Anh và giáo viên chuyên ngành, tập trung vào nhu cầu học tập, quan điểm về phương pháp giảng dạy, tài liệu và khó khăn trong học tập.
  • Phỏng vấn sâu: Thực hiện với nhóm giáo viên tiếng Anh và các kế toán viên tại các ngân hàng ở Huế nhằm thu thập ý kiến về thực tiễn công việc và đề xuất nội dung phù hợp cho chương trình ESP.
  • Quan sát lớp học: Để đánh giá thực trạng giảng dạy và học tập tiếng Anh chuyên ngành kế toán tại HIC.

Dữ liệu được phân tích kết hợp giữa định lượng (tần suất, phần trăm) và định tính (phân tích nội dung phỏng vấn), trình bày qua bảng biểu và biểu đồ nhằm làm rõ các phát hiện chính.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về tầm quan trọng của tiếng Anh chuyên ngành kế toán: 79% sinh viên và 80% giáo viên đồng thuận rằng tiếng Anh chuyên ngành kế toán rất quan trọng đối với sự nghiệp và học tập của sinh viên.
  2. Mục đích học tập ESP: Sinh viên ưu tiên mục tiêu "có việc làm tốt sau khi tốt nghiệp" (72%), trong khi giáo viên tập trung vào "học thuật ngữ kế toán" và "nâng cao kiến thức ESP" với tỷ lệ 80%.
  3. Ưu tiên kỹ năng ngôn ngữ: Từ khảo sát, 94% sinh viên và 100% giáo viên cho rằng từ vựng chuyên ngành và kỹ năng đọc là quan trọng nhất; 68% sinh viên đánh giá ngữ pháp là công cụ hỗ trợ hiệu quả trong việc hiểu và dịch tài liệu kế toán.
  4. Phương tiện hỗ trợ giảng dạy: 90% sinh viên và 80% giáo viên ưa chuộng sử dụng máy tính và máy chiếu; hình ảnh, tài liệu phát tay cũng được đánh giá cao với tỷ lệ 75% và 70% sinh viên.
  5. Hoạt động lớp học: 94% sinh viên và 80% giáo viên ưu tiên hoạt động thảo luận nhóm, 60% giáo viên chọn làm việc theo cặp; hoạt động cá nhân và thuyết trình ít được ưa chuộng do tốn thời gian đánh giá.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sự đồng thuận cao về vai trò thiết yếu của tiếng Anh chuyên ngành kế toán trong việc nâng cao năng lực nghề nghiệp và cơ hội việc làm cho sinh viên. Sự khác biệt trong mục tiêu học tập giữa sinh viên và giáo viên phản ánh nhu cầu cân bằng giữa kiến thức chuyên môn và kỹ năng thực hành. Việc ưu tiên từ vựng và kỹ năng đọc phù hợp với đặc thù ngành kế toán, nơi sinh viên cần hiểu và xử lý các tài liệu chuyên ngành. Sự ưa chuộng các phương tiện hiện đại như máy tính, máy chiếu cho thấy xu hướng ứng dụng công nghệ trong giảng dạy ESP, góp phần tăng tính hấp dẫn và hiệu quả bài học. Hoạt động nhóm và thảo luận được đánh giá cao vì tạo điều kiện cho sinh viên tương tác, trao đổi kiến thức và phát triển kỹ năng giao tiếp chuyên ngành. Các kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trước đây về ESP và thiết kế chương trình dựa trên nhu cầu học tập, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thiết kế tài liệu và phương pháp giảng dạy phù hợp với đặc điểm người học và ngành nghề.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển tài liệu giảng dạy tích hợp từ vựng và kỹ năng đọc: Thiết kế các đơn vị bài học mẫu tập trung vào từ vựng chuyên ngành kế toán và kỹ năng đọc hiểu tài liệu thực tế, áp dụng trong 30 tiết học của học kỳ, nhằm nâng cao khả năng xử lý thông tin chuyên môn cho sinh viên.
  2. Ứng dụng công nghệ trong giảng dạy: Khuyến khích sử dụng máy tính, máy chiếu và các phần mềm hỗ trợ để tạo môi trường học tập sinh động, tăng cường tương tác và giảm thời gian chuẩn bị bài giảng cho giáo viên.
  3. Tăng cường hoạt động nhóm và thảo luận: Thiết kế các hoạt động học tập theo nhóm, thảo luận chuyên đề nhằm phát triển kỹ năng giao tiếp và tư duy phản biện, đồng thời tạo không khí học tập tích cực, thân thiện.
  4. Đào tạo và bồi dưỡng giáo viên ESP: Tổ chức các khóa tập huấn nâng cao năng lực chuyên môn và phương pháp giảng dạy ESP cho giáo viên, đặc biệt là kỹ năng phối hợp với giáo viên chuyên ngành để đảm bảo tính chính xác và thực tiễn của nội dung giảng dạy.

Các giải pháp trên nên được triển khai trong vòng 1-2 năm học tiếp theo, với sự phối hợp chặt chẽ giữa phòng đào tạo, giảng viên và các bên liên quan nhằm đảm bảo hiệu quả và tính bền vững.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh chuyên ngành: Nhận được hướng dẫn thiết kế chương trình và tài liệu giảng dạy ESP phù hợp với nhu cầu sinh viên ngành kế toán, nâng cao hiệu quả giảng dạy.
  2. Giáo viên chuyên ngành kế toán: Hiểu rõ vai trò phối hợp trong việc cung cấp kiến thức chuyên môn và hỗ trợ ngôn ngữ cho sinh viên, từ đó đóng góp vào quá trình phát triển chương trình ESP.
  3. Nhà quản lý giáo dục và phòng đào tạo: Có cơ sở khoa học để xây dựng chính sách đào tạo, cải tiến chương trình giảng dạy tiếng Anh chuyên ngành, đáp ứng yêu cầu thực tiễn của thị trường lao động.
  4. Sinh viên ngành kế toán: Nắm bắt được phương pháp học tập hiệu quả, các kỹ năng cần thiết và tài liệu học tập phù hợp để nâng cao năng lực tiếng Anh chuyên ngành, phục vụ cho công việc tương lai.

Luận văn cung cấp các ví dụ thực tiễn và số liệu khảo sát cụ thể, giúp các nhóm đối tượng trên áp dụng và phát triển chương trình đào tạo ESP một cách hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần thiết phải thiết kế chương trình ESP riêng cho sinh viên kế toán?
    Tiếng Anh chuyên ngành kế toán giúp sinh viên nắm vững thuật ngữ, kỹ năng đọc hiểu và giao tiếp trong lĩnh vực kế toán, từ đó nâng cao khả năng làm việc và cạnh tranh trên thị trường lao động. Chương trình ESP được thiết kế dựa trên nhu cầu thực tế của sinh viên và ngành nghề, giúp học tập hiệu quả hơn so với chương trình tiếng Anh tổng quát.

  2. Phương pháp nào được sử dụng để xác định nhu cầu học tập của sinh viên?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích nhu cầu qua bảng hỏi, phỏng vấn và quan sát lớp học nhằm thu thập thông tin về mục tiêu học tập, kỹ năng ưu tiên và khó khăn của sinh viên, từ đó xây dựng chương trình phù hợp.

  3. Các kỹ năng ngôn ngữ nào được ưu tiên trong chương trình ESP kế toán?
    Từ vựng chuyên ngành và kỹ năng đọc được đánh giá là quan trọng nhất, tiếp theo là ngữ pháp và kỹ năng dịch thuật, giúp sinh viên hiểu và xử lý các tài liệu kế toán chuyên sâu.

  4. Làm thế nào để tăng tính tương tác trong lớp học ESP?
    Khuyến khích sử dụng các hoạt động nhóm, thảo luận và làm việc theo cặp để sinh viên có cơ hội trao đổi, thực hành giao tiếp và phát triển kỹ năng mềm, đồng thời tạo môi trường học tập tích cực.

  5. Vai trò của giáo viên trong việc thiết kế và giảng dạy ESP là gì?
    Giáo viên không chỉ truyền đạt kiến thức ngôn ngữ mà còn tham gia thiết kế chương trình, lựa chọn tài liệu, đánh giá nhu cầu học tập và phối hợp với giáo viên chuyên ngành để đảm bảo nội dung phù hợp và hiệu quả.

Kết luận

  • Nghiên cứu khẳng định tầm quan trọng của việc thiết kế chương trình ESP chuyên ngành kế toán dựa trên phân tích nhu cầu thực tế của sinh viên và giáo viên tại Trường Cao đẳng Công nghiệp Huế.
  • Các kỹ năng từ vựng chuyên ngành và đọc hiểu được ưu tiên phát triển nhằm đáp ứng yêu cầu công việc và học tập của sinh viên kế toán.
  • Việc ứng dụng công nghệ và tổ chức các hoạt động nhóm, thảo luận giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy và tạo môi trường học tập tích cực.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải tiến chương trình giảng dạy ESP trong vòng 1-2 năm tới, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và khả năng cạnh tranh của sinh viên trên thị trường lao động.
  • Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý, giáo viên và sinh viên trong việc phát triển và áp dụng chương trình ESP hiệu quả, đồng thời mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về cải tiến tài liệu và phương pháp giảng dạy.

Quý độc giả và các bên liên quan được khuyến khích áp dụng các kết quả và đề xuất của nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh chuyên ngành kế toán tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.