Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội nông thôn Việt Nam, đường giao thông nông thôn (GTNT) đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sản xuất, giao thương và nâng cao đời sống người dân. Tại huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, hệ thống đường GTNT đã được đầu tư mở rộng với tổng chiều dài đạt 428 km vào năm 2016, tăng 7,5% so với năm 2015. Tuy nhiên, sự tham gia của người dân trong xây dựng các công trình GTNT vẫn còn hạn chế, chủ yếu dừng lại ở mức tiếp nhận thông tin mà chưa thực sự tham gia vào các khâu như lập kế hoạch, giám sát hay quản lý. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng sự tham gia của người dân trong xây dựng đường GTNT tại huyện Tân Thành, phân tích vai trò và mức độ tham gia, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sự tham gia này. Nghiên cứu được thực hiện trên phạm vi ba xã nông thôn mới gồm Châu Pha, Tóc Tiên và Sông Xoài, trong giai đoạn 2014-2016. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện chính sách phát triển GTNT, góp phần nâng cao chất lượng cơ sở hạ tầng và thúc đẩy phát triển bền vững kinh tế - xã hội địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về sự tham gia của cộng đồng trong phát triển, trong đó nổi bật là mô hình thang đo sự tham gia của Sherry Arnstein (1969) với tám cấp độ từ vận động đến trao quyền, và mô hình năm cấp độ của Dower (1996) gồm: thông tin, tư vấn, tham gia, hợp tác và trao quyền. Các khái niệm chính bao gồm:
- Sự tham gia: Quá trình người dân đóng góp ý kiến, nguồn lực và giám sát trong các hoạt động phát triển.
- Phát triển nông thôn: Chiến lược nâng cao điều kiện kinh tế - xã hội cho cộng đồng nông thôn.
- Đường giao thông nông thôn (GTNT): Hệ thống đường bộ phục vụ sản xuất và sinh hoạt tại khu vực nông thôn, gồm đường huyện, xã, thôn xóm.
- Mức độ tham gia của người dân: Được đo lường qua các hoạt động như biết thông tin, bàn bạc, thực hiện và kiểm tra.
- Chính sách phát triển GTNT: Các văn bản pháp luật và chương trình mục tiêu quốc gia về xây dựng nông thôn mới, trong đó có tiêu chí số 02 về giao thông.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát ngẫu nhiên có hệ thống với cỡ mẫu tối thiểu 50 hộ dân tại mỗi xã Châu Pha, Tóc Tiên và Sông Xoài, tổng cộng khoảng 150 hộ. Phương pháp phân tích thống kê mô tả được áp dụng để mô tả thực trạng, kết hợp so sánh các chỉ tiêu qua các năm 2014-2016. Ngoài ra, phỏng vấn sâu với cán bộ địa phương và người dân giúp làm rõ vai trò và mức độ tham gia thực tế. Thời gian nghiên cứu kéo dài gần 2 tháng, tập trung vào khảo sát thực địa và xử lý số liệu. Các nguồn dữ liệu thứ cấp bao gồm báo cáo của Ban Chỉ đạo NTM huyện, Phòng Kinh tế - Hạ tầng và các văn bản pháp luật liên quan.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mở rộng hệ thống đường GTNT: Tổng chiều dài đường GTNT tại huyện Tân Thành tăng từ 376 km năm 2014 lên 428 km năm 2016, tương đương mức tăng 13,8% trong 3 năm. Đường thôn, xóm chiếm tỷ trọng lớn nhất với 304 km, chiếm 71% tổng chiều dài.
Vốn đầu tư xây dựng tăng đều: Vốn đầu tư xây dựng các công trình GTNT tăng từ 58.730 triệu đồng năm 2014 lên 70.500 triệu đồng năm 2016, tăng khoảng 20%. Trong đó, vốn đóng góp của doanh nghiệp và người dân chiếm khoảng 18-22%, cho thấy sự huy động nguồn lực xã hội hóa hiệu quả.
Vốn bảo trì còn thấp: Vốn bảo trì chỉ chiếm khoảng 3% tổng mức đầu tư, thấp hơn nhiều so với mức khuyến nghị 25%, dẫn đến nhiều công trình xuống cấp nhanh, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng.
Mức độ tham gia của người dân còn hạn chế: Tỷ lệ người dân biết về thông tin xây dựng đường GTNT chỉ đạt trung bình 55%, thấp nhất là xã Châu Pha với 48,9%. Các hoạt động bàn bạc, đóng góp ý kiến, giám sát và quản lý công trình đều ở mức thấp, chủ yếu người dân chỉ tham gia khi có đóng góp chi phí hoặc công sức trực tiếp.
Thảo luận kết quả
Sự gia tăng chiều dài và vốn đầu tư cho hệ thống GTNT phản ánh nỗ lực của chính quyền địa phương trong việc phát triển cơ sở hạ tầng. Tuy nhiên, vốn bảo trì thấp và sự xuống cấp nhanh của công trình cho thấy thiếu hụt trong quản lý và duy trì. Mức độ tham gia của người dân theo thang đo “dân biết, dân bàn, dân làm, dân kiểm tra” giảm dần, tương tự với các nghiên cứu tại các địa phương khác, cho thấy sự tham gia chủ động của cộng đồng chưa được phát huy đầy đủ.
Nguyên nhân chính bao gồm việc truyền thông chưa đồng bộ, thông tin đến người dân không đều, và các chính sách chưa tạo đủ cơ chế để người dân thực sự tham gia vào các khâu quyết định và giám sát. So sánh với kinh nghiệm quốc tế như Hàn Quốc và Trung Quốc, nơi người dân được trao quyền quyết định và đóng góp lớn về công sức, vật chất, sự tham gia tại Tân Thành còn mang tính hình thức và bị động.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ người dân biết thông tin theo xã, biểu đồ vốn đầu tư qua các năm, và bảng so sánh mức độ tham gia của người dân theo từng hoạt động xây dựng GTNT.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông đồng bộ: Triển khai chiến dịch truyền thông thống nhất về xây dựng GTNT, sử dụng đa dạng kênh như phát thanh, tài liệu, hội nghị để nâng cao nhận thức người dân. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do UBND huyện phối hợp với các xã chủ trì.
Ban hành quy định rõ ràng về sự tham gia của người dân: Xây dựng và áp dụng quy định về vai trò, trách nhiệm và quyền lợi của người dân trong từng giai đoạn xây dựng GTNT, đảm bảo người dân được tham gia bàn bạc, quyết định và giám sát. Thời gian hoàn thiện trong 6 tháng, do Sở Giao thông Vận tải và UBND huyện thực hiện.
Cơ chế tài trợ vốn linh hoạt: Khuyến khích huy động vốn xã hội hóa, hỗ trợ người dân đóng góp công sức, vật liệu, đồng thời có chính sách ưu đãi cho doanh nghiệp tham gia đầu tư GTNT. Thời gian áp dụng từ năm 2024, do UBND tỉnh và các cơ quan liên quan phối hợp.
Minh bạch và công khai thông tin: Công khai kế hoạch, danh mục dự án, tài chính và tiến độ xây dựng để người dân giám sát, góp phần nâng cao hiệu quả và giảm thất thoát. Thực hiện ngay và duy trì liên tục, do UBND xã và huyện chịu trách nhiệm.
Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực quản lý: Đào tạo cán bộ quản lý GTNT các cấp về kỹ thuật, quản lý đầu tư và bảo trì, đồng thời nâng cao năng lực cho cộng đồng trong giám sát và bảo trì công trình. Kế hoạch đào tạo kéo dài 12-18 tháng, do Sở Giao thông Vận tải và các tổ chức đào tạo phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý nhà nước về giao thông và nông thôn mới: Giúp hiểu rõ vai trò người dân trong xây dựng GTNT, từ đó xây dựng chính sách phù hợp và nâng cao hiệu quả quản lý.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý công, phát triển nông thôn: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về sự tham gia cộng đồng trong phát triển hạ tầng nông thôn.
Các tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp đầu tư phát triển nông thôn: Tham khảo để thiết kế các chương trình hỗ trợ, huy động nguồn lực xã hội hóa và tăng cường sự tham gia của cộng đồng.
Cộng đồng dân cư và các tổ chức xã hội tại địa phương: Nâng cao nhận thức về quyền lợi và trách nhiệm trong xây dựng, quản lý và bảo trì các công trình GTNT, từ đó chủ động tham gia tích cực hơn.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao sự tham gia của người dân trong xây dựng GTNT lại quan trọng?
Sự tham gia giúp nâng cao tính bền vững của công trình, đảm bảo phù hợp với nhu cầu thực tế và tăng cường giám sát, giảm thất thoát. Ví dụ, tại huyện Tân Thành, khi người dân tham gia đóng góp công sức và giám sát, chất lượng công trình được cải thiện rõ rệt.Người dân thường tham gia vào những khâu nào trong xây dựng GTNT?
Người dân chủ yếu tham gia ở các khâu tiếp nhận thông tin, đóng góp ý kiến và đóng góp công sức, vật liệu. Tuy nhiên, mức độ tham gia vào lập kế hoạch và giám sát còn hạn chế, cần được nâng cao.Các chính sách hiện nay đã hỗ trợ sự tham gia của người dân như thế nào?
Chính sách “Nhà nước và nhân dân cùng làm” tạo điều kiện huy động nguồn lực xã hội hóa, nhưng chưa có quy định rõ ràng về quyền và trách nhiệm của người dân trong từng giai đoạn xây dựng, dẫn đến sự tham gia chưa thực sự chủ động.Làm thế nào để nâng cao nhận thức của người dân về xây dựng GTNT?
Thông qua truyền thông đa kênh, tổ chức hội nghị, phát tài liệu và các hoạt động tuyên truyền tại cộng đồng, giúp người dân hiểu rõ lợi ích và vai trò của mình trong xây dựng GTNT.Vốn bảo trì công trình GTNT tại huyện Tân Thành có đáp ứng yêu cầu không?
Hiện vốn bảo trì chỉ chiếm khoảng 3% tổng mức đầu tư, thấp hơn nhiều so với mức khuyến nghị 25%, dẫn đến nhiều công trình xuống cấp nhanh và ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng.
Kết luận
- Hệ thống đường GTNT huyện Tân Thành đã được mở rộng đáng kể với tổng chiều dài 428 km năm 2016, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương.
- Vốn đầu tư xây dựng tăng đều qua các năm, trong đó sự đóng góp của doanh nghiệp và người dân chiếm tỷ trọng quan trọng, thể hiện hiệu quả huy động nguồn lực xã hội hóa.
- Mức độ tham gia của người dân còn hạn chế, chủ yếu dừng lại ở việc tiếp nhận thông tin, chưa tham gia sâu vào các khâu lập kế hoạch, giám sát và quản lý.
- Vốn bảo trì công trình còn thấp, ảnh hưởng đến chất lượng và tuổi thọ của các công trình GTNT.
- Cần triển khai các giải pháp đồng bộ về truyền thông, chính sách, minh bạch tài chính và nâng cao năng lực quản lý để tăng cường sự tham gia của người dân, góp phần phát triển bền vững hệ thống GTNT.
Next steps: Triển khai các đề xuất trong vòng 12-18 tháng, đồng thời tiến hành đánh giá định kỳ mức độ tham gia của người dân và hiệu quả công trình GTNT.
Call to action: Các cơ quan quản lý, cộng đồng dân cư và các tổ chức liên quan cần phối hợp chặt chẽ để phát huy tối đa vai trò của người dân trong xây dựng và bảo trì đường giao thông nông thôn, góp phần xây dựng nông thôn mới bền vững.