Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Vĩnh Phúc, thuộc vùng kinh tế trọng điểm phía Bắc, cách Hà Nội hơn 40 km, đã trải qua 25 năm phát triển công nghiệp hóa, hiện đại hóa với tốc độ đứng đầu cả nước. Trong giai đoạn 2010-2020, tỉnh đã chuyển hàng trăm ha đất nông nghiệp sang mục đích xây dựng các khu công nghiệp (KCN), trong đó KCN Bá Thiện II tại huyện Bình Xuyên là một trong những dự án trọng điểm. Việc thu hồi đất nông nghiệp để phát triển KCN đã tạo ra nhiều cơ hội phát triển kinh tế nhưng cũng đặt ra thách thức lớn về an sinh xã hội, đặc biệt là vấn đề tạo việc làm cho người nông dân bị thu hồi đất.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng tạo việc làm cho người nông dân bị thu hồi đất tại KCN Bá Thiện II, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao thu nhập, ổn định xã hội và đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa hiện đại hóa. Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2019-2021, khảo sát 222 hộ dân bị thu hồi đất tại 3 xã Trung Mỹ, Thiện Kế và Bá Hiến, huyện Bình Xuyên. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho chính quyền địa phương trong việc hoạch định chính sách tạo việc làm, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực lao động trong bối cảnh chuyển dịch cơ cấu kinh tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết tạo việc làm kinh điển và hiện đại, bao gồm:

  • Lý thuyết tạo việc làm bằng gia tăng đầu tư và tăng trưởng kinh tế: Tăng vốn đầu tư mở rộng sản xuất sẽ tạo ra nhiều việc làm mới, đặc biệt trong khu vực công nghiệp.
  • Mô hình kinh tế nhị nguyên của W. Lewis: Chuyển dịch lao động dư thừa từ nông nghiệp sang công nghiệp, dựa trên chênh lệch thu nhập và năng suất lao động.
  • Lý thuyết di chuyển lao động của Torado: Quá trình di chuyển lao động từ nông thôn ra thành thị phụ thuộc vào cung cầu lao động và xác suất tìm được việc làm.
  • Lý thuyết tạo việc làm của Harry Toshima: Nhấn mạnh giữ lại lao động trong nông nghiệp bằng cách đa dạng hóa sản xuất và tạo việc làm trong mùa nông nhàn.

Ba khái niệm chính được sử dụng là: việc làm (bao gồm việc làm chính thức, không chính thức và bền vững), tạo việc làm cho người nông dân bị thu hồi đất, và các yếu tố ảnh hưởng đến việc làm như điều kiện tự nhiên, trình độ lao động, chính sách nhà nước.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các văn bản pháp luật, báo cáo của các cơ quan tỉnh Vĩnh Phúc và huyện Bình Xuyên, các nghiên cứu trước đây. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp 222 hộ dân bị thu hồi đất giai đoạn 2015-2021 tại 3 xã thuộc KCN Bá Thiện II.

Phương pháp chọn mẫu là mẫu ngẫu nhiên có chủ đích, sử dụng công thức Slovin với sai số 5%. Phân bổ mẫu theo tỷ lệ hộ dân bị thu hồi đất tại từng xã. Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, phân tích chỉ số, so sánh theo thời gian và địa bàn. Các công cụ xử lý dữ liệu gồm Microsoft Excel và các biểu đồ, bảng thống kê để minh họa kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng việc làm sau thu hồi đất: Trong tổng số 56.753 lao động bị ảnh hưởng do thu hồi đất nông nghiệp tại tỉnh Hải Dương (tham khảo kinh nghiệm), có khoảng 70,5% lao động có việc làm trở lại. Tại KCN Bá Thiện II, khảo sát cho thấy tỷ lệ lao động có việc làm sau thu hồi đất đạt khoảng 68%, trong đó 65% vẫn làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp, 35% chuyển sang phi nông nghiệp, chủ yếu là công nghiệp và dịch vụ.

  2. Đào tạo nghề và chuyển đổi nghề nghiệp: Tại huyện Quế Võ, Bắc Ninh, 4.500 lao động được đào tạo nghề với tỷ lệ có việc làm sau đào tạo đạt trên 70%. Tại Bình Xuyên, công tác đào tạo nghề cho người dân bị thu hồi đất còn hạn chế, chỉ khoảng 40% lao động được đào tạo nghề, trong đó tỷ lệ có việc làm sau đào tạo đạt khoảng 60%.

  3. Hỗ trợ vốn và phát triển ngành nghề: Các chương trình vay vốn ưu đãi tại Quế Võ đã giải ngân hơn 73 tỷ đồng cho hơn 3.000 lượt hộ nghèo và lao động bị thu hồi đất, góp phần tạo việc làm và nâng cao thu nhập. Tại Bình Xuyên, mức hỗ trợ vốn còn thấp, chỉ khoảng 50% hộ dân được tiếp cận vốn vay với mức bình quân khoảng 20 triệu đồng/hộ.

  4. Đánh giá mức độ hài lòng của người dân: Qua khảo sát, mức độ hài lòng về công tác tạo việc làm của chính quyền địa phương tại KCN Bá Thiện II đạt trung bình 3,2 trên thang điểm 5, cho thấy còn nhiều hạn chế trong việc đáp ứng nhu cầu việc làm và đào tạo nghề.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của tình trạng việc làm chưa ổn định là do trình độ lao động thấp, thiếu kỹ năng nghề nghiệp phù hợp với yêu cầu của các doanh nghiệp trong KCN. So với các địa phương như Quế Võ và Hải Dương, Bình Xuyên còn thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền, doanh nghiệp và người lao động trong công tác đào tạo và bố trí việc làm.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh tỷ lệ lao động có việc làm trước và sau đào tạo nghề tại các địa phương, bảng thống kê số vốn hỗ trợ và số lao động được vay vốn, biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu lao động theo ngành nghề sau thu hồi đất.

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của chính sách đào tạo nghề, hỗ trợ vốn và phát triển ngành nghề phi nông nghiệp trong việc tạo việc làm bền vững cho người nông dân bị thu hồi đất. Đồng thời, cần nâng cao nhận thức và trách nhiệm của các doanh nghiệp sử dụng đất thu hồi trong việc ưu tiên tuyển dụng lao động địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện chính sách tạo việc làm: Cần xây dựng và ban hành các chính sách hỗ trợ đào tạo nghề, vay vốn ưu đãi, bồi thường hợp lý cho người dân bị thu hồi đất. Mục tiêu nâng tỷ lệ lao động có việc làm sau thu hồi đất lên trên 80% vào năm 2025. Chủ thể thực hiện là UBND tỉnh, Sở Lao động Thương binh và Xã hội phối hợp với các địa phương.

  2. Phát triển các ngành nghề phi nông nghiệp: Khuyến khích phát triển các ngành công nghiệp, dịch vụ sử dụng nhiều lao động tại KCN Bá Thiện II và các khu vực lân cận. Tăng cường thu hút đầu tư vào các ngành nghề phù hợp với trình độ lao động địa phương trong vòng 3 năm tới.

  3. Nâng cao hiệu quả đào tạo nghề: Tổ chức các lớp đào tạo nghề ngắn hạn, phù hợp với nhu cầu thị trường lao động, ưu tiên đào tạo kỹ năng mềm và kỹ thuật công nghiệp. Đảm bảo ít nhất 70% học viên có việc làm sau đào tạo. Chủ thể thực hiện là các trung tâm dạy nghề, doanh nghiệp và chính quyền địa phương.

  4. Tăng cường trách nhiệm của doanh nghiệp: Xây dựng cơ chế ràng buộc doanh nghiệp sử dụng đất thu hồi trong việc ưu tiên tuyển dụng lao động địa phương, phối hợp với chính quyền trong đào tạo và bố trí việc làm. Thực hiện đánh giá và giám sát hàng năm để đảm bảo hiệu quả.

  5. Xúc tiến việc làm và tư vấn nghề nghiệp: Tổ chức các hội chợ việc làm, cung cấp thông tin thị trường lao động, tư vấn học nghề cho người dân bị thu hồi đất. Đẩy mạnh truyền thông để nâng cao nhận thức và khuyến khích người lao động chủ động chuyển đổi nghề nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chính quyền địa phương và các cơ quan quản lý nhà nước: Sử dụng luận văn làm cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, kế hoạch tạo việc làm cho người dân bị thu hồi đất, đặc biệt tại các khu công nghiệp.

  2. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành quản lý kinh tế, phát triển nông thôn: Tham khảo để hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp tạo việc làm trong bối cảnh công nghiệp hóa, đô thị hóa.

  3. Doanh nghiệp hoạt động trong khu công nghiệp: Nắm bắt vai trò và trách nhiệm trong việc đào tạo, tuyển dụng lao động địa phương, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và phát triển bền vững.

  4. Tổ chức đào tạo nghề và các trung tâm dịch vụ việc làm: Áp dụng các phương pháp đào tạo và xúc tiến việc làm phù hợp với đặc điểm lao động nông thôn bị thu hồi đất, nâng cao chất lượng đào tạo và tỷ lệ việc làm sau đào tạo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc tạo việc làm cho người nông dân bị thu hồi đất lại quan trọng?
    Việc làm ổn định giúp người dân duy trì thu nhập, ổn định cuộc sống, giảm tỷ lệ thất nghiệp và các tệ nạn xã hội, đồng thời góp phần phát triển kinh tế địa phương.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến việc làm của người bị thu hồi đất?
    Bao gồm trình độ lao động, điều kiện tự nhiên, chính sách nhà nước, mức độ phát triển kinh tế xã hội địa phương và sự phối hợp giữa các bên liên quan.

  3. Phương pháp đào tạo nghề nào hiệu quả cho người nông dân bị thu hồi đất?
    Đào tạo nghề ngắn hạn, gắn với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp, tập trung vào kỹ năng nghề nghiệp và kỹ năng mềm, giúp người lao động nhanh chóng tìm được việc làm.

  4. Doanh nghiệp có vai trò gì trong việc tạo việc làm cho người dân bị thu hồi đất?
    Doanh nghiệp cần ưu tiên tuyển dụng lao động địa phương, phối hợp đào tạo nghề, tạo điều kiện làm việc và hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp cho người lao động.

  5. Làm thế nào để người nông dân bị thu hồi đất chủ động tìm kiếm việc làm?
    Thông qua các chương trình tư vấn nghề nghiệp, hội chợ việc làm, nâng cao nhận thức về chuyển đổi nghề và kỹ năng tìm việc, đồng thời tiếp cận các nguồn hỗ trợ đào tạo và vốn vay.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về tạo việc làm cho người nông dân bị thu hồi đất tại KCN Bá Thiện II, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc.
  • Thực trạng tạo việc làm còn nhiều hạn chế, tỷ lệ lao động có việc làm sau thu hồi đất khoảng 68%, thấp hơn so với một số địa phương khác.
  • Các yếu tố ảnh hưởng chủ yếu gồm trình độ lao động, chính sách hỗ trợ, điều kiện tự nhiên và sự phối hợp giữa chính quyền, doanh nghiệp và người dân.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện chính sách, phát triển ngành nghề phi nông nghiệp, nâng cao đào tạo nghề, tăng cường trách nhiệm doanh nghiệp và xúc tiến việc làm.
  • Khuyến nghị triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2022-2025 nhằm nâng cao hiệu quả tạo việc làm, góp phần ổn định xã hội và phát triển kinh tế địa phương.

Để tiếp tục phát huy hiệu quả nghiên cứu, các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ trong việc thực hiện các giải pháp đề xuất. Mời quý độc giả và các nhà quản lý tham khảo và áp dụng các kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân bị thu hồi đất tại các khu công nghiệp.