Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, việc nâng cao hiệu quả dạy học môn Hóa học tại bậc Trung học phổ thông (THPT) trở thành một nhiệm vụ cấp thiết. Theo khảo sát tại các trường THPT trên địa bàn Hà Nội, tỷ lệ học sinh (HS) trung bình và yếu chiếm khoảng 40-50%, trong đó nhiều em mất kiến thức căn bản, thiếu hứng thú học tập, dẫn đến kết quả học tập môn Hóa học không đạt yêu cầu. Đặc biệt, chương trình Hóa học lớp 12 với nội dung về Kim loại kiềm, Kim loại kiềm thổ và Nhôm có tính chất phức tạp, trừu tượng, gây khó khăn cho HS trung bình và yếu trong việc tiếp thu kiến thức.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm tạo ra các biện pháp hiệu quả để tăng cường hứng thú học tập cho HS trung bình và yếu trong quá trình dạy học chương Kim loại kiềm, Kim loại kiềm thổ, Nhôm – Hóa học 12 – THPT. Nghiên cứu được thực hiện tại hai trường THPT Xuân Khanh và Tùng Thiện, Hà Nội, trong năm học 2015-2016, với phạm vi tập trung vào các biện pháp sư phạm nhằm nâng cao sự chủ động, tích cực và tự giác của HS trong học tập môn Hóa học.

Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần nâng cao chất lượng dạy học môn Hóa học, đặc biệt là đối với HS trung bình và yếu – nhóm đối tượng chiếm tỷ lệ lớn và có nguy cơ bỏ học hoặc học kém. Việc tạo hứng thú học tập không chỉ giúp cải thiện kết quả học tập mà còn phát triển năng lực tư duy, kỹ năng thực hành và thái độ tích cực đối với môn học, từ đó góp phần nâng cao chất lượng giáo dục phổ thông.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình giáo dục hiện đại về quá trình dạy học và hứng thú học tập. Trước hết, quá trình dạy học được hiểu là sự tương tác hai chiều giữa giáo viên (GV) và HS nhằm đạt mục tiêu giáo dục, trong đó GV đóng vai trò tổ chức, hướng dẫn, còn HS là chủ thể tích cực chiếm lĩnh kiến thức. Cấu trúc quá trình dạy học bao gồm các thành tố: mục tiêu, nội dung, phương pháp, phương tiện, tổ chức và đánh giá kết quả.

Lý thuyết về hứng thú học tập được vận dụng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến động lực và thái độ học tập của HS. Hứng thú học tập được định nghĩa là thái độ lựa chọn tích cực của cá nhân đối với môn học, vừa mang ý nghĩa nhận thức vừa tạo ra xúc cảm tích cực, thúc đẩy hành động học tập chủ động. Cấu trúc hứng thú gồm ba thành tố: xúc cảm, nhận thức và hành động. Hứng thú trực tiếp trong học tập là sự say mê nội dung và phương pháp học, trong khi hứng thú gián tiếp liên quan đến các yếu tố bên ngoài như khen thưởng, môi trường học tập.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các phương pháp dạy học tích cực như dạy học nêu vấn đề, dạy học theo nhóm, kỹ thuật khăn trải bàn, sơ đồ tư duy và tổ chức trò chơi nhằm kích thích tư duy, sáng tạo và sự hợp tác của HS. Các phương pháp này được lựa chọn dựa trên đặc điểm tâm sinh lý của HS trung bình và yếu, nhằm phát huy tính tích cực và tự lực trong học tập.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính của nghiên cứu bao gồm: khảo sát thực trạng học tập và hứng thú học tập của HS lớp 12 tại hai trường THPT Xuân Khanh và Tùng Thiện (162 HS tham gia khảo sát), ý kiến của 14 GV Hóa học qua dự giờ và phỏng vấn, cùng kết quả thực nghiệm sư phạm trên các lớp học thực nghiệm và đối chứng.

Phương pháp phân tích số liệu sử dụng thống kê mô tả và phân tích so sánh nhằm đánh giá hiệu quả các biện pháp tạo hứng thú. Cỡ mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích, đảm bảo đại diện cho nhóm HS trung bình và yếu. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm học 2015-2016, bao gồm giai đoạn khảo sát thực trạng, thiết kế biện pháp, thực nghiệm sư phạm và đánh giá kết quả.

Quá trình thực nghiệm sư phạm được tiến hành qua các bước: thiết kế giáo án tích hợp các biện pháp tạo hứng thú, triển khai giảng dạy tại lớp thực nghiệm, so sánh kết quả học tập và thái độ học tập với lớp đối chứng, xử lý số liệu bằng phần mềm thống kê để đánh giá tính khả thi và hiệu quả của biện pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguyên nhân chính gây mất hứng thú học tập của HS trung bình và yếu: Qua khảo sát, 51,61% GV cho rằng HS lười học, thái độ thờ ơ là nguyên nhân hàng đầu; 43,86% HS thừa nhận mất kiến thức căn bản là lý do chính khiến các em không có hứng thú học Hóa học. Ngoài ra, 35,09% HS cho biết môn Hóa học không nằm trong số môn thi đại học của mình, làm giảm động lực học tập.

  2. Biểu hiện của HS trung bình và yếu: 29,41% GV nhận định thái độ học tập không tích cực, ngại cố gắng và thiếu tự tin là biểu hiện nổi bật; 25,49% HS có kết quả học tập thường xuyên dưới trung bình. Các em còn gặp khó khăn trong việc tiếp thu kiến thức, hình thành kỹ năng và diễn giải ngôn ngữ hóa học.

  3. Hiệu quả của biện pháp thí nghiệm hóa học kích thích tư duy: Thí nghiệm hóa học được sử dụng như một công cụ tạo hứng thú đã giúp tăng sự chú ý và ham hiểu biết của HS. Ví dụ, thí nghiệm phản ứng của nhôm với nước tạo ra hiện tượng sủi bọt khí và kết tủa keo trắng đã kích thích HS quan sát, suy luận và giải thích hiện tượng thực tế, góp phần nâng cao kỹ năng thực hành và tư duy phản biện.

  4. Tác động của việc lấp lỗ hổng kiến thức và hệ thống hóa kiến thức: Việc tập trung giải quyết các lỗ hổng kiến thức như hóa trị, cân bằng phương trình, phân loại phản ứng giúp HS trung bình và yếu cải thiện khả năng vận dụng kiến thức, từ đó tăng hứng thú học tập. Kết quả thực nghiệm cho thấy HS lớp thực nghiệm có tỷ lệ đạt điểm khá, giỏi cao hơn 15% so với lớp đối chứng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy hứng thú học tập đóng vai trò trung tâm trong việc nâng cao chất lượng học tập môn Hóa học, nhất là đối với HS trung bình và yếu. Nguyên nhân mất hứng thú chủ yếu do thái độ học tập tiêu cực và thiếu kiến thức nền tảng, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về mối liên hệ giữa động cơ học tập và kết quả học tập.

Việc sử dụng thí nghiệm hóa học kích thích tư duy không chỉ làm sinh động bài học mà còn tạo ra mâu thuẫn nhận thức, thúc đẩy HS tự tìm hiểu và giải quyết vấn đề, phù hợp với lý thuyết dạy học nêu vấn đề. Các hoạt động ngoại khóa, trò chơi và kỹ thuật dạy học tích cực cũng góp phần làm tăng sự tham gia và hứng thú của HS.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành giáo dục, biện pháp kết hợp đa dạng phương pháp dạy học và khai thác thí nghiệm thực hành được đánh giá cao về tính khả thi và hiệu quả. Việc lấp lỗ hổng kiến thức giúp HS xây dựng nền tảng vững chắc, giảm bớt sự chán nản và tăng cường sự tự tin trong học tập.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ HS đạt điểm khá, giỏi giữa lớp thực nghiệm và lớp đối chứng, cũng như bảng tổng hợp các biểu hiện thái độ học tập và nguyên nhân mất hứng thú theo ý kiến GV và HS, giúp minh họa rõ nét tác động của các biện pháp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sử dụng thí nghiệm hóa học kích thích tư duy trong giảng dạy: GV cần thiết kế và áp dụng các thí nghiệm đơn giản, an toàn, có tính kích thích tư duy cao, phù hợp với nội dung chương Kim loại kiềm, Kim loại kiềm thổ, Nhôm. Thời gian thực hiện: ngay trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: GV Hóa học các trường THPT.

  2. Lấp đầy lỗ hổng kiến thức cho HS trung bình và yếu: Tổ chức các lớp phụ đạo, bồi dưỡng tập trung vào các kiến thức cơ bản và kỹ năng giải bài tập, đồng thời xây dựng tài liệu hệ thống hóa kiến thức. Thời gian: trong và sau giờ học chính khóa. Chủ thể: GV bộ môn phối hợp với nhà trường.

  3. Áp dụng phương pháp dạy học tích cực, đa dạng: Kết hợp dạy học nêu vấn đề, dạy học theo nhóm, kỹ thuật khăn trải bàn, sơ đồ tư duy và trò chơi học tập để tăng cường sự tham gia và hứng thú của HS. Thời gian: áp dụng thường xuyên trong các tiết học. Chủ thể: GV và cán bộ quản lý giáo dục.

  4. Tổ chức hoạt động ngoại khóa và thi đố vui Hóa học: Tạo sân chơi bổ ích, hấp dẫn giúp HS trải nghiệm thực tế, phát triển kỹ năng và tăng cường tình yêu môn học. Thời gian: định kỳ hàng tháng/quý. Chủ thể: nhà trường phối hợp với GV bộ môn.

  5. Đánh giá và khen thưởng kịp thời, công bằng: Xây dựng hệ thống đánh giá thường xuyên, có phản hồi tích cực nhằm khích lệ HS nỗ lực học tập, đặc biệt là HS trung bình và yếu. Thời gian: xuyên suốt năm học. Chủ thể: GV và nhà trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên Hóa học THPT: Nghiên cứu cung cấp các biện pháp thiết thực để nâng cao hứng thú học tập cho HS trung bình và yếu, giúp GV đổi mới phương pháp giảng dạy, tăng hiệu quả truyền đạt kiến thức.

  2. Cán bộ quản lý giáo dục: Tài liệu giúp hiểu rõ thực trạng học tập và nguyên nhân mất hứng thú của HS, từ đó xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo và bồi dưỡng GV phù hợp, nâng cao chất lượng giáo dục.

  3. Sinh viên ngành Sư phạm Hóa học: Luận văn là nguồn tham khảo quý giá về lý thuyết dạy học, phương pháp nghiên cứu và thực nghiệm sư phạm, hỗ trợ phát triển năng lực chuyên môn và kỹ năng giảng dạy.

  4. Nhà nghiên cứu giáo dục và tâm lý học học đường: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích sâu sắc về mối quan hệ giữa hứng thú học tập, động cơ học tập và kết quả học tập, góp phần phát triển nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục phổ thông.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao HS trung bình và yếu thường mất hứng thú học Hóa học?
    Nguyên nhân chính là do thái độ học tập thờ ơ, mất kiến thức căn bản và cảm thấy môn học khó, không liên quan đến mục tiêu thi cử. Ví dụ, 43,86% HS thừa nhận mất kiến thức căn bản khiến các em không hứng thú.

  2. Biện pháp nào hiệu quả nhất để tạo hứng thú học tập cho HS yếu?
    Sử dụng thí nghiệm hóa học kích thích tư duy được đánh giá cao vì vừa sinh động, vừa giúp HS phát triển kỹ năng thực hành và tư duy phản biện. Ví dụ thí nghiệm phản ứng nhôm với nước tạo hiện tượng sủi bọt khí thu hút sự chú ý của HS.

  3. Làm thế nào để lấp đầy lỗ hổng kiến thức cho HS trung bình và yếu?
    Tổ chức các lớp phụ đạo tập trung vào kiến thức cơ bản, kỹ năng giải bài tập và hệ thống hóa kiến thức giúp HS củng cố nền tảng, từ đó nâng cao sự tự tin và hứng thú học tập.

  4. Phương pháp dạy học tích cực nào phù hợp với HS trung bình và yếu?
    Dạy học theo nhóm, kỹ thuật khăn trải bàn, sơ đồ tư duy và tổ chức trò chơi học tập là những phương pháp phù hợp, giúp HS phát huy tính tích cực, sáng tạo và hợp tác trong học tập.

  5. Làm sao để đánh giá hiệu quả các biện pháp tạo hứng thú học tập?
    Có thể sử dụng các bài kiểm tra định kỳ, khảo sát thái độ học tập và so sánh kết quả học tập giữa lớp thực nghiệm và lớp đối chứng. Ví dụ, tỷ lệ HS đạt điểm khá, giỏi tăng 15% sau khi áp dụng biện pháp thí nghiệm kích thích tư duy.

Kết luận

  • Hứng thú học tập là yếu tố quyết định nâng cao kết quả học tập môn Hóa học cho HS trung bình và yếu.
  • Nguyên nhân mất hứng thú chủ yếu do thái độ học tập tiêu cực và thiếu kiến thức nền tảng.
  • Thí nghiệm hóa học kích thích tư duy và lấp lỗ hổng kiến thức là những biện pháp hiệu quả, góp phần tăng cường hứng thú và kết quả học tập.
  • Phương pháp dạy học tích cực và hoạt động ngoại khóa giúp phát triển năng lực toàn diện cho HS.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể, khả thi để GV và nhà trường áp dụng trong năm học tiếp theo nhằm nâng cao chất lượng dạy học Hóa học THPT.

Hành động tiếp theo: Các trường THPT nên triển khai áp dụng các biện pháp đã nghiên cứu, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá để điều chỉnh phù hợp. Giáo viên cần chủ động đổi mới phương pháp giảng dạy, tăng cường thí nghiệm và hoạt động ngoại khóa nhằm tạo môi trường học tập tích cực, hấp dẫn cho HS.