## Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của khoa học kỹ thuật, việc quản trị nguồn nhân lực trở thành yếu tố then chốt quyết định sự thành công của doanh nghiệp. Trung tâm Kinh doanh VNPT Hải Phòng, một đơn vị trực thuộc Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam, hoạt động trong lĩnh vực viễn thông và công nghệ thông tin, đã nhận thức rõ vai trò của nguồn nhân lực trong việc nâng cao năng suất và hiệu quả kinh doanh. Giai đoạn 2018-2022, Trung tâm đã có sự gia tăng nhân sự liên tục với mức tăng trưởng nhân sự khoảng 9,95% và 8,84% trong các năm gần đây, đồng thời doanh thu thuần tăng từ 891.501 triệu đồng năm 2018 lên mức khoảng 1.248 triệu đồng năm 2021, dù tốc độ tăng trưởng có phần chậm lại do cạnh tranh và ảnh hưởng của đại dịch Covid-19.
Vấn đề nghiên cứu tập trung vào công tác tạo động lực cho người lao động tại Trung tâm nhằm nâng cao hiệu quả lao động và phát triển bền vững. Mục tiêu cụ thể bao gồm hệ thống hóa cơ sở lý luận về tạo động lực, phân tích thực trạng, chỉ ra hạn chế và đề xuất giải pháp phù hợp cho giai đoạn 2023-2027. Nghiên cứu có phạm vi tại Trung tâm Kinh doanh VNPT Hải Phòng, dựa trên dữ liệu thu thập từ năm 2018 đến 2022, với ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong ngành viễn thông.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các học thuyết tạo động lực kinh điển và hiện đại:
- **Học thuyết phân cấp nhu cầu của Maslow**: Phân loại nhu cầu của con người thành 5 cấp độ từ sinh lý, an toàn, xã hội, tôn trọng đến tự hoàn thiện, nhấn mạnh việc thỏa mãn nhu cầu sẽ tạo động lực làm việc.
- **Học thuyết hai nhân tố của Herzberg**: Phân biệt các yếu tố tạo động lực (thành đạt, thừa nhận, thăng tiến) và các yếu tố duy trì (tiền lương, điều kiện làm việc) ảnh hưởng đến sự hài lòng và hiệu quả lao động.
- **Học thuyết thúc đẩy nhu cầu của McClelland**: Tập trung vào ba động lực chính là nhu cầu thành tích, quyền lực và quan hệ xã hội, giúp xác định động lực cá nhân trong tổ chức.
- Các khái niệm chính bao gồm: động lực lao động, tạo động lực, công cụ tài chính và phi tài chính, các nhân tố ảnh hưởng bên trong và bên ngoài doanh nghiệp.
### Phương pháp nghiên cứu
- **Nguồn dữ liệu**: Thu thập dữ liệu sơ cấp qua khảo sát 82 người lao động tại Trung tâm Kinh doanh VNPT Hải Phòng sử dụng bảng hỏi Likert 5 cấp độ; dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, báo cáo sản xuất kinh doanh giai đoạn 2018-2022, tài liệu chuyên ngành và các báo cáo liên quan.
- **Phương pháp phân tích**: Sử dụng phần mềm Excel để tổng hợp, thống kê, so sánh dữ liệu theo năm; phân tích định tính và định lượng để đánh giá thực trạng công tác tạo động lực.
- **Timeline nghiên cứu**: Thực hiện từ tháng 4/2023 đến tháng 8/2023, tập trung phân tích giai đoạn 2018-2022 và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2023-2027.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
1. **Tăng trưởng nhân sự ổn định**: Số lượng nhân sự tăng từ 345 người năm 2018 lên 505 người năm 2022, trong đó nhân sự trình độ đại học và cao đẳng chiếm khoảng 58-59%, nhân sự nam chiếm trên 88%.
2. **Doanh thu và lợi nhuận tăng trưởng nhưng có dấu hiệu chững lại**: Doanh thu thuần tăng trung bình 6-8% mỗi năm, lợi nhuận sau thuế dao động quanh mức 8-9% trên doanh thu, tuy nhiên tốc độ tăng trưởng giảm do cạnh tranh và ảnh hưởng dịch bệnh.
3. **Tiền lương và thưởng là công cụ tạo động lực chính**: Tiền lương bình quân tăng từ 12,78 triệu đồng/tháng năm 2018 lên 13,98 triệu đồng/tháng năm 2022; hệ thống phụ cấp chức vụ, thu hút và khu vực được áp dụng đầy đủ nhưng có hiện tượng chú trọng bằng cấp hơn hiệu quả công việc.
4. **Công cụ phi tài chính còn hạn chế**: Đào tạo, thăng tiến, môi trường làm việc và đánh giá thành tích chưa phát huy tối đa hiệu quả, người lao động chưa hoàn toàn hài lòng với các chính sách này.
### Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ việc Trung tâm còn phụ thuộc nhiều vào chính sách chung của Tập đoàn VNPT, chưa có nhiều chính sách riêng biệt phù hợp với đặc thù địa phương và nhu cầu đa dạng của người lao động. So với các nghiên cứu tại các đơn vị như FPT Lào Cai và Trung tâm Kinh doanh VNPT Hà Nội, Trung tâm Hải Phòng cần tăng cường hơn nữa các chính sách phi tài chính như đào tạo chuyên sâu, tạo cơ hội thăng tiến công bằng và cải thiện môi trường làm việc. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng nhân sự, biểu đồ doanh thu và lợi nhuận, bảng so sánh mức độ hài lòng về các công cụ tạo động lực qua các năm để minh họa rõ nét hơn.
## Đề xuất và khuyến nghị
1. **Hoàn thiện hệ thống tiền lương và thưởng**: Điều chỉnh cơ cấu lương để tăng tỷ trọng lương khoán, gắn kết chặt chẽ với hiệu quả công việc; áp dụng chính sách thưởng kịp thời, công bằng nhằm nâng cao động lực làm việc. Thời gian thực hiện: 2023-2025; chủ thể: Ban lãnh đạo Trung tâm phối hợp phòng nhân sự.
2. **Phát triển công cụ phi tài chính**: Tăng cường đào tạo chuyên môn, kỹ năng mềm; xây dựng lộ trình thăng tiến minh bạch, công bằng; cải thiện môi trường làm việc thân thiện, an toàn. Thời gian: 2023-2027; chủ thể: Phòng nhân sự và các phòng ban liên quan.
3. **Nâng cao quyền tự chủ và tham gia của người lao động**: Khuyến khích người lao động tham gia vào các quyết định liên quan đến công việc và chính sách; tạo điều kiện phát huy sáng kiến, sáng tạo. Thời gian: 2023-2026; chủ thể: Ban giám đốc và quản lý trực tiếp.
4. **Kiến nghị với Tập đoàn và Chính phủ**: Đề xuất các chính sách hỗ trợ tài chính, pháp lý nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho công tác tạo động lực tại các đơn vị trực thuộc; thúc đẩy cải cách chính sách tiền lương và phúc lợi. Thời gian: 2023-2025; chủ thể: Ban lãnh đạo Trung tâm phối hợp với Tập đoàn VNPT.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
1. **Ban lãnh đạo và quản lý nhân sự các doanh nghiệp viễn thông**: Áp dụng các giải pháp tạo động lực phù hợp để nâng cao hiệu quả lao động và giữ chân nhân tài.
2. **Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Quản trị Nhân sự**: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về tạo động lực trong doanh nghiệp.
3. **Cơ quan quản lý nhà nước về lao động và doanh nghiệp**: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong công tác quản trị nguồn nhân lực.
4. **Các tổ chức đào tạo và tư vấn nhân sự**: Áp dụng các mô hình và giải pháp đề xuất để tư vấn, đào tạo nâng cao năng lực quản trị nhân sự cho doanh nghiệp.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Tạo động lực cho người lao động là gì?**
Tạo động lực là hệ thống các chính sách, biện pháp quản lý nhằm thúc đẩy người lao động làm việc hăng say, sáng tạo và gắn bó với tổ chức.
2. **Các công cụ tạo động lực phổ biến là gì?**
Bao gồm công cụ tài chính như tiền lương, thưởng, phụ cấp và công cụ phi tài chính như đào tạo, thăng tiến, môi trường làm việc và đánh giá thành tích.
3. **Tại sao tiền lương không phải là yếu tố duy nhất tạo động lực?**
Ngoài tiền lương, các yếu tố phi tài chính như môi trường làm việc, cơ hội phát triển và sự công nhận cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì động lực.
4. **Làm thế nào để đánh giá hiệu quả công tác tạo động lực?**
Có thể đánh giá qua mức độ hài lòng của người lao động, tỷ lệ nghỉ việc, năng suất lao động và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.
5. **Giải pháp nào phù hợp để nâng cao động lực tại Trung tâm Kinh doanh VNPT Hải Phòng?**
Hoàn thiện hệ thống lương thưởng, phát triển công cụ phi tài chính, nâng cao quyền tự chủ của người lao động và kiến nghị chính sách hỗ trợ từ Tập đoàn và Nhà nước.
## Kết luận
- Nghiên cứu đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực trạng tạo động lực cho người lao động tại Trung tâm Kinh doanh VNPT Hải Phòng giai đoạn 2018-2022.
- Tiền lương và thưởng là công cụ tạo động lực chủ đạo, nhưng cần tăng cường các công cụ phi tài chính để nâng cao hiệu quả.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện hệ thống tạo động lực, phù hợp với đặc thù và nhu cầu của người lao động.
- Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của Trung tâm trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.
- Khuyến nghị triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2023-2027, đồng thời mở rộng nghiên cứu cho các đơn vị tương tự trong ngành viễn thông.
Hành động tiếp theo là áp dụng các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, góp phần xây dựng môi trường làm việc tích cực, phát huy tối đa tiềm năng nguồn nhân lực tại Trung tâm Kinh doanh VNPT Hải Phòng.