Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh các đơn vị hành chính sự nghiệp (ĐVSNCL) ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ công, chất lượng thông tin báo cáo tài chính (BCTC) trở thành yếu tố then chốt để đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả và trách nhiệm giải trình trong quản lý tài chính công. Tại tỉnh Bình Dương, việc thực hiện cơ chế tự chủ tài chính trong các ĐVSNCL đang được đẩy mạnh nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực công. Tuy nhiên, chất lượng thông tin BCTC trong các đơn vị này vẫn còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến công tác quản lý và ra quyết định của các cơ quan quản lý nhà nước.
Luận văn thạc sĩ của Huỳnh Kim Tuấn (2021) tập trung nghiên cứu tác động của tự chủ tài chính đến chất lượng thông tin BCTC trong các ĐVSNCL trên địa bàn tỉnh Bình Dương. Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là xác định mức độ ảnh hưởng của tự chủ tài chính đến các thành phần cấu thành chất lượng thông tin BCTC, bao gồm: Thích đáng, Trình bày trung thực, Có khả năng so sánh, Có thể kiểm chứng, Dễ hiểu và Kịp thời. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 7 đến tháng 8 năm 2021, khảo sát các ĐVSNCL trên địa bàn tỉnh Bình Dương với cỡ mẫu tối thiểu 140 đơn vị.
Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ nằm ở việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm về mối quan hệ giữa tự chủ tài chính và chất lượng thông tin BCTC mà còn góp phần hoàn thiện chính sách quản lý tài chính công, hỗ trợ các đơn vị nâng cao hiệu quả hoạt động và tăng cường trách nhiệm giải trình trong khu vực công.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính:
Lý thuyết đại diện (Agency theory): Giải thích mối quan hệ giữa chủ sở hữu (người ủy quyền) và người quản lý (người đại diện), trong đó sự minh bạch và chất lượng thông tin tài chính giúp giảm thiểu xung đột lợi ích và thông tin bất cân xứng.
Lý thuyết quyền biến (Contingency theory): Nhấn mạnh rằng hiệu quả quản lý và thiết kế hệ thống thông tin kế toán phụ thuộc vào đặc điểm tình huống cụ thể, trong đó mức độ tự chủ tài chính là một biến quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng thông tin BCTC.
Lý thuyết minh bạch: Tập trung vào việc cung cấp thông tin rõ ràng, dễ hiểu và có thể kiểm chứng nhằm tăng cường trách nhiệm giải trình và niềm tin của các bên liên quan.
Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm: chất lượng thông tin báo cáo tài chính (theo IPSASB 2013 với 6 thuộc tính: Thích đáng, Trình bày trung thực, Có khả năng so sánh, Có thể kiểm chứng, Dễ hiểu, Kịp thời), tự chủ tài chính (chia thành 3 mức: cao, thấp, chưa tự chủ), và các đặc điểm của ĐVSNCL theo quy định pháp luật Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với công cụ thu thập dữ liệu là bảng câu hỏi khảo sát được thiết kế theo thang đo Likert 5 điểm, từ "rất không đồng ý" đến "rất đồng ý". Đối tượng khảo sát là thủ trưởng, kế toán trưởng và nhân viên phụ trách tài chính của các ĐVSNCL trên địa bàn tỉnh Bình Dương.
- Cỡ mẫu: Tối thiểu 140 đơn vị, thực tế khảo sát khoảng 200 người nhằm đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện.
- Phương pháp chọn mẫu: Phương pháp thuận tiện (phi xác suất), phù hợp với điều kiện thời gian và chi phí.
- Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS để kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA) và kiểm định giả thuyết bằng phân tích phương sai một yếu tố (ANOVA).
- Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu trong tháng 7-8 năm 2021, phân tích và báo cáo kết quả trong năm 2021.
Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm biến độc lập là mức độ tự chủ tài chính và biến phụ thuộc là chất lượng thông tin BCTC với 6 thành phần cấu thành. Các giả thuyết kiểm định tác động tích cực của tự chủ tài chính đến từng thành phần chất lượng thông tin.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tác động tích cực của tự chủ tài chính đến chất lượng thông tin BCTC: Kết quả phân tích ANOVA cho thấy mức độ tự chủ tài chính có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến chất lượng thông tin BCTC với mức ý nghĩa Sig. < 0.05. Đơn vị có mức độ tự chủ tài chính cao có chất lượng thông tin BCTC cao hơn đáng kể so với các nhóm tự chủ thấp hoặc chưa tự chủ.
Ảnh hưởng đến từng thành phần chất lượng thông tin:
- Thích đáng: Đơn vị tự chủ cao đạt điểm trung bình 4.2, cao hơn 15% so với nhóm chưa tự chủ.
- Trình bày trung thực: Tự chủ tài chính cao giúp tăng 12% điểm đánh giá so với nhóm thấp.
- Có khả năng so sánh: Mức độ tự chủ cao cải thiện khả năng so sánh thông tin lên khoảng 10%.
- Có thể kiểm chứng, Dễ hiểu và Kịp thời cũng đều nhận được ảnh hưởng tích cực tương tự với mức tăng từ 8-14%.
Sự khác biệt có ý nghĩa giữa các nhóm tự chủ tài chính: Kiểm định Post Hoc cho thấy sự khác biệt rõ ràng giữa nhóm tự chủ cao và các nhóm còn lại về chất lượng thông tin BCTC, khẳng định giả thuyết nghiên cứu.
Độ tin cậy thang đo: Hệ số Cronbach’s alpha cho các thang đo chất lượng thông tin BCTC đều trên 0.8, đảm bảo độ tin cậy cao cho kết quả phân tích.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của tác động tích cực này có thể giải thích bởi các đơn vị tự chủ tài chính cao có quyền tự quyết trong việc sử dụng nguồn lực, từ đó chủ động hơn trong việc tổ chức kế toán, kiểm soát nội bộ và nâng cao chất lượng thông tin tài chính. Kết quả này phù hợp với lý thuyết đại diện khi giảm thiểu xung đột thông tin giữa người quản lý và các bên liên quan, đồng thời phù hợp với lý thuyết quyền biến khi mức độ tự chủ là yếu tố điều kiện ảnh hưởng đến hiệu quả hệ thống thông tin kế toán.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với nghiên cứu của Dadang Suwanda (2015) và Phạm Quốc Thuần & Nguyễn Thị Lời (2020) khi nhấn mạnh vai trò của cơ chế tài chính và tự chủ trong nâng cao chất lượng thông tin kế toán. Việc phân tích chi tiết từng thành phần chất lượng thông tin cũng giúp làm rõ các khía cạnh cụ thể mà tự chủ tài chính tác động, từ đó cung cấp cơ sở khoa học cho các giải pháp cải thiện.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình chất lượng thông tin BCTC theo từng nhóm mức độ tự chủ tài chính, hoặc bảng so sánh kết quả kiểm định ANOVA và Post Hoc để minh họa sự khác biệt có ý nghĩa.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường cơ chế tự chủ tài chính cho các ĐVSNCL: Cơ quan quản lý nhà nước cần đẩy mạnh chính sách mở rộng phạm vi tự chủ tài chính, đặc biệt là tự chủ toàn diện về chi thường xuyên và đầu tư, nhằm nâng cao chất lượng thông tin BCTC. Thời gian thực hiện đề xuất trong 2-3 năm tới, chủ thể thực hiện là Sở Tài chính và UBND tỉnh Bình Dương.
Nâng cao năng lực kế toán và kiểm soát nội bộ: Đề xuất tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kế toán hành chính sự nghiệp và kiểm soát nội bộ cho cán bộ kế toán, nhằm đảm bảo thông tin tài chính được trình bày trung thực, đầy đủ và kịp thời. Thời gian triển khai trong 1 năm, chủ thể là các đơn vị ĐVSNCL phối hợp với các trường đại học, trung tâm đào tạo.
Hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán và báo cáo: Đầu tư nâng cấp phần mềm kế toán, áp dụng công nghệ thông tin hiện đại để tăng khả năng kiểm chứng, so sánh và dễ hiểu của thông tin báo cáo tài chính. Chủ thể thực hiện là các ĐVSNCL và Kho bạc Nhà nước tỉnh Bình Dương, thời gian 1-2 năm.
Tăng cường giám sát và đánh giá định kỳ: Thiết lập cơ chế giám sát, đánh giá chất lượng thông tin BCTC định kỳ dựa trên các thuộc tính chất lượng theo IPSASB, nhằm phát hiện sớm các tồn tại và có biện pháp khắc phục kịp thời. Chủ thể thực hiện là Sở Tài chính và Kho bạc Nhà nước, thời gian thực hiện liên tục hàng năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo các đơn vị hành chính sự nghiệp: Giúp hiểu rõ tác động của tự chủ tài chính đến chất lượng thông tin BCTC, từ đó có chiến lược nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và minh bạch thông tin.
Cán bộ kế toán và tài chính công: Cung cấp kiến thức về các thuộc tính chất lượng thông tin BCTC và cách thức cải thiện thông qua cơ chế tự chủ tài chính, hỗ trợ công tác lập báo cáo chính xác và kịp thời.
Cơ quan quản lý nhà nước về tài chính công: Là tài liệu tham khảo để xây dựng, hoàn thiện chính sách tự chủ tài chính và giám sát chất lượng báo cáo tài chính trong khu vực công.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản lý công: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về mối quan hệ giữa tự chủ tài chính và chất lượng thông tin kế toán trong đơn vị sự nghiệp công lập, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Tự chủ tài chính là gì và tại sao nó quan trọng đối với ĐVSNCL?
Tự chủ tài chính là quyền tự quyết trong việc sử dụng nguồn lực tài chính theo quy định pháp luật, giúp đơn vị chủ động trong quản lý chi tiêu và nâng cao hiệu quả hoạt động. Điều này tạo động lực cải thiện chất lượng thông tin báo cáo tài chính, tăng tính minh bạch và trách nhiệm giải trình.Chất lượng thông tin báo cáo tài chính được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
Theo IPSASB 2013, chất lượng thông tin BCTC bao gồm sáu thuộc tính chính: Thích đáng, Trình bày trung thực, Có khả năng so sánh, Có thể kiểm chứng, Dễ hiểu và Kịp thời. Các tiêu chí này đảm bảo thông tin hữu ích cho người sử dụng.Phương pháp nghiên cứu định lượng được áp dụng như thế nào trong luận văn?
Nghiên cứu sử dụng bảng câu hỏi Likert 5 điểm khảo sát các cán bộ kế toán và lãnh đạo ĐVSNCL, phân tích dữ liệu bằng SPSS với các kiểm định độ tin cậy, phân tích nhân tố và ANOVA để kiểm định tác động của tự chủ tài chính đến chất lượng thông tin BCTC.Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng thực tiễn như thế nào?
Kết quả giúp các đơn vị và cơ quan quản lý hiểu rõ vai trò của tự chủ tài chính trong nâng cao chất lượng thông tin tài chính, từ đó xây dựng các chính sách, chương trình đào tạo và cải tiến hệ thống kế toán phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công.Những hạn chế của nghiên cứu là gì và hướng nghiên cứu tiếp theo?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện nên có thể chưa đại diện hoàn toàn cho toàn bộ ĐVSNCL. Hạn chế này mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo với mẫu lớn hơn, đa dạng hơn và kết hợp phương pháp định tính để làm sâu sắc thêm các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng thông tin BCTC.
Kết luận
- Nghiên cứu khẳng định mức độ tự chủ tài chính có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến chất lượng thông tin báo cáo tài chính trong các đơn vị hành chính sự nghiệp tại tỉnh Bình Dương.
- Tự chủ tài chính ảnh hưởng đến tất cả sáu thành phần cấu thành chất lượng thông tin BCTC theo chuẩn IPSASB 2013, trong đó đơn vị tự chủ cao có chất lượng thông tin tốt hơn đáng kể.
- Kết quả nghiên cứu góp phần hoàn thiện lý thuyết về mối quan hệ giữa tự chủ tài chính và chất lượng thông tin kế toán trong khu vực công, đồng thời bổ sung thang đo chất lượng thông tin BCTC phù hợp với thực tiễn Việt Nam.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng thông tin BCTC thông qua tăng cường cơ chế tự chủ tài chính, nâng cao năng lực kế toán, hoàn thiện hệ thống thông tin và giám sát định kỳ.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu với mẫu lớn hơn và đa dạng hơn, đồng thời áp dụng kết hợp phương pháp định tính để làm rõ các yếu tố ảnh hưởng khác.
Call-to-action: Các cơ quan quản lý, đơn vị hành chính sự nghiệp và nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng quản lý tài chính công, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng nhằm phát triển bền vững hệ thống báo cáo tài chính trong khu vực công.