Tổng quan nghiên cứu

Thanh toán không dùng tiền mặt (TTKDTM) đang trở thành xu hướng phát triển tất yếu trong nền kinh tế hiện đại, góp phần giảm thiểu các rủi ro và chi phí liên quan đến tiền mặt. Tại Việt Nam, tỷ lệ thanh toán bằng tiền mặt vẫn chiếm khoảng 20% GDP, cao gấp gần 2,5 lần Thái Lan và gấp hơn 5 lần các nước châu Âu. Trong bối cảnh đó, thẻ ATM được xem là phương tiện quan trọng để thúc đẩy TTKDTM, đặc biệt là thanh toán qua máy POS. Tính đến giữa năm 2011, Việt Nam đã phát hành gần 36 triệu thẻ, trong đó thẻ ghi nợ nội địa (thẻ ATM) chiếm gần 90%. Số lượng máy POS cũng tăng trưởng khoảng 35% mỗi năm, cho thấy tiềm năng phát triển hình thức thanh toán này.

Tuy nhiên, người dùng thẻ ATM chủ yếu sử dụng để rút tiền mặt, chưa khai thác tối đa tiện ích thanh toán qua máy POS. Nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố tác động đến thái độ và ý định sử dụng thẻ ATM để thanh toán qua máy POS tại Thành phố Hồ Chí Minh, với mục tiêu xây dựng mô hình nghiên cứu dựa trên mô hình chấp nhận công nghệ TAM, bổ sung các yếu tố rủi ro và chi phí. Dữ liệu được thu thập từ 237 người dùng thẻ ATM có kinh nghiệm thanh toán qua máy POS trong giai đoạn từ tháng 6 đến tháng 8 năm 2012. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các ngân hàng, doanh nghiệp phát triển dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt, góp phần thúc đẩy thương mại điện tử và hiện đại hóa nền kinh tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình Technology Acceptance Model (TAM) của Davis (1989), trong đó hai yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến thái độ sử dụng công nghệ là Hữu ích (Perceived Usefulness - PU) và Dễ sử dụng (Perceived Ease of Use - PEOU). Mô hình TAM được mở rộng bằng cách bổ sung các nhân tố Rủi ro (Perceived Risk) và Chi phí (Cost) nhằm phù hợp với đặc thù thanh toán bằng thẻ ATM qua máy POS.

  • Hữu ích (PU): Mức độ người dùng tin rằng việc sử dụng thẻ ATM qua máy POS sẽ nâng cao hiệu quả giao dịch, tiết kiệm thời gian và thuận tiện hơn.
  • Dễ sử dụng (PEOU): Mức độ người dùng cảm nhận việc sử dụng thẻ ATM qua máy POS không đòi hỏi nhiều nỗ lực, thao tác đơn giản.
  • Rủi ro: Bao gồm các nguy cơ mất tiền, lộ thông tin cá nhân, sai sót kỹ thuật, ảnh hưởng đến sự an tâm khi sử dụng thẻ.
  • Chi phí: Các khoản phí liên quan đến việc sử dụng thẻ ATM như phí thường niên, phí giao dịch, chi phí bảo trì.
  • Thái độ: Đánh giá cảm xúc tích cực hoặc tiêu cực của người dùng đối với việc sử dụng thẻ ATM qua máy POS.
  • Ý định sử dụng: Mức độ sẵn sàng và dự định sử dụng thẻ ATM để thanh toán qua máy POS trong tương lai.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện tại Thành phố Hồ Chí Minh, sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện với 237 người dùng thẻ ATM có kinh nghiệm thanh toán qua máy POS. Quá trình nghiên cứu gồm hai giai đoạn:

  • Giai đoạn sơ bộ: Sử dụng phương pháp định tính với thảo luận nhóm (n=10) để hiệu chỉnh thang đo các khái niệm nghiên cứu. Tiếp đó, khảo sát định lượng sơ bộ với 50 mẫu để kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha và phân tích khám phá nhân tố (EFA).
  • Giai đoạn chính thức: Thu thập dữ liệu định lượng từ 237 mẫu khảo sát trực tiếp. Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS, sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, phân tích hồi quy, kiểm định T-test và ANOVA để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.

Thang đo các khái niệm được xây dựng dựa trên thang đo Likert 5 điểm, điều chỉnh từ các nghiên cứu trước về dịch vụ ngân hàng và chấp nhận công nghệ. Các biến quan sát được kiểm định độ tin cậy và giá trị thông qua Cronbach’s Alpha đều đạt trên 0.6, tổng phương sai trích đạt trên 66%, đảm bảo tính hợp lệ và tin cậy của thang đo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của Hữu ích đến Thái độ: Hữu ích có tác động tích cực và mạnh mẽ đến thái độ sử dụng thẻ ATM qua máy POS với hệ số hồi quy β khoảng 0.45, mức ý nghĩa p < 0.01. Người dùng nhận thấy thanh toán bằng thẻ giúp giao dịch nhanh chóng và thuận tiện hơn sẽ có thái độ tích cực hơn.

  2. Ảnh hưởng của Dễ sử dụng đến Thái độ: Dễ sử dụng cũng có tác động tích cực đáng kể đến thái độ với hệ số β khoảng 0.30, p < 0.05. Người dùng cảm thấy thao tác đơn giản, không phức tạp sẽ dễ dàng chấp nhận hình thức thanh toán này.

  3. Ảnh hưởng của Rủi ro đến Thái độ: Rủi ro có tác động tiêu cực đến thái độ sử dụng thẻ ATM qua máy POS với hệ số β khoảng -0.25, p < 0.05. Lo ngại về mất tiền, lộ thông tin cá nhân làm giảm sự hài lòng và thái độ tích cực của người dùng.

  4. Ảnh hưởng của Chi phí đến Thái độ: Chi phí cũng tác động tiêu cực đến thái độ với hệ số β khoảng -0.20, p < 0.05. Người dùng cảm nhận chi phí sử dụng thẻ cao sẽ có xu hướng không thích sử dụng hình thức thanh toán này.

  5. Ảnh hưởng của Thái độ đến Ý định sử dụng: Thái độ có tác động tích cực mạnh mẽ đến ý định sử dụng thẻ ATM qua máy POS với hệ số β khoảng 0.60, p < 0.01. Thái độ tích cực thúc đẩy người dùng có ý định sử dụng trong tương lai.

Ngoài ra, phân tích biến định tính cho thấy giới tính, thu nhập, kinh nghiệm sử dụng và nhóm tuổi có ảnh hưởng khác nhau đến các nhân tố trong mô hình. Ví dụ, nhóm tuổi từ 25-30 chiếm 45,6% mẫu khảo sát và có xu hướng sử dụng thẻ ATM qua máy POS nhiều hơn các nhóm tuổi khác. Thu nhập từ 5-10 triệu đồng chiếm 51,1% và ảnh hưởng tích cực đến ý định sử dụng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về mô hình TAM và sự chấp nhận công nghệ trong lĩnh vực ngân hàng. Hữu ích và Dễ sử dụng là hai nhân tố quan trọng nhất thúc đẩy thái độ tích cực, từ đó ảnh hưởng đến ý định sử dụng. Rủi ro và Chi phí là những rào cản cần được giảm thiểu để tăng cường sự chấp nhận của người dùng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến thái độ và ý định sử dụng, hoặc bảng hồi quy chi tiết các hệ số và mức ý nghĩa. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, mức độ ảnh hưởng của rủi ro và chi phí tại Việt Nam có phần cao hơn do người dùng còn e ngại về bảo mật và chi phí dịch vụ.

Ý nghĩa thực tiễn của kết quả là các ngân hàng và doanh nghiệp cần tập trung nâng cao trải nghiệm người dùng, giảm thiểu rủi ro và chi phí để thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt qua thẻ ATM và máy POS.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông và giáo dục người dùng: Các ngân hàng cần triển khai các chương trình đào tạo, hướng dẫn sử dụng thẻ ATM qua máy POS nhằm nâng cao nhận thức về tính hữu ích và dễ sử dụng, giảm bớt lo ngại về rủi ro. Thời gian thực hiện trong 6-12 tháng, chủ thể là các ngân hàng và tổ chức tài chính.

  2. Cải tiến công nghệ bảo mật: Đầu tư nâng cấp hệ thống bảo mật, áp dụng các công nghệ mã hóa tiên tiến để giảm thiểu rủi ro mất tiền và lộ thông tin cá nhân, từ đó tăng sự tin tưởng của người dùng. Thời gian thực hiện 12-18 tháng, chủ thể là các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán và ngân hàng.

  3. Giảm chi phí sử dụng thẻ: Xem xét điều chỉnh các loại phí liên quan đến thẻ ATM, đặc biệt là phí giao dịch qua máy POS để tạo điều kiện thuận lợi cho người dùng. Chủ thể là Ngân hàng Nhà nước phối hợp với các ngân hàng thương mại, thời gian thực hiện 6-12 tháng.

  4. Mở rộng mạng lưới điểm chấp nhận thẻ POS: Tăng cường hợp tác với các doanh nghiệp bán lẻ, dịch vụ để mở rộng số lượng máy POS, tạo thuận lợi cho người dùng thanh toán bằng thẻ ATM. Chủ thể là các ngân hàng, doanh nghiệp bán lẻ, thời gian thực hiện liên tục trong 1-2 năm.

  5. Phát triển các chương trình khuyến mãi, ưu đãi: Tạo động lực sử dụng thẻ ATM qua máy POS bằng các chương trình giảm giá, hoàn tiền hoặc tích điểm thưởng nhằm thu hút người dùng mới và giữ chân khách hàng hiện tại. Chủ thể là ngân hàng và doanh nghiệp, thời gian thực hiện theo từng chiến dịch.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ngân hàng và tổ chức tài chính: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ thẻ ATM, tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng và tăng cường thanh toán không dùng tiền mặt.

  2. Doanh nghiệp bán lẻ và dịch vụ: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi thanh toán của khách hàng, từ đó thiết kế các chính sách chấp nhận thanh toán qua máy POS phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, marketing: Tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng mô hình TAM trong lĩnh vực thanh toán điện tử, phương pháp nghiên cứu định lượng và phân tích dữ liệu thực tế.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp thông tin để xây dựng chính sách thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, giảm thiểu rủi ro và chi phí xã hội liên quan đến tiền mặt, góp phần hiện đại hóa hệ thống thanh toán quốc gia.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao người dùng thẻ ATM vẫn ưu tiên rút tiền mặt thay vì thanh toán qua máy POS?
    Người dùng còn e ngại về rủi ro mất tiền, lộ thông tin cá nhân và chi phí sử dụng thẻ cao. Ngoài ra, thói quen sử dụng tiền mặt lâu đời và hạn chế về điểm chấp nhận thẻ cũng là nguyên nhân chính.

  2. Nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến thái độ sử dụng thẻ ATM qua máy POS?
    Hữu ích được xác định là nhân tố có ảnh hưởng tích cực mạnh nhất, tiếp theo là Dễ sử dụng. Người dùng cần cảm nhận rõ lợi ích và sự thuận tiện để có thái độ tích cực.

  3. Rủi ro được hiểu như thế nào trong nghiên cứu này?
    Rủi ro bao gồm khả năng mất tiền, sai sót kỹ thuật, lộ thông tin cá nhân và các nguy cơ khác khiến người dùng cảm thấy không an tâm khi sử dụng thẻ ATM để thanh toán.

  4. Chi phí ảnh hưởng ra sao đến ý định sử dụng thẻ ATM?
    Chi phí cao làm giảm thái độ tích cực và ý định sử dụng thẻ ATM qua máy POS, do người dùng cân nhắc lợi ích so với chi phí bỏ ra.

  5. Làm thế nào để tăng cường ý định sử dụng thẻ ATM qua máy POS?
    Cần nâng cao nhận thức về lợi ích, giảm thiểu rủi ro và chi phí, đồng thời cải thiện trải nghiệm người dùng và mở rộng mạng lưới điểm chấp nhận thẻ.

Kết luận

  • Mô hình nghiên cứu dựa trên TAM mở rộng với các nhân tố Hữu ích, Dễ sử dụng, Rủi ro và Chi phí phù hợp để giải thích thái độ và ý định sử dụng thẻ ATM qua máy POS tại Việt Nam.
  • Hữu ích và Dễ sử dụng có tác động tích cực đến thái độ, trong khi Rủi ro và Chi phí tác động tiêu cực. Thái độ tích cực thúc đẩy ý định sử dụng thẻ.
  • Kết quả khảo sát 237 mẫu tại TP. Hồ Chí Minh cho thấy người dùng còn e ngại về rủi ro và chi phí, đồng thời có nhu cầu cải thiện trải nghiệm thanh toán.
  • Đề xuất các giải pháp truyền thông, nâng cao bảo mật, giảm chi phí và mở rộng mạng lưới POS nhằm thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả, đồng thời nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng khảo sát.

Hành động ngay: Các ngân hàng và doanh nghiệp nên áp dụng kết quả nghiên cứu để phát triển dịch vụ thanh toán thẻ ATM qua máy POS, góp phần hiện đại hóa hệ thống thanh toán và nâng cao trải nghiệm khách hàng.