Tổng quan nghiên cứu
Hoạt động mua bán và sáp nhập (M&A) trong lĩnh vực ngân hàng thương mại (NHTM) đã trở thành xu hướng toàn cầu nhằm nâng cao năng lực tài chính, tăng cường cạnh tranh và cải tổ hệ thống ngân hàng. Tại Việt Nam, từ năm 2011 đến 2018, hàng loạt thương vụ M&A đã diễn ra nhằm tinh giảm số lượng ngân hàng, nâng cao quy mô tài sản và hiệu quả hoạt động. Theo báo cáo của Ngân hàng Nhà nước, trong giai đoạn này, số lượng ngân hàng thực hiện M&A tăng mạnh, đặc biệt năm 2011, 2012 và 2015 có lần lượt 6, 6 và 10 ngân hàng tham gia các thương vụ. Tuy nhiên, hoạt động M&A tại Việt Nam còn mang tính tự phát, thiếu chuyên nghiệp và chưa được đánh giá hiệu quả một cách toàn diện.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá ảnh hưởng của hoạt động M&A đến hiệu quả hoạt động của các NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2011-2018, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động sau M&A. Nghiên cứu tập trung vào 19 ngân hàng có thực hiện M&A, sử dụng các chỉ số tài chính và mô hình phân tích bao dữ liệu (DEA) kết hợp phân tích biên ngẫu nhiên (SFA) để đánh giá hiệu quả kỹ thuật và kinh tế của các ngân hàng trước và sau M&A. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý ngân hàng và cơ quan quản lý nhà nước trong việc hoạch định chính sách và chiến lược phát triển hệ thống ngân hàng Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết hiệu quả kinh tế và lý thuyết trung gian tài chính. Lý thuyết hiệu quả kinh tế tập trung vào khả năng tối ưu hóa đầu vào và đầu ra nhằm đạt hiệu quả kỹ thuật và kinh tế cao nhất. Lý thuyết trung gian tài chính xem ngân hàng là tổ chức trung gian tài chính, cung cấp vốn cho nền kinh tế và thực hiện các dịch vụ tài chính phức tạp.
Mô hình nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích bao dữ liệu (DEA) để đo lường hiệu quả kỹ thuật của các ngân hàng dựa trên các biến đầu vào gồm tài sản cố định, chi phí lương nhân viên và tiền gửi huy động; biến đầu ra gồm thu nhập lãi và thu nhập ngoài lãi. Phương pháp phân tích biên ngẫu nhiên (SFA) được áp dụng để điều chỉnh các biến đầu vào và đầu ra theo tác động của hoạt động M&A, nhằm loại bỏ nhiễu và đánh giá chính xác hơn hiệu quả hoạt động thực tế.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Hiệu quả kỹ thuật (Technical Efficiency): Khả năng tối đa hóa đầu ra với đầu vào cho trước.
- Hiệu quả kinh tế (Economic Efficiency): Khả năng tối ưu hóa chi phí và lợi nhuận trong hoạt động ngân hàng.
- M&A (Mergers and Acquisitions): Hoạt động mua bán và sáp nhập ngân hàng nhằm mở rộng quy mô và nâng cao năng lực cạnh tranh.
- DEA (Data Envelopment Analysis): Phương pháp phi tham số đo lường hiệu quả dựa trên biên giới sản xuất.
- SFA (Stochastic Frontier Analysis): Phương pháp tham số phân tích hiệu quả với sự điều chỉnh nhiễu ngẫu nhiên.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính là báo cáo tài chính, bảng cân đối kế toán và các công bố thông tin của 19 NHTM có thực hiện M&A trong giai đoạn 2011-2018. Cỡ mẫu được chọn dựa trên các ngân hàng còn tồn tại sau M&A trong giai đoạn nghiên cứu. Phương pháp chọn mẫu là chọn lọc theo tiêu chí ngân hàng thực hiện M&A và có dữ liệu đầy đủ.
Quy trình phân tích gồm ba bước:
- Đánh giá hiệu quả kỹ thuật của các ngân hàng bằng mô hình DEA không xét đến yếu tố M&A.
- Sử dụng mô hình SFA để điều chỉnh các biến đầu vào và đầu ra theo tác động của M&A, loại bỏ nhiễu trắng.
- Phân tích lại hiệu quả kỹ thuật bằng DEA với dữ liệu đã điều chỉnh, so sánh hiệu quả trước và sau khi xem xét tác động của M&A.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2011 đến 2018, phù hợp với giai đoạn có nhiều thương vụ M&A diễn ra tại Việt Nam.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả kỹ thuật trung bình của các ngân hàng trong giai đoạn 2011-2018 dao động từ 0,84 đến 0,92, với mức thấp nhất năm 2011 (0,876) do ảnh hưởng của nợ xấu tăng cao (8,6%). Chỉ số này tăng nhẹ trong các năm 2012-2013, giảm nhẹ trong giai đoạn 2013-2015 và giảm tiếp trong 2016-2017, trước khi tăng mạnh lên 0,913 vào năm 2018, tăng 7,54% so với năm trước.
Ảnh hưởng tích cực của M&A đến hiệu quả hoạt động được thể hiện qua kết quả hồi quy SFA, trong đó biến M&A có hệ số âm và có ý nghĩa thống kê với các biến đầu vào và đầu ra, cho thấy các ngân hàng thực hiện M&A quản lý tài nguyên hiệu quả hơn, giảm lãng phí đầu vào và tăng đầu ra.
So sánh chỉ số hiệu quả kỹ thuật trước và sau khi điều chỉnh bởi tác động M&A cho thấy chỉ số hiệu quả trung bình tăng đáng kể trong các năm 2012 và 2015, với mức tăng hiệu quả của một số ngân hàng như SHB (16,6% năm 2012), TPB (29,53% năm 2012), MSB (9,2% năm 2015), PGB (37,4% năm 2015). Năm 2013 có sự giảm nhẹ hiệu quả do ảnh hưởng tiêu cực của HDB (giảm 20,5%).
Thu nhập lãi và thu nhập ngoài lãi của các ngân hàng tăng trưởng mạnh mẽ từ năm 2013 đến 2018, trong đó thu nhập lãi tăng gấp đôi và thu nhập ngoài lãi tăng gấp ba lần so với năm 2013, phản ánh sự phát triển đa dạng hóa nguồn thu và nâng cao hiệu quả hoạt động sau M&A.
Thảo luận kết quả
Sự biến động hiệu quả kỹ thuật của các ngân hàng trong giai đoạn nghiên cứu phản ánh tác động phức tạp của hoạt động M&A. Giai đoạn đầu M&A giúp cải thiện hiệu quả nhờ tinh giảm bộ máy, tăng quy mô và tận dụng lợi thế quy mô. Tuy nhiên, trong giai đoạn 2013-2017, việc sáp nhập các ngân hàng yếu kém khiến hiệu quả trung bình giảm do gánh nặng tài chính và quản trị phức tạp. Đến năm 2018, hiệu quả được cải thiện rõ rệt nhờ các ngân hàng lớn đã thích nghi và phát huy được lợi thế sau M&A.
Kết quả phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước cho thấy M&A có thể nâng cao hiệu quả chi phí và kỹ thuật nếu được thực hiện bài bản và có sự quản lý tốt. Việc sử dụng kết hợp DEA và SFA giúp loại bỏ nhiễu và đánh giá chính xác hơn tác động của M&A đến hiệu quả hoạt động ngân hàng. Biểu đồ so sánh chỉ số hiệu quả kỹ thuật trước và sau điều chỉnh cho thấy sự cải thiện rõ rệt, minh chứng cho vai trò tích cực của M&A trong nâng cao năng lực cạnh tranh của các NHTM Việt Nam.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý và giám sát hoạt động M&A nhằm đảm bảo các thương vụ diễn ra minh bạch, chuyên nghiệp, tránh rủi ro tài chính và bảo vệ quyền lợi cổ đông thiểu số. Nhà nước và Ngân hàng Nhà nước cần hoàn thiện khung pháp lý, quy trình phê duyệt và giám sát sau M&A trong vòng 1-2 năm tới.
Đẩy mạnh tái cấu trúc nội bộ ngân hàng sau M&A bằng cách tối ưu hóa bộ máy nhân sự, chuẩn hóa quy trình vận hành và áp dụng công nghệ hiện đại để nâng cao hiệu quả hoạt động. Các ngân hàng cần xây dựng kế hoạch tái cấu trúc chi tiết trong 6-12 tháng đầu sau M&A.
Phát triển đa dạng sản phẩm dịch vụ ngân hàng tận dụng lợi thế quy mô và hệ thống khách hàng mở rộng để tăng thu nhập ngoài lãi, giảm phụ thuộc vào thu nhập lãi truyền thống. Các ngân hàng nên tập trung phát triển dịch vụ thanh toán điện tử, ngân hàng số trong 2-3 năm tới.
Tăng cường đào tạo và giữ chân nhân sự chất lượng cao nhằm giảm thiểu rủi ro dịch chuyển nguồn nhân lực sau M&A, đồng thời xây dựng văn hóa doanh nghiệp thống nhất, tạo sự gắn kết nội bộ. Các ngân hàng cần triển khai chương trình đào tạo và phát triển nhân sự liên tục trong suốt quá trình tái cấu trúc.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý ngân hàng thương mại: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để hoạch định chiến lược M&A, tái cấu trúc và nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng.
Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Tham khảo để hoàn thiện chính sách, quy định và giám sát hoạt động M&A trong hệ thống ngân hàng.
Các nhà đầu tư và cổ đông ngân hàng: Hiểu rõ tác động của M&A đến hiệu quả hoạt động và giá trị doanh nghiệp, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính ngân hàng: Tài liệu tham khảo về phương pháp phân tích hiệu quả ngân hàng, mô hình DEA/SFA và thực trạng M&A tại Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Hoạt động M&A có thực sự giúp nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng không?
Có, nghiên cứu cho thấy M&A giúp các ngân hàng quản lý tài nguyên hiệu quả hơn, giảm chi phí và tăng thu nhập, đặc biệt sau giai đoạn điều chỉnh và tái cấu trúc.Phương pháp DEA và SFA được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
DEA đo lường hiệu quả kỹ thuật dựa trên đầu vào và đầu ra, còn SFA điều chỉnh các biến này theo tác động của M&A để loại bỏ nhiễu, giúp đánh giá chính xác hơn hiệu quả thực tế.Những khó khăn chính khi thực hiện M&A trong ngân hàng là gì?
Bao gồm xung đột văn hóa doanh nghiệp, dịch chuyển nguồn nhân lực, ảnh hưởng đến quyền lợi cổ đông thiểu số và thách thức trong quản trị sau sáp nhập.Tại sao hiệu quả hoạt động ngân hàng giảm trong một số năm sau M&A?
Do các ngân hàng lớn phải gánh các ngân hàng yếu kém, chi phí tái cấu trúc cao và khó khăn trong việc đồng bộ hệ thống quản lý, dẫn đến hiệu quả trung bình giảm.Các giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả sau M&A?
Bao gồm quản lý chặt chẽ, tái cấu trúc nội bộ, đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
Kết luận
- Hoạt động M&A trong giai đoạn 2011-2018 đã góp phần nâng cao hiệu quả kỹ thuật và kinh tế của các ngân hàng thương mại Việt Nam.
- Mô hình DEA kết hợp SFA là công cụ hiệu quả để đánh giá tác động của M&A đến hiệu quả hoạt động ngân hàng.
- Hiệu quả hoạt động có sự biến động theo thời gian, chịu ảnh hưởng bởi chất lượng ngân hàng tham gia M&A và quá trình tái cấu trúc sau sáp nhập.
- Các giải pháp quản lý, tái cấu trúc và phát triển nguồn nhân lực là cần thiết để phát huy tối đa lợi ích của M&A.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý và cơ quan quản lý trong việc hoạch định chính sách và chiến lược phát triển hệ thống ngân hàng Việt Nam trong giai đoạn tiếp theo.
Hành động tiếp theo: Các ngân hàng và cơ quan quản lý cần áp dụng các khuyến nghị nghiên cứu để nâng cao hiệu quả hoạt động, đồng thời tiếp tục theo dõi và đánh giá tác động của các thương vụ M&A mới nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng Việt Nam.