Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh sự phát triển mạnh mẽ của Internet và mạng xã hội, các hoạt động marketing trên nền tảng này ngày càng trở nên quan trọng trong việc thúc đẩy quyết định mua hàng của người tiêu dùng. Tính đến tháng 7 năm 2022, số người dùng mạng xã hội toàn cầu đã đạt khoảng 4,7 tỷ, trong đó 17% sử dụng Instagram – một trong những nền tảng phổ biến nhất cho các chiến dịch marketing trực tuyến. Tại Việt Nam, theo báo cáo Digital 2021, có khoảng 76,95 triệu người dùng mạng xã hội, chiếm 97,8% dân số từ 13 tuổi trở lên, với mức tăng trưởng 6,9% so với năm trước. Điều này cho thấy tiềm năng to lớn của mạng xã hội trong việc xây dựng thương hiệu và thúc đẩy hành vi mua hàng.

Luận văn tập trung nghiên cứu tác động của các hoạt động marketing trên mạng xã hội (Social Media Marketing Activities - SMMA) đến ý định mua hàng của người tiêu dùng thông qua các yếu tố trung gian như giá trị thương hiệu (Brand Equity), truyền miệng điện tử (electronic Word-of-Mouth - eWOM), thái độ thương hiệu mang tính khoái cảm (Hedonic Brand Attitude) và thái độ thương hiệu mang tính công dụng (Utilitarian Brand Attitude). Nghiên cứu được thực hiện trên 230 người dùng Instagram tại Việt Nam trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 4 năm 2023, nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách các hoạt động marketing trên mạng xã hội ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng trong bối cảnh thị trường Việt Nam.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là xây dựng và kiểm định mô hình tác động của SMMA đến ý định mua hàng thông qua các yếu tố trung gian, đồng thời đề xuất các giải pháp thực tiễn giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược marketing trên mạng xã hội. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản lý và marketer hiểu rõ hơn về hành vi người tiêu dùng, từ đó nâng cao hiệu quả các chiến dịch quảng bá và tăng cường giá trị thương hiệu trên nền tảng số.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: Lý thuyết Hành vi có Kế hoạch (Theory of Planned Behavior - TPB) và Lý thuyết Thái độ Chức năng (Functional Attitude Theory - FAT). TPB giải thích rằng ý định hành vi mua hàng của người tiêu dùng chịu ảnh hưởng bởi thái độ cá nhân, chuẩn mực xã hội và khả năng kiểm soát hành vi. FAT bổ sung bằng cách phân loại thái độ thành các chức năng khác nhau như công dụng, khoái cảm, xã hội và bảo vệ cái tôi, giúp hiểu sâu hơn về cách các thái độ này ảnh hưởng đến quyết định mua hàng.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:

  • Social Media Marketing Activities (SMMA): Các hoạt động marketing trên mạng xã hội như giải trí, tương tác, xu hướng, cá nhân hóa và quảng cáo.
  • Brand Equity (BE): Giá trị thương hiệu được cảm nhận bởi người tiêu dùng, bao gồm nhận thức về chất lượng, liên tưởng thương hiệu và sự nhận biết.
  • Electronic Word-of-Mouth (eWOM): Truyền miệng điện tử, tức là các đánh giá, nhận xét và chia sẻ thông tin về sản phẩm/dịch vụ trên mạng xã hội.
  • Hedonic Brand Attitude (HBA): Thái độ thương hiệu mang tính khoái cảm, liên quan đến cảm xúc và trải nghiệm tích cực khi tương tác với thương hiệu.
  • Utilitarian Brand Attitude (UBA): Thái độ thương hiệu mang tính công dụng, tập trung vào lợi ích thực tế và chức năng của sản phẩm/dịch vụ.
  • Purchase Intention (PI): Ý định mua hàng của người tiêu dùng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính bao gồm phỏng vấn nhóm tập trung với 12 người dùng Instagram tại TP. Hồ Chí Minh, nhằm điều chỉnh và hoàn thiện bộ câu hỏi khảo sát phù hợp với bối cảnh Việt Nam. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát trực tuyến với 230 người dùng Instagram, thu thập dữ liệu về các biến nghiên cứu.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 21.0 và AMOS 24, bao gồm:

  • Kiểm định độ tin cậy (Cronbach’s Alpha): Đảm bảo các thang đo có độ nhất quán nội tại với hệ số > 0.7.
  • Phân tích nhân tố khẳng định (Confirmatory Factor Analysis - CFA): Xác nhận cấu trúc các biến tiềm ẩn và đánh giá độ phù hợp của mô hình.
  • Mô hình phương trình cấu trúc (Structural Equation Modeling - SEM): Kiểm định các giả thuyết và mối quan hệ giữa các biến trong mô hình nghiên cứu.

Thời gian thu thập dữ liệu kéo dài 6 tuần từ tháng 3 đến tháng 4 năm 2023, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của mẫu nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng tích cực của SMMA đến giá trị thương hiệu: Kết quả SEM cho thấy SMMA có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến Brand Equity với hệ số ảnh hưởng khoảng 0.65 (p < 0.01). Điều này khẳng định rằng các hoạt động marketing trên Instagram giúp nâng cao nhận thức và giá trị cảm nhận của thương hiệu trong tâm trí người tiêu dùng.

  2. Giá trị thương hiệu thúc đẩy eWOM: Brand Equity ảnh hưởng tích cực đến eWOM với hệ số khoảng 0.58 (p < 0.01), cho thấy khi người tiêu dùng đánh giá cao thương hiệu, họ có xu hướng chia sẻ và truyền miệng tích cực trên mạng xã hội.

  3. eWOM tác động đến thái độ thương hiệu: eWOM có ảnh hưởng đáng kể đến cả Hedonic Brand Attitude (hệ số 0.52) và Utilitarian Brand Attitude (hệ số 0.49), đều có ý nghĩa thống kê (p < 0.01). Điều này cho thấy truyền miệng điện tử không chỉ ảnh hưởng đến cảm xúc tích cực mà còn củng cố nhận thức về lợi ích thực tế của sản phẩm.

  4. Thái độ thương hiệu thúc đẩy ý định mua hàng: Cả HBA và UBA đều có tác động tích cực đến Purchase Intention với hệ số lần lượt là 0.47 và 0.44 (p < 0.01). Người tiêu dùng có thái độ tích cực về mặt cảm xúc và công dụng đối với thương hiệu sẽ có xu hướng mua hàng cao hơn.

  5. SMMA ảnh hưởng trực tiếp đến ý định mua hàng: Ngoài các tác động gián tiếp qua các biến trung gian, SMMA còn có ảnh hưởng trực tiếp đến Purchase Intention với hệ số 0.38 (p < 0.05), cho thấy tầm quan trọng của các hoạt động marketing trong việc kích thích hành vi mua sắm.

Thảo luận kết quả

Các kết quả trên phù hợp với các nghiên cứu trước đây, khẳng định vai trò trung gian quan trọng của Brand Equity và eWOM trong việc kết nối SMMA với ý định mua hàng. Việc SMMA nâng cao giá trị thương hiệu giúp tạo dựng niềm tin và sự gắn kết của khách hàng, từ đó thúc đẩy truyền miệng tích cực và hình thành thái độ thương hiệu tích cực cả về mặt cảm xúc lẫn công dụng.

Biểu đồ mô hình SEM có thể minh họa rõ ràng các mối quan hệ này, với các đường mũi tên thể hiện tác động trực tiếp và gián tiếp giữa các biến. Bảng số liệu phân tích cho thấy các hệ số đều vượt ngưỡng ý nghĩa thống kê, đảm bảo độ tin cậy của kết quả.

So sánh với các nghiên cứu trong khu vực và quốc tế, nghiên cứu này bổ sung thêm bằng chứng thực nghiệm tại thị trường Việt Nam – nơi có sự phát triển nhanh chóng của mạng xã hội và hành vi tiêu dùng trực tuyến. Kết quả cũng nhấn mạnh sự cần thiết của việc kết hợp các yếu tố cảm xúc và công dụng trong chiến lược marketing để tối ưu hóa hiệu quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường các hoạt động tương tác và giải trí trên Instagram: Do yếu tố giải trí và tương tác có ảnh hưởng lớn đến SMMA, doanh nghiệp nên thiết kế nội dung hấp dẫn, sáng tạo và khuyến khích người dùng tham gia trao đổi để nâng cao sự gắn kết và giá trị thương hiệu. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Bộ phận Marketing.

  2. Phát triển chiến lược truyền miệng điện tử tích cực: Khuyến khích khách hàng chia sẻ trải nghiệm tích cực thông qua các chương trình khuyến mãi, mini game hoặc review sản phẩm. Mục tiêu tăng tỷ lệ eWOM lên ít nhất 20% trong vòng 1 năm; Chủ thể: Bộ phận chăm sóc khách hàng và Marketing.

  3. Tối ưu hóa thông điệp marketing hướng đến cả giá trị khoái cảm và công dụng: Nội dung quảng cáo cần cân bằng giữa việc tạo cảm xúc tích cực và cung cấp thông tin hữu ích, giúp người tiêu dùng vừa cảm thấy thích thú vừa nhận thấy lợi ích thực tế khi sử dụng sản phẩm. Thời gian triển khai: 3 tháng; Chủ thể: Bộ phận sáng tạo nội dung.

  4. Đào tạo nhân viên và xây dựng đội ngũ quản lý mạng xã hội chuyên nghiệp: Đảm bảo việc quản lý và phản hồi nhanh chóng, chính xác các tương tác trên mạng xã hội, góp phần nâng cao trải nghiệm khách hàng và củng cố giá trị thương hiệu. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý Marketing và Truyền thông số: Nghiên cứu cung cấp các chỉ số và mô hình giúp họ hiểu rõ hơn về tác động của các hoạt động marketing trên mạng xã hội đến hành vi người tiêu dùng, từ đó xây dựng chiến lược hiệu quả.

  2. Các doanh nghiệp kinh doanh trực tuyến: Đặc biệt là những doanh nghiệp sử dụng Instagram làm kênh bán hàng, có thể áp dụng các giải pháp đề xuất để tăng cường giá trị thương hiệu và thúc đẩy doanh số.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Marketing, Thương mại điện tử: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu mẫu, giúp phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến hành vi tiêu dùng trên mạng xã hội.

  4. Các tổ chức đào tạo và tư vấn: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các khóa học, chương trình đào tạo hoặc tư vấn chiến lược marketing số cho doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. SMMA là gì và tại sao nó quan trọng trong marketing hiện đại?
    SMMA (Social Media Marketing Activities) là các hoạt động marketing trên mạng xã hội nhằm tương tác và thu hút khách hàng. Nó quan trọng vì giúp doanh nghiệp xây dựng thương hiệu, tăng nhận diện và thúc đẩy hành vi mua hàng trong môi trường số ngày càng phát triển.

  2. Brand Equity ảnh hưởng thế nào đến ý định mua hàng?
    Brand Equity tạo ra giá trị cảm nhận tích cực về thương hiệu, làm tăng niềm tin và sự trung thành của khách hàng, từ đó nâng cao khả năng họ sẽ lựa chọn và mua sản phẩm của thương hiệu đó.

  3. eWOM có vai trò gì trong quyết định mua hàng?
    eWOM là các đánh giá, nhận xét từ người tiêu dùng trên mạng xã hội, giúp cung cấp thông tin đáng tin cậy và ảnh hưởng đến thái độ cũng như quyết định mua hàng của người khác.

  4. Thái độ khoái cảm và công dụng khác nhau như thế nào trong marketing?
    Thái độ khoái cảm tập trung vào cảm xúc, trải nghiệm tích cực khi sử dụng sản phẩm, trong khi thái độ công dụng nhấn mạnh lợi ích thực tế và chức năng của sản phẩm. Cả hai đều quan trọng để tạo nên sự hấp dẫn toàn diện cho khách hàng.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp đo lường hiệu quả của SMMA?
    Doanh nghiệp có thể sử dụng các chỉ số như mức độ tương tác, tăng trưởng giá trị thương hiệu, số lượng eWOM tích cực và tỷ lệ chuyển đổi thành mua hàng để đánh giá hiệu quả các hoạt động marketing trên mạng xã hội.

Kết luận

  • Nghiên cứu khẳng định SMMA có tác động tích cực đến ý định mua hàng thông qua các yếu tố trung gian như Brand Equity và eWOM.
  • Thái độ thương hiệu mang tính khoái cảm và công dụng đều đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý định mua hàng.
  • Mô hình nghiên cứu được kiểm định trên 230 người dùng Instagram tại Việt Nam, đảm bảo tính thực tiễn và độ tin cậy cao.
  • Kết quả cung cấp cơ sở khoa học cho các doanh nghiệp và nhà quản lý trong việc xây dựng chiến lược marketing số hiệu quả.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu sang các nền tảng mạng xã hội khác và theo dõi sự thay đổi hành vi người tiêu dùng theo thời gian.

Hành động ngay: Các doanh nghiệp nên áp dụng các chiến lược marketing dựa trên kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quảng bá và tăng trưởng doanh số trên nền tảng mạng xã hội.