I. Tình hình hoạt động của doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam chuyển mình từ cơ chế bao cấp sang nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đã trở thành một phần không thể thiếu trong cơ cấu kinh tế. Theo báo cáo của VCCI, DNNVV chiếm gần 98% tổng số doanh nghiệp, đóng góp 40% vào tổng sản phẩm quốc nội và tạo ra hơn một nửa số việc làm cho xã hội. Tuy nhiên, sự phát triển này không đồng đều, với tỷ lệ doanh nghiệp siêu nhỏ chiếm ưu thế nhưng lại có hiệu quả hoạt động thấp. Tình trạng thua lỗ vẫn diễn ra phổ biến, với 42,3% doanh nghiệp gặp khó khăn. Điều này cho thấy sự cần thiết phải cải thiện hiệu quả doanh nghiệp thông qua các công cụ quản lý như dự toán sản xuất.
1.1. Đặc điểm của DNNVV tại Việt Nam
DNNVV tại Việt Nam chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực thương mại dịch vụ, chiếm 68% tổng số doanh nghiệp. Tuy nhiên, sự tham gia vào lĩnh vực nông nghiệp chỉ chiếm 1%, phản ánh sự thiếu hụt trong việc khai thác tiềm năng của nền kinh tế nông nghiệp. Các chỉ tiêu tài chính như ROA, ROE, và ROS của DNNVV đều ở mức thấp, cho thấy sự yếu kém trong quản lý và quản lý sản xuất. Việc áp dụng dự toán sản xuất có thể giúp cải thiện tình hình này bằng cách cung cấp một khung quản lý rõ ràng và hiệu quả hơn.
II. Tác động của dự toán sản xuất đến hiệu quả doanh nghiệp
Dự toán sản xuất không chỉ là công cụ lập kế hoạch mà còn là phương tiện đánh giá và kiểm soát hoạt động của doanh nghiệp. Theo Kaplan (1991), dự toán giúp doanh nghiệp thích ứng với biến động môi trường kinh doanh và tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực. Raj (2008) nhấn mạnh rằng dự toán có vai trò quan trọng trong việc phân bổ nguồn lực phù hợp với mục tiêu cụ thể. Việc lập kế hoạch trong dự toán giúp các nhà quản lý đảm bảo sự phối hợp giữa các bộ phận, từ đó nâng cao hiệu quả doanh nghiệp. Nghiên cứu cho thấy rằng những DNNVV áp dụng dự toán một cách hiệu quả có khả năng đạt được kết quả kinh doanh tốt hơn.
2.1. Vai trò của dự toán trong quản lý doanh nghiệp
Dự toán sản xuất đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và điều tiết hoạt động của DNNVV. Nó không chỉ giúp doanh nghiệp lập kế hoạch mà còn là công cụ để đánh giá hiệu quả hoạt động. Việc sử dụng dự toán giúp các nhà quản lý có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính và hoạt động sản xuất, từ đó đưa ra các quyết định kịp thời. Nghiên cứu cho thấy rằng DNNVV có quy trình lập dự toán rõ ràng thường có hiệu quả hoạt động cao hơn so với những doanh nghiệp không áp dụng dự toán. Điều này cho thấy sự cần thiết của việc áp dụng dự toán sản xuất trong quản lý doanh nghiệp.
III. Đánh giá hiệu quả của dự toán sản xuất trong DNNVV
Đánh giá hiệu quả của dự toán sản xuất trong DNNVV là một vấn đề quan trọng. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng việc áp dụng dự toán có thể cải thiện đáng kể hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều khoảng trống trong việc đo lường mức độ ảnh hưởng cụ thể của dự toán đến các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính. Việc nghiên cứu sâu hơn về mối quan hệ này sẽ giúp các nhà quản lý hiểu rõ hơn về cách thức tối ưu hóa việc sử dụng dự toán để nâng cao hiệu quả doanh nghiệp. Các chỉ tiêu như doanh thu, chi phí, và lợi nhuận cần được xem xét kỹ lưỡng trong bối cảnh áp dụng dự toán.
3.1. Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả
Các chỉ tiêu tài chính như doanh thu, chi phí, và lợi nhuận là những yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu quả của DNNVV. Nghiên cứu cho thấy rằng DNNVV áp dụng dự toán có khả năng đạt được các chỉ tiêu này tốt hơn. Bên cạnh đó, các chỉ tiêu phi tài chính như sự hài lòng của khách hàng và năng suất lao động cũng cần được xem xét. Việc áp dụng dự toán sản xuất không chỉ giúp cải thiện các chỉ tiêu tài chính mà còn nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.