I. Chiến lược học tiếng Trung
Nghiên cứu so sánh chiến lược học tiếng Trung của sinh viên chuyên ngành và sinh viên không chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc. Sử dụng bảng khảo sát chiến lược học tập của Oxford (1990), kết quả cho thấy cả hai nhóm đều thường xuyên sử dụng nhóm chiến lược siêu nhận thức. Sinh viên không chuyên ngành còn thường xuyên sử dụng nhóm chiến lược xã hội. Sinh viên chuyên ngành ít sử dụng nhóm chiến lược xúc cảm, trong khi sinh viên không chuyên ngành ít sử dụng nhóm chiến lược bù đắp.
1.1. Chiến lược siêu nhận thức
Cả sinh viên chuyên ngành và sinh viên không chuyên ngành đều thường xuyên sử dụng chiến lược siêu nhận thức. Chiến lược này giúp người học kiểm soát quá trình học tập, lên kế hoạch và đánh giá hiệu quả học tập. Điều này phản ánh sự nhận thức cao về tầm quan trọng của việc tự quản lý trong học tập.
1.2. Chiến lược xã hội
Sinh viên không chuyên ngành thường xuyên sử dụng chiến lược xã hội hơn so với sinh viên chuyên ngành. Chiến lược này bao gồm việc tìm kiếm cơ hội giao tiếp, hợp tác với người khác để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ. Điều này cho thấy sinh viên không chuyên ngành có xu hướng tận dụng các tương tác xã hội để học tập hiệu quả hơn.
II. Đặc điểm sinh viên chuyên ngành và không chuyên ngành
Nghiên cứu chỉ ra rằng sinh viên chuyên ngành và sinh viên không chuyên ngành có sự khác biệt trong việc sử dụng chiến lược học tiếng Trung. Sinh viên chuyên ngành ít sử dụng chiến lược xúc cảm, trong khi sinh viên không chuyên ngành ít sử dụng chiến lược bù đắp. Điều này phản ánh sự khác biệt trong cách tiếp cận và mục tiêu học tập của hai nhóm.
2.1. Đặc điểm sinh viên chuyên ngành
Sinh viên chuyên ngành thường tập trung vào các chiến lược nhận thức và siêu nhận thức, ít sử dụng chiến lược xúc cảm. Điều này cho thấy họ có xu hướng tập trung vào việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách hệ thống và có kế hoạch.
2.2. Đặc điểm sinh viên không chuyên ngành
Sinh viên không chuyên ngành thường sử dụng chiến lược xã hội và ít sử dụng chiến lược bù đắp. Điều này phản ánh sự linh hoạt trong cách tiếp cận học tập, tận dụng các tương tác xã hội để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.
III. Khó khăn trong học tiếng Trung
Cả sinh viên chuyên ngành và sinh viên không chuyên ngành đều gặp phải những khó khăn trong học tiếng Trung. Sinh viên chuyên ngành thường gặp khó khăn trong việc kiểm soát cảm xúc, trong khi sinh viên không chuyên ngành gặp khó khăn trong việc bù đắp kiến thức ngôn ngữ.
3.1. Khó khăn của sinh viên chuyên ngành
Sinh viên chuyên ngành thường gặp khó khăn trong việc sử dụng chiến lược xúc cảm. Điều này có thể do áp lực học tập cao, dẫn đến việc khó kiểm soát cảm xúc trong quá trình học.
3.2. Khó khăn của sinh viên không chuyên ngành
Sinh viên không chuyên ngành thường gặp khó khăn trong việc sử dụng chiến lược bù đắp. Điều này phản ánh sự thiếu hụt kiến thức nền tảng, dẫn đến việc khó khăn trong việc bù đắp những khiếm khuyết trong quá trình học.
IV. Kinh nghiệm và tài liệu học tiếng Trung
Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng kinh nghiệm học tiếng Trung và tài liệu học tiếng Trung đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả học tập. Sinh viên chuyên ngành thường sử dụng các tài liệu chuyên sâu, trong khi sinh viên không chuyên ngành tận dụng các tài liệu thực tế và giao tiếp.
4.1. Kinh nghiệm học tiếng Trung
Kinh nghiệm học tiếng Trung của sinh viên chuyên ngành thường được tích lũy qua các khóa học chuyên sâu, trong khi sinh viên không chuyên ngành thường tích lũy qua các tình huống giao tiếp thực tế.
4.2. Tài liệu học tiếng Trung
Sinh viên chuyên ngành thường sử dụng các tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu, trong khi sinh viên không chuyên ngành tận dụng các tài liệu thực tế như phim ảnh, bài hát và giao tiếp hàng ngày.
V. Mục tiêu và động lực học tiếng Trung
Mục tiêu học tiếng Trung và động lực học tiếng Trung của sinh viên chuyên ngành và sinh viên không chuyên ngành có sự khác biệt rõ rệt. Sinh viên chuyên ngành thường có mục tiêu học tập rõ ràng và động lực cao, trong khi sinh viên không chuyên ngành thường học vì mục đích giao tiếp hoặc công việc.
5.1. Mục tiêu học tiếng Trung
Sinh viên chuyên ngành thường có mục tiêu học tiếng Trung rõ ràng, hướng đến việc trở thành chuyên gia ngôn ngữ. Trong khi đó, sinh viên không chuyên ngành thường học để phục vụ cho công việc hoặc giao tiếp hàng ngày.
5.2. Động lực học tiếng Trung
Động lực học tiếng Trung của sinh viên chuyên ngành thường xuất phát từ niềm đam mê và sự yêu thích ngôn ngữ. Trong khi đó, sinh viên không chuyên ngành thường có động lực học tập từ nhu cầu thực tế như công việc hoặc du lịch.