Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, nhu cầu sử dụng tiếng Anh chuyên ngành, đặc biệt là tiếng Anh pháp lý (Legal English), trở nên cấp thiết đối với sinh viên ngành luật. Tại Trường Đại học Luật Hà Nội, có khoảng 430 sinh viên chuyên ngành tiếng Anh pháp lý đang theo học, trong đó 222 sinh viên thuộc các khóa K44, K45 và K46 được khảo sát trong nghiên cứu này. Mục tiêu chính của luận văn là xác định các yếu tố làm giảm động lực học tập (demotivating factors) ảnh hưởng đến quá trình tiếp thu tiếng Anh pháp lý của sinh viên, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả học tập. Nghiên cứu tập trung vào bốn nhóm yếu tố chính: liên quan đến giảng viên, sinh viên, cơ sở vật chất và nhà trường/faculty. Thời gian khảo sát diễn ra trong học kỳ II năm học 2022-2023 tại Trường Đại học Luật Hà Nội. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực tiễn giúp nhà quản lý giáo dục, giảng viên và sinh viên nhận diện và khắc phục các rào cản trong việc học tiếng Anh pháp lý, góp phần nâng cao năng lực ngoại ngữ chuyên ngành, đáp ứng yêu cầu công việc trong môi trường pháp lý hiện đại.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về English for Specific Purposes (ESP) – tiếng Anh chuyên ngành, trong đó tiếng Anh pháp lý là một phân ngành quan trọng. ESP được định nghĩa là phương pháp giảng dạy tiếng Anh nhằm đáp ứng nhu cầu cụ thể của người học trong các lĩnh vực chuyên môn như pháp luật, y tế, kinh doanh. Lý thuyết về động lực và mất động lực (motivation và demotivation) trong học tập ngoại ngữ được vận dụng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình học tập. Theo Dörnyei và Ushioda (2021), demotivation là các yếu tố bên ngoài làm giảm hoặc mất đi động lực học tập của người học. Các khái niệm chính bao gồm: yếu tố liên quan đến giảng viên (teacher-related factors), yếu tố sinh viên (student-related factors), yếu tố cơ sở vật chất (infrastructure-related factors) và yếu tố nhà trường/faculty (university/faculty-related factors). Ngoài ra, khung lý thuyết còn dựa trên các nghiên cứu trước đây về ảnh hưởng của môi trường học tập, phương pháp giảng dạy và thái độ người học đối với việc học ESP.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed-methods) kết hợp khảo sát định lượng và phỏng vấn bán cấu trúc định tính. Dữ liệu định lượng được thu thập qua bảng câu hỏi trực tuyến với 207 sinh viên được chọn ngẫu nhiên theo công thức Slovin từ tổng số 430 sinh viên chuyên ngành tiếng Anh pháp lý tại Trường Đại học Luật Hà Nội. Bảng câu hỏi gồm 80 phát biểu chia đều cho 4 nhóm yếu tố demotivation. Dữ liệu định tính được thu thập qua 15 cuộc phỏng vấn bán cấu trúc với sinh viên nhằm làm rõ quan điểm và trải nghiệm cá nhân. Thời gian thu thập dữ liệu kéo dài trong hai tuần của học kỳ II năm học 2022-2023. Phân tích dữ liệu định lượng sử dụng phần mềm IBM SPSS v.25 với các thống kê mô tả, kiểm định ANOVA; dữ liệu định tính được xử lý bằng phần mềm NVivo v.12 để phân tích tần suất và chủ đề. Cỡ mẫu và phương pháp chọn mẫu đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Yếu tố liên quan đến giảng viên: Sinh viên đánh giá cao kiến thức chuyên môn của giảng viên về tiếng Anh chung và kiến thức pháp lý, tuy nhiên, họ mong muốn giảng viên áp dụng nhiều hơn các phương pháp giảng dạy sáng tạo và cung cấp tài liệu học tập trước/sau giờ học (trung bình M = 3.66). Một số sinh viên cho rằng nội dung bài học còn đơn giản, thiếu hấp dẫn (M = 4.86). Việc sử dụng công nghệ hỗ trợ giảng dạy được đánh giá tích cực (M = 3.73), nhưng việc hướng dẫn tự học và phát triển tính tự chủ còn hạn chế.
Yếu tố sinh viên: Sinh viên có động lực nội tại cao, nhận thức rõ tầm quan trọng của tiếng Anh pháp lý cho sự nghiệp tương lai (M = 4.04), đồng thời có nền tảng tiếng Anh chung tốt (M = 4.62). Tuy nhiên, họ gặp khó khăn trong việc ghi nhớ từ vựng pháp lý và phát âm (M = 3.57), cũng như sự khác biệt về nghĩa từ giữa tiếng Anh và tiếng Việt (M = 3.11). Môi trường học tập cạnh tranh chưa đồng đều cũng ảnh hưởng đến động lực học tập (M = 3.28).
Yếu tố cơ sở vật chất: Sinh viên phản ánh cơ sở vật chất chưa đáp ứng yêu cầu, như sách giáo trình không được cập nhật thường xuyên (M = 3.87), thiếu phòng thực hành chuyên biệt (M = 4.56), thiết bị hiện đại không được phép sử dụng tự do (M = 4.78), và thư viện thiếu tài liệu tham khảo chuyên ngành (M = 3.52). Các phòng thực hành và thiết bị hỗ trợ chưa được bảo trì tốt (M = 4.51).
Yếu tố nhà trường/faculty: Sinh viên không hài lòng với việc nhà trường chưa tổ chức các hoạt động ngoại khóa, chương trình trao đổi quốc tế, thực tập tại các cơ quan pháp lý (M > 4.8). Họ cũng cho rằng nhà trường chưa đầu tư đầy đủ vào cơ sở vật chất và chưa mời chuyên gia bên ngoài tham gia giảng dạy (M khoảng 2.5-3.7).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy các yếu tố cơ sở vật chất và nhà trường/faculty là những nguyên nhân chính gây mất động lực học tập tiếng Anh pháp lý của sinh viên. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây nhấn mạnh vai trò của môi trường học tập và sự hỗ trợ từ nhà trường trong việc duy trì động lực học tập. Mặc dù giảng viên được đánh giá tích cực về chuyên môn, nhưng việc chưa khuyến khích tự học và áp dụng phương pháp giảng dạy đổi mới có thể làm giảm hiệu quả tiếp thu kiến thức. Động lực nội tại của sinh viên cao, thể hiện qua mong muốn phát triển nghề nghiệp, là điểm mạnh cần được phát huy. Việc thiếu phòng thực hành và tài liệu tham khảo chuyên ngành làm hạn chế khả năng thực hành và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ chuyên sâu. Các biểu đồ so sánh mức độ ảnh hưởng của từng nhóm yếu tố có thể minh họa rõ ràng sự chênh lệch giữa các nhóm yếu tố, giúp nhà trường tập trung nguồn lực cải thiện đúng trọng tâm.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cấp cơ sở vật chất: Nhà trường cần đầu tư xây dựng phòng thực hành chuyên biệt cho sinh viên tiếng Anh pháp lý, trang bị thiết bị hiện đại và thư viện với tài liệu pháp lý cập nhật. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Ban giám hiệu và phòng quản lý cơ sở vật chất.
Tổ chức hoạt động ngoại khóa và trao đổi: Phát triển các chương trình ngoại khóa, hội thảo, giao lưu với các trường đại học trong và ngoài nước, đồng thời tạo điều kiện cho sinh viên thực tập tại các cơ quan pháp lý. Thời gian thực hiện: hàng năm. Chủ thể: Khoa Ngoại ngữ và Phòng Quan hệ quốc tế.
Đào tạo và nâng cao năng lực giảng viên: Tổ chức các khóa bồi dưỡng về phương pháp giảng dạy ESP hiện đại, khuyến khích giảng viên sử dụng công nghệ và tài liệu đa phương tiện, đồng thời hướng dẫn sinh viên phát triển kỹ năng tự học. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban đào tạo và giảng viên.
Cải tiến chương trình học và tài liệu: Cập nhật giáo trình phù hợp với thực tiễn pháp lý hiện đại, bổ sung các chủ đề hấp dẫn, thực tiễn và tăng cường tính ứng dụng. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể: Hội đồng chuyên môn và giảng viên.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý giáo dục đại học: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách phát triển chương trình đào tạo tiếng Anh chuyên ngành, nâng cao chất lượng cơ sở vật chất và tổ chức hoạt động ngoại khóa.
Giảng viên tiếng Anh pháp lý: Áp dụng các kiến thức về yếu tố mất động lực để điều chỉnh phương pháp giảng dạy, tăng cường hỗ trợ sinh viên phát triển kỹ năng tự học và thực hành.
Sinh viên chuyên ngành tiếng Anh pháp lý: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học tập, từ đó chủ động tìm kiếm giải pháp nâng cao hiệu quả học tập và phát triển nghề nghiệp.
Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ: Tham khảo phương pháp nghiên cứu hỗn hợp và kết quả phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về động lực học tập trong ESP và các lĩnh vực chuyên ngành khác.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến động lực học tiếng Anh pháp lý của sinh viên?
Cơ sở vật chất và các hoạt động hỗ trợ từ nhà trường được sinh viên đánh giá là những yếu tố gây mất động lực lớn nhất, do thiếu phòng thực hành, tài liệu cập nhật và cơ hội thực tập.Giảng viên có phải là nguyên nhân chính gây mất động lực không?
Không, sinh viên đánh giá giảng viên có kiến thức chuyên môn tốt và quản lý lớp học tích cực, tuy nhiên cần cải thiện phương pháp giảng dạy và khuyến khích tự học.Sinh viên có động lực nội tại như thế nào đối với việc học tiếng Anh pháp lý?
Sinh viên có động lực nội tại cao, nhận thức rõ tầm quan trọng của tiếng Anh pháp lý cho sự nghiệp tương lai, điều này là điểm mạnh để phát triển chương trình đào tạo.Làm thế nào để cải thiện cơ sở vật chất phục vụ học tiếng Anh pháp lý?
Nhà trường cần đầu tư xây dựng phòng thực hành chuyên biệt, trang bị thiết bị hiện đại, cập nhật thư viện và cho phép sinh viên sử dụng thiết bị công nghệ một cách linh hoạt.Nghiên cứu có áp dụng được cho các ngành ESP khác không?
Có, các yếu tố mất động lực và phương pháp nghiên cứu có thể được điều chỉnh và áp dụng cho các ngành ESP khác như tiếng Anh y tế, kinh doanh, kỹ thuật nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo.
Kết luận
- Sinh viên chuyên ngành tiếng Anh pháp lý tại Trường Đại học Luật Hà Nội có động lực nội tại cao nhưng bị ảnh hưởng tiêu cực bởi cơ sở vật chất và các hoạt động hỗ trợ từ nhà trường.
- Giảng viên được đánh giá có chuyên môn tốt nhưng cần đổi mới phương pháp giảng dạy và tăng cường khuyến khích tự học.
- Cơ sở vật chất hiện tại chưa đáp ứng đủ nhu cầu thực hành và học tập chuyên sâu, gây mất động lực cho sinh viên.
- Nhà trường cần tổ chức thêm các hoạt động ngoại khóa, chương trình trao đổi và thực tập để nâng cao trải nghiệm học tập.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp nâng cấp cơ sở vật chất, đào tạo giảng viên và cải tiến chương trình học nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo tiếng Anh pháp lý.
Hành động ngay: Các nhà quản lý và giảng viên nên phối hợp triển khai các đề xuất nhằm cải thiện môi trường học tập, đồng thời sinh viên cần chủ động phát huy động lực nội tại để đạt kết quả tốt nhất trong học tập và nghề nghiệp.