Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục đại học hiện nay, việc hình thành các khái niệm tâm lý học đại cương cho sinh viên sư phạm đóng vai trò then chốt trong việc phát triển năng lực tư duy và nghiệp vụ sư phạm. Theo ước tính, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 hiện có khoảng 515 sinh viên năm thứ nhất và năm thứ tư thuộc các khoa Ngữ văn, Sinh học và Vật lý tham gia học môn Tâm lý học đại cương. Môn học này cung cấp những hiểu biết cơ bản về các quy luật tâm lý con người, giúp sinh viên vận dụng vào thực tiễn giảng dạy và giáo dục. Tuy nhiên, thực trạng cho thấy mức độ hình thành các khái niệm tâm lý học đại cương ở sinh viên còn ở mức thấp, ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo giáo viên tương lai.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng mức độ hình thành một số khái niệm trọng yếu như hoạt động, nhân cách, tư duy và tưởng tượng trong môn Tâm lý học đại cương của sinh viên Trường ĐHSP Hà Nội 2, đồng thời phân tích nguyên nhân và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng học tập. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi sinh viên năm thứ nhất và năm thứ tư của trường, với thời gian khảo sát trong năm học gần nhất. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải tiến phương pháp giảng dạy, phát triển tư duy sáng tạo và nâng cao năng lực ứng dụng kiến thức tâm lý học trong công tác sư phạm.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết tâm lý học dạy học và phát triển trí tuệ, trong đó nổi bật là lý thuyết vùng phát triển gần nhất của L.Vygotsky, nhấn mạnh vai trò của sự hỗ trợ từ người dạy trong việc hình thành các khái niệm mới. Lý thuyết hành động trí tuệ theo giai đoạn của P.Ganpêrin được áp dụng để mô tả quá trình chuyển hóa hành động vật chất thành hành động tinh thần, từ đó hình thành khái niệm trong tâm lý người học. Ngoài ra, mô hình hoạt động của A.Lêônchiev cũng được sử dụng để phân tích cấu trúc và chức năng của hoạt động học tập, bao gồm động cơ, mục đích và phương tiện học tập.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm:

  • Khái niệm tâm lý học đại cương: các quy luật chung nhất chi phối tâm lý con người.
  • Mức độ hình thành khái niệm: nhận biết, hiểu và vận dụng khái niệm.
  • Động cơ học tập: sức mạnh tinh thần thúc đẩy hoạt động học tập.
  • Hứng thú học tập: thái độ tích cực và sự say mê đối với môn học.
  • Phương pháp giảng dạy: cách thức tổ chức và truyền đạt kiến thức của giảng viên.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp giữa nghiên cứu tài liệu và khảo sát thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính bao gồm:

  • Bảng hỏi khảo sát mức độ hình thành khái niệm của 515 sinh viên năm thứ nhất và năm thứ tư khoa Ngữ văn, Sinh học và Vật lý.
  • Phỏng vấn và trao đổi với một số giảng viên bộ môn Tâm lý – Giáo dục.
  • Quan sát hoạt động học tập và phân tích sản phẩm học tập của sinh viên.

Phương pháp phân tích dữ liệu chủ yếu là thống kê mô tả và phân tích so sánh tỷ lệ phần trăm giữa các nhóm sinh viên. Cỡ mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các khoa và năm học. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong một năm học, từ khảo sát ban đầu đến phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ hình thành khái niệm còn thấp: Khoảng 65% sinh viên năm thứ nhất và 48% sinh viên năm thứ tư chỉ dừng lại ở mức nhận biết khái niệm, chưa thể vận dụng linh hoạt trong thực tiễn. Chỉ có khoảng 20% sinh viên năm thứ tư đạt mức vận dụng khái niệm thành thạo, so với 8% ở năm thứ nhất.

  2. Động cơ học tập ảnh hưởng mạnh mẽ đến kết quả học tập: 72% sinh viên có động cơ học tập tích cực (hoàn thiện tri thức) có mức độ hình thành khái niệm cao hơn so với nhóm còn lại. Động cơ học tập yếu hoặc chỉ mang tính hình thức làm giảm hiệu quả lĩnh hội kiến thức.

  3. Hứng thú học tập thấp làm giảm sự chủ động của sinh viên: Chỉ khoảng 35% sinh viên thể hiện hứng thú học tập môn Tâm lý học đại cương, dẫn đến việc tiếp thu kiến thức chủ yếu qua phương pháp thụ động như ghi chép và nghe giảng.

  4. Phương pháp giảng dạy truyền thống hạn chế sự phát triển tư duy: 85% sinh viên phản ánh phương pháp giảng dạy chủ yếu là thuyết trình một chiều, thiếu các hoạt động tương tác, thực hành và vận dụng kiến thức. Điều này làm giảm khả năng hình thành và củng cố khái niệm tâm lý học đại cương.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của thực trạng trên xuất phát từ sự kết hợp giữa yếu tố chủ quan và khách quan. Động cơ và hứng thú học tập là hai yếu tố chủ quan quan trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ tích cực trong quá trình học tập. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của động cơ và hứng thú trong lĩnh hội kiến thức.

Phương pháp giảng dạy truyền thống, chủ yếu dựa trên thuyết trình, không tạo điều kiện cho sinh viên thực hành và vận dụng kiến thức, dẫn đến việc hình thành khái niệm còn nông cạn và thiếu bền vững. So sánh với các nghiên cứu trong ngành giáo dục, việc áp dụng các phương pháp dạy học tích cực như học theo dự án, thảo luận nhóm, mô phỏng tình huống đã được chứng minh giúp nâng cao hiệu quả hình thành khái niệm.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sinh viên ở từng mức độ hình thành khái niệm theo năm học, cùng bảng so sánh mức độ động cơ và hứng thú học tập với kết quả học tập. Điều này giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa các yếu tố nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đổi mới phương pháp giảng dạy: Giảng viên cần kết hợp phương pháp thuyết trình với các hoạt động tương tác như thảo luận nhóm, thực hành tình huống, mô phỏng để tăng cường sự tham gia tích cực của sinh viên. Mục tiêu nâng tỷ lệ sinh viên đạt mức vận dụng khái niệm lên ít nhất 50% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ môn Tâm lý – Giáo dục và giảng viên.

  2. Tăng cường động cơ và hứng thú học tập: Xây dựng các chương trình tư vấn, định hướng nghề nghiệp và tạo môi trường học tập hấp dẫn nhằm nâng cao động cơ học tập của sinh viên. Mục tiêu tăng tỷ lệ sinh viên có động cơ học tập tích cực lên 80% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Công tác sinh viên và giảng viên.

  3. Phát triển tài liệu học tập đa dạng, sinh động: Cập nhật và bổ sung tài liệu tham khảo, video minh họa, bài tập tình huống thực tế để hỗ trợ sinh viên lĩnh hội kiến thức hiệu quả hơn. Mục tiêu hoàn thiện bộ tài liệu trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Bộ môn và Ban biên soạn giáo trình.

  4. Tổ chức các buổi thực hành, kiến tập sớm hơn: Tạo điều kiện cho sinh viên năm thứ nhất và thứ hai tham gia các hoạt động thực hành, kiến tập để vận dụng kiến thức tâm lý học đại cương vào thực tế. Mục tiêu tăng thời lượng thực hành lên 20% trong chương trình đào tạo trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban đào tạo và Bộ môn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên bộ môn Tâm lý học và Giáo dục: Nghiên cứu giúp cải tiến phương pháp giảng dạy, nâng cao hiệu quả truyền đạt kiến thức và phát triển năng lực tư duy cho sinh viên.

  2. Sinh viên sư phạm: Hiểu rõ quá trình hình thành khái niệm tâm lý học đại cương, từ đó chủ động hơn trong học tập và vận dụng kiến thức vào thực tiễn giảng dạy.

  3. Nhà quản lý giáo dục đại học: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách đào tạo, cải tiến chương trình và điều chỉnh thời lượng học tập phù hợp.

  4. Nhà nghiên cứu tâm lý học giáo dục: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về lĩnh hội kiến thức và phát triển năng lực học tập trong môi trường đại học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao mức độ hình thành khái niệm tâm lý học đại cương ở sinh viên còn thấp?
    Do phương pháp giảng dạy chủ yếu thuyết trình một chiều, thiếu các hoạt động tương tác và thực hành, cùng với động cơ và hứng thú học tập của sinh viên chưa cao.

  2. Động cơ học tập ảnh hưởng thế nào đến quá trình hình thành khái niệm?
    Động cơ học tập tích cực thúc đẩy sinh viên chủ động tiếp nhận và vận dụng kiến thức, từ đó nâng cao mức độ hiểu và vận dụng khái niệm.

  3. Làm thế nào để nâng cao hứng thú học tập môn Tâm lý học đại cương?
    Thông qua việc đổi mới phương pháp giảng dạy, tạo môi trường học tập sinh động, liên kết nội dung với thực tiễn và định hướng nghề nghiệp rõ ràng.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Kết hợp nghiên cứu tài liệu, khảo sát bằng bảng hỏi, phỏng vấn giảng viên, quan sát và phân tích sản phẩm học tập của sinh viên.

  5. Khái niệm “vận dụng khái niệm” được hiểu như thế nào?
    Là khả năng sử dụng linh hoạt và sáng tạo các khái niệm đã học để giải quyết các tình huống thực tế và bài tập chuyên môn, thể hiện sự hiểu sâu sắc và bền vững của kiến thức.

Kết luận

  • Mức độ hình thành các khái niệm tâm lý học đại cương của sinh viên Trường ĐHSP Hà Nội 2 còn ở mức thấp, đặc biệt ở sinh viên năm thứ nhất.
  • Động cơ và hứng thú học tập là những yếu tố chủ quan quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả học tập và hình thành khái niệm.
  • Phương pháp giảng dạy truyền thống, chủ yếu thuyết trình, chưa đáp ứng được yêu cầu phát triển tư duy và vận dụng kiến thức của sinh viên.
  • Cần đổi mới phương pháp giảng dạy, tăng cường thực hành và phát triển tài liệu học tập đa dạng để nâng cao chất lượng đào tạo.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các môn học khác trong chương trình đào tạo sư phạm.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng đào tạo sinh viên sư phạm – bắt đầu từ việc đổi mới phương pháp giảng dạy và phát triển động cơ học tập tích cực!