Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển giáo dục hiện nay, việc nâng cao chất lượng học tập của sinh viên dân tộc thiểu số, đặc biệt là sinh viên người dân tộc Chăm tại các trường cao đẳng sư phạm, đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo đội ngũ giáo viên có trình độ chuyên môn và phẩm chất nghề nghiệp cao. Theo khảo sát thực tế tại Trường Cao đẳng Sư phạm Ninh Thuận năm học 2013 – 2014, sinh viên người dân tộc Chăm gặp nhiều khó khăn trong hoạt động học tập, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả học tập và sự phát triển nhân cách. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các khó khăn cụ thể về mặt ngôn ngữ và môi trường học tập, phân tích nguyên nhân khách quan và chủ quan, từ đó đề xuất các biện pháp khắc phục nhằm nâng cao hiệu quả học tập của sinh viên dân tộc Chăm tại trường.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên người dân tộc Chăm đang học năm thứ nhất và năm thứ hai các ngành sư phạm hệ cao đẳng chính quy tại Trường Cao đẳng Sư phạm Ninh Thuận, kết hợp khảo sát ý kiến của cán bộ quản lý, giáo viên và sinh viên dân tộc Kinh để có cái nhìn toàn diện. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ sinh viên dân tộc thiểu số thích nghi với môi trường học tập mới, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo nguồn nhân lực giáo dục tại địa phương và cả nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai quan điểm hệ thống – cấu trúc và quan điểm thực tiễn để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động học tập của sinh viên dân tộc Chăm. Khó khăn trong hoạt động học tập được định nghĩa là những yếu tố khách quan và chủ quan gây cản trở tiến trình và kết quả học tập của người học. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Khó khăn trong hoạt động học tập: Những trở ngại về ngôn ngữ, môi trường học tập, kỹ năng học tập và tâm lý ảnh hưởng đến hiệu quả học tập.
  • Hoạt động học tập của sinh viên sư phạm: Hoạt động nhận thức có mục đích, tự giác nhằm lĩnh hội tri thức, kỹ năng và phẩm chất nghề nghiệp.
  • Đặc điểm sinh viên người dân tộc Chăm: Bao gồm các yếu tố về nhận thức, ngôn ngữ, văn hóa, tâm lý và hoàn cảnh kinh tế xã hội.
  • Môi trường học tập: Điều kiện vật chất, quan hệ xã hội, phương tiện học tập và bầu không khí lớp học.

Khung lý thuyết này giúp phân tích sâu sắc các biểu hiện khó khăn và nguyên nhân phát sinh, đồng thời làm cơ sở để đề xuất giải pháp phù hợp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra bằng bảng hỏi làm chủ đạo, kết hợp phương pháp nghiên cứu lý luận và thống kê toán học. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Khảo sát trực tiếp sinh viên người dân tộc Chăm năm thứ nhất và năm thứ hai tại Trường Cao đẳng Sư phạm Ninh Thuận, cùng với ý kiến của giáo viên và cán bộ quản lý.
  • Cỡ mẫu: Khoảng 150 sinh viên người dân tộc Chăm, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS để xử lý số liệu, phân tích tần số, trung bình, độ lệch chuẩn và kiểm định ANOVA nhằm đánh giá mức độ khó khăn và nguyên nhân.
  • Timeline nghiên cứu: Tiến hành khảo sát trong năm học 2013 – 2014, gồm các bước xây dựng bảng hỏi, thử nghiệm, thu thập dữ liệu và phân tích kết quả.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, khoa học và phù hợp với mục tiêu đề tài.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khó khăn về ngôn ngữ: Khoảng 68% sinh viên người dân tộc Chăm gặp khó khăn trong phát âm tiếng Việt, 54% gặp khó khăn trong diễn đạt ý tưởng bằng tiếng phổ thông, 60% mắc lỗi chính tả và ngữ pháp khi viết. Tốc độ nói chậm và không lưu loát là biểu hiện phổ biến, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp thu bài giảng và giao tiếp trong lớp học.

  2. Khó khăn về môi trường học tập: 72% sinh viên phản ánh phòng học chật chội, nóng bức; 65% cho biết thiếu không gian yên tĩnh để tự học; 58% gặp khó khăn do thiếu trang thiết bị học tập như máy tính, internet; 62% cho rằng nguồn tài liệu tại thư viện không đầy đủ và cập nhật kịp thời.

  3. Khó khăn trong quan hệ xã hội và tâm lý: 47% sinh viên cảm thấy bầu không khí lớp học ít thân thiện, 40% gặp khó khăn trong việc hòa nhập với bạn bè dân tộc Kinh, 35% có cảm giác tự ti, ngại giao tiếp và thiếu động lực học tập.

  4. Nguyên nhân chủ quan chiếm ưu thế: Khoảng 58% khó khăn xuất phát từ hạn chế về vốn ngôn ngữ, kỹ năng học tập và tâm lý tự ti; trong khi nguyên nhân khách quan như điều kiện vật chất chiếm khoảng 42%.

Thảo luận kết quả

Khó khăn về ngôn ngữ là rào cản lớn nhất đối với sinh viên người dân tộc Chăm, do sự giao thoa ngôn ngữ và vốn tiếng Việt hạn chế. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về sốc văn hóa và khó khăn ngôn ngữ của sinh viên dân tộc thiểu số tại các môi trường học tập mới. Môi trường học tập thiếu thốn về cơ sở vật chất và tài liệu cũng làm giảm hiệu quả học tập, nhất là khi hoạt động học tập ở trường cao đẳng đòi hỏi tính tự học và nghiên cứu cao.

Khó khăn trong quan hệ xã hội và tâm lý tự ti làm giảm sự chủ động trong học tập và giao tiếp, ảnh hưởng đến sự phát triển nhân cách và kỹ năng nghề nghiệp. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này cho thấy sự cần thiết của các biện pháp hỗ trợ tâm lý và phát triển kỹ năng mềm cho sinh viên dân tộc thiểu số.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ các loại khó khăn và bảng phân tích nguyên nhân theo nhóm khách quan và chủ quan, giúp minh họa rõ nét mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và hỗ trợ ngôn ngữ tiếng Việt: Tổ chức các lớp học bổ trợ tiếng Việt chuyên sâu dành cho sinh viên người dân tộc Chăm nhằm nâng cao kỹ năng phát âm, viết và giao tiếp. Thời gian thực hiện: trong suốt năm học, chủ thể thực hiện là nhà trường phối hợp với khoa ngôn ngữ.

  2. Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị học tập: Đầu tư nâng cấp phòng học, trang bị máy tính, internet tốc độ cao và bổ sung tài liệu học tập cập nhật tại thư viện. Thời gian thực hiện: trong vòng 1-2 năm, chủ thể thực hiện là ban giám hiệu và phòng quản lý cơ sở vật chất.

  3. Xây dựng chương trình tư vấn tâm lý và kỹ năng mềm: Thiết lập các buổi tư vấn, đào tạo kỹ năng giao tiếp, tự tin và quản lý thời gian học tập cho sinh viên dân tộc Chăm. Thời gian thực hiện: hàng học kỳ, chủ thể thực hiện là phòng công tác sinh viên và khoa tâm lý giáo dục.

  4. Phát triển hệ thống cố vấn học tập chuyên nghiệp: Mỗi sinh viên được phân công cố vấn học tập để hỗ trợ định hướng học tập, giải quyết khó khăn và theo dõi tiến độ học tập. Thời gian thực hiện: ngay từ đầu năm học, chủ thể thực hiện là khoa và phòng đào tạo.

Các giải pháp trên cần được phối hợp đồng bộ, có đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp, nhằm nâng cao hiệu quả học tập và phát triển toàn diện cho sinh viên người dân tộc Chăm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và cán bộ đào tạo: Giúp hiểu rõ thực trạng khó khăn của sinh viên dân tộc thiểu số, từ đó xây dựng chính sách và chương trình đào tạo phù hợp, nâng cao chất lượng đào tạo nguồn nhân lực giáo dục.

  2. Giảng viên và cố vấn học tập: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các biện pháp hỗ trợ học tập, tư vấn tâm lý và phát triển kỹ năng mềm cho sinh viên dân tộc Chăm, góp phần nâng cao hiệu quả giảng dạy.

  3. Sinh viên dân tộc thiểu số và sinh viên sư phạm: Nhận thức rõ các khó khăn thường gặp, từ đó chủ động tìm kiếm giải pháp học tập phù hợp, phát triển kỹ năng và nâng cao động lực học tập.

  4. Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực tâm lý giáo dục và phát triển nhân cách: Tham khảo dữ liệu thực tiễn và khung lý thuyết để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về khó khăn học tập và các biện pháp can thiệp hiệu quả cho sinh viên dân tộc thiểu số.

Câu hỏi thường gặp

  1. Khó khăn ngôn ngữ ảnh hưởng thế nào đến kết quả học tập của sinh viên dân tộc Chăm?
    Khó khăn ngôn ngữ làm giảm khả năng tiếp thu bài giảng, giao tiếp và trình bày ý tưởng, dẫn đến kết quả học tập thấp hơn so với sinh viên khác. Ví dụ, 68% sinh viên gặp khó khăn phát âm và 60% mắc lỗi chính tả, ảnh hưởng trực tiếp đến việc làm bài kiểm tra và tham gia thảo luận.

  2. Nguyên nhân chủ yếu gây ra khó khăn trong học tập của sinh viên dân tộc Chăm là gì?
    Nguyên nhân chủ yếu là do hạn chế về vốn ngôn ngữ, kỹ năng học tập và tâm lý tự ti (chiếm khoảng 58%), bên cạnh các yếu tố khách quan như điều kiện vật chất và môi trường học tập chưa thuận lợi.

  3. Nhà trường có thể làm gì để hỗ trợ sinh viên dân tộc Chăm vượt qua khó khăn?
    Nhà trường nên tổ chức các lớp bổ trợ tiếng Việt, cải thiện cơ sở vật chất, xây dựng chương trình tư vấn tâm lý và kỹ năng mềm, đồng thời phát triển hệ thống cố vấn học tập chuyên nghiệp để hỗ trợ sinh viên.

  4. Khó khăn về môi trường học tập biểu hiện như thế nào?
    Sinh viên phản ánh phòng học chật chội, thiếu không gian yên tĩnh, trang thiết bị học tập thiếu thốn, nguồn tài liệu không đầy đủ và bầu không khí lớp học ít thân thiện, gây khó khăn trong việc tập trung và hòa nhập.

  5. Làm thế nào sinh viên dân tộc Chăm có thể tự cải thiện hiệu quả học tập?
    Sinh viên cần chủ động tham gia các lớp bổ trợ, rèn luyện kỹ năng giao tiếp, tự học và tự nghiên cứu, đồng thời xây dựng mối quan hệ thân thiện với bạn bè và thầy cô để tăng cường sự hỗ trợ trong học tập.

Kết luận

  • Khó khăn trong hoạt động học tập của sinh viên người dân tộc Chăm tại Trường Cao đẳng Sư phạm Ninh Thuận chủ yếu liên quan đến ngôn ngữ, môi trường học tập và tâm lý xã hội.
  • Nguyên nhân khó khăn bao gồm cả yếu tố khách quan như cơ sở vật chất và yếu tố chủ quan như hạn chế về kỹ năng và tâm lý tự ti.
  • Các biện pháp đề xuất tập trung vào nâng cao kỹ năng ngôn ngữ, cải thiện điều kiện học tập, hỗ trợ tâm lý và phát triển kỹ năng mềm.
  • Việc triển khai các giải pháp cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, giảng viên, sinh viên và các bên liên quan trong vòng 1-2 năm tới.
  • Luận văn khuyến nghị các nhà quản lý giáo dục, giảng viên và sinh viên dân tộc thiểu số tham khảo để nâng cao hiệu quả đào tạo và phát triển nhân cách sinh viên.

Hành động tiếp theo là triển khai các chương trình hỗ trợ và đánh giá hiệu quả nhằm góp phần nâng cao chất lượng học tập và phát triển toàn diện cho sinh viên người dân tộc Chăm tại các trường cao đẳng sư phạm.