Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng đối với sinh viên đại học, đặc biệt là những sinh viên chương trình chất lượng cao. Tại Học viện Nông nghiệp Việt Nam, sinh viên năm thứ nhất chương trình Honors phải tiếp cận lượng lớn tài liệu tiếng Anh phục vụ cho các môn học chuyên ngành. Tuy nhiên, nhiều sinh viên gặp khó khăn trong việc đọc hiểu các văn bản học thuật dù đã học tiếng Anh hơn 8-11 năm. Theo ước tính, sự khác biệt về hiệu quả sử dụng chiến lược đọc hiểu giữa nhóm sinh viên thành công và nhóm kém thành công có thể ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả học tập và khả năng tiếp thu kiến thức chuyên ngành.
Nghiên cứu này nhằm mục tiêu khảo sát tần suất sử dụng các chiến lược đọc hiểu tiếng Anh của sinh viên năm thứ nhất chương trình Honors tại Học viện Nông nghiệp Việt Nam, đồng thời phân tích sự khác biệt trong việc sử dụng chiến lược giữa nhóm sinh viên thành công và nhóm sinh viên kém thành công. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên chuyên ngành kinh tế nông nghiệp, trong khoảng thời gian học kỳ đầu tiên và thứ hai của năm học đầu tiên (2014-2015). Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả giảng dạy kỹ năng đọc tiếng Anh, góp phần cải thiện chất lượng đào tạo và hỗ trợ sinh viên phát triển năng lực tự học, tự quản lý quá trình học tập.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về chiến lược học tập ngôn ngữ của O'Malley và Chamot (1990), trong đó chiến lược đọc hiểu được phân thành hai nhóm chính: chiến lược siêu nhận thức (metacognitive) và chiến lược nhận thức (cognitive).
Chiến lược siêu nhận thức bao gồm các hoạt động như tổ chức trước nội dung (advanced organizers), chú ý có định hướng (directed attention), chú ý chọn lọc (selective attention), tự giám sát (self-monitoring) và tự đánh giá (self-evaluation). Nhóm chiến lược này tập trung vào việc lên kế hoạch, theo dõi và đánh giá quá trình đọc hiểu.
Chiến lược nhận thức bao gồm các kỹ thuật xử lý thông tin như suy luận (deduction), liên kết kiến thức cũ với mới (elaboration), chuyển giao kiến thức (transfer), suy đoán ý nghĩa (inferencing), ghi chú (note-taking), tóm tắt (summarizing), và dịch thuật (translation). Nhóm này tập trung vào việc tương tác trực tiếp với nội dung văn bản.
Ngoài ra, nghiên cứu cũng tham khảo các mô hình đọc như mô hình tương tác (interactive model) nhằm giải thích quá trình đọc hiểu là sự kết hợp giữa kiến thức ngôn ngữ và kiến thức nền tảng của người đọc.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp cả định lượng và định tính.
Nguồn dữ liệu: Bao gồm 6 sinh viên năm thứ nhất chương trình Honors tại Học viện Nông nghiệp Việt Nam, được phân thành hai nhóm: 3 sinh viên thành công (successful readers - SRs) và 3 sinh viên kém thành công (less successful readers - LRs) dựa trên điểm số bài kiểm tra đọc trong hai học kỳ đầu và quan sát của người nghiên cứu.
Phương pháp thu thập dữ liệu: Sử dụng bảng câu hỏi tự đánh giá về tần suất sử dụng 18 chiến lược đọc hiểu (8 chiến lược siêu nhận thức và 10 chiến lược nhận thức) với thang điểm Likert 1-5, cùng với phương pháp think-aloud (nghĩ to) trong quá trình đọc một đoạn văn bản tiếng Anh khoảng 400 từ kèm theo câu hỏi đọc hiểu.
Phân tích dữ liệu: Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS, tính toán trung bình và thực hiện kiểm định t-test để xác định sự khác biệt về tần suất sử dụng chiến lược giữa hai nhóm. Dữ liệu think-aloud được mã hóa theo khung chiến lược của O'Malley và Chamot, phân tích tần suất và so sánh.
Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu diễn ra vào cuối học kỳ thứ hai năm học đầu tiên (tháng 5-6/2015), sau khi sinh viên hoàn thành các khóa học tiếng Anh cơ bản.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ưu tiên sử dụng chiến lược siêu nhận thức: Cả hai nhóm sinh viên đều sử dụng chiến lược siêu nhận thức với tần suất cao hơn chiến lược nhận thức (trung bình khoảng 4.0 so với 3.0). Chiến lược chú ý chọn lọc (selective attention) được sử dụng nhiều nhất (đạt mức tối đa 5.0), tiếp theo là tổ chức trước nội dung (advanced organizers) và tự đánh giá (self-evaluation).
Sự khác biệt giữa nhóm thành công và kém thành công: Nhóm sinh viên thành công sử dụng các chiến lược siêu nhận thức và nhận thức với tần suất cao hơn nhóm kém thành công, đặc biệt là các chiến lược tổ chức trước nội dung, chú ý có định hướng, tự đánh giá (p < 0.05) trong nhóm siêu nhận thức và suy đoán ý nghĩa, tóm tắt trong nhóm nhận thức (p < 0.05).
Phạm vi sử dụng chiến lược: Nhóm thành công sử dụng đa dạng hơn các chiến lược đọc hiểu, trong khi nhóm kém thành công có xu hướng tập trung chủ yếu vào chiến lược chú ý chọn lọc và suy luận, ít sử dụng các chiến lược như tự giám sát và ghi chú.
Chiến lược ít được sử dụng: Cả hai nhóm đều ít sử dụng chiến lược tự giám sát (self-monitoring) và ghi chú (note-taking), với mức trung bình dưới 2.5, cho thấy sự thiếu chủ động trong việc kiểm tra và ghi lại thông tin khi đọc.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sinh viên chương trình Honors tại VNUA có xu hướng ưu tiên các chiến lược siêu nhận thức, phù hợp với mô hình đọc hiểu tương tác, trong đó người đọc tích cực lên kế hoạch, theo dõi và đánh giá quá trình đọc. Sự khác biệt rõ rệt về tần suất sử dụng các chiến lược quan trọng giữa nhóm thành công và kém thành công phản ánh vai trò then chốt của việc sử dụng chiến lược hiệu quả trong việc nâng cao năng lực đọc hiểu.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này tương đồng với quan điểm của O'Malley và Chamot (1990) cũng như các nghiên cứu về chiến lược đọc ở trình độ đại học, cho thấy người đọc thành công thường sử dụng kết hợp các chiến lược siêu nhận thức và nhận thức một cách linh hoạt và đa dạng hơn. Việc nhóm sinh viên ít sử dụng tự giám sát và ghi chú có thể do thiếu kỹ năng hoặc chưa được hướng dẫn cụ thể, điều này cũng được ghi nhận trong các nghiên cứu về chiến lược học tập ở Việt Nam.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tần suất sử dụng từng chiến lược của hai nhóm, giúp minh họa rõ sự khác biệt về mức độ sử dụng chiến lược. Bảng so sánh kết quả kiểm định t-test cũng làm nổi bật các chiến lược có sự khác biệt ý nghĩa thống kê.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo chiến lược đọc hiểu: Các giảng viên nên thiết kế các bài giảng và hoạt động hướng dẫn cụ thể về chiến lược siêu nhận thức như tổ chức trước nội dung, chú ý có định hướng và tự đánh giá, giúp sinh viên phát triển kỹ năng lên kế hoạch và kiểm soát quá trình đọc.
Khuyến khích tự giám sát và ghi chú: Đưa vào chương trình học các bài tập và kỹ thuật giúp sinh viên luyện tập tự giám sát quá trình đọc và ghi chú hiệu quả, nhằm nâng cao khả năng nhận thức và xử lý thông tin trong văn bản.
Áp dụng phương pháp think-aloud trong giảng dạy: Sử dụng think-aloud như một công cụ giảng dạy để mô phỏng cách đọc hiểu của người thành công, giúp sinh viên nhận thức và áp dụng các chiến lược đọc hiệu quả hơn trong thực tế.
Phát triển chương trình đào tạo chiến lược đọc đa dạng: Xây dựng các tài liệu và bài tập đa dạng, phù hợp với trình độ và nhu cầu của sinh viên, tập trung vào việc phát triển cả chiến lược siêu nhận thức và nhận thức, đồng thời khuyến khích sự tự chủ trong học tập.
Thời gian thực hiện: Các giải pháp trên nên được triển khai ngay trong năm học tiếp theo, bắt đầu từ học kỳ đầu tiên để sinh viên có thể áp dụng và cải thiện kỹ năng đọc trong suốt quá trình học tập.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên tiếng Anh tại các trường đại học: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các chương trình đào tạo kỹ năng đọc tiếng Anh, đặc biệt là cho sinh viên không chuyên, giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy.
Sinh viên chương trình chất lượng cao: Giúp sinh viên nhận thức được tầm quan trọng của việc sử dụng chiến lược đọc hiểu và tự điều chỉnh phương pháp học tập để cải thiện kỹ năng đọc.
Nhà quản lý giáo dục và xây dựng chương trình: Cung cấp dữ liệu thực tiễn để điều chỉnh nội dung và phương pháp đào tạo tiếng Anh phù hợp với đặc điểm người học và yêu cầu chuyên ngành.
Nghiên cứu sinh và học giả trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về chiến lược học tập, đặc biệt trong bối cảnh giáo dục đại học Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Chiến lược siêu nhận thức là gì và tại sao quan trọng?
Chiến lược siêu nhận thức bao gồm các hoạt động như lên kế hoạch, theo dõi và đánh giá quá trình học tập. Nó giúp người học kiểm soát và điều chỉnh cách tiếp cận thông tin, từ đó nâng cao hiệu quả đọc hiểu. Ví dụ, sinh viên có thể đọc trước câu hỏi để xác định mục tiêu khi đọc.Tại sao nhóm sinh viên thành công sử dụng nhiều chiến lược hơn nhóm kém thành công?
Nhóm thành công thường có ý thức cao hơn trong việc áp dụng đa dạng chiến lược, giúp họ xử lý thông tin hiệu quả hơn và thích ứng với các dạng văn bản khác nhau. Điều này được chứng minh qua tần suất sử dụng chiến lược cao hơn và sự đa dạng trong lựa chọn chiến lược.Think-aloud giúp gì trong việc cải thiện kỹ năng đọc?
Think-aloud giúp người học nhận thức rõ quá trình suy nghĩ khi đọc, từ đó phát hiện và điều chỉnh các chiến lược chưa hiệu quả. Trong giảng dạy, việc mô phỏng think-aloud của giảng viên hoặc bạn học xuất sắc giúp sinh viên học hỏi cách đọc hiểu hiệu quả.Làm thế nào để sinh viên phát triển kỹ năng tự giám sát khi đọc?
Sinh viên có thể luyện tập bằng cách thường xuyên dừng lại kiểm tra hiểu biết về nội dung, đặt câu hỏi cho bản thân và so sánh kết quả với mục tiêu đọc. Giáo viên có thể hướng dẫn và tạo các bài tập thực hành kỹ năng này.Nghiên cứu có giới hạn gì và cần phát triển thêm điều gì?
Nghiên cứu có hạn chế về số lượng mẫu nhỏ (6 sinh viên) và chưa xem xét các yếu tố như động lực, phong cách học tập. Các nghiên cứu tiếp theo nên mở rộng quy mô và kết hợp thêm các phương pháp như phỏng vấn, quan sát để có cái nhìn toàn diện hơn.
Kết luận
- Sinh viên năm thứ nhất chương trình Honors tại Học viện Nông nghiệp Việt Nam ưu tiên sử dụng chiến lược siêu nhận thức hơn chiến lược nhận thức trong đọc hiểu tiếng Anh.
- Nhóm sinh viên thành công sử dụng đa dạng và tần suất cao hơn các chiến lược đọc hiểu, đặc biệt là các chiến lược tổ chức trước nội dung, chú ý có định hướng, tự đánh giá, suy đoán ý nghĩa và tóm tắt.
- Sự khác biệt về việc sử dụng chiến lược giữa hai nhóm có ý nghĩa thống kê ở một số chiến lược quan trọng, cho thấy vai trò thiết yếu của chiến lược đọc trong thành công học tập.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp đào tạo chiến lược đọc, áp dụng think-aloud và phát triển kỹ năng tự giám sát nhằm nâng cao năng lực đọc hiểu của sinh viên.
- Các bước tiếp theo nên tập trung vào mở rộng quy mô nghiên cứu, đa dạng hóa phương pháp thu thập dữ liệu và triển khai các chương trình đào tạo chiến lược đọc hiệu quả trong môi trường đại học.
Hãy áp dụng những chiến lược đọc hiệu quả được đề xuất để nâng cao kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh và thành công trong học tập chuyên ngành!