Tổng quan nghiên cứu

Tiếng Anh ngày càng trở thành ngôn ngữ quốc tế quan trọng, đóng vai trò then chốt trong phát triển kinh tế và hội nhập toàn cầu của Việt Nam. Tại Trường Đại học Dân lập Phương Đông (PDU), tiếng Anh là môn học bắt buộc đối với sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh, với mục tiêu trang bị kỹ năng ngôn ngữ phục vụ học tập và công việc tương lai. Tuy nhiên, theo khảo sát với 300 sinh viên không chuyên cùng 10 giảng viên tại PDU, chỉ khoảng 36% sinh viên có thái độ tích cực với việc học tiếng Anh, trong khi gần 64% còn lại tỏ ra thờ ơ hoặc không hứng thú. Mức độ hài lòng về phương pháp giảng dạy và cơ sở vật chất cũng thấp, với hơn 50% sinh viên cho rằng phương pháp giảng dạy nhàm chán, lặp đi lặp lại và thiếu các hoạt động khởi động hấp dẫn.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm điều tra động lực học tiếng Anh của sinh viên không chuyên tại PDU, xác định các yếu tố ảnh hưởng tích cực và tiêu cực đến động lực học tập, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên năm nhất và năm hai thuộc các khoa Kinh tế, Công nghệ Thông tin và Môi trường, trong khoảng thời gian học kỳ đầu và học kỳ hai năm học 2012-2013. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng đào tạo tiếng Anh, góp phần nâng cao kỹ năng ngoại ngữ cho sinh viên, đáp ứng yêu cầu phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về động lực học ngôn ngữ, trong đó Gardner và Lambert (1959) phân loại động lực thành hai loại chính: động lực tích hợp (integrative motivation) và động lực công cụ (instrumental motivation). Động lực tích hợp thể hiện mong muốn hòa nhập vào cộng đồng ngôn ngữ mục tiêu, trong khi động lực công cụ liên quan đến mục đích thực dụng như thi cử, thăng tiến nghề nghiệp. Harmer (1983) bổ sung phân loại động lực nội tại (intrinsic motivation) và ngoại tại (extrinsic motivation), nhấn mạnh vai trò quan trọng của động lực nội tại trong thành công học tập.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học tập của Harmer và Dörnyei, bao gồm: yếu tố môi trường vật chất (cơ sở vật chất, sách giáo khoa), yếu tố giảng viên (phương pháp giảng dạy, thái độ), và yếu tố người học (tự tin, khả năng ngôn ngữ). Các chiến lược thúc đẩy động lực theo Dörnyei (1998) cũng được vận dụng, như tạo môi trường học tập tích cực, đa dạng hóa hoạt động, tăng cường sự tự chủ của người học.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát định lượng kết hợp định tính thông qua hai bộ bảng hỏi dành cho sinh viên (300 người) và giảng viên (10 người) tại PDU. Sinh viên được chọn ngẫu nhiên từ các khoa Kinh tế, Công nghệ Thông tin và Môi trường, độ tuổi 18-22, với trình độ tiếng Anh từ sơ cấp đến trung cấp. Bảng hỏi sinh viên gồm 4 phần: thông tin cá nhân, động lực học tiếng Anh, các yếu tố ảnh hưởng đến động lực, và hoạt động yêu thích trong lớp học. Bảng hỏi giảng viên tập trung vào vai trò, kỹ năng ưu tiên giảng dạy, phương pháp khích lệ động lực và đề xuất cải tiến.

Dữ liệu được thu thập sau học kỳ đầu và học kỳ hai năm học 2012-2013, xử lý bằng phân tích thống kê mô tả, biểu đồ và bảng số liệu. Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên giúp đảm bảo tính đại diện, trong khi phân tích định tính từ câu trả lời mở của giảng viên bổ sung chiều sâu cho kết quả. Quá trình nghiên cứu kéo dài khoảng 6 tháng, từ khâu thiết kế công cụ đến phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Động lực học tiếng Anh của sinh viên không chuyên tại PDU đa dạng, chủ yếu là động lực công cụ: 73,8% sinh viên học tiếng Anh vì mục đích nghề nghiệp tương lai, 44,9% muốn đạt điểm cao và bằng tốt nghiệp tốt, trong khi 53% mong muốn giao tiếp và kết bạn với người nước ngoài. Động lực tích hợp và nội tại cũng hiện diện nhưng chiếm tỷ lệ thấp hơn.

  2. Thái độ và mong muốn học tập: 61,2% sinh viên thích học tiếng Anh, 88,9% có ý định học thêm ngoài giờ để nâng cao trình độ, tuy nhiên chỉ 36% có thái độ tích cực với các tiết học hiện tại. Khoảng 65% sinh viên muốn luyện tập các dạng bài thi cuối kỳ để đạt điểm cao.

  3. Yếu tố ảnh hưởng tiêu cực đến động lực: 44,5% sinh viên cho rằng sách giáo khoa quá dễ và nội dung lỗi thời, 69,6% cảm thấy chương trình học quá tải với nhiều bài tập về nhà. 51,3% đánh giá phương pháp giảng dạy nhàm chán, lặp lại, 45,3% cho rằng giáo viên ít tổ chức trò chơi và hoạt động mới. 36,9% sinh viên thiếu tự tin về vốn từ vựng và ngữ pháp, 27,4% không tin vào khả năng học tiếng Anh của bản thân.

  4. Hoạt động yêu thích trong lớp: 60,9% sinh viên thích làm việc theo cặp, 47% thích làm việc nhóm, 70,7% ưa thích sử dụng hình ảnh, đồ vật và máy chiếu, 80,3% thích chơi trò chơi ngôn ngữ và nghe nhạc tiếng Anh. Kỹ năng nghe và nói được ưa chuộng hơn đọc và viết (86% so với 61,4%).

  5. Quan điểm giảng viên: 90% giảng viên nhận vai trò chính là người hướng dẫn và đánh giá, 80% là lãnh đạo và kiểm soát lớp học. 70% tập trung giảng dạy kỹ năng nghe và nói. Các phương pháp khích lệ phổ biến gồm làm việc nhóm (80%), hoạt động khởi động (70%), phát tài liệu bổ sung (60%) và trò chơi ngôn ngữ (50%). Giảng viên đề xuất cải tiến cơ sở vật chất, tổ chức câu lạc bộ tiếng Anh, các cuộc thi và chương trình đào tạo giáo viên.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy động lực học tiếng Anh của sinh viên không chuyên tại PDU chủ yếu mang tính công cụ, phản ánh nhu cầu thực tế về việc sử dụng tiếng Anh trong công việc và thi cử. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về động lực học ngôn ngữ trong bối cảnh giáo dục đại học Việt Nam. Tuy nhiên, sự thiếu hài lòng về phương pháp giảng dạy và cơ sở vật chất làm giảm động lực nội tại, khiến nhiều sinh viên chỉ học để đạt điểm thay vì thực sự yêu thích tiếng Anh.

Biểu đồ thể hiện sự phân bố thái độ tích cực và tiêu cực của sinh viên đối với các yếu tố môi trường học tập có thể minh họa rõ nét sự bất cân bằng giữa mong muốn và thực tế. Bảng số liệu so sánh mức độ yêu thích các hoạt động học tập cũng cho thấy sự ưu tiên rõ ràng cho các hoạt động tương tác và sử dụng công cụ hỗ trợ trực quan.

So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này nhấn mạnh vai trò then chốt của giáo viên trong việc tạo động lực, đặc biệt là qua việc đổi mới phương pháp giảng dạy, tăng cường hoạt động tương tác và sử dụng đa dạng công cụ hỗ trợ. Đồng thời, việc nâng cao tự tin và kỹ năng ngôn ngữ cơ bản cho sinh viên cũng là yếu tố không thể thiếu để duy trì động lực học tập lâu dài.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao vai trò và trách nhiệm của giáo viên: Giáo viên cần trở thành người khích lệ, hỗ trợ và tạo mối quan hệ thân thiện với sinh viên. Cần phát triển kỹ năng giao tiếp, tạo động lực nội tại cho sinh viên thông qua phản hồi tích cực và thiết lập mục tiêu cá nhân rõ ràng. Thời gian: ngay trong năm học tiếp theo. Chủ thể: Ban giảng viên và phòng đào tạo.

  2. Đổi mới phương pháp giảng dạy: Tăng cường sử dụng hoạt động khởi động, trò chơi ngôn ngữ, bài tập nhóm và các công cụ trực quan như hình ảnh, máy chiếu. Thiết kế bài tập đa dạng, phù hợp với trình độ và sở thích sinh viên, tập trung phát triển kỹ năng nghe - nói. Thời gian: áp dụng từ học kỳ tiếp theo. Chủ thể: Giáo viên bộ môn.

  3. Cải thiện cơ sở vật chất và tài liệu học tập: Trang bị thêm máy chiếu, thiết bị nghe, bổ sung sách tham khảo và tài liệu học tập đa dạng trong thư viện. Đảm bảo phòng học thoáng mát, đủ ánh sáng và yên tĩnh. Thời gian: trong vòng 1 năm. Chủ thể: Ban giám hiệu và phòng quản lý cơ sở vật chất.

  4. Tổ chức các hoạt động ngoại khóa và câu lạc bộ tiếng Anh: Tổ chức các cuộc thi nói, hát tiếng Anh, câu lạc bộ giao tiếp, hoạt động ngoài trời với sự tham gia của giáo viên và sinh viên nhằm tạo môi trường thực hành tiếng Anh sinh động. Thời gian: triển khai liên tục hàng năm. Chủ thể: Khoa Ngoại ngữ và Đoàn Thanh niên.

  5. Đào tạo và bồi dưỡng giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn về phương pháp giảng dạy hiện đại, kỹ năng tạo động lực và sử dụng công nghệ trong giảng dạy tiếng Anh. Thời gian: định kỳ hàng năm. Chủ thể: Phòng đào tạo và Khoa Ngoại ngữ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên tiếng Anh tại các trường đại học và cao đẳng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về động lực học tập của sinh viên không chuyên, giúp giảng viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp, nâng cao hiệu quả truyền đạt kiến thức.

  2. Nhà quản lý giáo dục và phòng đào tạo: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học tập và đề xuất cải tiến cơ sở vật chất, chương trình đào tạo giúp hoạch định chính sách nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ.

  3. Sinh viên ngành Sư phạm tiếng Anh: Tài liệu tham khảo hữu ích để hiểu rõ về tâm lý và nhu cầu học tập của sinh viên không chuyên, từ đó phát triển kỹ năng sư phạm và thiết kế bài giảng hiệu quả.

  4. Các nhà nghiên cứu về giáo dục và ngôn ngữ học: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích sâu sắc về động lực học tiếng Anh trong bối cảnh Việt Nam, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo về phương pháp giảng dạy và phát triển động lực học tập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động lực học tiếng Anh của sinh viên không chuyên tại PDU chủ yếu là gì?
    Sinh viên chủ yếu có động lực công cụ, học tiếng Anh để phục vụ công việc tương lai và thi cử, đồng thời có một phần động lực tích hợp và nội tại như mong muốn giao tiếp và yêu thích tiếng Anh.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng tiêu cực nhất đến động lực học tiếng Anh của sinh viên?
    Phương pháp giảng dạy nhàm chán, thiếu đa dạng hoạt động, cơ sở vật chất hạn chế và sự thiếu tự tin về khả năng ngôn ngữ là những yếu tố chính làm giảm động lực học tập.

  3. Sinh viên thích hoạt động học tập nào trong lớp tiếng Anh?
    Sinh viên ưa thích làm việc theo cặp, nhóm, sử dụng hình ảnh, đồ vật, máy chiếu, chơi trò chơi ngôn ngữ và nghe nhạc tiếng Anh, đặc biệt là các hoạt động phát triển kỹ năng nghe và nói.

  4. Giảng viên PDU đã áp dụng những phương pháp nào để tăng động lực học tập?
    Giảng viên sử dụng các hoạt động nhóm, trò chơi, bài tập bổ sung, hoạt động khởi động và các phương pháp truyền cảm hứng như kể chuyện hài hước, sử dụng hình ảnh và âm nhạc.

  5. Làm thế nào để cải thiện động lực học tiếng Anh cho sinh viên không chuyên?
    Cần nâng cao vai trò giáo viên như người khích lệ, đổi mới phương pháp giảng dạy, cải thiện cơ sở vật chất, tổ chức hoạt động ngoại khóa và đào tạo giáo viên thường xuyên để đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của sinh viên.

Kết luận

  • Sinh viên không chuyên tại PDU có động lực học tiếng Anh đa dạng, chủ yếu là động lực công cụ phục vụ nghề nghiệp và thi cử.
  • Phương pháp giảng dạy hiện tại và cơ sở vật chất chưa đáp ứng tốt nhu cầu, ảnh hưởng tiêu cực đến động lực học tập.
  • Sinh viên ưu tiên các hoạt động tương tác, sử dụng công cụ trực quan và phát triển kỹ năng nghe - nói.
  • Giảng viên cần nâng cao vai trò khích lệ, đổi mới phương pháp và tăng cường hoạt động ngoại khóa để nâng cao động lực.
  • Các bước tiếp theo bao gồm cải thiện cơ sở vật chất, tổ chức đào tạo giáo viên và triển khai các hoạt động ngoại khóa nhằm nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh tại PDU.

Hành động ngay: Các bên liên quan tại PDU nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao động lực và hiệu quả học tiếng Anh cho sinh viên không chuyên, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong thời kỳ hội nhập.