I. Giới thiệu chung về sinh viên ngành ngôn ngữ Trung Quốc tại Việt Nam
Ngành ngôn ngữ Trung Quốc đang trở thành một trong những lĩnh vực học tập phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế Trung Quốc phát triển mạnh mẽ. Theo thống kê, hiện có 55 trường đại học tại Việt Nam đào tạo ngành này, cho thấy sự gia tăng nhu cầu học tiếng Trung. Học sinh Việt Nam không chỉ học tiếng Trung để phục vụ cho công việc mà còn để hiểu biết về văn hóa Trung Quốc. Tuy nhiên, nghiên cứu về động cơ học tập của sinh viên ngành này vẫn còn hạn chế. Quyển sách này nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc về động cơ học tập, các yếu tố ảnh hưởng đến động cơ và mối quan hệ giữa động cơ học tập và kết quả học tập của sinh viên.
II. Động cơ học tập của sinh viên ngành ngôn ngữ Trung Quốc
Động cơ học tập được xem là yếu tố quyết định trong việc học ngôn ngữ. Theo lý thuyết ba phạm vi động cơ học tập của Dörnyei (1994), động cơ học tập của sinh viên ngành ngôn ngữ Trung Quốc có thể chia thành ba phạm vi: phạm vi ngôn ngữ, phạm vi người học, và phạm vi môi trường học tập. Kết quả nghiên cứu cho thấy, sinh viên có động cơ học tập tương đối cao với trị trung bình 3,66. Đặc biệt, động cơ học tập để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt và sử dụng tiếng Trung trong du lịch là những động cơ chính. Điều này chứng tỏ rằng sinh viên không chỉ học ngôn ngữ mà còn có ý thức rõ ràng về mục tiêu nghề nghiệp trong tương lai.
2.1. Động cơ học tập theo phạm vi ngôn ngữ
Trị trung bình động cơ học tập theo phạm vi ngôn ngữ là 3,63, cho thấy sinh viên có động cơ học tập để hòa nhập vào cộng đồng và sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp. Tuy nhiên, động cơ này thấp hơn so với các động cơ khác. Điều này có thể do sinh viên chủ yếu học tiếng Trung với mục đích nghề nghiệp hơn là giao tiếp xã hội. Một số câu hỏi khảo sát cho thấy sinh viên có nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong công việc cao hơn so với nhu cầu giao tiếp thông thường.
2.2. Động cơ học tập theo phạm vi người học
Trị trung bình động cơ học tập theo phạm vi người học là 3,75, cho thấy sinh viên có lòng tự tin cao về khả năng học tập. Các yếu tố như sự kỳ vọng từ gia đình và bản thân đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy động cơ học tập. Sinh viên tin rằng họ có thể thành công trong việc học tiếng Trung, điều này giúp họ duy trì động lực trong quá trình học tập. Những kết quả này cho thấy sự tự tin và động lực cá nhân là rất quan trọng trong việc học ngôn ngữ.
III. Ảnh hưởng của các yếu tố cá nhân đến động cơ học tập
Nghiên cứu chỉ ra rằng các yếu tố cá nhân như giới tính và dân tộc có ảnh hưởng đến động cơ học tập của sinh viên. Đối với giới tính, không có sự khác biệt có ý nghĩa giữa sinh viên nam và nữ trong ba phạm vi động cơ học tập. Tuy nhiên, sinh viên dân tộc Hoa có động cơ học tập cao hơn so với sinh viên dân tộc Kinh ở phạm vi ngôn ngữ. Điều này cho thấy rằng văn hóa và bối cảnh xã hội có thể ảnh hưởng đến cách mà sinh viên tiếp cận việc học tiếng Trung. Những phát hiện này có thể giúp các giảng viên và nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về động cơ học tập của sinh viên và từ đó cải thiện phương pháp giảng dạy.
3.1. Ảnh hưởng của giới tính
Kết quả nghiên cứu cho thấy động cơ học tập của sinh viên nam cao hơn ở phạm vi ngôn ngữ, trong khi sinh viên nữ có động cơ học tập cao hơn ở phạm vi người học và môi trường học tập. Tuy nhiên, không có sự khác biệt có ý nghĩa giữa hai giới. Điều này cho thấy rằng động cơ học tập không bị ảnh hưởng bởi giới tính mà phụ thuộc vào các yếu tố khác như hoàn cảnh và môi trường học tập.
3.2. Ảnh hưởng của dân tộc
Sinh viên dân tộc Hoa có động cơ học tập cao hơn trong phạm vi ngôn ngữ, điều này có thể liên quan đến sự gần gũi về văn hóa và ngôn ngữ. Họ có xu hướng có hứng thú hơn với văn hóa Trung Quốc và mong muốn tìm hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này. Sự khác biệt này có thể được giải thích bởi những yếu tố văn hóa và lịch sử giữa hai dân tộc, cho thấy rằng nền tảng văn hóa có thể ảnh hưởng đến động cơ học tập.