Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế, kỹ năng hợp tác trở thành một trong những năng lực mềm thiết yếu giúp con người giải quyết các vấn đề trong học tập và cuộc sống. Đặc biệt, đối với học sinh khuyết tật trí tuệ (KTTT), việc rèn luyện kỹ năng hợp tác không chỉ giúp các em phát triển năng lực cá nhân mà còn hỗ trợ quá trình hòa nhập xã hội. Theo báo cáo của ngành giáo dục Hải Phòng, số lượng học sinh KTTT ngày càng tăng, trong đó học sinh KTTT nhẹ chiếm đa số, nhưng việc rèn luyện kỹ năng hợp tác cho các em còn nhiều hạn chế.

Luận văn tập trung nghiên cứu quy trình rèn kỹ năng hợp tác cho học sinh KTTT lớp 2 thông qua dạy học môn Tự nhiên và Xã hội (TN&XH) tại hai trường tiểu học Đằng Lâm và Cát Bi, quận Hải An, thành phố Hải Phòng. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đề xuất quy trình dạy học phù hợp giúp phát triển kỹ năng hợp tác cho học sinh KTTT, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục hòa nhập. Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2022-2023 với sự tham gia của 25 giáo viên và 7 học sinh KTTT lớp 2.

Việc nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển năng lực giao tiếp, hợp tác cho học sinh KTTT, đồng thời hỗ trợ giáo viên xây dựng phương pháp dạy học tích cực, phù hợp với đặc điểm tâm lý và nhận thức của học sinh. Kết quả nghiên cứu góp phần hoàn thiện chương trình giáo dục hòa nhập, nâng cao hiệu quả dạy học môn TN&XH, đồng thời tạo cơ sở khoa học cho các chính sách giáo dục đặc biệt tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về phát triển kỹ năng hợp tác và đặc điểm tâm lý học sinh khuyết tật trí tuệ. Trước hết, lý thuyết dạy học hợp tác của Johnson D.T (1999) phân loại kỹ năng hợp tác thành bốn nhóm chính: kỹ năng giao tiếp, xây dựng bầu không khí tin cậy, kỹ năng lãnh đạo và tạo dựng tranh luận sáng tạo. Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của kỹ năng hợp tác trong phát triển nhân cách và năng lực xã hội của học sinh.

Ngoài ra, luận văn vận dụng quan điểm của John Dewey về vai trò xã hội của việc học, cho rằng kỹ năng hợp tác được hình thành qua hoạt động tương tác chủ động giữa học sinh với nhau và với giáo viên. Lý thuyết này phù hợp với xu hướng giáo dục hiện đại, khuyến khích học sinh tự chủ và phát triển kỹ năng mềm thông qua trải nghiệm thực tế.

Về đặc điểm học sinh KTTT, luận văn tham khảo phân loại mức độ khuyết tật trí tuệ theo DSM-V, từ nhẹ đến rất nặng, cùng các đặc điểm nhận thức, ngôn ngữ, hành vi và xã hội của từng nhóm. Các khái niệm chính bao gồm: kỹ năng hợp tác, kỹ năng giao tiếp, kỹ năng kiểm soát hành vi, và kỹ năng tiếp nhận nhiệm vụ. Môn TN&XH lớp 2 được xem là môi trường phù hợp để rèn luyện kỹ năng hợp tác do tính thực tiễn và đa dạng các chủ đề liên quan đến cuộc sống hàng ngày.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính gồm: khảo sát 25 giáo viên và 7 học sinh KTTT lớp 2 tại hai trường tiểu học Đằng Lâm và Cát Bi; quan sát trực tiếp quá trình học tập nhóm; phỏng vấn sâu giáo viên và phụ huynh; và thực nghiệm sư phạm để kiểm định quy trình đề xuất.

Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện với các lớp có học sinh KTTT lớp 2, đảm bảo tính đại diện cho nhóm đối tượng nghiên cứu. Cỡ mẫu 25 giáo viên và 7 học sinh phù hợp với quy mô nghiên cứu thạc sĩ.

Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả để đánh giá mức độ kỹ năng hợp tác và nhận thức của giáo viên, kết hợp phân tích định tính từ phỏng vấn để làm rõ các khó khăn, thuận lợi trong thực tiễn. Thực nghiệm sư phạm được tiến hành trong một học kỳ nhằm đánh giá hiệu quả quy trình rèn kỹ năng hợp tác qua môn TN&XH.

Timeline nghiên cứu kéo dài khoảng 12 tháng, từ khảo sát thực trạng, xây dựng quy trình, đến thực nghiệm và tổng hợp kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng kỹ năng hợp tác của học sinh KTTT lớp 2 còn hạn chế: Qua quan sát và đánh giá của giáo viên, 66,7% học sinh đạt mức độ trung bình về kỹ năng tiếp nhận công việc và chia sẻ, 50% ở mức trung bình về kỹ năng lắng nghe, và 54,2% ở mức trung bình về kiểm soát hành vi. Không có học sinh nào đạt mức tốt hoặc rất tốt ở các kỹ năng này, cho thấy các em còn nhiều khó khăn trong hợp tác nhóm.

  2. Nhận thức của giáo viên về tầm quan trọng của kỹ năng hợp tác cao: 100% giáo viên khảo sát cho rằng rèn kỹ năng hợp tác cho học sinh KTTT là rất quan trọng hoặc quan trọng. Tuy nhiên, chỉ có 12% giáo viên thường xuyên áp dụng các phương pháp rèn luyện kỹ năng này trong dạy học môn TN&XH, 52% thỉnh thoảng áp dụng, và 36% ít khi áp dụng.

  3. Phương pháp dạy học được sử dụng chưa đồng đều: Phương pháp luyện tập được 88% giáo viên sử dụng thường xuyên, trong khi các phương pháp như dạy học theo nhóm (40%), trò chơi nhóm (44%), và trực quan (52%) được sử dụng ít hơn. Điều này cho thấy việc áp dụng đa dạng phương pháp còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả rèn kỹ năng hợp tác.

  4. Quy trình rèn kỹ năng hợp tác qua môn TN&XH có tính khả thi: Thực nghiệm sư phạm cho thấy sau khi áp dụng quy trình đề xuất, mức độ phát triển kỹ năng hợp tác của học sinh KTTT tăng lên rõ rệt, với tỷ lệ học sinh đạt mức khá và tốt tăng khoảng 30% so với trước thực nghiệm.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước về tầm quan trọng của kỹ năng hợp tác trong giáo dục hòa nhập. Việc học sinh KTTT còn hạn chế kỹ năng hợp tác phản ánh thực trạng thiếu sự quan tâm và phương pháp dạy học phù hợp từ phía giáo viên. Mặc dù giáo viên nhận thức tốt về vai trò của kỹ năng này, nhưng do thiếu quy trình cụ thể và phương pháp đa dạng, việc rèn luyện chưa được thực hiện thường xuyên và hiệu quả.

Việc áp dụng phương pháp luyện tập nhiều nhất cho thấy giáo viên ưu tiên củng cố kỹ năng qua thực hành, tuy nhiên thiếu sự kết hợp với các phương pháp tương tác như trò chơi nhóm hay dạy học theo nhóm làm giảm tính hấp dẫn và hiệu quả của hoạt động học tập. Quy trình rèn kỹ năng hợp tác qua môn TN&XH được xây dựng dựa trên đặc điểm tâm lý và nhận thức của học sinh KTTT, đồng thời tận dụng nội dung thực tiễn của môn học, giúp học sinh phát triển kỹ năng một cách tự nhiên và có hệ thống.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện mức độ kỹ năng hợp tác trước và sau thực nghiệm, bảng thống kê nhận thức giáo viên về tầm quan trọng và mức độ sử dụng phương pháp dạy học, giúp minh họa rõ nét sự thay đổi và hiệu quả của quy trình đề xuất.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và phổ biến quy trình rèn kỹ năng hợp tác cho học sinh KTTT qua môn TN&XH: Bộ Giáo dục và Đào tạo cần ban hành hướng dẫn cụ thể về quy trình này, áp dụng rộng rãi tại các trường tiểu học có học sinh KTTT. Thời gian thực hiện trong vòng 1-2 năm, chủ thể là các phòng giáo dục và trường học.

  2. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng giáo viên về phương pháp dạy học hợp tác và giáo dục hòa nhập: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về kỹ năng rèn luyện kỹ năng mềm cho học sinh KTTT, đặc biệt là kỹ năng hợp tác. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ giáo viên thường xuyên áp dụng phương pháp dạy học tích cực lên trên 70% trong 2 năm tới.

  3. Đa dạng hóa phương pháp dạy học trong môn TN&XH: Khuyến khích giáo viên sử dụng kết hợp các phương pháp như trò chơi nhóm, dạy học theo nhóm, trực quan và luyện tập để tăng tính hấp dẫn và hiệu quả rèn luyện kỹ năng hợp tác. Thời gian áp dụng ngay trong năm học tiếp theo.

  4. Tăng cường sự phối hợp giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng: Tạo môi trường hỗ trợ cho học sinh KTTT phát triển kỹ năng hợp tác thông qua các hoạt động ngoại khóa, sinh hoạt nhóm và sự hỗ trợ từ phụ huynh. Chủ thể thực hiện là nhà trường phối hợp với phụ huynh, thời gian liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiểu học, đặc biệt là giáo viên dạy lớp có học sinh KTTT: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và quy trình thực tiễn giúp giáo viên nâng cao hiệu quả dạy học hòa nhập và rèn luyện kỹ năng hợp tác cho học sinh.

  2. Cán bộ quản lý giáo dục tại các phòng giáo dục và trường học: Tài liệu giúp xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo và hỗ trợ giáo viên trong việc phát triển kỹ năng mềm cho học sinh KTTT.

  3. Sinh viên ngành Giáo dục đặc biệt và Giáo dục tiểu học: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp dạy học hợp tác và đặc điểm tâm lý học sinh KTTT, hỗ trợ nghiên cứu và thực hành sư phạm.

  4. Các nhà nghiên cứu và chuyên gia giáo dục hòa nhập: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích sâu sắc về kỹ năng hợp tác của học sinh KTTT, góp phần phát triển nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục đặc biệt.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần rèn kỹ năng hợp tác cho học sinh khuyết tật trí tuệ?
    Kỹ năng hợp tác giúp học sinh KTTT phát triển năng lực giao tiếp, làm việc nhóm và hòa nhập xã hội, từ đó nâng cao hiệu quả học tập và phát triển toàn diện. Ví dụ, học sinh biết chia sẻ và lắng nghe sẽ dễ dàng hoàn thành nhiệm vụ nhóm hơn.

  2. Môn Tự nhiên và Xã hội có vai trò gì trong việc rèn kỹ năng hợp tác?
    Môn học cung cấp các chủ đề gần gũi với cuộc sống, tạo điều kiện cho học sinh thực hành kỹ năng qua các hoạt động nhóm, thảo luận và giải quyết vấn đề thực tế, giúp kỹ năng hợp tác được phát triển tự nhiên và hiệu quả.

  3. Phương pháp nào hiệu quả nhất để rèn kỹ năng hợp tác cho học sinh KTTT?
    Luyện tập thường xuyên kết hợp với dạy học theo nhóm và trò chơi nhóm được đánh giá là hiệu quả nhất, giúp học sinh thực hành kỹ năng trong môi trường tương tác thực tế, tăng tính hấp dẫn và sự chủ động của học sinh.

  4. Làm thế nào để giáo viên đánh giá kỹ năng hợp tác của học sinh KTTT?
    Giáo viên có thể sử dụng quan sát trực tiếp trong các hoạt động nhóm, kết hợp với bảng tiêu chí đánh giá kỹ năng như biết lắng nghe, thảo luận, tiếp nhận công việc, chia sẻ và kiểm soát hành vi để đánh giá khách quan.

  5. Quy trình rèn kỹ năng hợp tác có thể áp dụng cho học sinh khuyết tật trí tuệ ở các cấp học khác không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung vào lớp 2, quy trình có thể được điều chỉnh phù hợp để áp dụng cho các cấp học khác, tùy theo đặc điểm tâm lý và nhận thức của học sinh từng độ tuổi, nhằm phát triển kỹ năng hợp tác một cách toàn diện.

Kết luận

  • Rèn kỹ năng hợp tác cho học sinh khuyết tật trí tuệ qua môn Tự nhiên và Xã hội lớp 2 là nhu cầu cấp thiết, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục hòa nhập.
  • Thực trạng kỹ năng hợp tác của học sinh KTTT còn hạn chế, giáo viên nhận thức tốt nhưng chưa áp dụng thường xuyên các phương pháp rèn luyện.
  • Quy trình rèn kỹ năng hợp tác được xây dựng dựa trên đặc điểm tâm lý học sinh và nội dung môn học, đã được kiểm nghiệm có tính khả thi và hiệu quả.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao nhận thức, đa dạng phương pháp dạy học và tăng cường phối hợp giữa nhà trường và gia đình.
  • Khuyến nghị các cơ quan quản lý giáo dục, nhà trường và giáo viên áp dụng quy trình và giải pháp để phát triển kỹ năng hợp tác cho học sinh KTTT, hướng tới giáo dục toàn diện và bền vững.

Hành động tiếp theo là triển khai đào tạo giáo viên, áp dụng quy trình tại các trường tiểu học có học sinh KTTT và tiếp tục nghiên cứu mở rộng để hoàn thiện phương pháp giáo dục hòa nhập. Các nhà quản lý và giáo viên được khuyến khích tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục đặc biệt.