Tổng quan nghiên cứu

Khả năng thấu cảm đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ xã hội, đặc biệt trong bối cảnh xã hội hiện đại với nhiều biến động và sự phát triển của công nghệ. Tại Việt Nam, vấn đề “vô cảm” trong giới trẻ, đặc biệt là sinh viên, đang được quan tâm như một thách thức lớn đối với sự phát triển nhân cách và kỹ năng xã hội. Nghiên cứu biểu hiện thấu cảm của sinh viên trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh (ĐHSP TP.HCM) nhằm mục tiêu đánh giá mức độ thấu cảm qua hai mặt cảm xúc và nhận thức, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển năng lực này trong môi trường đại học.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 299 sinh viên thuộc nhiều khối ngành, năm học và hệ đào tạo khác nhau tại ĐHSP TP.HCM trong năm 2019. Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát kết hợp phỏng vấn sâu, với công cụ chính là bảng hỏi tự đánh giá và tình huống thực tế, nhằm đo lường biểu hiện thấu cảm của sinh viên. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao chất lượng đào tạo, phát triển kỹ năng mềm và góp phần xây dựng môi trường học tập nhân văn, thân thiện.

Theo kết quả thống kê, có đến 97,66% sinh viên thể hiện mức độ thấu cảm từ cao đến rất cao, cho thấy sinh viên ĐHSP TP.HCM có khả năng chia sẻ và thấu hiểu cảm xúc người khác ở mức tốt. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa tự đánh giá và đánh giá khách quan qua tình huống cũng cho thấy tiềm năng phát triển và những điểm cần cải thiện trong biểu hiện thấu cảm của sinh viên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính về thấu cảm:

  1. Thấu cảm cảm xúc (Affective Empathy) – là khả năng bị ảnh hưởng và đồng cảm với cảm xúc của người khác, thể hiện qua sự thay đổi tâm trạng, quan tâm và hình thành cảm xúc dựa trên các yếu tố tác động bên ngoài.

  2. Thấu cảm nhận thức (Cognitive Empathy) – là khả năng nhận biết, phân biệt mức độ cảm xúc, hiểu nguyên nhân và tôn trọng cảm xúc, quan điểm của người khác.

Khung lý thuyết còn bao gồm mô hình bánh xe cảm xúc của Plutchik, phân chia cảm xúc thành các mức độ cường độ khác nhau, giúp đánh giá chi tiết biểu hiện thấu cảm. Ngoài ra, nghiên cứu vận dụng thang đo thấu cảm cơ bản (The Basic Empathy Scale – BES) của Jolliffe và Farrington để xây dựng công cụ khảo sát phù hợp với đối tượng sinh viên.

Ba khái niệm trọng tâm được làm rõ gồm: thấu cảm, biểu hiện thấu cảm, và thấu cảm của sinh viên – được định nghĩa là sự chia sẻ và thấu hiểu cảm xúc của những người đang trong quá trình tích lũy tri thức nghề nghiệp tại các trường đại học, cao đẳng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 299 sinh viên ĐHSP TP.HCM qua bảng hỏi tự đánh giá (32 câu hỏi), tình huống thực tế (42 câu hỏi) và thông tin cá nhân (7 câu hỏi). Bên cạnh đó, phỏng vấn sâu 6 sinh viên và 5 đội trưởng các đội hình tình nguyện để bổ sung dữ liệu định tính.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu ngẫu nhiên phân tầng theo giới tính, khối ngành, năm học và hệ đào tạo nhằm đảm bảo tính đại diện và khách quan.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS để xử lý số liệu với các kỹ thuật thống kê mô tả (trung bình, tần số, tỷ lệ phần trăm), kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha (toàn thang đo đạt 0,796), kiểm nghiệm T-test và Anova để so sánh các nhóm. Phân tích nội dung phỏng vấn được thực hiện theo phương pháp mã hóa chủ đề.

  • Timeline nghiên cứu: Tiến hành khảo sát và phỏng vấn trong năm 2019, bao gồm giai đoạn xây dựng công cụ, thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ biểu hiện thấu cảm chung: Điểm trung bình tổng thể đạt 209,67 trên thang điểm tối đa 286, tương đương mức “cao”. Có 97,66% sinh viên đạt mức thấu cảm từ cao đến rất cao, 28,09% ở mức trung bình, không có sinh viên nào ở mức thấp hoặc rất thấp.

  2. Sự khác biệt giữa tự đánh giá và đánh giá qua tình huống: Điểm trung bình tự đánh giá là 3,47, thấp hơn đáng kể so với điểm đánh giá qua tình huống là 3,97 (p < 0,05). Điều này cho thấy sinh viên thường đánh giá thấp khả năng thấu cảm của bản thân so với biểu hiện thực tế.

  3. Biểu hiện thấu cảm cảm xúc: Trung bình điểm mặt này là 106,35, tương đương mức “cao”. Trong đó, nhóm biểu hiện “băn khoăn, quan tâm đến cảm xúc người khác” có điểm trung bình cao nhất (3,612), trong khi nhóm “thay đổi tâm trạng theo cảm xúc người khác” thấp hơn (3,198). Sinh viên dễ bị ảnh hưởng tâm trạng bởi các yếu tố gián tiếp như phim ảnh hơn là cảm xúc trực tiếp của người khác.

  4. Biểu hiện thấu cảm nhận thức: Sinh viên có khả năng nhận biết cảm xúc người khác (vui, buồn, giận dữ, sợ hãi) với độ chính xác cao, phân biệt được mức độ cảm xúc và hiểu nguyên nhân dẫn đến cảm xúc đó. Họ cũng thể hiện thái độ tôn trọng cảm xúc và quan điểm khác biệt.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sinh viên ĐHSP TP.HCM có biểu hiện thấu cảm ở mức cao, phù hợp với đặc điểm tâm lý và xã hội của nhóm tuổi thanh niên đang trong quá trình hoàn thiện nhân cách và kỹ năng xã hội. Sự khác biệt giữa tự đánh giá và đánh giá khách quan phản ánh xu hướng tự nhận thức khắt khe và kỳ vọng cao của sinh viên đối với bản thân.

Mức độ thấu cảm cảm xúc cao trong nhóm “quan tâm đến cảm xúc người khác” cho thấy sinh viên có ý thức điều chỉnh hành vi để tránh gây tổn thương, đồng thời thể hiện sự đồng cảm trong các mối quan hệ. Tuy nhiên, mức độ bị cuốn theo tâm trạng người khác còn hạn chế, đặc biệt với cảm xúc tiêu cực như sợ hãi và giận dữ, cho thấy cần có sự phát triển thêm về khả năng chia sẻ cảm xúc đa dạng.

So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, kết quả tương đồng với xu hướng nữ giới có điểm thấu cảm cao hơn nam giới và sinh viên có kinh nghiệm giao tiếp xã hội phong phú thể hiện thấu cảm tốt hơn. Việc sinh viên dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố gián tiếp như phim ảnh cũng phù hợp với đặc điểm tâm lý lứa tuổi và môi trường học tập hiện đại.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố điểm thấu cảm, bảng so sánh điểm trung bình các nhóm biểu hiện thấu cảm cảm xúc và nhận thức, cũng như bảng tỷ lệ phần trăm lựa chọn trong các tình huống khảo sát để minh họa rõ nét các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục kỹ năng thấu cảm trong chương trình đào tạo: Tích hợp các hoạt động đào tạo kỹ năng nhận biết và chia sẻ cảm xúc vào các môn học kỹ năng mềm, với mục tiêu nâng cao điểm trung bình biểu hiện thấu cảm lên ít nhất 10% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện là khoa Tâm lý học và các khoa liên quan.

  2. Phát triển các hoạt động tình nguyện và giao lưu xã hội: Khuyến khích sinh viên tham gia các chiến dịch tình nguyện, hoạt động cộng đồng nhằm tăng trải nghiệm thực tế và nâng cao khả năng thấu cảm. Mục tiêu tăng số ngày tham gia tình nguyện trung bình của sinh viên lên 20% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện là Đoàn Thanh niên – Hội Sinh viên trường.

  3. Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo về quản lý cảm xúc và thấu cảm: Định kỳ tổ chức ít nhất 2 buổi/năm với sự tham gia của chuyên gia tâm lý để trang bị kỹ năng nhận diện và điều chỉnh cảm xúc cho sinh viên. Chủ thể thực hiện là phòng Công tác sinh viên phối hợp khoa Tâm lý học.

  4. Xây dựng môi trường học tập thân thiện, hỗ trợ giao tiếp tích cực: Tạo điều kiện cho sinh viên tham gia thảo luận nhóm, hoạt động ngoại khóa nhằm tăng cường giao tiếp và thấu hiểu lẫn nhau. Mục tiêu tăng tỷ lệ sinh viên tham gia hoạt động nhóm lên 30% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện là các khoa, phòng ban liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục đại học: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế chương trình đào tạo kỹ năng mềm, đặc biệt là kỹ năng thấu cảm, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển toàn diện sinh viên.

  2. Sinh viên các trường đại học, cao đẳng: Giúp sinh viên hiểu rõ hơn về biểu hiện thấu cảm, từ đó tự đánh giá và phát triển năng lực này nhằm cải thiện các mối quan hệ xã hội và kỹ năng giao tiếp.

  3. Nhà nghiên cứu và chuyên gia tâm lý học: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và khung lý thuyết về thấu cảm trong bối cảnh sinh viên Việt Nam, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo về trí tuệ cảm xúc và phát triển nhân cách.

  4. Các tổ chức Đoàn Thanh niên, Hội Sinh viên: Tham khảo để xây dựng các chương trình hoạt động tình nguyện, giao lưu xã hội nhằm phát huy vai trò của thấu cảm trong phát triển kỹ năng xã hội và tinh thần cộng đồng của sinh viên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thấu cảm là gì và tại sao nó quan trọng đối với sinh viên?
    Thấu cảm là khả năng chia sẻ và thấu hiểu cảm xúc của người khác. Đối với sinh viên, thấu cảm giúp xây dựng mối quan hệ xã hội tích cực, hỗ trợ học tập nhóm và phát triển nhân cách toàn diện.

  2. Phương pháp nào được sử dụng để đo lường biểu hiện thấu cảm trong nghiên cứu?
    Nghiên cứu sử dụng bảng hỏi tự đánh giá và tình huống thực tế dựa trên thang đo thấu cảm cơ bản (BES), kết hợp phân tích thống kê định lượng và phỏng vấn định tính để đảm bảo độ tin cậy và khách quan.

  3. Có sự khác biệt nào giữa tự đánh giá và đánh giá khách quan về thấu cảm không?
    Có. Sinh viên thường tự đánh giá mức độ thấu cảm của mình thấp hơn so với kết quả đánh giá qua tình huống khách quan, phản ánh sự tự nhận thức khắt khe và mong muốn phát triển bản thân.

  4. Yếu tố nào ảnh hưởng đến biểu hiện thấu cảm của sinh viên?
    Giới tính, kinh nghiệm giao tiếp xã hội, tính tích cực cá nhân và mức độ tham gia các hoạt động tình nguyện là những yếu tố chủ yếu ảnh hưởng đến biểu hiện thấu cảm.

  5. Làm thế nào để phát triển biểu hiện thấu cảm ở sinh viên?
    Thông qua giáo dục kỹ năng mềm, tăng cường hoạt động tình nguyện, tổ chức tập huấn quản lý cảm xúc và xây dựng môi trường học tập thân thiện, sinh viên có thể nâng cao khả năng thấu cảm hiệu quả.

Kết luận

  • Sinh viên trường ĐHSP TP.HCM có mức độ biểu hiện thấu cảm chung ở mức cao, với 97,66% đạt mức cao và rất cao.
  • Biểu hiện thấu cảm cảm xúc và nhận thức đều được thể hiện rõ, trong đó nhóm quan tâm đến cảm xúc người khác có điểm trung bình cao nhất.
  • Sinh viên tự đánh giá mức độ thấu cảm thấp hơn so với đánh giá khách quan qua tình huống, cho thấy tiềm năng phát triển năng lực này.
  • Các yếu tố như giới tính, kinh nghiệm giao tiếp và hoạt động tình nguyện có ảnh hưởng tích cực đến biểu hiện thấu cảm.
  • Đề xuất các giải pháp giáo dục kỹ năng, tăng cường hoạt động xã hội và xây dựng môi trường học tập thân thiện nhằm phát triển biểu hiện thấu cảm cho sinh viên.

Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo kỹ năng thấu cảm, theo dõi và đánh giá hiệu quả qua các kỳ khảo sát tiếp theo.

Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục, giảng viên và sinh viên cần phối hợp để nâng cao nhận thức và phát triển kỹ năng thấu cảm, góp phần xây dựng môi trường học tập nhân văn và phát triển bền vững.