Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn từ năm 2017 đến năm 2021, Viện kiểm sát nhân dân (VKSND) các cấp đã tiến hành trực tiếp kiểm sát 5.114 lượt tại các Cơ quan Thi hành án dân sự (CQTHADS) và các cơ quan liên quan, phát hiện nhiều vi phạm nghiêm trọng trong quá trình thi hành án dân sự (THADS). Qua đó, VKSND đã ban hành 2.862 kháng nghị yêu cầu khắc phục vi phạm, với tỷ lệ kháng nghị được chấp nhận lên đến 97,8%. Quyền kháng nghị của VKSND trong THADS là một công cụ pháp lý quan trọng nhằm bảo đảm việc thi hành án diễn ra đúng pháp luật, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của Nhà nước, tổ chức, cá nhân. Tuy nhiên, thực tiễn áp dụng quyền kháng nghị còn bộc lộ nhiều bất cập như chưa có quy định rõ ràng về vi phạm pháp luật nghiêm trọng, thời hạn kháng nghị chưa phù hợp với thực tiễn, và thiếu cơ chế xử lý khi VKSND không thực hiện quyền kháng nghị.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là làm rõ các quy định pháp luật về quyền kháng nghị của VKSND trong THADS, đánh giá thực trạng áp dụng, chỉ ra những bất cập và đề xuất giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả công tác kiểm sát thi hành án dân sự tại Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu tập trung trong lãnh thổ Việt Nam, chủ yếu dựa trên các quy định pháp luật hiện hành như Luật Thi hành án dân sự năm 2008 và sửa đổi năm 2014, Luật Tổ chức Viện kiểm sát nhân dân năm 2014, cùng số liệu thực tiễn trong 5 năm gần đây. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc củng cố pháp chế xã hội chủ nghĩa, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan và nâng cao hiệu quả hoạt động của CQTHADS cũng như VKSND.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về quyền lực nhà nước và lý thuyết về kiểm sát hoạt động tư pháp. Theo đó, quyền kháng nghị của VKSND được xem là biểu hiện quyền lực nhà nước nhằm bảo đảm pháp luật được tuân thủ nghiêm chỉnh trong quá trình thi hành án dân sự. Đồng thời, quyền kháng nghị là một hình thức kiểm sát hoạt động tư pháp, giúp phát hiện và xử lý các vi phạm pháp luật nghiêm trọng trong hoạt động thi hành án.
Các khái niệm chuyên ngành được làm rõ gồm:
- Thi hành án dân sự (THADS): Hoạt động của CQTHADS, người được thi hành án, người phải thi hành án và các chủ thể khác nhằm thực hiện các bản án, quyết định có hiệu lực pháp luật của Tòa án.
- Quyền kháng nghị của VKSND: Hoạt động của VKSND theo quy định pháp luật nhằm phản đối các quyết định, hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng trong THADS của Thủ trưởng, Chấp hành viên CQTHADS, đề nghị xem xét, khắc phục vi phạm.
- Vi phạm pháp luật nghiêm trọng: Hành vi vi phạm quy định pháp luật trong THADS có ảnh hưởng xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân.
- Cơ quan Thi hành án dân sự (CQTHADS): Cơ quan nhà nước có thẩm quyền tổ chức thi hành các bản án, quyết định của Tòa án.
- Chấp hành viên (CHV): Người trực tiếp tổ chức thi hành án dân sự, có vai trò quan trọng trong quá trình thi hành án.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp:
- Phương pháp lịch sử: Nghiên cứu sự phát triển của quy định pháp luật về quyền kháng nghị của VKSND trong THADS qua các thời kỳ.
- Phương pháp phân tích, so sánh: Đánh giá các quy định pháp luật hiện hành so với thực tiễn áp dụng, so sánh với kinh nghiệm quốc tế.
- Phương pháp tổng hợp: Kết hợp các quan điểm lý luận và số liệu thực tiễn để đưa ra nhận định toàn diện.
- Phương pháp đánh giá, bình luận: Phân tích các vi phạm thường gặp, hiệu quả kháng nghị và những bất cập trong thực tiễn.
- Phương pháp kế thừa, phát triển: Đề xuất các giải pháp hoàn thiện dựa trên cơ sở lý luận và thực tiễn.
Nguồn dữ liệu chính bao gồm: số liệu kiểm sát thi hành án của VKSND các cấp trong 5 năm (2017-2021), các văn bản pháp luật liên quan (Luật THADS, Luật Tổ chức VKSND, Nghị định, Thông tư hướng dẫn), các công trình nghiên cứu, luận án, giáo trình và bài viết chuyên ngành. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ hồ sơ, vụ việc thi hành án được VKSND kiểm sát trong giai đoạn nghiên cứu. Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ dữ liệu có sẵn để đảm bảo tính đại diện và toàn diện. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2022 đến tháng 10/2022.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả công tác kiểm sát và kháng nghị: Trong 5 năm, VKSND đã trực tiếp kiểm sát 5.114 lượt tại CQTHADS, phát hiện nhiều vi phạm và ban hành 2.862 kháng nghị, trong đó 97,8% kháng nghị được chấp nhận, chỉ 0,9% bị chấp nhận một phần và 1,3% không được chấp nhận. Điều này cho thấy quyền kháng nghị của VKSND có vai trò quan trọng trong việc phát hiện và xử lý vi phạm trong THADS.
Vi phạm thường gặp: Các vi phạm chủ yếu gồm:
- Vi phạm trong việc xác minh điều kiện thi hành án như không xác minh hoặc xác minh không đầy đủ, dẫn đến áp dụng biện pháp cưỡng chế sai đối tượng.
- Vi phạm trong ban hành quyết định thi hành án như quyết định thi hành án khi đã hết thời hiệu, không đúng thẩm quyền, nội dung quyết định không phù hợp với bản án, quyết định của Tòa án.
- Vi phạm trong áp dụng biện pháp bảo đảm, cưỡng chế thi hành án như cưỡng chế khi chưa xác minh đầy đủ, kê biên tài sản không thuộc quyền sở hữu của người phải thi hành án.
Bất cập trong quy định pháp luật:
- Chưa có văn bản pháp luật nào định nghĩa rõ thế nào là vi phạm pháp luật nghiêm trọng trong THADS, dẫn đến việc VKSND xác định vi phạm mang tính chủ quan, thiếu khách quan.
- Quy định về thời hạn kháng nghị (15 ngày đối với VKSND cùng cấp, 30 ngày đối với cấp trên trực tiếp) chưa phù hợp với thực tiễn, gây khó khăn trong xác định ngày nhận quyết định hoặc phát hiện hành vi vi phạm.
- Thiếu quy định xử lý khi VKSND không thực hiện quyền kháng nghị hoặc khi cơ quan bị kháng nghị không trả lời, chậm trả lời kháng nghị.
Nguồn lực và phối hợp:
- Số lượng cán bộ, Kiểm sát viên làm công tác kiểm sát THADS còn thiếu, nhiều người kiêm nhiệm, dẫn đến hạn chế trong phát hiện và xử lý vi phạm.
- Công tác phối hợp giữa VKSND với các cơ quan liên quan chưa chặt chẽ, dẫn đến việc khắc phục vi phạm chưa triệt để, tái phạm vẫn xảy ra.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy quyền kháng nghị của VKSND là công cụ pháp lý hiệu quả để bảo đảm pháp luật được tuân thủ trong quá trình thi hành án dân sự, góp phần bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của Nhà nước, tổ chức, cá nhân. Tỷ lệ kháng nghị được chấp nhận cao (97,8%) phản ánh sự nghiêm túc và hiệu quả của công tác kiểm sát thi hành án. Tuy nhiên, việc xác định vi phạm pháp luật nghiêm trọng còn mang tính chủ quan do thiếu quy định cụ thể, gây khó khăn cho VKSND trong việc ban hành kháng nghị chính xác và kịp thời.
So sánh với một số nghiên cứu trước đây và kinh nghiệm quốc tế, việc quy định rõ ràng về căn cứ kháng nghị và thời hạn kháng nghị là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả kiểm sát. Ví dụ, Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015 đã quy định cụ thể thế nào là vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng, giúp các cơ quan tố tụng xác định rõ ràng hơn. Việt Nam cần áp dụng tương tự cho lĩnh vực thi hành án dân sự.
Ngoài ra, việc thiếu cán bộ chuyên trách và phối hợp chưa hiệu quả giữa các cơ quan liên quan làm giảm chất lượng kiểm sát và kháng nghị. Điều này đòi hỏi sự quan tâm đầu tư nguồn lực và xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ hơn. Các vi phạm phổ biến như xác minh điều kiện thi hành án không đầy đủ, ban hành quyết định sai thẩm quyền hay nội dung, áp dụng biện pháp cưỡng chế không đúng quy định đều ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền lợi của đương sự và uy tín của CQTHADS.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ kháng nghị được chấp nhận theo từng năm, bảng thống kê các loại vi phạm thường gặp và số lượng kháng nghị tương ứng, giúp minh họa rõ ràng hơn về thực trạng và hiệu quả công tác kiểm sát.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện quy định pháp luật về căn cứ kháng nghị: Ban hành văn bản hướng dẫn cụ thể định nghĩa vi phạm pháp luật nghiêm trọng trong THADS, làm rõ tiêu chí xác định mức độ vi phạm để đảm bảo tính khách quan và thống nhất trong việc ban hành kháng nghị. Chủ thể thực hiện: Bộ Tư pháp, Viện kiểm sát nhân dân tối cao. Thời gian: 12-18 tháng.
Điều chỉnh thời hạn kháng nghị phù hợp với thực tiễn: Rà soát, sửa đổi quy định về thời hạn kháng nghị, làm rõ cách xác định ngày nhận quyết định và phát hiện hành vi vi phạm, đồng thời quy định rõ quyền kháng nghị sau khi hết thời hạn. Chủ thể thực hiện: Quốc hội, Bộ Tư pháp. Thời gian: 12 tháng.
Tăng cường nguồn lực và đào tạo cán bộ kiểm sát THADS: Tăng số lượng cán bộ chuyên trách kiểm sát thi hành án tại VKSND các cấp, tổ chức đào tạo nâng cao năng lực, kỹ năng phân tích, đánh giá vi phạm và soạn thảo kháng nghị. Chủ thể thực hiện: Viện kiểm sát nhân dân tối cao, Bộ Nội vụ. Thời gian: 24 tháng.
Xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành hiệu quả: Thiết lập quy trình phối hợp chặt chẽ giữa VKSND, CQTHADS, Tòa án và các cơ quan liên quan trong kiểm sát và xử lý kháng nghị, đảm bảo khắc phục vi phạm triệt để, tránh tái phạm. Chủ thể thực hiện: Viện kiểm sát nhân dân tối cao, Bộ Tư pháp, Bộ Công an. Thời gian: 12-18 tháng.
Thiết lập chế tài xử lý vi phạm trong việc thực hiện kháng nghị: Quy định rõ trách nhiệm và chế tài đối với trường hợp VKSND không thực hiện quyền kháng nghị hoặc cơ quan bị kháng nghị không thực hiện, nhằm nâng cao tính răn đe và hiệu quả thực thi pháp luật. Chủ thể thực hiện: Quốc hội, Viện kiểm sát nhân dân tối cao. Thời gian: 12 tháng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ, Kiểm sát viên Viện kiểm sát nhân dân: Nghiên cứu luận văn giúp nâng cao hiểu biết về quyền kháng nghị trong THADS, áp dụng hiệu quả trong công tác kiểm sát, phát hiện và xử lý vi phạm pháp luật.
Cán bộ, Chấp hành viên Cơ quan Thi hành án dân sự: Hiểu rõ các quy định pháp luật liên quan đến quyền kháng nghị của VKSND, từ đó nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật, giảm thiểu vi phạm trong quá trình thi hành án.
Luật sư, chuyên gia pháp lý: Tài liệu tham khảo quan trọng để tư vấn, hỗ trợ khách hàng trong các vụ việc thi hành án dân sự, đặc biệt liên quan đến quyền và nghĩa vụ của các bên trong quá trình thi hành án.
Nhà nghiên cứu, giảng viên luật: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn sâu sắc về quyền kháng nghị của VKSND trong THADS, phục vụ cho công tác giảng dạy, nghiên cứu và xây dựng chính sách pháp luật.
Câu hỏi thường gặp
Quyền kháng nghị của Viện kiểm sát nhân dân trong thi hành án dân sự là gì?
Quyền kháng nghị là quyền của VKSND theo quy định pháp luật để phản đối các quyết định, hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng trong quá trình thi hành án dân sự của Thủ trưởng, Chấp hành viên CQTHADS, nhằm bảo đảm thi hành án đúng pháp luật và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên.Ai là đối tượng bị kháng nghị trong quá trình thi hành án dân sự?
Đối tượng bị kháng nghị bao gồm quyết định, hành vi của Thủ trưởng CQTHADS, Chấp hành viên CQTHADS cùng cấp và cấp dưới, cũng như các tổ chức Thừa phát lại khi có vi phạm pháp luật nghiêm trọng ảnh hưởng đến quyền lợi hợp pháp của đương sự.Thời hạn kháng nghị của Viện kiểm sát nhân dân được quy định như thế nào?
Theo Luật Thi hành án dân sự, thời hạn kháng nghị là 15 ngày đối với VKSND cùng cấp và 30 ngày đối với VKSND cấp trên trực tiếp, tính từ ngày nhận được quyết định hoặc phát hiện hành vi vi phạm. Tuy nhiên, thực tiễn áp dụng còn gặp khó khăn trong xác định ngày nhận và ngày phát hiện.Vi phạm pháp luật nghiêm trọng trong thi hành án dân sự được hiểu như thế nào?
Vi phạm pháp luật nghiêm trọng là hành vi vi phạm quy định pháp luật trong thi hành án dân sự có ảnh hưởng xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân. Hiện chưa có văn bản pháp luật nào định nghĩa cụ thể, dẫn đến việc xác định còn mang tính chủ quan.Viện kiểm sát nhân dân có trách nhiệm gì khi không thực hiện quyền kháng nghị?
Luật hiện hành chưa quy định rõ chế tài xử lý khi VKSND không thực hiện quyền kháng nghị dẫn đến hậu quả ảnh hưởng đến quyền lợi của các bên. Tuy nhiên, quan điểm chung cho rằng quyền kháng nghị vừa là quyền hạn, vừa là trách nhiệm của VKSND, do đó VKSND phải chịu trách nhiệm nếu không thực hiện.
Kết luận
- Quyền kháng nghị của Viện kiểm sát nhân dân trong thi hành án dân sự là công cụ pháp lý quan trọng, góp phần bảo đảm pháp luật được tuân thủ nghiêm chỉnh, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của Nhà nước, tổ chức, cá nhân.
- Thực tiễn kiểm sát cho thấy hiệu quả cao với tỷ lệ kháng nghị được chấp nhận đạt gần 98%, tuy nhiên còn tồn tại nhiều bất cập về quy định pháp luật và nguồn lực thực hiện.
- Vi phạm phổ biến trong thi hành án gồm xác minh điều kiện thi hành án không đầy đủ, ban hành quyết định thi hành án sai thẩm quyền hoặc nội dung, áp dụng biện pháp cưỡng chế không đúng quy định.
- Cần hoàn thiện quy định pháp luật về căn cứ và thời hạn kháng nghị, tăng cường nguồn lực, đào tạo cán bộ, xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành và chế tài xử lý vi phạm trong thực hiện kháng nghị.
- Đề nghị các cơ quan chức năng sớm triển khai các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác kiểm sát thi hành án dân sự, góp phần xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý pháp luật và VKSND cần phối hợp xây dựng văn bản hướng dẫn chi tiết, tổ chức đào tạo nâng cao năng lực cán bộ, đồng thời tăng cường kiểm tra, giám sát việc thực hiện quyền kháng nghị để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các bên trong thi hành án dân sự.