Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin (CNTT), ngành giáo dục Việt Nam đang đứng trước yêu cầu đổi mới căn bản và toàn diện. Việc ứng dụng CNTT trong dạy học không chỉ là xu thế tất yếu mà còn là giải pháp quan trọng nhằm nâng cao chất lượng giáo dục, đặc biệt ở bậc Tiểu học. Tại quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, các trường Tiểu học đã được đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại, tạo điều kiện thuận lợi cho việc ứng dụng CNTT trong giảng dạy. Tuy nhiên, việc quản lý hoạt động ứng dụng CNTT trong dạy học còn nhiều hạn chế, chưa đồng bộ và chưa phát huy tối đa hiệu quả.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý hoạt động ứng dụng CNTT trong dạy học tại các trường Tiểu học quận Thanh Xuân, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT trong giảng dạy. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 02/2019 đến tháng 07/2019, khảo sát 6 trường Tiểu học với 150 khách thể gồm cán bộ quản lý và giáo viên, thu thập 120 phiếu khảo sát và 30 phiếu phỏng vấn sâu.
Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho công tác quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học, góp phần đổi mới phương pháp giảng dạy, nâng cao năng lực người học và chất lượng giáo dục Tiểu học tại địa phương. Kết quả nghiên cứu cũng hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển CNTT trong giáo dục phù hợp với điều kiện thực tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết quản lý hệ thống và lý thuyết quá trình dạy học. Lý thuyết quản lý hệ thống nhấn mạnh sự phối hợp đồng bộ các yếu tố trong tổ chức nhằm đạt mục tiêu chung, phù hợp với quản lý hoạt động ứng dụng CNTT trong nhà trường. Lý thuyết quá trình dạy học phân tích hoạt động dạy học thành các bước: chuẩn bị bài giảng, tổ chức giảng dạy trên lớp và kiểm tra đánh giá học sinh, từ đó xác định nội dung quản lý ứng dụng CNTT tương ứng.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Công nghệ thông tin (CNTT): Tập hợp các phương pháp khoa học, công nghệ và công cụ kỹ thuật hiện đại nhằm sản xuất, truyền đưa, thu thập, xử lý, lưu trữ và trao đổi thông tin số.
- Ứng dụng CNTT trong dạy học: Việc sử dụng CNTT vào các hoạt động dạy học nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục.
- Quản lý hoạt động ứng dụng CNTT: Sự tác động có định hướng, có mục đích, có kế hoạch của chủ thể quản lý (Hiệu trưởng, Phó Hiệu trưởng, tổ trưởng chuyên môn) đến giáo viên nhằm sử dụng hiệu quả CNTT trong soạn bài, tổ chức dạy học và kiểm tra đánh giá.
- Các yếu tố ảnh hưởng: Bao gồm các văn bản quy định của ngành, điều kiện cơ sở vật chất, năng lực và kinh nghiệm quản lý của lãnh đạo nhà trường, nhận thức và trình độ CNTT của giáo viên.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp nghiên cứu văn bản, khảo sát bằng bảng hỏi, phỏng vấn sâu và phân tích thống kê toán học.
Nguồn dữ liệu:
- Văn bản pháp luật, các văn bản chỉ đạo của Bộ GD&ĐT, Sở GD&ĐT Hà Nội.
- Dữ liệu khảo sát từ 120 phiếu bảng hỏi (30 cán bộ quản lý, 90 giáo viên) tại 6 trường Tiểu học quận Thanh Xuân.
- 30 phiếu phỏng vấn sâu với 12 cán bộ quản lý và 18 giáo viên.
Phương pháp phân tích:
- Sử dụng phần mềm SPSS 20.0 để xử lý số liệu bảng hỏi, tính điểm trung bình (ĐTB) theo thang Likert 5 mức độ.
- Phân tích định tính từ phỏng vấn sâu để làm rõ nguyên nhân và biểu hiện các vấn đề.
- Tổng hợp, so sánh và khái quát hóa các tài liệu, kết quả khảo sát để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.
Timeline nghiên cứu: Tháng 02/2019 đến tháng 07/2019, bao gồm thu thập dữ liệu, xử lý số liệu, phân tích và viết báo cáo.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng ứng dụng CNTT vào chuẩn bị bài giảng:
- Soạn thảo văn bản, giáo án bằng phần mềm Word đạt mức rất tốt với ĐTB = 4,43 (56,7% giáo viên đánh giá tốt, 43,3% rất tốt).
- Sử dụng phần mềm trình chiếu (PowerPoint, Violet) để thiết kế giáo án đạt ĐTB = 4,28.
- Khai thác tư liệu từ Internet đạt ĐTB = 4,31, tuy nhiên khai thác nguồn học liệu điện tử qua website Bộ GD&ĐT và ngành giáo dục Hà Nội chỉ đạt ĐTB = 3,33, mức trung bình.
- Sử dụng thư điện tử để cập nhật thông tin, chia sẻ tư liệu đạt ĐTB = 4,32.
- Ứng dụng trang “Trường học kết nối” của Bộ GD&ĐT đạt ĐTB thấp nhất 3,3, nhiều giáo viên chưa thực sự quan tâm do nội dung chưa phù hợp với bậc Tiểu học và yêu cầu đăng nhập phức tạp.
Thực trạng ứng dụng CNTT vào tổ chức giảng dạy trên lớp:
- Sử dụng phần mềm dạy học theo môn học đạt ĐTB = 3,36, mức trung bình khá, với 23,3% giáo viên đánh giá kém.
- Sử dụng giáo án trình chiếu đạt ĐTB = 4,33, mức rất tốt.
- Ứng dụng CNTT đổi mới phương pháp dạy học đạt ĐTB = 4,18.
- Thiết kế bài giảng E-learning đạt ĐTB = 3,30, mức trung bình thấp, nhiều giáo viên chưa thành thạo hoặc chưa được tập huấn đầy đủ.
- Khai thác và sử dụng thiết bị CNTT phục vụ dạy học như máy chiếu, bảng tương tác đạt ĐTB = 4,26.
Thực trạng quản lý hoạt động ứng dụng CNTT:
- Quản lý việc soạn thảo giáo án bằng CNTT được tổ chức tốt, có tập huấn và quy định cụ thể.
- Quản lý việc sử dụng phần mềm trình chiếu và khai thác tư liệu Internet còn hạn chế do thiếu đồng bộ trong chỉ đạo và kiểm tra.
- Năng lực quản lý và kinh nghiệm của Hiệu trưởng, Phó Hiệu trưởng ảnh hưởng lớn đến hiệu quả quản lý.
- Cơ sở vật chất và trang thiết bị CNTT được đầu tư nhưng chưa đồng đều giữa các trường.
- Nhận thức và trình độ CNTT của giáo viên còn nhiều khác biệt, ảnh hưởng đến việc ứng dụng hiệu quả CNTT trong dạy học.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy ứng dụng CNTT trong chuẩn bị bài giảng và tổ chức giảng dạy đã đạt được những thành tựu đáng kể, đặc biệt là việc soạn thảo giáo án và sử dụng phần mềm trình chiếu. Tuy nhiên, việc khai thác nguồn học liệu điện tử và sử dụng các nền tảng hỗ trợ chuyên môn như “Trường học kết nối” còn hạn chế do nội dung chưa phù hợp và thiếu sự hướng dẫn cụ thể. Điều này tương đồng với các nghiên cứu trước đây về việc ứng dụng CNTT trong giáo dục phổ thông tại Việt Nam, cho thấy sự cần thiết phải nâng cao chất lượng tập huấn và phát triển nội dung phù hợp với từng cấp học.
Việc ứng dụng CNTT đổi mới phương pháp dạy học và thiết kế bài giảng E-learning còn ở mức trung bình, phản ánh sự khác biệt về năng lực CNTT của giáo viên và sự thiếu đồng bộ trong quản lý, hỗ trợ từ nhà trường. Các biểu đồ so sánh mức độ ứng dụng CNTT giữa các nội dung cho thấy sự phân hóa rõ rệt, từ rất tốt đến trung bình thấp, minh chứng cho nhu cầu cải thiện quản lý và đào tạo.
Yếu tố năng lực quản lý của lãnh đạo nhà trường được xác định là nhân tố quyết định, ảnh hưởng trực tiếp đến việc triển khai và duy trì hoạt động ứng dụng CNTT. Cơ sở vật chất tuy được đầu tư nhưng chưa đồng bộ, dẫn đến sự chênh lệch trong hiệu quả ứng dụng CNTT giữa các trường. Nhận thức và trình độ CNTT của giáo viên cũng là thách thức lớn, đòi hỏi các biện pháp nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng CNTT.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng nâng cao năng lực CNTT cho giáo viên:
- Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về sử dụng phần mềm dạy học, thiết kế bài giảng E-learning và khai thác nguồn học liệu điện tử.
- Thời gian: Triển khai định kỳ hàng năm.
- Chủ thể thực hiện: Phòng GD&ĐT phối hợp với các trung tâm đào tạo CNTT.
Xây dựng và hoàn thiện hệ thống quản lý ứng dụng CNTT trong nhà trường:
- Ban hành quy định, tiêu chí cụ thể về việc ứng dụng CNTT trong soạn thảo giáo án, tổ chức giảng dạy và kiểm tra đánh giá.
- Tăng cường kiểm tra, giám sát việc thực hiện, đánh giá hiệu quả qua các báo cáo định kỳ.
- Thời gian: Áp dụng ngay trong năm học tiếp theo.
- Chủ thể thực hiện: Hiệu trưởng, Phó Hiệu trưởng, tổ trưởng chuyên môn.
Đầu tư đồng bộ cơ sở vật chất và trang thiết bị CNTT:
- Cải thiện hệ thống máy tính, mạng Internet, thiết bị trình chiếu, bảng tương tác tại các trường còn thiếu.
- Đảm bảo mọi giáo viên đều có điều kiện tiếp cận và sử dụng CNTT hiệu quả.
- Thời gian: Kế hoạch đầu tư trong 2 năm tới.
- Chủ thể thực hiện: UBND quận, Phòng GD&ĐT, Ban giám hiệu nhà trường.
Phát triển nội dung học liệu điện tử phù hợp với bậc Tiểu học:
- Hợp tác với Bộ GD&ĐT và các đơn vị chuyên môn để xây dựng kho học liệu điện tử, bài giảng E-learning phù hợp, dễ sử dụng.
- Khuyến khích giáo viên tham gia đóng góp, chia sẻ bài giảng chất lượng.
- Thời gian: Triển khai trong 1-2 năm tới.
- Chủ thể thực hiện: Phòng GD&ĐT, các tổ chuyên môn, giáo viên.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý giáo dục:
- Hiệu trưởng, Phó Hiệu trưởng các trường Tiểu học có thể áp dụng các biện pháp quản lý hiệu quả, nâng cao năng lực lãnh đạo trong ứng dụng CNTT.
- Use case: Xây dựng kế hoạch phát triển CNTT, tổ chức tập huấn, kiểm tra giám sát.
Giáo viên Tiểu học:
- Nâng cao nhận thức và kỹ năng ứng dụng CNTT trong soạn thảo giáo án, tổ chức giảng dạy và kiểm tra đánh giá.
- Use case: Tham khảo phương pháp đổi mới dạy học, sử dụng phần mềm hỗ trợ.
Phòng Giáo dục và Đào tạo quận/huyện:
- Lập kế hoạch, chính sách hỗ trợ các trường Tiểu học trong việc ứng dụng CNTT, đầu tư cơ sở vật chất và đào tạo nguồn nhân lực.
- Use case: Xây dựng chương trình tập huấn, đánh giá hiệu quả ứng dụng CNTT.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý giáo dục:
- Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về quản lý ứng dụng CNTT trong giáo dục Tiểu học.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn thạc sĩ, tiến sĩ liên quan.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao việc ứng dụng CNTT trong dạy học Tiểu học lại quan trọng?
Ứng dụng CNTT giúp đổi mới phương pháp dạy học, tăng tính tương tác, thu hút học sinh, phát triển năng lực và phẩm chất. Ví dụ, sử dụng phần mềm trình chiếu giúp học sinh tiếp thu kiến thức trực quan, sinh động hơn.Những khó khăn chính trong quản lý hoạt động ứng dụng CNTT là gì?
Khó khăn gồm năng lực CNTT chưa đồng đều của giáo viên, thiếu đồng bộ trong chỉ đạo quản lý, cơ sở vật chất chưa đồng đều và nội dung học liệu chưa phù hợp. Ví dụ, nhiều giáo viên chưa thành thạo thiết kế bài giảng E-learning.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý ứng dụng CNTT trong trường Tiểu học?
Cần tăng cường đào tạo, xây dựng quy định rõ ràng, đầu tư cơ sở vật chất và phát triển học liệu phù hợp. Ví dụ, tổ chức tập huấn định kỳ giúp giáo viên nâng cao kỹ năng CNTT.Phần mềm nào được sử dụng phổ biến trong dạy học Tiểu học?
Phổ biến là Microsoft Word, PowerPoint, Violet, Adope Presenter, Ispring cho thiết kế bài giảng và trình chiếu. Ví dụ, PowerPoint giúp tạo bài giảng sinh động với hình ảnh, âm thanh.Vai trò của Hiệu trưởng trong quản lý ứng dụng CNTT là gì?
Hiệu trưởng là chủ thể quản lý chính, chịu trách nhiệm tổ chức, chỉ đạo, phân công và kiểm tra việc ứng dụng CNTT trong nhà trường. Ví dụ, Hiệu trưởng quyết định kế hoạch tập huấn và đầu tư thiết bị CNTT.
Kết luận
- Luận văn đã xây dựng khung lý thuyết và hệ thống khái niệm về quản lý hoạt động ứng dụng CNTT trong dạy học Tiểu học, tập trung vào các khâu chuẩn bị bài giảng, tổ chức giảng dạy và kiểm tra đánh giá.
- Thực trạng ứng dụng CNTT tại các trường Tiểu học quận Thanh Xuân đạt mức độ tốt ở nhiều nội dung, nhưng còn tồn tại hạn chế về khai thác học liệu điện tử và sử dụng nền tảng hỗ trợ chuyên môn.
- Năng lực và kinh nghiệm quản lý của lãnh đạo nhà trường, cùng với điều kiện cơ sở vật chất và trình độ CNTT của giáo viên là các yếu tố ảnh hưởng quan trọng đến hiệu quả quản lý.
- Đề xuất các biện pháp quản lý gồm đào tạo nâng cao năng lực CNTT, xây dựng hệ thống quản lý đồng bộ, đầu tư cơ sở vật chất và phát triển học liệu phù hợp.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nhà quản lý giáo dục và giáo viên trong việc nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT, góp phần đổi mới phương pháp dạy học và nâng cao chất lượng giáo dục Tiểu học tại địa phương.
Next steps: Triển khai các biện pháp đề xuất, tổ chức đánh giá định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các quận/huyện khác.
Call to action: Các nhà quản lý và giáo viên cần chủ động tiếp cận, áp dụng và phát huy hiệu quả CNTT trong dạy học để đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục trong thời đại số.