Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong giáo dục trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao chất lượng dạy và học. Tại huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam, với 4 trường trung học phổ thông (THPT) và khoảng 1.900 học sinh, việc quản lý ứng dụng CNTT trong hoạt động dạy học đang gặp nhiều thách thức do nhận thức chưa đồng đều, trình độ CNTT của cán bộ quản lý (CBQL) và giáo viên (GV) còn hạn chế, cùng với cơ sở vật chất chưa đồng bộ. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học tại các trường THPT trên địa bàn huyện Duy Xuyên trong giai đoạn 2020-2022, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý khả thi cho giai đoạn 2023-2025. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT, góp phần đổi mới phương pháp dạy học, phát huy năng lực sáng tạo và tự học của học sinh, đồng thời hỗ trợ công tác quản lý giáo dục hiện đại. Qua khảo sát 180 đối tượng gồm 30 CBQL và 150 giáo viên, nghiên cứu cung cấp số liệu cụ thể về mức độ ứng dụng CNTT trong các khâu chuẩn bị, thực hiện bài dạy, kiểm tra đánh giá và quản lý môi trường dạy học, từ đó làm cơ sở khoa học cho các đề xuất chính sách và giải pháp quản lý.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và ứng dụng CNTT trong dạy học. Lý thuyết quản lý giáo dục nhấn mạnh các chức năng cơ bản gồm kế hoạch hóa, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra nhằm đảm bảo hoạt động giáo dục vận hành hiệu quả. Lý thuyết ứng dụng CNTT trong giáo dục tập trung vào việc sử dụng các công nghệ như phần mềm dạy học, mạng Internet, thiết bị đa phương tiện để đổi mới phương pháp dạy học, nâng cao chất lượng giáo dục. Các khái niệm chính bao gồm: quản lý ứng dụng CNTT, giáo án điện tử, môi trường dạy học số, năng lực CNTT của giáo viên và học sinh. Mô hình nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ giữa nhận thức, năng lực CNTT của CBQL và giáo viên, cơ sở vật chất CNTT, và hiệu quả quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp nghiên cứu lý thuyết và thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính gồm: khảo sát ý kiến 180 đối tượng (30 CBQL, 150 giáo viên) tại 4 trường THPT trên địa bàn huyện Duy Xuyên trong giai đoạn 2020-2022; quan sát thực tế các tiết dạy có ứng dụng CNTT; phỏng vấn sâu với Ban Giám hiệu và giáo viên; nghiên cứu hồ sơ, văn bản quản lý và báo cáo hoạt động giáo dục. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 với các kỹ thuật thống kê mô tả, tính điểm trung bình cộng, phân tích tỷ lệ phần trăm để đánh giá mức độ thực hiện các nội dung ứng dụng CNTT. Cỡ mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện và ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các trường THPT trong huyện. Timeline nghiên cứu gồm giai đoạn khảo sát thực trạng (2020-2022) và đề xuất biện pháp quản lý (2023-2025).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ứng dụng CNTT trong khâu chuẩn bị bài dạy: Đội ngũ CBQL và giáo viên đánh giá mức độ ứng dụng CNTT trong chuẩn bị bài dạy khá tốt với điểm trung bình cộng (ĐTB) lần lượt là 4.21 cho xây dựng giáo án điện tử và 4.15 cho khai thác tài liệu học tập. Tỷ lệ giáo viên sử dụng phần mềm soạn thảo giáo án đạt khoảng 76%, cho thấy sự chủ động trong việc tích hợp CNTT vào kế hoạch giảng dạy.

  2. Ứng dụng CNTT trong thực hiện bài dạy: Mặc dù các trường đã trang bị phòng máy tính, máy chiếu, tuy nhiên hiệu quả ứng dụng CNTT trong giảng dạy còn hạn chế do một số giáo viên chưa nhận thức đầy đủ vai trò của CNTT, tỷ lệ giáo viên thường xuyên sử dụng CNTT trong giờ học chỉ đạt khoảng 60%. Việc thiếu đồng bộ trong quan điểm lãnh đạo và thiếu chính sách khuyến khích cũng ảnh hưởng đến mức độ ứng dụng.

  3. Ứng dụng CNTT trong kiểm tra, đánh giá: Việc sử dụng phần mềm thi trắc nghiệm và chấm điểm tự động được áp dụng tại hơn 50% các trường, giúp nâng cao tính khách quan và chính xác trong đánh giá học sinh. Tuy nhiên, việc xây dựng ngân hàng đề thi số còn hạn chế, chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu đổi mới phương pháp đánh giá theo hướng năng lực.

  4. Quản lý ứng dụng CNTT: Nhận thức của CBQL về tầm quan trọng của quản lý ứng dụng CNTT đạt mức trung bình khá (ĐTB khoảng 3.8), trong khi năng lực CNTT của CBQL và giáo viên còn chưa đồng đều, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý. Cơ sở vật chất CNTT được đầu tư nhưng chưa đồng bộ, tỷ lệ phòng máy tính đạt chuẩn chỉ khoảng 70%, còn thiếu thiết bị hiện đại như bảng tương tác thông minh.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy việc ứng dụng CNTT trong hoạt động dạy học tại các trường THPT huyện Duy Xuyên đã có những bước tiến tích cực, đặc biệt trong khâu chuẩn bị bài dạy và ứng dụng phần mềm hỗ trợ giảng dạy. Tuy nhiên, sự thiếu đồng bộ trong nhận thức và năng lực CNTT của đội ngũ CBQL và giáo viên là nguyên nhân chính làm giảm hiệu quả ứng dụng CNTT trong thực tế. So sánh với các nghiên cứu ở các địa phương khác và quốc tế, mức độ ứng dụng CNTT tại Duy Xuyên còn thấp hơn so với các khu vực phát triển hơn, do hạn chế về cơ sở vật chất và chính sách hỗ trợ. Việc ứng dụng CNTT trong kiểm tra đánh giá đã có bước phát triển nhưng cần mở rộng và nâng cao chất lượng ngân hàng đề thi số để đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ ứng dụng CNTT trong từng khâu dạy học và bảng so sánh điểm trung bình đánh giá nhận thức, năng lực CNTT của CBQL và giáo viên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường bồi dưỡng nâng cao năng lực CNTT cho CBQL và giáo viên: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn kỹ năng sử dụng phần mềm dạy học, thiết kế giáo án điện tử, kỹ năng quản lý ứng dụng CNTT với mục tiêu 100% CBQL và giáo viên đạt chuẩn kỹ năng CNTT trong giai đoạn 2023-2025. Chủ thể thực hiện: Phòng GDĐT phối hợp với các trung tâm đào tạo CNTT.

  2. Đầu tư đồng bộ cơ sở vật chất CNTT: Trang bị thêm máy tính, máy chiếu, bảng tương tác thông minh, nâng cấp hệ thống mạng Internet tại các trường THPT, đảm bảo tỷ lệ 1 máy tính/12 học sinh theo quy định, hoàn thành trước năm 2025. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Phòng GDĐT, các trường.

  3. Xây dựng và phát triển ngân hàng đề thi số: Hỗ trợ các trường xây dựng ngân hàng đề thi trắc nghiệm điện tử, phần mềm chấm điểm tự động, nhằm nâng cao chất lượng kiểm tra đánh giá theo hướng năng lực. Chủ thể thực hiện: Phòng GDĐT phối hợp với các trường và đơn vị công nghệ giáo dục.

  4. Tăng cường công tác quản lý và kiểm tra ứng dụng CNTT: Hiệu trưởng các trường cần xây dựng kế hoạch quản lý ứng dụng CNTT cụ thể, tổ chức kiểm tra, đánh giá định kỳ việc sử dụng CNTT trong dạy học, đồng thời có chính sách khen thưởng, động viên giáo viên tích cực ứng dụng CNTT. Thời gian thực hiện: hàng năm, bắt đầu từ năm học 2023-2024.

  5. Xây dựng môi trường học tập số và tăng cường phối hợp với phụ huynh: Phát triển hệ thống thông tin liên lạc điện tử giữa nhà trường, giáo viên và phụ huynh để theo dõi, hỗ trợ học sinh trong học tập có ứng dụng CNTT. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, giáo viên chủ nhiệm, phụ huynh học sinh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các cấp: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý ứng dụng CNTT, từ đó xây dựng chính sách, kế hoạch phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý trong các trường phổ thông.

  2. Hiệu trưởng và Ban giám hiệu các trường THPT: Áp dụng các biện pháp quản lý, tổ chức đào tạo, kiểm tra, đánh giá việc ứng dụng CNTT trong dạy học, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục nhà trường.

  3. Giáo viên các môn học: Nâng cao nhận thức và kỹ năng ứng dụng CNTT trong chuẩn bị bài giảng, tổ chức dạy học và kiểm tra đánh giá, từ đó đổi mới phương pháp dạy học theo hướng hiện đại, tích cực.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý giáo dục, Công nghệ giáo dục: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến ứng dụng CNTT trong giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học lại quan trọng?
    Quản lý hiệu quả giúp đảm bảo CNTT được sử dụng đúng mục đích, nâng cao chất lượng dạy học, đồng thời phát huy tối đa nguồn lực về nhân lực và cơ sở vật chất. Ví dụ, quản lý tốt giúp giáo viên được đào tạo bài bản, tránh lãng phí thiết bị.

  2. Những khó khăn chính khi ứng dụng CNTT trong các trường THPT ở Duy Xuyên là gì?
    Khó khăn gồm nhận thức chưa đồng đều của CBQL và giáo viên, trình độ CNTT hạn chế, cơ sở vật chất chưa đồng bộ và thiếu chính sách khuyến khích. Điều này làm giảm hiệu quả ứng dụng CNTT trong giảng dạy.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng lực CNTT cho giáo viên?
    Tổ chức các khóa bồi dưỡng kỹ năng sử dụng phần mềm dạy học, thiết kế giáo án điện tử, đồng thời tạo môi trường học tập liên tục và hỗ trợ kỹ thuật. Ví dụ, các lớp tập huấn định kỳ và hỗ trợ trực tuyến giúp giáo viên nâng cao kỹ năng.

  4. Ứng dụng CNTT giúp cải thiện kiểm tra, đánh giá học sinh như thế nào?
    CNTT cho phép xây dựng ngân hàng đề thi số, tổ chức thi trắc nghiệm tự động, giúp đánh giá khách quan, nhanh chóng và chính xác hơn. Ví dụ, phần mềm chấm thi tự động giảm sai sót và tiết kiệm thời gian chấm bài.

  5. Phụ huynh có thể tham gia hỗ trợ việc ứng dụng CNTT trong học tập của học sinh ra sao?
    Phụ huynh có thể theo dõi kết quả học tập qua hệ thống quản lý trực tuyến, phối hợp với giáo viên trong việc giám sát và hỗ trợ học sinh tự học tại nhà. Ví dụ, sử dụng phần mềm VnEdu để nhận thông báo và trao đổi với nhà trường.

Kết luận

  • Quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học tại các trường THPT huyện Duy Xuyên đã đạt được những kết quả tích cực, đặc biệt trong khâu chuẩn bị bài dạy và kiểm tra đánh giá.
  • Nhận thức và năng lực CNTT của CBQL và giáo viên còn chưa đồng đều, ảnh hưởng đến hiệu quả ứng dụng CNTT trong thực tế.
  • Cơ sở vật chất CNTT được đầu tư nhưng chưa đồng bộ, cần nâng cấp và mở rộng để đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục.
  • Đề xuất các biện pháp quản lý gồm bồi dưỡng năng lực CNTT, đầu tư cơ sở vật chất, xây dựng ngân hàng đề thi số và tăng cường kiểm tra, đánh giá ứng dụng CNTT.
  • Giai đoạn tiếp theo (2023-2025) cần tập trung triển khai các giải pháp đồng bộ nhằm nâng cao chất lượng dạy học và quản lý ứng dụng CNTT, góp phần phát triển giáo dục huyện Duy Xuyên theo hướng hiện đại, hiệu quả.

Hành động tiếp theo: Các trường và Phòng GDĐT cần xây dựng kế hoạch chi tiết triển khai các biện pháp đề xuất, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ triển khai, liên hệ với Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Duy Xuyên.