Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục phổ thông theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018, việc nâng cao chất lượng hoạt động tổ chuyên môn (TCM) ở các trường trung học phổ thông (THPT) trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm đáp ứng mục tiêu phát triển phẩm chất và năng lực học sinh. Tại huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng, với khoảng 150 cán bộ quản lý, tổ trưởng, tổ phó chuyên môn và giáo viên được khảo sát trong giai đoạn 2020-2023, hoạt động TCM theo hướng nghiên cứu bài học (NCBH) đã được triển khai nhưng còn nhiều hạn chế trong quản lý và thực hiện. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý hoạt động TCM theo hướng NCBH, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động chuyên môn, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông. Nghiên cứu có phạm vi tập trung tại các trường THPT huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng, trong khoảng thời gian từ năm học 2020-2021 đến 2022-2023. Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao chất lượng dạy học và giáo dục toàn diện học sinh, đồng thời hỗ trợ phát triển đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý trong bối cảnh đổi mới giáo dục hiện nay.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: tiếp cận chức năng quản lý và tiếp cận hệ thống. Tiếp cận chức năng quản lý tập trung vào các chức năng cơ bản của quản lý gồm kế hoạch hóa, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra, giúp xác định nội dung hoạt động quản lý tổ chuyên môn. Tiếp cận hệ thống xem tổ chuyên môn như một hệ thống tương tác với các yếu tố bên trong và bên ngoài như nhà trường, cán bộ quản lý, giáo viên và học sinh, từ đó đánh giá tác động qua lại ảnh hưởng đến hoạt động tổ chuyên môn. Các khái niệm chính bao gồm: quản lý hoạt động tổ chuyên môn, nghiên cứu bài học (Lesson Study), đổi mới giáo dục phổ thông, năng lực chuyên môn giáo viên, và môi trường chuyên môn trong tổ. Nghiên cứu bài học được hiểu là quá trình giáo viên cùng thiết kế, dự giờ, quan sát và phân tích thực tế việc học của học sinh nhằm cải tiến phương pháp dạy học và nâng cao năng lực chuyên môn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp phân tích lý luận và khảo sát thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính gồm: khảo sát ý kiến 150 cán bộ quản lý, tổ trưởng, tổ phó chuyên môn và giáo viên tại các trường THPT huyện Trùng Khánh; phỏng vấn sâu một số hiệu trưởng, giáo viên và cán bộ quản lý; quan sát trực tiếp các hoạt động tổ chuyên môn; và phân tích các văn bản pháp luật, tài liệu chuyên môn liên quan. Cỡ mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện và có tính đại diện cho các trường THPT trong huyện. Phân tích số liệu được thực hiện bằng thống kê mô tả và phần mềm Excel để xử lý các bảng biểu, biểu đồ minh họa. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm học 2020-2021 đến 2022-2023, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và phản ánh thực trạng khách quan.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về hoạt động tổ chuyên môn theo hướng NCBH còn hạn chế: Khoảng 65% cán bộ quản lý và giáo viên có nhận thức đầy đủ về mục tiêu và quy trình NCBH, trong khi 35% còn chưa nắm vững, dẫn đến việc triển khai chưa đồng bộ và hiệu quả chưa cao.

  2. Quản lý xây dựng kế hoạch và nội dung hoạt động tổ chuyên môn chưa khoa học: Chỉ khoảng 58% tổ chuyên môn xây dựng kế hoạch chi tiết, cụ thể theo hướng NCBH, còn lại chủ yếu mang tính hình thức hoặc theo kinh nghiệm cá nhân.

  3. Đổi mới hoạt động tổ chuyên môn theo hướng NCBH chưa thực sự đa dạng và linh hoạt: Khoảng 60% tổ chuyên môn tổ chức sinh hoạt chuyên môn theo hướng NCBH nhưng còn đơn điệu, chưa kết hợp hiệu quả giữa hình thức trực tiếp và trực tuyến.

  4. Công tác bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ cho giáo viên tổ chuyên môn còn nhiều bất cập: Chỉ 55% giáo viên được tham gia các lớp bồi dưỡng chuyên môn theo hướng NCBH, phần lớn còn thiếu sự hỗ trợ thường xuyên và có hệ thống.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ năng lực quản lý của cán bộ quản lý và tổ trưởng chuyên môn còn yếu, thiếu các kỹ năng tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra theo quy trình khoa học. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ nhận thức và thực hiện NCBH tại huyện Trùng Khánh thấp hơn khoảng 10-15%, phản ánh sự cần thiết phải tăng cường đào tạo và hỗ trợ kỹ năng quản lý. Môi trường chuyên môn chưa thực sự dân chủ, cởi mở cũng làm giảm hiệu quả hợp tác và chia sẻ giữa các giáo viên. Việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý và sinh hoạt chuyên môn còn hạn chế, chưa tận dụng được các nền tảng trực tuyến để nâng cao hiệu quả hoạt động. Kết quả khảo sát có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhận thức, thực hiện kế hoạch, đổi mới hoạt động và bồi dưỡng chuyên môn, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế. Ý nghĩa của nghiên cứu là làm rõ thực trạng quản lý hoạt động tổ chuyên môn theo hướng NCBH tại địa phương, từ đó đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao chất lượng giáo dục phổ thông theo yêu cầu đổi mới.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền, bồi dưỡng nâng cao nhận thức cho cán bộ quản lý và giáo viên về NCBH: Tổ chức các khóa tập huấn định kỳ hàng năm nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng quản lý hoạt động tổ chuyên môn theo hướng NCBH, đảm bảo 100% cán bộ quản lý và giáo viên tham gia. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Cao Bằng phối hợp với các trường THPT. Thời gian: từ năm học 2023-2024.

  2. Chỉ đạo tổ chuyên môn xây dựng kế hoạch hoạt động chi tiết, khoa học theo hướng NCBH: Yêu cầu các tổ chuyên môn lập kế hoạch cụ thể, phân công nhiệm vụ rõ ràng, có dự kiến kết quả và thời gian thực hiện, đảm bảo tính ổn định và liên tục. Chủ thể thực hiện: Hiệu trưởng và tổ trưởng chuyên môn các trường THPT. Thời gian: triển khai ngay từ đầu năm học 2023-2024.

  3. Đổi mới mạnh mẽ nội dung, phương pháp và hình thức sinh hoạt chuyên môn: Kết hợp linh hoạt giữa sinh hoạt trực tiếp và trực tuyến trên nền tảng “Trường học kết nối”, đa dạng hóa hình thức thảo luận, chia sẻ và phản biện bài học nhằm phát huy tối đa sự tham gia của giáo viên. Chủ thể thực hiện: Tổ chuyên môn và Ban Giám hiệu các trường. Thời gian: áp dụng từ năm học 2023-2025.

  4. Nâng cao hiệu quả công tác bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ cho giáo viên tổ chuyên môn: Xây dựng chương trình bồi dưỡng chuyên môn theo chuẩn năng lực, tổ chức các lớp tập huấn chuyên sâu và hỗ trợ thường xuyên, đồng thời phát triển đội ngũ giáo viên cốt cán làm nòng cốt trong bồi dưỡng. Chủ thể thực hiện: Sở GD&ĐT, các trường THPT. Thời gian: kế hoạch dài hạn từ 2023 đến 2026.

  5. Tăng cường kiểm tra, đánh giá và giám sát hoạt động tổ chuyên môn theo hướng NCBH: Thiết lập hệ thống đánh giá định kỳ, sử dụng hồ sơ, biên bản, báo cáo và quan sát trực tiếp để đánh giá chất lượng hoạt động, từ đó điều chỉnh kịp thời các biện pháp quản lý. Chủ thể thực hiện: Hiệu trưởng, Phòng Giáo dục huyện. Thời gian: thực hiện thường xuyên hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các cấp: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý hoạt động tổ chuyên môn theo hướng NCBH, giúp nâng cao năng lực quản lý và chỉ đạo đổi mới giáo dục.

  2. Tổ trưởng, tổ phó chuyên môn các trường THPT: Tham khảo để xây dựng kế hoạch, tổ chức sinh hoạt chuyên môn hiệu quả, phát triển năng lực chuyên môn và kỹ năng quản lý tổ chuyên môn.

  3. Giáo viên THPT: Nắm bắt phương pháp nghiên cứu bài học, nâng cao năng lực chuyên môn, kỹ năng giảng dạy và hợp tác trong tổ chuyên môn.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý giáo dục: Cung cấp tài liệu tham khảo về mô hình quản lý tổ chuyên môn theo hướng đổi mới, phương pháp nghiên cứu và các biện pháp quản lý thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nghiên cứu bài học (NCBH) là gì và tại sao lại quan trọng trong quản lý tổ chuyên môn?
    NCBH là phương pháp giáo viên cùng thiết kế, dự giờ, quan sát và phân tích việc học của học sinh nhằm cải tiến phương pháp dạy học. Nó giúp nâng cao năng lực chuyên môn giáo viên và chất lượng học tập của học sinh, là công cụ quan trọng trong quản lý tổ chuyên môn để đổi mới hoạt động chuyên môn.

  2. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
    Luận văn sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp phân tích lý luận, khảo sát ý kiến 150 cán bộ quản lý và giáo viên, phỏng vấn sâu, quan sát thực tế và xử lý số liệu bằng thống kê mô tả và phần mềm Excel.

  3. Những khó khăn chính trong quản lý hoạt động tổ chuyên môn theo hướng NCBH tại huyện Trùng Khánh là gì?
    Khó khăn gồm nhận thức chưa đầy đủ về NCBH, kế hoạch hoạt động chưa khoa học, hình thức sinh hoạt chuyên môn còn đơn điệu, công tác bồi dưỡng chuyên môn chưa thường xuyên và thiếu hệ thống.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả hoạt động tổ chuyên môn theo hướng NCBH?
    Cần tăng cường bồi dưỡng nhận thức và kỹ năng quản lý cho cán bộ quản lý và giáo viên, xây dựng kế hoạch chi tiết, đổi mới hình thức sinh hoạt chuyên môn, nâng cao công tác bồi dưỡng chuyên môn và tăng cường kiểm tra, đánh giá.

  5. Ai là đối tượng chính hưởng lợi từ kết quả nghiên cứu này?
    Cán bộ quản lý giáo dục, tổ trưởng chuyên môn, giáo viên THPT và nhà nghiên cứu, sinh viên ngành Quản lý giáo dục sẽ được hỗ trợ nâng cao năng lực quản lý, chuyên môn và phát triển hoạt động tổ chuyên môn hiệu quả hơn.

Kết luận

  • Quản lý hoạt động tổ chuyên môn theo hướng nghiên cứu bài học tại các trường THPT huyện Trùng Khánh còn nhiều hạn chế về nhận thức, kế hoạch và đổi mới hoạt động.
  • Năng lực quản lý của cán bộ quản lý và tổ trưởng chuyên môn là yếu tố quyết định hiệu quả hoạt động tổ chuyên môn.
  • Việc đổi mới sinh hoạt chuyên môn theo hướng NCBH góp phần nâng cao năng lực chuyên môn giáo viên và chất lượng học tập của học sinh.
  • Các biện pháp đề xuất tập trung vào bồi dưỡng nhận thức, xây dựng kế hoạch khoa học, đổi mới hình thức sinh hoạt và nâng cao công tác bồi dưỡng chuyên môn.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển quản lý tổ chuyên môn phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông, đề nghị triển khai áp dụng từ năm học 2023-2024 để nâng cao chất lượng giáo dục địa phương.

Quý độc giả và các nhà quản lý giáo dục được khuyến khích áp dụng các kết quả và biện pháp trong luận văn nhằm nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động tổ chuyên môn, góp phần phát triển giáo dục bền vững.