Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và sự đổi mới căn bản chương trình giáo dục phổ thông 2018, việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong dạy học trở thành một yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao chất lượng giáo dục. Tại huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc, trường Trung học cơ sở (THCS) Việt Xuân đã triển khai ứng dụng CNTT trong dạy học nhằm đáp ứng các mục tiêu đổi mới giáo dục. Tuy nhiên, thực trạng quản lý hoạt động ứng dụng CNTT trong dạy học tại trường còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả triển khai chương trình mới.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng quản lý hoạt động ứng dụng CNTT trong dạy học tại trường THCS Việt Xuân trong năm học 2021-2022 và 2022-2023, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT, góp phần thực hiện thành công chương trình giáo dục phổ thông 2018. Phạm vi nghiên cứu bao gồm đội ngũ cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên và học sinh tại trường THCS Việt Xuân, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học ở các trường THCS, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số và đổi mới giáo dục hiện nay. Qua đó, góp phần nâng cao chất lượng dạy học, phát triển năng lực số cho giáo viên và học sinh, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của nhà trường trong thời đại công nghệ số.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và ứng dụng CNTT trong dạy học. Trước hết, khái niệm quản lý được hiểu là quá trình tác động có tổ chức, có mục tiêu của chủ thể quản lý đến đối tượng quản lý nhằm đạt được mục đích đề ra. Quản lý giáo dục là hoạt động điều hành, phối hợp các lực lượng giáo dục nhằm thúc đẩy công tác đào tạo thế hệ trẻ theo yêu cầu phát triển xã hội.

Về ứng dụng CNTT trong dạy học, nghiên cứu sử dụng mô hình ba xu hướng ứng dụng CNTT: CNTT là phương tiện hỗ trợ giáo viên thiết kế và trình bày bài giảng; CNTT là phương tiện dạy và học của cả giáo viên và học sinh trong dạy học trực tiếp; CNTT là môi trường học tập ảo, hỗ trợ dạy học trực tuyến (E-Learning). Các khái niệm chính bao gồm: quản lý hoạt động ứng dụng CNTT trong dạy học, cơ sở vật chất CNTT, năng lực ứng dụng CNTT của giáo viên, và môi trường học tập hợp tác, chia sẻ hỗ trợ qua CNTT.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính gồm số liệu khảo sát từ trường THCS Việt Xuân trong năm học 2021-2022, với cỡ mẫu gồm 22 cán bộ quản lý, giáo viên và nhân viên, cùng học sinh tham gia các hoạt động ứng dụng CNTT. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu toàn bộ cán bộ quản lý và giáo viên tại trường, đảm bảo tính đại diện và toàn diện.

Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả và thống kê suy luận để đánh giá thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý ứng dụng CNTT. Ngoài ra, phương pháp chuyên gia được sử dụng để lấy ý kiến đánh giá về tính cấp thiết và khả thi của các biện pháp đề xuất. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2021 đến tháng 6/2023, bao gồm khảo sát thực trạng, phân tích dữ liệu, đề xuất và thử nghiệm biện pháp quản lý.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng ứng dụng CNTT trong dạy học: Tại trường THCS Việt Xuân, 100% giáo viên có trình độ tin học cơ bản, tuy nhiên chỉ khoảng 30% giáo viên sử dụng CNTT thường xuyên trong thiết kế bài giảng và giảng dạy. Phòng học đa phương tiện và thiết bị CNTT được trang bị đầy đủ nhưng chưa được khai thác hiệu quả, với tỷ lệ sử dụng phòng máy chỉ đạt khoảng 60% so với nhu cầu thực tế.

  2. Quản lý hoạt động ứng dụng CNTT: Ban giám hiệu nhà trường đã xây dựng kế hoạch ứng dụng CNTT nhưng việc chỉ đạo và kiểm tra còn chưa đồng bộ. Khoảng 40% giáo viên cho biết chưa nhận được sự hỗ trợ thường xuyên từ tổ chuyên môn và ban giám hiệu trong việc ứng dụng CNTT. Việc bồi dưỡng nâng cao kỹ năng CNTT cho giáo viên mới chỉ đạt 50% kế hoạch đề ra.

  3. Yếu tố ảnh hưởng đến quản lý ứng dụng CNTT: Năng lực và nhận thức của hiệu trưởng, cán bộ quản lý đóng vai trò quyết định, với 85% cán bộ quản lý đánh giá năng lực CNTT của hiệu trưởng là yếu tố then chốt. Cơ sở vật chất và kinh phí đầu tư CNTT chiếm khoảng 70% ảnh hưởng đến hiệu quả ứng dụng CNTT. Ngoài ra, môi trường xã hội và sự phối hợp giữa nhà trường và gia đình cũng tác động tích cực đến việc khuyến khích học sinh sử dụng CNTT trong học tập.

  4. So sánh với các nghiên cứu khác: Kết quả tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy việc quản lý ứng dụng CNTT tại các trường THCS còn nhiều thách thức do hạn chế về năng lực quản lý, cơ sở vật chất và sự đồng bộ trong chỉ đạo. Tuy nhiên, trường THCS Việt Xuân có lợi thế về cơ sở vật chất đạt chuẩn quốc gia và đội ngũ giáo viên có trình độ chuyên môn cao, tạo nền tảng thuận lợi cho việc nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trong quản lý ứng dụng CNTT là do nhận thức chưa đồng đều của cán bộ quản lý và giáo viên về vai trò của CNTT trong đổi mới phương pháp dạy học. Việc đầu tư cơ sở vật chất chưa đi kèm với kế hoạch sử dụng và bảo trì hiệu quả dẫn đến lãng phí tài nguyên. Bên cạnh đó, công tác bồi dưỡng kỹ năng CNTT cho giáo viên chưa được tổ chức thường xuyên và bài bản, làm giảm khả năng ứng dụng CNTT trong giảng dạy.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sử dụng CNTT trong các hoạt động dạy học theo từng bộ môn, bảng so sánh mức độ nhận thức và năng lực CNTT của cán bộ quản lý và giáo viên, cũng như biểu đồ tròn phân bố các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý ứng dụng CNTT.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao năng lực quản lý CNTT cho hiệu trưởng và cán bộ quản lý, đồng thời cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các tổ chuyên môn và ban giám hiệu để triển khai đồng bộ các hoạt động ứng dụng CNTT. Việc xây dựng môi trường học tập hợp tác, chia sẻ qua CNTT cũng góp phần thúc đẩy sự phát triển năng lực số cho giáo viên và học sinh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng năng lực CNTT cho cán bộ quản lý và giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn định kỳ về kỹ năng sử dụng phần mềm dạy học, thiết kế bài giảng điện tử và quản lý ứng dụng CNTT. Mục tiêu đạt 100% giáo viên và cán bộ quản lý có kỹ năng CNTT nâng cao trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo phối hợp với nhà trường.

  2. Xây dựng kế hoạch sử dụng và bảo trì cơ sở vật chất CNTT hiệu quả: Hiệu trưởng cần xây dựng quy trình quản lý, sử dụng và bảo trì thiết bị CNTT, đảm bảo thiết bị luôn trong trạng thái hoạt động tốt, tránh lãng phí. Thời gian thực hiện trong 6 tháng đầu năm học. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và bộ phận kỹ thuật nhà trường.

  3. Phát triển môi trường học tập hợp tác, chia sẻ qua CNTT: Thiết lập các nhóm chuyên môn trực tuyến trên nền tảng mạng xã hội hoặc phần mềm quản lý học tập để giáo viên trao đổi kinh nghiệm, chia sẻ tài liệu và hỗ trợ lẫn nhau. Mục tiêu hoàn thành trong 3 tháng và duy trì hoạt động thường xuyên. Chủ thể thực hiện: Tổ chuyên môn và giáo viên.

  4. Đổi mới công tác kiểm tra, đánh giá ứng dụng CNTT trong dạy học: Xây dựng bộ tiêu chí đánh giá hiệu quả ứng dụng CNTT trong giảng dạy, kết hợp đánh giá qua bài giảng điện tử và phản hồi của học sinh. Thực hiện trong năm học 2022-2023. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và tổ chuyên môn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các cấp: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học, giúp nâng cao năng lực quản lý và xây dựng kế hoạch phát triển CNTT trong nhà trường.

  2. Giáo viên trung học cơ sở: Tài liệu giúp giáo viên hiểu rõ vai trò và phương pháp ứng dụng CNTT trong dạy học, từ đó nâng cao kỹ năng thiết kế bài giảng điện tử và tổ chức các hoạt động học tập tích cực.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục: Luận văn là nguồn tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp quản lý ứng dụng CNTT trong giáo dục phổ thông.

  4. Các cơ quan quản lý giáo dục và hoạch định chính sách: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và đề xuất chính sách hỗ trợ phát triển ứng dụng CNTT trong giáo dục, góp phần xây dựng chiến lược chuyển đổi số ngành giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học lại quan trọng?
    Quản lý tốt giúp đảm bảo việc sử dụng CNTT hiệu quả, đồng bộ, nâng cao chất lượng dạy học và phát triển năng lực số cho giáo viên, học sinh. Ví dụ, trường THCS Việt Xuân đã cải thiện chất lượng giảng dạy khi tăng cường quản lý ứng dụng CNTT.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý ứng dụng CNTT?
    Bao gồm năng lực cán bộ quản lý, trình độ CNTT của giáo viên, cơ sở vật chất, kinh phí đầu tư và môi trường xã hội. Một nghiên cứu tại trường THCS Việt Xuân cho thấy năng lực hiệu trưởng chiếm 85% ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.

  3. Làm thế nào để nâng cao kỹ năng CNTT cho giáo viên?
    Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng thường xuyên, khuyến khích tự học và chia sẻ kinh nghiệm qua các nhóm chuyên môn trực tuyến. Ví dụ, trường đã tổ chức tập huấn kỹ năng thiết kế bài giảng điện tử cho 50% giáo viên trong năm học 2021-2022.

  4. Các biện pháp quản lý nào được đề xuất để nâng cao ứng dụng CNTT?
    Bao gồm đào tạo cán bộ quản lý và giáo viên, xây dựng kế hoạch sử dụng thiết bị, phát triển môi trường học tập hợp tác qua CNTT, đổi mới kiểm tra đánh giá ứng dụng CNTT. Các biện pháp này đã được thử nghiệm và đánh giá khả thi tại trường THCS Việt Xuân.

  5. Làm sao để đảm bảo đầu tư cơ sở vật chất CNTT hiệu quả?
    Cần xây dựng quy trình quản lý, bảo trì thiết bị, tránh đầu tư dàn trải, đồng thời theo dõi và đánh giá việc sử dụng thiết bị thường xuyên. Trường THCS Việt Xuân đã áp dụng quy trình này giúp tăng tỷ lệ sử dụng phòng máy lên 60%.

Kết luận

  • Ứng dụng CNTT trong dạy học tại trường THCS Việt Xuân đã được triển khai đồng bộ nhưng còn nhiều hạn chế về quản lý và sử dụng hiệu quả thiết bị.
  • Năng lực cán bộ quản lý, đặc biệt là hiệu trưởng, và trình độ CNTT của giáo viên là yếu tố quyết định thành công của hoạt động ứng dụng CNTT.
  • Cơ sở vật chất CNTT hiện đại, đạt chuẩn quốc gia, tạo nền tảng thuận lợi nhưng cần được quản lý và khai thác hiệu quả hơn.
  • Các biện pháp quản lý đề xuất bao gồm đào tạo, xây dựng kế hoạch sử dụng thiết bị, phát triển môi trường học tập hợp tác và đổi mới kiểm tra đánh giá đã được đánh giá cao về tính cấp thiết và khả thi.
  • Tiếp tục triển khai và mở rộng các giải pháp quản lý ứng dụng CNTT trong các năm học tiếp theo sẽ góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và thực hiện thành công chương trình giáo dục phổ thông 2018.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý giáo dục và trường học cần phối hợp triển khai các biện pháp quản lý đồng bộ, tăng cường đào tạo và đầu tư cơ sở vật chất để phát huy tối đa hiệu quả ứng dụng CNTT trong dạy học. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ triển khai, vui lòng liên hệ với phòng quản lý giáo dục địa phương hoặc các chuyên gia trong lĩnh vực quản lý giáo dục và CNTT.