Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục phổ thông theo Chương trình Giáo dục Phổ thông 2018, việc quản lý cơ sở vật chất (CSVC) tại các trường trung học cơ sở (THCS) vùng đặc biệt khó khăn trở thành vấn đề cấp thiết. Huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang, với địa hình phức tạp và điều kiện kinh tế xã hội còn nhiều khó khăn, có khoảng 58 lớp với 1.878 học sinh thuộc vùng đặc biệt khó khăn. Mạng lưới trường lớp tại đây gồm 20 trường THCS và các trường liên cấp, với tổng số 293 lớp và 10.788 học sinh. Đội ngũ cán bộ quản lý và giáo viên tại các trường THCS là 460 người, trong đó 93% đạt trình độ chuẩn đào tạo trở lên.

Nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng quản lý CSVC tại 5 trường THCS vùng đặc biệt khó khăn trên địa bàn huyện Yên Sơn, nhằm đáp ứng yêu cầu thực hiện Chương trình Giáo dục Phổ thông 2018. Mục tiêu cụ thể là khảo sát, phân tích các hoạt động quản lý CSVC, từ mua sắm, sử dụng, bảo quản đến huy động nguồn lực xã hội hóa, đồng thời đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp, khả thi, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục tại địa phương. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong năm học 2021-2022, tập trung vào các trường THCS vùng đặc biệt khó khăn của huyện Yên Sơn.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý CSVC, giúp các nhà quản lý giáo dục và các cơ quan chức năng có định hướng chính sách, kế hoạch đầu tư hợp lý, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực, góp phần thực hiện thành công Chương trình Giáo dục Phổ thông 2018 tại vùng khó khăn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và quản lý cơ sở vật chất trường học, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý của Henry Fayol về các chức năng quản lý: lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo, kiểm tra và đánh giá, được vận dụng để phân tích quy trình quản lý CSVC trong nhà trường.
  • Mô hình SABER của Ngân hàng Thế giới (WB), nhấn mạnh vai trò của CSVC như một thành tố quan trọng trong hệ thống giáo dục, hỗ trợ nâng cao kết quả học tập.
  • Khái niệm quản lý giáo dục theo Nguyễn Thị Mỹ Lộc và các tác giả, coi quản lý là quá trình tác động có kế hoạch, có tổ chức nhằm vận hành hiệu quả hệ thống giáo dục.
  • Các khái niệm chính bao gồm: cơ sở vật chất trường học (bao gồm đất đai, công trình, thiết bị dạy học, thiết bị quản lý), quản lý cơ sở vật chất (bao gồm mua sắm, sử dụng, bảo quản, sửa chữa, xã hội hóa và hạch toán kế toán), và yêu cầu đổi mới theo Chương trình Giáo dục Phổ thông 2018.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 5 trường THCS vùng đặc biệt khó khăn huyện Yên Sơn, bao gồm số liệu về CSVC, đội ngũ cán bộ quản lý, giáo viên, học sinh, các văn bản pháp luật liên quan, và các báo cáo của ngành giáo dục địa phương.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn 5 trường đại diện cho vùng đặc biệt khó khăn dựa trên tiêu chí địa lý, quy mô và điều kiện CSVC.
  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Kết hợp quan sát thực tế, phỏng vấn sâu cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên thiết bị, và khảo sát bằng phiếu hỏi nhằm đánh giá thực trạng quản lý CSVC.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích định lượng với các số liệu thống kê về CSVC, tỉ lệ phòng học, thiết bị, cùng phân tích định tính từ phỏng vấn và khảo sát ý kiến chuyên gia để đánh giá hiệu quả quản lý và đề xuất giải pháp.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2021-2022, với các giai đoạn khảo sát, thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất biện pháp quản lý.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng cơ sở vật chất chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu: Tỉ lệ phòng học đạt chuẩn theo yêu cầu Chương trình GDPT 2018 là khoảng 0,6 phòng/lớp, tuy nhiên tại các trường vùng đặc biệt khó khăn chỉ đạt khoảng 0,5 phòng/lớp, gây khó khăn trong tổ chức dạy học. Tính đồng bộ và hiện đại của thiết bị dạy học còn thấp, chỉ khoảng 60% thiết bị đạt chuẩn và được sử dụng thường xuyên.

  2. Quản lý mua sắm và đầu tư còn hạn chế: Việc lập kế hoạch mua sắm CSVC chưa thực sự khoa học, chưa có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận. Kinh phí đầu tư chủ yếu dựa vào ngân sách nhà nước, chưa tận dụng hiệu quả các nguồn lực xã hội hóa, chỉ khoảng 20% nguồn lực được huy động từ bên ngoài.

  3. Sử dụng và bảo quản CSVC chưa hiệu quả: Tần suất sử dụng thiết bị dạy học chưa cao, chỉ khoảng 65% thiết bị được sử dụng thường xuyên. Công tác bảo quản, sửa chữa còn lỏng lẻo, dẫn đến thiết bị xuống cấp nhanh, gây lãng phí nguồn lực đầu tư.

  4. Năng lực quản lý và chuyên môn của cán bộ còn hạn chế: Khoảng 30% cán bộ quản lý và giáo viên chưa được đào tạo bài bản về quản lý CSVC và sử dụng thiết bị dạy học theo yêu cầu đổi mới chương trình. Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và dạy học còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả triển khai chương trình mới.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những tồn tại trên xuất phát từ điều kiện kinh tế xã hội khó khăn của huyện Yên Sơn, nguồn lực tài chính hạn chế và năng lực quản lý chưa đồng đều. So sánh với các nghiên cứu tại các vùng khó khăn khác cho thấy tình trạng tương tự về thiếu hụt CSVC và hạn chế trong quản lý. Tuy nhiên, việc áp dụng mô hình SABER và các nguyên tắc quản lý hiện đại có thể giúp cải thiện hiệu quả sử dụng CSVC.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỉ lệ phòng học đạt chuẩn, biểu đồ phân bổ nguồn lực đầu tư, và bảng đánh giá mức độ sử dụng thiết bị dạy học. Việc nâng cao nhận thức và năng lực quản lý của cán bộ quản lý, đồng thời tăng cường xã hội hóa nguồn lực là yếu tố then chốt để cải thiện thực trạng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng kế hoạch đầu tư và mua sắm CSVC khoa học, đồng bộ: Hiệu trưởng phối hợp với phòng GD&ĐT xây dựng kế hoạch mua sắm dựa trên nhu cầu thực tế, ưu tiên các thiết bị phục vụ trực tiếp cho đổi mới phương pháp dạy học. Thời gian thực hiện: ngay trong năm học tiếp theo.

  2. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng năng lực quản lý và sử dụng CSVC cho cán bộ, giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn về quản lý CSVC, sử dụng thiết bị dạy học và ứng dụng công nghệ thông tin. Chủ thể thực hiện: Phòng GD&ĐT phối hợp với các trường đại học, trong vòng 12 tháng.

  3. Phát huy công tác xã hội hóa, huy động nguồn lực từ cộng đồng và các tổ chức xã hội: Xây dựng cơ chế minh bạch, công khai trong huy động và sử dụng nguồn lực, ưu tiên đầu tư cho các hạng mục thiếu hụt. Thời gian: triển khai ngay và duy trì thường xuyên.

  4. Nâng cao hiệu quả sử dụng và bảo quản CSVC: Ban hành quy chế sử dụng, phân công rõ trách nhiệm bảo quản, sửa chữa thiết bị; tổ chức kiểm tra định kỳ và xử lý kịp thời các hư hỏng. Chủ thể: Hiệu trưởng và nhân viên thiết bị, thực hiện liên tục.

  5. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và dạy học: Đầu tư nâng cấp hạ tầng công nghệ, khuyến khích giáo viên sử dụng phần mềm hỗ trợ giảng dạy, xây dựng ngân hàng câu hỏi trực tuyến. Thời gian: kế hoạch 2 năm, phối hợp với các đơn vị công nghệ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các cấp: Nhận diện thực trạng và giải pháp quản lý CSVC tại vùng khó khăn, từ đó xây dựng chính sách và kế hoạch phù hợp.

  2. Hiệu trưởng và cán bộ quản lý trường THCS vùng khó khăn: Áp dụng các biện pháp quản lý CSVC hiệu quả, nâng cao năng lực quản lý và sử dụng thiết bị dạy học.

  3. Giáo viên và nhân viên thiết bị: Nâng cao nhận thức về vai trò CSVC, cải thiện kỹ năng sử dụng và bảo quản thiết bị, ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý Giáo dục: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về quản lý CSVC trong bối cảnh đổi mới chương trình giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao quản lý cơ sở vật chất lại quan trọng trong giáo dục phổ thông?
    CSVC là nền tảng vật chất hỗ trợ trực tiếp cho hoạt động dạy và học, giúp hình thành năng lực, phẩm chất học sinh. Quản lý tốt CSVC đảm bảo sử dụng hiệu quả nguồn lực, nâng cao chất lượng giáo dục.

  2. Những khó khăn chính trong quản lý CSVC tại vùng đặc biệt khó khăn là gì?
    Khó khăn gồm thiếu hụt phòng học, thiết bị chưa đồng bộ, nguồn lực tài chính hạn chế, năng lực quản lý và sử dụng thiết bị của cán bộ còn yếu, cùng với điều kiện địa lý phức tạp.

  3. Làm thế nào để huy động nguồn lực xã hội hóa cho CSVC?
    Thông qua xây dựng kế hoạch minh bạch, công khai, phối hợp với các tổ chức xã hội, cha mẹ học sinh và cộng đồng, đồng thời tạo môi trường thuận lợi để các bên tham gia đóng góp.

  4. Các biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng CSVC là gì?
    Ban hành quy chế sử dụng, phân công trách nhiệm rõ ràng, tổ chức kiểm tra định kỳ, đào tạo cán bộ quản lý và giáo viên, khuyến khích tự làm thiết bị dạy học và ứng dụng công nghệ thông tin.

  5. Làm sao để đảm bảo CSVC đáp ứng yêu cầu của Chương trình Giáo dục Phổ thông 2018?
    Cần rà soát, đánh giá thực trạng CSVC, xây dựng kế hoạch đầu tư phù hợp, ưu tiên các thiết bị hỗ trợ đổi mới phương pháp dạy học, đồng thời nâng cao năng lực quản lý và sử dụng CSVC.

Kết luận

  • Quản lý cơ sở vật chất tại các trường THCS vùng đặc biệt khó khăn huyện Yên Sơn còn nhiều hạn chế về số lượng, chất lượng và hiệu quả sử dụng thiết bị dạy học.
  • Năng lực quản lý và chuyên môn của cán bộ quản lý, giáo viên chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu đổi mới chương trình giáo dục phổ thông 2018.
  • Việc huy động nguồn lực xã hội hóa còn hạn chế, chủ yếu dựa vào ngân sách nhà nước.
  • Đề xuất các biện pháp quản lý đồng bộ, khả thi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng CSVC, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục tại vùng khó khăn.
  • Tiếp tục triển khai nghiên cứu, đánh giá định kỳ và mở rộng phạm vi áp dụng các biện pháp quản lý CSVC trong các vùng khó khăn khác.

Next steps: Triển khai các biện pháp đề xuất trong năm học tiếp theo, tổ chức đào tạo nâng cao năng lực quản lý, đồng thời tăng cường xã hội hóa nguồn lực.

Call to action: Các nhà quản lý giáo dục và hiệu trưởng các trường THCS vùng khó khăn cần chủ động áp dụng các giải pháp quản lý CSVC để đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục, góp phần phát triển bền vững chất lượng giáo dục địa phương.