Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo theo Nghị quyết số 29-NQ/TW, việc quản lý hoạt động kiểm tra nội bộ (KTNB) ở các trường Trung học phổ thông (THPT) trở thành một nhiệm vụ trọng yếu nhằm nâng cao chất lượng giáo dục. Tỉnh Tuyên Quang, với đặc điểm là một tỉnh miền núi còn nhiều khó khăn về kinh tế - xã hội, đang đối mặt với những thách thức trong việc thực hiện Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 (GDPT 2018). Theo khảo sát tại 8 trường THPT trên địa bàn tỉnh, trong năm học 2020-2021 và 2021-2022, hoạt động KTNB chưa phát huy hết vai trò trong việc nâng cao hiệu lực quản lý và chất lượng dạy học.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý hoạt động KTNB ở các trường THPT tỉnh Tuyên Quang trong bối cảnh thực hiện Chương trình GDPT 2018, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp, nâng cao hiệu quả công tác kiểm tra nội bộ. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 8 trường THPT thuộc 7 huyện, thành phố của tỉnh, với đối tượng khảo sát gồm cán bộ quản lý và giáo viên tham gia hoạt động KTNB.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý giáo dục và hiệu trưởng các trường THPT nhằm tăng cường công tác kiểm tra, giám sát, góp phần thực hiện thành công Chương trình GDPT 2018, đồng thời nâng cao chất lượng giáo dục phổ thông tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và kiểm tra nội bộ, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý giáo dục được hiểu là quá trình tác động có kế hoạch, có tổ chức của các cơ quan quản lý giáo dục nhằm vận hành hệ thống giáo dục hiệu quả và đạt mục tiêu đề ra. Quản lý hoạt động KTNB là một chức năng quan trọng trong chu trình quản lý, giúp hiệu trưởng điều chỉnh, kiểm soát hoạt động nhà trường.

  • Lý thuyết kiểm tra nội bộ: KTNB là hoạt động xem xét, đánh giá trong phạm vi nội bộ tổ chức nhằm phát hiện sai sót, điều chỉnh kịp thời và nâng cao hiệu quả hoạt động. Trong trường học, KTNB giúp đánh giá chất lượng dạy học, quản lý giáo viên, học sinh và các hoạt động giáo dục khác.

Các khái niệm chính bao gồm: quản lý, kiểm tra, kiểm tra nội bộ, quản lý hoạt động kiểm tra nội bộ, trường THPT, Chương trình GDPT 2018, hiệu trưởng, cán bộ quản lý giáo dục.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp sau:

  • Phương pháp nghiên cứu lý luận: Phân tích các văn bản pháp luật, chỉ đạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo, các công trình nghiên cứu liên quan đến quản lý KTNB và đổi mới giáo dục.

  • Phương pháp nghiên cứu thực tiễn: Thu thập dữ liệu qua quan sát, phỏng vấn, phiếu khảo sát với 110 người gồm 31 cán bộ quản lý và 79 giáo viên tại 8 trường THPT tỉnh Tuyên Quang trong năm học 2020-2022.

  • Phương pháp chuyên gia: Xin ý kiến các chuyên gia và cán bộ quản lý giáo dục để đánh giá và hoàn thiện các biện pháp đề xuất.

  • Phương pháp khảo nghiệm: Kiểm nghiệm tính khả thi và hiệu quả của các biện pháp quản lý với 117 người tham gia khảo nghiệm trong năm học 2022-2023.

  • Phương pháp thống kê toán học: Xử lý và phân tích dữ liệu bằng phần mềm Excel, sử dụng các chỉ số thống kê mô tả và phân tích tương quan.

Cỡ mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích, đảm bảo đại diện cho các nhóm đối tượng nghiên cứu. Phân tích dữ liệu tập trung vào đánh giá thực trạng, nhận thức và hiệu quả quản lý KTNB.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về vai trò KTNB còn hạn chế: Khoảng 68% cán bộ quản lý và 54% giáo viên đánh giá nhận thức về tầm quan trọng của KTNB chưa đầy đủ, ảnh hưởng đến hiệu quả thực hiện công tác kiểm tra.

  2. Quy trình xây dựng và thực hiện kế hoạch KTNB chưa đồng bộ: Chỉ có khoảng 60% trường xây dựng kế hoạch KTNB chi tiết, trong đó 45% cán bộ quản lý và 50% giáo viên cho rằng kế hoạch chưa sát với thực tế và chưa được công khai đầy đủ.

  3. Chất lượng hoạt động KTNB chưa cao: Khoảng 55% cán bộ quản lý và 48% giáo viên đánh giá hoạt động KTNB còn mang tính hình thức, chưa phát hiện và xử lý kịp thời các sai sót, hạn chế trong nhà trường.

  4. Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý KTNB: Yếu tố khách quan như thiếu văn bản pháp lý cụ thể về KTNB và điều kiện cơ sở vật chất còn hạn chế; yếu tố chủ quan gồm năng lực, kỹ năng của đội ngũ làm nhiệm vụ KTNB và sự quan tâm chỉ đạo của hiệu trưởng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy hoạt động KTNB ở các trường THPT tỉnh Tuyên Quang chưa phát huy hết vai trò trong việc nâng cao hiệu lực quản lý và chất lượng giáo dục. Nguyên nhân chủ yếu do nhận thức chưa đồng đều về tầm quan trọng của KTNB, quy trình kiểm tra chưa được chuẩn hóa và thực hiện chưa nghiêm túc. So sánh với các nghiên cứu tại Mỹ, Anh và Hà Lan, nơi KTNB được tổ chức bài bản, có sự tham gia tích cực của lãnh đạo và giáo viên, hoạt động KTNB tại Tuyên Quang còn nhiều hạn chế.

Việc thiếu các văn bản pháp luật quy định chi tiết về KTNB cũng làm giảm tính pháp lý và hiệu quả của hoạt động này. Ngoài ra, điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn ảnh hưởng đến cơ sở vật chất và nguồn lực thực hiện KTNB. Đội ngũ cán bộ làm nhiệm vụ kiểm tra còn thiếu kỹ năng và chưa được đào tạo bài bản, dẫn đến kết quả kiểm tra chưa chính xác, khách quan.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ nhận thức, đánh giá chất lượng kế hoạch và thực hiện KTNB giữa cán bộ quản lý và giáo viên, giúp minh họa rõ sự khác biệt và điểm cần cải thiện. Bảng phân tích các yếu tố ảnh hưởng cũng góp phần làm rõ nguyên nhân và đề xuất giải pháp phù hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức và năng lực cán bộ quản lý, giáo viên về KTNB
    Tổ chức các khóa tập huấn, bồi dưỡng kỹ năng kiểm tra nội bộ định kỳ hàng năm nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hiện KTNB. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Tuyên Quang phối hợp với các trường THPT. Thời gian: Triển khai từ năm học 2023-2024.

  2. Xây dựng và chuẩn hóa quy định, quy trình KTNB
    Ban hành quy chế, quy định cụ thể về tổ chức, nội dung, phương pháp và quy trình KTNB phù hợp với đặc thù các trường THPT tỉnh Tuyên Quang, đảm bảo tính pháp lý và thực tiễn. Chủ thể thực hiện: Sở GDĐT và các trường THPT. Thời gian: Hoàn thiện trong năm học 2023-2024.

  3. Tổ chức xây dựng và triển khai kế hoạch KTNB gắn với nhiệm vụ năm học
    Các trường cần xây dựng kế hoạch KTNB chi tiết, công khai, bám sát nhiệm vụ trọng tâm và điều kiện thực tế, đảm bảo tính đồng bộ và hiệu quả. Chủ thể thực hiện: Hiệu trưởng và Ban KTNB các trường THPT. Thời gian: Hàng năm, bắt đầu từ năm học 2023-2024.

  4. Tăng cường giám sát, công khai minh bạch trong hoạt động KTNB
    Thiết lập cơ chế giám sát, báo cáo kết quả KTNB công khai trong nhà trường nhằm nâng cao trách nhiệm và hiệu quả kiểm tra. Chủ thể thực hiện: Hiệu trưởng, Ban KTNB và các tổ chức đoàn thể trong trường. Thời gian: Triển khai ngay từ năm học 2023-2024.

  5. Xây dựng chính sách đãi ngộ, khen thưởng cho người làm nhiệm vụ KTNB
    Đề xuất các chính sách khuyến khích, khen thưởng nhằm động viên cán bộ, giáo viên tham gia công tác KTNB tích cực và hiệu quả. Chủ thể thực hiện: Sở GDĐT phối hợp với các cơ quan chức năng. Thời gian: Năm học 2024-2025.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các cấp
    Giúp nâng cao hiểu biết về quản lý KTNB, từ đó xây dựng chính sách và chỉ đạo phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả công tác kiểm tra nội bộ trong các trường THPT.

  2. Hiệu trưởng và Ban giám hiệu các trường THPT
    Cung cấp cơ sở khoa học để tổ chức, quản lý và triển khai hoạt động KTNB hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và quản lý nhà trường.

  3. Giáo viên và cán bộ làm nhiệm vụ kiểm tra nội bộ
    Hỗ trợ nâng cao nhận thức, kỹ năng và phương pháp thực hiện KTNB, từ đó thực hiện công tác kiểm tra một cách khách quan, chính xác và hiệu quả.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý giáo dục
    Là tài liệu tham khảo quý giá về cơ sở lý luận, thực trạng và giải pháp quản lý KTNB trong bối cảnh đổi mới giáo dục phổ thông, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao hoạt động kiểm tra nội bộ lại quan trọng trong trường THPT?
    KTNB giúp phát hiện kịp thời sai sót, nâng cao chất lượng dạy và học, đồng thời hỗ trợ hiệu trưởng trong quản lý và điều chỉnh hoạt động nhà trường hiệu quả.

  2. Những khó khăn chính trong quản lý KTNB ở các trường THPT tỉnh Tuyên Quang là gì?
    Bao gồm nhận thức chưa đầy đủ về vai trò KTNB, thiếu quy trình chuẩn hóa, điều kiện cơ sở vật chất hạn chế và năng lực cán bộ kiểm tra còn yếu.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả hoạt động KTNB?
    Cần tổ chức tập huấn nâng cao năng lực, xây dựng quy chế rõ ràng, công khai minh bạch kết quả kiểm tra và có chính sách đãi ngộ phù hợp cho người làm nhiệm vụ.

  4. Quy trình xây dựng kế hoạch KTNB nên bao gồm những nội dung gì?
    Phải xác định mục tiêu, nội dung kiểm tra, đối tượng, thời gian, lực lượng tham gia và đảm bảo kế hoạch phù hợp với nhiệm vụ năm học và điều kiện thực tế của nhà trường.

  5. Ai là người chịu trách nhiệm chính trong hoạt động KTNB tại trường THPT?
    Hiệu trưởng là người chịu trách nhiệm tổ chức, chỉ đạo và quyết định các hoạt động KTNB, đồng thời thành lập Ban KTNB gồm các cán bộ, giáo viên có năng lực phù hợp.

Kết luận

  • Hoạt động kiểm tra nội bộ ở các trường THPT tỉnh Tuyên Quang còn nhiều hạn chế về nhận thức, quy trình và chất lượng thực hiện trong bối cảnh thực hiện Chương trình GDPT 2018.
  • Nghiên cứu đã làm rõ cơ sở lý luận, thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý KTNB, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả công tác kiểm tra nội bộ.
  • Các biện pháp đề xuất tập trung vào nâng cao nhận thức, chuẩn hóa quy trình, xây dựng kế hoạch chi tiết, tăng cường giám sát và chính sách đãi ngộ cho người làm nhiệm vụ KTNB.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục và hiệu trưởng trong việc nâng cao chất lượng quản lý và giáo dục tại các trường THPT.
  • Đề nghị triển khai các biện pháp trong giai đoạn 2023-2025, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để hoàn thiện công tác quản lý KTNB trong tương lai.

Quý độc giả và các nhà quản lý giáo dục được khuyến khích áp dụng và phát triển các giải pháp này nhằm góp phần nâng cao hiệu quả quản lý giáo dục phổ thông tại địa phương.