Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin (CNTT), việc ứng dụng CNTT trong giáo dục đã trở thành xu hướng tất yếu nhằm nâng cao chất lượng dạy và học. Tại các trường trung học cơ sở (THCS) trên địa bàn các xã vùng nông thôn huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam, việc quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học theo định hướng chương trình giáo dục phổ thông 2018 được xem là một giải pháp quan trọng để cải thiện hiệu quả giáo dục. Huyện Kim Bảng có 18 trường THCS công lập với tổng số 8.221 học sinh, trong đó phần lớn học sinh và giáo viên đang từng bước tiếp cận và sử dụng CNTT trong giảng dạy và học tập. Tuy nhiên, thực trạng ứng dụng CNTT còn nhiều hạn chế do điều kiện cơ sở vật chất, năng lực CNTT của giáo viên và công tác quản lý chưa đồng bộ.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học tại các trường THCS trên địa bàn huyện Kim Bảng, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục theo chương trình phổ thông 2018. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 5/2020 đến tháng 5/2023, tập trung vào 16 trường THCS công lập tại các xã vùng nông thôn của huyện. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục, hiệu trưởng và giáo viên nâng cao năng lực ứng dụng CNTT, đồng thời góp phần thu hẹp khoảng cách về chất lượng giáo dục giữa vùng nông thôn và thành thị.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và ứng dụng CNTT trong dạy học, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý được hiểu là quá trình tác động có tổ chức, có mục tiêu của chủ thể quản lý đến đối tượng nhằm đạt được hiệu quả cao nhất. Quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học là sự tác động của hiệu trưởng và cán bộ quản lý nhằm thúc đẩy, tạo điều kiện cho giáo viên và học sinh sử dụng CNTT hiệu quả trong giảng dạy và học tập.

  • Lý thuyết ứng dụng CNTT trong giáo dục: CNTT được xem là công cụ hỗ trợ đổi mới phương pháp dạy học, nâng cao chất lượng giáo dục thông qua việc sử dụng phần mềm giáo dục, hệ thống quản lý học tập (LMS), nội dung đa phương tiện, mô phỏng và các tiện ích trên mạng Internet.

Các khái niệm chính bao gồm: quản lý ứng dụng CNTT, dạy học theo định hướng chương trình giáo dục phổ thông 2018, năng lực CNTT của giáo viên, cơ sở vật chất CNTT, và môi trường dạy học đa phương tiện.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp sau:

  • Phương pháp nghiên cứu lý luận: Phân tích, tổng hợp các tài liệu, công trình nghiên cứu liên quan đến quản lý giáo dục và ứng dụng CNTT trong dạy học để xây dựng khung lý thuyết.

  • Phương pháp khảo sát thực tiễn: Thu thập dữ liệu qua bảng hỏi khảo sát đối với 38 cán bộ quản lý, 100 giáo viên và 125 học sinh tại 16 trường THCS trên địa bàn huyện Kim Bảng. Nội dung khảo sát tập trung vào nhận thức, năng lực ứng dụng CNTT, thực trạng sử dụng CNTT trong dạy học và công tác quản lý ứng dụng CNTT.

  • Phương pháp thống kê toán học: Sử dụng các công cụ tính điểm trung bình có trọng số, độ lệch chuẩn, phân tích tương quan Spearman và phần mềm Excel để xử lý và phân tích số liệu thu thập được.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 5/2020 đến tháng 5/2023, đảm bảo tính toàn diện và cập nhật của dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức và năng lực ứng dụng CNTT của giáo viên và cán bộ quản lý: Kết quả khảo sát cho thấy khoảng 60% giáo viên có máy tính cá nhân, tuy nhiên chỉ khoảng 40% phòng học được trang bị thiết bị CNTT như máy chiếu và tivi. Điểm trung bình đánh giá nhận thức về ứng dụng CNTT của cán bộ quản lý đạt 3,2 (mức khá), trong khi giáo viên đạt 2,8 (mức trung bình). Điều này cho thấy sự chênh lệch về nhận thức và năng lực giữa các nhóm đối tượng.

  2. Thực trạng ứng dụng CNTT trong các khâu dạy học: Khoảng 70% giáo viên sử dụng CNTT để soạn giáo án và trình chiếu bài giảng, nhưng chỉ khoảng 35% sử dụng CNTT trong kiểm tra, đánh giá học sinh. Việc ứng dụng CNTT trong hỗ trợ và khuyến khích học tập của học sinh còn hạn chế, với chỉ khoảng 25% học sinh có điều kiện sử dụng máy tính tại nhà.

  3. Cơ sở vật chất và thiết bị CNTT: 100% trường THCS có ít nhất một phòng máy tính, nhưng tỷ lệ máy tính trên số học sinh chỉ đạt khoảng 33%. Hạ tầng mạng Internet được trang bị đầy đủ tại các trường, tuy nhiên việc khai thác các tiện ích trên mạng còn chưa hiệu quả do thiếu kỹ năng và quy trình quản lý chưa chặt chẽ.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến quản lý ứng dụng CNTT: Năng lực và nhận thức của hiệu trưởng, chính sách hỗ trợ từ ngành giáo dục, điều kiện cơ sở vật chất và môi trường xã hội là những yếu tố quyết định đến hiệu quả quản lý ứng dụng CNTT. Khoảng 20% giáo viên hợp đồng có thu nhập thấp và chưa ổn định, ảnh hưởng đến động lực học tập và ứng dụng CNTT.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phản ánh thực trạng ứng dụng CNTT trong dạy học tại các trường THCS vùng nông thôn huyện Kim Bảng còn nhiều hạn chế, chủ yếu do điều kiện cơ sở vật chất chưa đồng bộ và năng lực CNTT của giáo viên chưa đồng đều. So với các nghiên cứu tại các trường THCS thành phố lớn, tỷ lệ ứng dụng CNTT và nhận thức về CNTT ở vùng nông thôn thấp hơn khoảng 15-20%. Điều này cho thấy khoảng cách về nguồn lực và môi trường học tập giữa vùng nông thôn và thành thị vẫn còn tồn tại.

Việc quản lý ứng dụng CNTT chưa được thực hiện một cách hệ thống và đồng bộ, dẫn đến việc sử dụng CNTT trong dạy học mang tính cá nhân, chưa phát huy tối đa hiệu quả. Các biểu đồ thể hiện điểm trung bình nhận thức và mức độ ứng dụng CNTT theo từng trường cho thấy sự phân hóa rõ rệt, phản ánh sự khác biệt về điều kiện và năng lực quản lý.

Kết quả cũng cho thấy vai trò quan trọng của hiệu trưởng trong việc thúc đẩy ứng dụng CNTT, đồng thời nhấn mạnh cần có chính sách hỗ trợ về đào tạo, đầu tư cơ sở vật chất và chế độ đãi ngộ để nâng cao động lực cho giáo viên. Việc xây dựng môi trường dạy học đa phương tiện và khai thác hiệu quả các tiện ích trên mạng Internet là yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng dạy học theo định hướng chương trình giáo dục phổ thông 2018.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức và năng lực ứng dụng CNTT cho cán bộ quản lý và giáo viên: Tổ chức các khóa bồi dưỡng, tập huấn kỹ năng CNTT định kỳ, tập trung vào kỹ năng thiết kế bài giảng điện tử, sử dụng phần mềm giáo dục và khai thác Internet. Thời gian thực hiện trong vòng 12 tháng, do Phòng Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trung tâm đào tạo CNTT thực hiện.

  2. Đầu tư cơ sở vật chất và thiết bị CNTT đồng bộ, hiện đại: Ưu tiên trang bị máy tính cá nhân cho giáo viên, nâng cấp phòng học đa phương tiện, đảm bảo tỷ lệ máy tính đạt ít nhất 1 máy/5 học sinh. Kinh phí đầu tư cần được bố trí trong kế hoạch ngân sách hàng năm của huyện và các nguồn xã hội hóa, hoàn thành trong 2 năm tới.

  3. Xây dựng và triển khai quy trình quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học: Hiệu trưởng cần xây dựng kế hoạch ứng dụng CNTT toàn diện, phân công nhiệm vụ rõ ràng cho tổ chuyên môn và tổ CNTT, đồng thời thiết lập hệ thống kiểm tra, đánh giá định kỳ. Thời gian triển khai trong 6 tháng đầu năm học tiếp theo.

  4. Khuyến khích và động viên giáo viên tích cực ứng dụng CNTT: Áp dụng các chính sách khen thưởng, ưu đãi về vật chất và tinh thần cho giáo viên có thành tích xuất sắc trong ứng dụng CNTT. Đồng thời, xây dựng môi trường thi đua lành mạnh, tạo động lực phát triển năng lực CNTT cho đội ngũ giáo viên.

  5. Tăng cường hỗ trợ học sinh vùng nông thôn tiếp cận CNTT: Phối hợp với các tổ chức xã hội, doanh nghiệp để cung cấp thiết bị học tập CNTT cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn, đồng thời tổ chức các hoạt động hướng dẫn sử dụng CNTT an toàn và hiệu quả. Kế hoạch thực hiện trong vòng 18 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Hiệu trưởng và cán bộ quản lý các trường THCS vùng nông thôn: Nhận diện thực trạng, các yếu tố ảnh hưởng và biện pháp quản lý ứng dụng CNTT để nâng cao hiệu quả dạy học.

  2. Giáo viên THCS: Nắm bắt các kỹ năng, phương pháp ứng dụng CNTT trong thiết kế bài giảng, tổ chức dạy học và đánh giá học sinh theo chương trình giáo dục phổ thông 2018.

  3. Phòng Giáo dục và Đào tạo các huyện, tỉnh: Làm cơ sở xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo và đầu tư cơ sở vật chất CNTT phù hợp với điều kiện thực tế địa phương.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý giáo dục, Công nghệ giáo dục: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp khảo sát và phân tích thực trạng ứng dụng CNTT trong giáo dục vùng nông thôn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc ứng dụng CNTT trong dạy học ở vùng nông thôn còn hạn chế?
    Do điều kiện cơ sở vật chất chưa đồng bộ, năng lực CNTT của giáo viên chưa đồng đều và công tác quản lý chưa hệ thống. Ví dụ, chỉ khoảng 33% máy tính trên số học sinh, nhiều giáo viên chưa được đào tạo bài bản về CNTT.

  2. Vai trò của hiệu trưởng trong quản lý ứng dụng CNTT là gì?
    Hiệu trưởng là người chịu trách nhiệm chính trong việc xây dựng kế hoạch, tổ chức đào tạo, phân công nhiệm vụ và kiểm tra đánh giá việc ứng dụng CNTT, tạo môi trường thuận lợi cho giáo viên và học sinh.

  3. Các biện pháp nào giúp nâng cao năng lực CNTT cho giáo viên?
    Tổ chức các khóa bồi dưỡng kỹ năng CNTT, tập huấn sử dụng phần mềm giáo dục, hỗ trợ kỹ thuật thường xuyên và khuyến khích tự học qua các tài nguyên trực tuyến.

  4. Làm thế nào để đảm bảo đầu tư cơ sở vật chất CNTT hiệu quả?
    Cần xây dựng kế hoạch đầu tư phù hợp với nhu cầu thực tế, ưu tiên trang bị thiết bị hiện đại, đồng bộ và có quy trình bảo quản, bảo trì rõ ràng để tránh lãng phí.

  5. Làm sao để học sinh vùng nông thôn tiếp cận CNTT tốt hơn?
    Phối hợp với các tổ chức xã hội hỗ trợ thiết bị học tập, tổ chức các lớp hướng dẫn sử dụng CNTT, đồng thời tăng cường tuyên truyền về an toàn và hiệu quả khi sử dụng công nghệ.

Kết luận

  • Quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học tại các trường THCS vùng nông thôn huyện Kim Bảng còn nhiều hạn chế do điều kiện cơ sở vật chất và năng lực CNTT của giáo viên chưa đồng đều.
  • Hiệu trưởng và cán bộ quản lý đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy ứng dụng CNTT, cần nâng cao nhận thức và kỹ năng quản lý.
  • Cơ sở vật chất CNTT cần được đầu tư đồng bộ, hiện đại, đảm bảo tỷ lệ máy tính phù hợp với số học sinh và giáo viên.
  • Các biện pháp quản lý cần tập trung vào đào tạo, xây dựng quy trình quản lý, khuyến khích giáo viên và hỗ trợ học sinh tiếp cận CNTT.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp thực tiễn, có tính khả thi cao, phù hợp với điều kiện đặc thù của vùng nông thôn, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục theo chương trình phổ thông 2018.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý giáo dục và hiệu trưởng cần triển khai ngay các biện pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá hiệu quả ứng dụng CNTT trong dạy học để điều chỉnh phù hợp. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ triển khai, vui lòng liên hệ với Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Kim Bảng.