Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục phổ thông theo Chương trình GDPT 2018, việc nâng cao năng lực chuyên môn, nghiệp vụ (CM, NV) cho giáo viên trung học phổ thông (THPT) trở thành yêu cầu cấp thiết. Tại huyện Mường La, tỉnh Sơn La, với đặc điểm vùng miền núi Tây Bắc, đội ngũ giáo viên đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc đáp ứng yêu cầu đổi mới này. Theo khảo sát thực tế từ năm học 2020-2021 đến 2022-2023, khoảng 95 cán bộ quản lý (CBQL) và giáo viên tại hai trường THPT Mường Bú và Mường La đã được điều tra nhằm đánh giá thực trạng quản lý hoạt động bồi dưỡng năng lực CM, NV cho giáo viên. Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận, khảo sát thực trạng và đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên đáp ứng yêu cầu chương trình GDPT 2018. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển nguồn nhân lực giáo dục tại địa phương, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý giáo dục trong việc tổ chức và quản lý hoạt động bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ cho giáo viên THPT.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên. Hai mô hình chính được áp dụng gồm:
Mô hình quản lý hoạt động bồi dưỡng: Bao gồm các chức năng kế hoạch hóa, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra nhằm đảm bảo hoạt động bồi dưỡng năng lực CM, NV được thực hiện hiệu quả, phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục.
Lý thuyết phát triển năng lực nghề nghiệp giáo viên: Tập trung vào việc bồi dưỡng liên tục, cập nhật kiến thức, kỹ năng và phương pháp dạy học theo hướng phát triển phẩm chất và năng lực học sinh, đáp ứng chuẩn nghề nghiệp giáo viên theo Thông tư số 20/2018/TT-BGDĐT.
Các khái niệm chính bao gồm: năng lực chuyên môn, nghiệp vụ; quản lý hoạt động bồi dưỡng; chuẩn nghề nghiệp giáo viên; phương pháp và hình thức bồi dưỡng; kiểm tra, đánh giá kết quả bồi dưỡng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn:
Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 95 khách thể gồm 17 CBQL (hiệu trưởng, phó hiệu trưởng, tổ trưởng chuyên môn, chuyên viên Sở GD&ĐT) và 78 giáo viên tại hai trường THPT Mường Bú và Mường La.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp điều tra bằng phiếu hỏi, phỏng vấn sâu, xin ý kiến chuyên gia và phân tích thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm nhằm đánh giá thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý hoạt động bồi dưỡng.
Timeline nghiên cứu: Tập trung khảo sát và thu thập dữ liệu trong giai đoạn từ năm học 2020-2021 đến 2022-2023, đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với bối cảnh triển khai Chương trình GDPT 2018.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng năng lực chuyên môn, nghiệp vụ của giáo viên: Khoảng 60% giáo viên được khảo sát chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu về năng lực CM, NV theo chuẩn nghề nghiệp mới. Đặc biệt, năng lực sử dụng phương pháp dạy học tích cực và kiểm tra đánh giá theo hướng phát triển phẩm chất, năng lực học sinh còn hạn chế.
Quản lý hoạt động bồi dưỡng: Chỉ có khoảng 55% CBQL đánh giá công tác quản lý bồi dưỡng năng lực CM, NV được thực hiện hiệu quả, trong khi 45% còn gặp khó khăn về kế hoạch, tổ chức và kiểm tra giám sát.
Phương pháp và hình thức bồi dưỡng: Hình thức bồi dưỡng tại chỗ và bồi dưỡng thường xuyên được áp dụng phổ biến, chiếm trên 70%, tuy nhiên bồi dưỡng trực tuyến và bồi dưỡng tập trung còn hạn chế do điều kiện cơ sở vật chất và kỹ năng công nghệ của giáo viên.
Yếu tố ảnh hưởng đến quản lý bồi dưỡng: Nhận thức của CBQL về vai trò bồi dưỡng năng lực CM, NV có tương quan tích cực với hiệu quả quản lý (hệ số tương quan khoảng 0.68). Ngoài ra, trình độ chuyên môn của giáo viên và điều kiện cơ sở vật chất cũng là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kết quả bồi dưỡng.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của thực trạng trên xuất phát từ việc chưa có kế hoạch bồi dưỡng cụ thể, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận quản lý và giáo viên, cũng như hạn chế về nguồn lực vật chất và nhân lực. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với thực trạng bồi dưỡng giáo viên tại các vùng miền núi, nơi điều kiện kinh tế xã hội còn nhiều khó khăn. Việc áp dụng đa dạng hình thức bồi dưỡng, đặc biệt là bồi dưỡng trực tuyến, cần được đẩy mạnh để phù hợp với xu thế chuyển đổi số trong giáo dục. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ giáo viên đạt chuẩn năng lực CM, NV theo từng tiêu chí và bảng tổng hợp đánh giá mức độ hiệu quả quản lý bồi dưỡng của CBQL.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng kế hoạch bồi dưỡng chi tiết và linh hoạt: Động viên CBQL và giáo viên tham gia xây dựng kế hoạch bồi dưỡng theo từng giai đoạn, tập trung vào các năng lực còn yếu, hoàn thành trong vòng 1 năm học. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và tổ chuyên môn.
Đa dạng hóa hình thức bồi dưỡng: Kết hợp bồi dưỡng tại chỗ, tập trung, trực tuyến và tự học nhằm tăng cường hiệu quả và phù hợp với điều kiện thực tế. Thời gian triển khai: ngay từ đầu năm học. Chủ thể: Sở GD&ĐT phối hợp với nhà trường.
Nâng cao năng lực quản lý của CBQL: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về quản lý bồi dưỡng năng lực CM, NV cho CBQL nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng quản lý. Thời gian: 6 tháng đầu năm. Chủ thể: Sở GD&ĐT.
Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và công nghệ thông tin: Cải thiện trang thiết bị, phòng học, thiết bị dạy học và hạ tầng công nghệ để hỗ trợ bồi dưỡng trực tuyến và các hoạt động chuyên môn. Thời gian: kế hoạch trung hạn 2-3 năm. Chủ thể: UBND tỉnh, Sở GD&ĐT.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý giáo dục: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp quản lý hoạt động bồi dưỡng năng lực CM, NV, từ đó nâng cao hiệu quả công tác quản lý tại các trường THPT.
Giáo viên THPT: Hiểu rõ yêu cầu năng lực CM, NV theo chương trình GDPT 2018, từ đó chủ động tham gia các hoạt động bồi dưỡng phù hợp để nâng cao trình độ chuyên môn.
Nhà nghiên cứu giáo dục: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý bồi dưỡng giáo viên trong bối cảnh đổi mới giáo dục, đặc biệt tại vùng miền núi.
Các cơ quan quản lý giáo dục địa phương: Là tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển đội ngũ giáo viên đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình giáo dục phổ thông.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao bồi dưỡng năng lực chuyên môn, nghiệp vụ cho giáo viên lại quan trọng?
Bồi dưỡng giúp giáo viên cập nhật kiến thức, kỹ năng mới, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục, nâng cao chất lượng dạy học và phát triển phẩm chất, năng lực học sinh.Phương pháp bồi dưỡng nào hiệu quả nhất cho giáo viên THPT?
Kết hợp đa dạng phương pháp như bồi dưỡng tại chỗ, tập trung, trực tuyến và tự học giúp giáo viên linh hoạt tiếp cận kiến thức và kỹ năng phù hợp với điều kiện thực tế.Vai trò của cán bộ quản lý trong quản lý hoạt động bồi dưỡng là gì?
CBQL chịu trách nhiệm xây dựng kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra giám sát hoạt động bồi dưỡng, tạo điều kiện thuận lợi để giáo viên phát triển năng lực.Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả quản lý bồi dưỡng?
Nhận thức và năng lực quản lý của CBQL, cùng với điều kiện cơ sở vật chất và trình độ chuyên môn của giáo viên là những yếu tố then chốt.Làm thế nào để khắc phục hạn chế về cơ sở vật chất trong bồi dưỡng trực tuyến?
Đầu tư nâng cấp hạ tầng công nghệ, trang thiết bị và tổ chức tập huấn kỹ năng sử dụng công nghệ cho giáo viên và CBQL là giải pháp cần thiết.
Kết luận
- Năng lực chuyên môn, nghiệp vụ của giáo viên THPT huyện Mường La còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến việc thực hiện Chương trình GDPT 2018.
- Công tác quản lý hoạt động bồi dưỡng năng lực CM, NV chưa được thực hiện đồng bộ và hiệu quả, đặc biệt trong khâu kế hoạch và kiểm tra giám sát.
- Các yếu tố như nhận thức CBQL, trình độ giáo viên và điều kiện cơ sở vật chất có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả quản lý bồi dưỡng.
- Đề xuất các biện pháp quản lý bao gồm xây dựng kế hoạch chi tiết, đa dạng hóa hình thức bồi dưỡng, nâng cao năng lực quản lý CBQL và cải thiện cơ sở vật chất.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các nhà quản lý giáo dục địa phương triển khai hiệu quả hoạt động bồi dưỡng, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục THPT trong giai đoạn tiếp theo.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở giáo dục và Sở GD&ĐT cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn phát triển giáo dục địa phương.