Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới giáo dục phổ thông 2018, việc nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên dạy môn Khoa học tự nhiên (KHTN) ở các trường trung học cơ sở (THCS) trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm đáp ứng mục tiêu phát triển phẩm chất và năng lực học sinh. Huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam, với quy mô 18 trường THCS và hơn 8.000 học sinh, đã chứng kiến sự gia tăng số lượng giáo viên KHTN từ 95 người năm 2020 lên 108 người năm 2022, phản ánh sự mở rộng và phát triển của giáo dục địa phương. Tuy nhiên, thực trạng quản lý hoạt động bồi dưỡng giáo viên còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong việc đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình giáo dục phổ thông mới.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng quản lý hoạt động bồi dưỡng đội ngũ giáo viên dạy môn KHTN tại các trường THCS huyện Kim Bảng, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả, góp phần nâng cao năng lực chuyên môn, nghiệp vụ và phương pháp giảng dạy tích hợp cho giáo viên. Nghiên cứu tập trung trong giai đoạn 2020-2023, với phạm vi khảo sát tại 18 trường THCS trên địa bàn huyện.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho công tác quản lý bồi dưỡng giáo viên, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục KHTN, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông, đồng thời hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực giáo dục địa phương một cách bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và phát triển năng lực nghề nghiệp giáo viên. Lý thuyết quản lý của Heinz Odonnell nhấn mạnh vai trò phối hợp nỗ lực cá nhân nhằm đạt mục tiêu chung với hiệu quả tối ưu. Lý thuyết phát triển năng lực nghề nghiệp của Michel Develay đề cao việc bồi dưỡng liên tục, lấy người học làm trung tâm, giúp giáo viên phát triển năng lực chuyên môn và kỹ năng sư phạm phù hợp với từng bộ môn.

Ba khái niệm chính được sử dụng gồm:

  • Quản lý hoạt động bồi dưỡng giáo viên: quá trình lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra nhằm nâng cao năng lực giáo viên.
  • Bồi dưỡng giáo viên: hoạt động bổ sung kiến thức, kỹ năng nhằm phát triển năng lực và phẩm chất nghề nghiệp.
  • Giáo viên môn KHTN: đội ngũ giáo viên dạy các phân môn Vật lý, Hóa học, Sinh học tích hợp trong chương trình giáo dục phổ thông mới.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Dữ liệu thu thập từ 136 đối tượng gồm 28 cán bộ quản lý và 108 giáo viên dạy môn KHTN tại các trường THCS huyện Kim Bảng. Phương pháp khảo sát bằng phiếu hỏi được áp dụng từ tháng 3 đến tháng 4 năm 2023, kết hợp phỏng vấn sâu và quan sát thực tế.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Excel với các chỉ số thống kê như tỉ lệ phần trăm, điểm trung bình và thang đo mức độ thực trạng (1-5). Cỡ mẫu được chọn dựa trên tổng số cán bộ quản lý và giáo viên trong huyện nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả. Các phương pháp chuyên gia và tổng kết kinh nghiệm cũng được sử dụng để đánh giá và đề xuất biện pháp quản lý phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng đội ngũ giáo viên KHTN: Số lượng giáo viên tăng từ 95 lên 108 người trong 3 năm, đáp ứng tốt yêu cầu về số lượng (điểm trung bình 3,65/5). Tuy nhiên, cơ cấu giáo viên theo giới tính còn chưa cân đối (điểm 2,94/5), với tỷ lệ nữ chiếm đa số. Trình độ chuyên môn được cải thiện, số giáo viên có trình độ sau đại học tăng từ 0 lên 8 người, đại học tăng từ 90 lên 96 người, cao đẳng giảm còn 4 người.

  2. Nhận thức về vai trò bồi dưỡng: Hầu hết cán bộ quản lý và giáo viên nhận thức rõ tầm quan trọng của hoạt động bồi dưỡng, tuy nhiên vẫn còn một số cá nhân chưa đầy đủ nhận thức, ảnh hưởng đến hiệu quả thực hiện.

  3. Thực hiện mục tiêu và nội dung bồi dưỡng: Nội dung bồi dưỡng chưa hoàn toàn đáp ứng nhu cầu giảng dạy tích hợp, phương pháp bồi dưỡng còn đơn điệu, chưa phát huy tối đa năng lực sư phạm và kỹ năng dạy học tích hợp. Điểm trung bình đánh giá nội dung bồi dưỡng đạt mức khá (khoảng 3,4/5).

  4. Điều kiện tổ chức và cơ sở vật chất: Cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ bồi dưỡng còn hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu quả hoạt động. Kinh phí và thời gian dành cho bồi dưỡng chưa được phân bổ hợp lý, gây khó khăn cho việc tổ chức các lớp bồi dưỡng chuyên sâu.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy quản lý hoạt động bồi dưỡng giáo viên KHTN tại huyện Kim Bảng đã có những bước tiến tích cực về số lượng và trình độ giáo viên, phù hợp với xu hướng phát triển giáo dục hiện đại. Tuy nhiên, hạn chế về nhận thức, nội dung và phương pháp bồi dưỡng cũng như điều kiện tổ chức là những rào cản cần được khắc phục.

So sánh với các nghiên cứu tại các địa phương khác, như huyện Yên Sơn và thành phố Vũng Tàu, các vấn đề về nhận thức và điều kiện tổ chức cũng là điểm chung, cho thấy tính phổ biến của thách thức này trong quản lý giáo dục. Việc xây dựng kế hoạch bồi dưỡng chưa khoa học và chưa sát thực tế dẫn đến hiệu quả chưa cao, cần có sự điều chỉnh linh hoạt dựa trên nhu cầu thực tế của giáo viên và nhà trường.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố trình độ giáo viên theo năm, bảng đánh giá mức độ thực trạng các tiêu chí quản lý bồi dưỡng, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế. Việc nâng cao năng lực quản lý của cán bộ quản lý nhà trường cũng là yếu tố then chốt để cải thiện hiệu quả bồi dưỡng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức cho cán bộ quản lý và giáo viên: Tổ chức các hội thảo, tập huấn nâng cao nhận thức về vai trò và tầm quan trọng của bồi dưỡng giáo viên KHTN, nhằm tạo sự đồng thuận và tích cực tham gia. Thời gian thực hiện trong 6 tháng đầu năm, do Phòng GD&ĐT chủ trì phối hợp với các trường.

  2. Xây dựng kế hoạch bồi dưỡng khoa học, sát thực tế: Cán bộ quản lý cần khảo sát nhu cầu bồi dưỡng của giáo viên định kỳ, xây dựng kế hoạch dài hạn và ngắn hạn phù hợp với đặc điểm từng trường và từng nhóm giáo viên. Thực hiện hàng năm, có sự tham gia của tổ chuyên môn và giáo viên.

  3. Đa dạng hóa nội dung và phương pháp bồi dưỡng: Tổ chức các lớp bồi dưỡng chuyên sâu về dạy học tích hợp, ứng dụng công nghệ thông tin, kỹ năng sư phạm hiện đại; kết hợp hình thức trực tiếp và trực tuyến để tăng tính linh hoạt và hiệu quả. Thời gian triển khai từ quý III năm nay, do các trường phối hợp với Sở GD&ĐT.

  4. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đề xuất UBND huyện và các cấp có thẩm quyền ưu tiên kinh phí nâng cấp phòng học bộ môn, trang bị thiết bị dạy học hiện đại phục vụ bồi dưỡng và giảng dạy. Kế hoạch đầu tư trong 2 năm tới, do Phòng GD&ĐT phối hợp với các trường thực hiện.

  5. Kiểm tra, đánh giá và điều chỉnh thường xuyên: Thiết lập bộ máy kiểm tra, đánh giá hiệu quả hoạt động bồi dưỡng, sử dụng kết quả để điều chỉnh kế hoạch và phương pháp phù hợp. Thực hiện định kỳ hàng năm, do Ban giám hiệu các trường chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các cấp: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp quản lý hoạt động bồi dưỡng giáo viên, từ đó nâng cao hiệu quả công tác quản lý giáo dục địa phương.

  2. Giáo viên dạy môn KHTN tại các trường THCS: Hiểu rõ vai trò và phương pháp bồi dưỡng, từ đó chủ động tham gia và phát triển năng lực chuyên môn, đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý giáo dục: Tài liệu tham khảo thực tiễn về quản lý bồi dưỡng giáo viên, cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu khảo sát cụ thể phục vụ nghiên cứu chuyên sâu.

  4. Các cơ quan quản lý giáo dục và đào tạo: Căn cứ để xây dựng chính sách, kế hoạch bồi dưỡng giáo viên phù hợp với đặc điểm địa phương, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục phổ thông.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao bồi dưỡng giáo viên môn KHTN lại quan trọng trong chương trình giáo dục phổ thông 2018?
    Bồi dưỡng giúp giáo viên nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng dạy học tích hợp, đáp ứng yêu cầu đổi mới phương pháp giảng dạy, từ đó phát triển phẩm chất và năng lực học sinh theo chương trình mới.

  2. Phương pháp khảo sát thực trạng quản lý bồi dưỡng giáo viên được thực hiện như thế nào?
    Nghiên cứu sử dụng phiếu khảo sát với 136 đối tượng gồm cán bộ quản lý và giáo viên, kết hợp phỏng vấn sâu và quan sát thực tế, xử lý số liệu bằng phần mềm thống kê để đảm bảo tính khách quan và chính xác.

  3. Những hạn chế chính trong quản lý hoạt động bồi dưỡng giáo viên tại huyện Kim Bảng là gì?
    Bao gồm nhận thức chưa đầy đủ của một số cán bộ và giáo viên, nội dung và phương pháp bồi dưỡng chưa đa dạng, cơ sở vật chất hạn chế, và kế hoạch bồi dưỡng chưa sát thực tế.

  4. Các biện pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả bồi dưỡng giáo viên gồm những gì?
    Nâng cao nhận thức, xây dựng kế hoạch khoa học, đa dạng hóa nội dung và phương pháp bồi dưỡng, tăng cường đầu tư cơ sở vật chất, và kiểm tra, đánh giá thường xuyên.

  5. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả hoạt động bồi dưỡng giáo viên?
    Thông qua theo dõi quá trình học tập, đánh giá kết quả ứng dụng kiến thức vào giảng dạy, phản hồi từ học sinh và đồng nghiệp, cũng như các bài kiểm tra, báo cáo chuyên đề và dự giờ thăm lớp.

Kết luận

  • Quản lý hoạt động bồi dưỡng giáo viên môn KHTN tại các trường THCS huyện Kim Bảng đã đạt được những kết quả tích cực về số lượng và trình độ giáo viên, nhưng còn tồn tại nhiều hạn chế về nội dung, phương pháp và điều kiện tổ chức.
  • Nghiên cứu đã làm rõ các yếu tố khách quan và chủ quan ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý bồi dưỡng, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý đồng bộ, thiết thực.
  • Việc nâng cao nhận thức, xây dựng kế hoạch bồi dưỡng khoa học, đa dạng hóa phương pháp và tăng cường đầu tư cơ sở vật chất là những giải pháp then chốt cần ưu tiên thực hiện.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho công tác quản lý giáo dục địa phương, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục phổ thông theo chương trình mới.
  • Đề nghị các cơ quan quản lý giáo dục, nhà trường và giáo viên phối hợp triển khai các biện pháp đề xuất trong giai đoạn 2023-2025 để đạt hiệu quả bền vững.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị liên quan cần tổ chức hội nghị triển khai kết quả nghiên cứu, xây dựng kế hoạch chi tiết và phân công trách nhiệm cụ thể nhằm thực hiện các giải pháp quản lý bồi dưỡng giáo viên môn KHTN hiệu quả.