Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục mầm non ngày càng được chú trọng, việc quản lý thiết bị giáo dục đóng vai trò then chốt trong nâng cao chất lượng dạy và học. Tại huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước, với sự phát triển kinh tế - xã hội nhanh chóng và dân số trẻ tăng khoảng 1.000 học sinh mỗi năm, nhu cầu về thiết bị giáo dục ngày càng lớn. Tuy nhiên, thực trạng quản lý thiết bị giáo dục tại các trường mầm non công lập trên địa bàn vẫn còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả giáo dục. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng hệ thống thiết bị giáo dục và công tác quản lý thiết bị tại các trường mầm non công lập huyện Chơn Thành giai đoạn 2020-2021, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý trong giai đoạn 2022-2026. Nghiên cứu có phạm vi khảo sát 10 trường mầm non công lập với 196 cán bộ quản lý, giáo viên và nhân viên tham gia, sử dụng các phương pháp điều tra bảng hỏi, phỏng vấn sâu và quan sát thực tế. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp số liệu cụ thể về mức độ đầy đủ, chất lượng, tính đồng bộ và hiện đại của thiết bị giáo dục, đồng thời làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến công tác quản lý thiết bị, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục mầm non tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý hiện đại, trong đó quản lý được hiểu là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm tra nhằm đạt được mục tiêu của tổ chức. Áp dụng mô hình quản lý thiết bị giáo dục bao gồm các nội dung: đầu tư mua sắm, khai thác sử dụng, bảo quản và thanh lý thiết bị. Các khái niệm chính gồm: thiết bị giáo dục (bao gồm thiết bị phục vụ giảng dạy, học tập, thể dục thể thao, âm nhạc, mỹ thuật), quản lý thiết bị giáo dục (sự tác động có mục đích của người quản lý nhằm phát triển và sử dụng hiệu quả thiết bị), và hệ thống thiết bị giáo dục trường mầm non (bao gồm thiết bị dạy học, đồ chơi, học liệu, thiết bị công nghệ thông tin). Lý thuyết cũng nhấn mạnh vai trò của thiết bị giáo dục trong việc hỗ trợ phương pháp dạy học đổi mới, phát huy tính tích cực và sáng tạo của trẻ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Nguồn dữ liệu chính gồm: khảo sát bảng hỏi với 196 cán bộ quản lý, giáo viên và nhân viên tại 10 trường mầm non công lập huyện Chơn Thành; phỏng vấn sâu 20 cán bộ quản lý; quan sát thực tế các giờ học sử dụng thiết bị giáo dục; phân tích tài liệu, văn bản pháp luật liên quan đến quản lý thiết bị giáo dục. Cỡ mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu toàn bộ đối tượng cán bộ quản lý và giáo viên phụ trách thiết bị tại các trường khảo sát nhằm đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 22.0, tính toán các chỉ số thống kê mô tả như tỷ lệ phần trăm, điểm trung bình, độ lệch chuẩn. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 8/2021 đến tháng 11/2021, bao gồm các bước thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu, khảo nghiệm tính cấp thiết và khả thi của các biện pháp đề xuất.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Số lượng thiết bị giáo dục chưa đáp ứng đầy đủ: Điểm trung bình đánh giá mức độ đầy đủ thiết bị giáo dục là 2,73 trên thang 5, chỉ đạt mức khá thấp. Trong đó, sách, tài liệu, băng đĩa được trang bị đầy đủ nhất với điểm 3,08, còn máy tính chỉ đạt 2,54, thấp nhất trong các loại thiết bị.

  2. Chất lượng thiết bị giáo dục ở mức trung bình thấp: Điểm trung bình chất lượng thiết bị là 2,66, trong đó máy tính và hệ thống wifi được đánh giá yếu nhất với điểm lần lượt 2,40 và 2,43. Thiết bị tự làm của giáo viên được đánh giá khá hơn với điểm 2,76.

  3. Tính đồng bộ của thiết bị giáo dục thấp: Điểm trung bình tính đồng bộ thiết bị là 2,48, cho thấy phần lớn thiết bị không được trang bị đồng bộ. Thiết bị tự làm có tính đồng bộ cao nhất nhưng vẫn chỉ đạt mức thấp (2,60).

  4. Tính hiện đại của thiết bị giáo dục chưa cao: Điểm trung bình tính hiện đại của thiết bị là 2,48, trong đó máy tính và wifi được đánh giá là ít hiện đại nhất (2,34 và 2,41). Thiết bị tự làm được đánh giá là khá hiện đại (2,61).

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của thực trạng trên xuất phát từ nhiều yếu tố bên trong và bên ngoài nhà trường. Về bên ngoài, nguồn kinh phí đầu tư còn hạn chế dù huyện Chơn Thành có tiềm năng kinh tế phát triển mạnh với nhiều khu công nghiệp, dẫn đến thiếu hụt thiết bị hiện đại và đồng bộ. Về bên trong, nhận thức của cán bộ quản lý và giáo viên về tầm quan trọng của thiết bị giáo dục chưa đồng đều, năng lực quản lý thiết bị còn hạn chế, cùng với cơ chế, chính sách quản lý chưa thực sự chặt chẽ và hiệu quả. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy tình trạng thiếu đồng bộ và hiện đại của thiết bị giáo dục là vấn đề phổ biến, ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục mầm non. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ đầy đủ, chất lượng, đồng bộ và hiện đại của từng loại thiết bị, giúp minh họa rõ ràng các điểm yếu cần khắc phục.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức và năng lực quản lý cho đội ngũ cán bộ, giáo viên: Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên môn về quản lý thiết bị giáo dục, kỹ năng sử dụng và bảo quản thiết bị, nhằm nâng cao trình độ và ý thức trách nhiệm. Thời gian thực hiện: 2022-2023. Chủ thể: Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện phối hợp với các trường.

  2. Đầu tư trang bị thiết bị giáo dục theo hướng đồng bộ và hiện đại: Lập kế hoạch mua sắm thiết bị dựa trên nhu cầu thực tế, ưu tiên thiết bị công nghệ thông tin và thiết bị dạy học hiện đại, đảm bảo tiêu chuẩn quy định. Thời gian: 2022-2026. Chủ thể: UBND huyện, Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh.

  3. Tăng cường công tác kiểm tra, đánh giá và bảo quản thiết bị: Xây dựng quy chế quản lý thiết bị chặt chẽ, tổ chức kiểm tra định kỳ, xử lý kịp thời các thiết bị hư hỏng, thanh lý thiết bị không còn sử dụng được. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Ban giám hiệu các trường, Phòng Giáo dục và Đào tạo.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thiết bị giáo dục: Triển khai phần mềm quản lý thiết bị, cập nhật dữ liệu thiết bị thường xuyên, hỗ trợ công tác theo dõi, bảo trì và sử dụng hiệu quả. Thời gian: 2023-2025. Chủ thể: Phòng Giáo dục và Đào tạo, các trường mầm non.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục mầm non: Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu và giải pháp thực tiễn giúp nâng cao hiệu quả quản lý thiết bị giáo dục tại các trường mầm non công lập.

  2. Giáo viên và nhân viên phụ trách thiết bị: Hiểu rõ hơn về vai trò, trách nhiệm trong công tác quản lý, sử dụng và bảo quản thiết bị giáo dục, từ đó nâng cao kỹ năng chuyên môn.

  3. Các nhà hoạch định chính sách giáo dục: Tham khảo các đề xuất nhằm hoàn thiện chính sách, quy định về đầu tư và quản lý thiết bị giáo dục phù hợp với thực tiễn địa phương.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục: Cung cấp tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, thực trạng và giải pháp quản lý thiết bị giáo dục trong bối cảnh giáo dục mầm non Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao quản lý thiết bị giáo dục lại quan trọng trong trường mầm non?
    Quản lý thiết bị giáo dục giúp đảm bảo thiết bị được đầu tư, sử dụng và bảo quản hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và phát triển toàn diện cho trẻ. Ví dụ, thiết bị phù hợp giúp trẻ phát triển kỹ năng tư duy trực quan và sáng tạo.

  2. Thực trạng thiết bị giáo dục tại các trường mầm non công lập huyện Chơn Thành như thế nào?
    Thiết bị giáo dục chưa đáp ứng đầy đủ về số lượng, chất lượng, tính đồng bộ và hiện đại. Máy tính và hệ thống wifi được đánh giá thấp nhất về chất lượng và hiện đại, trong khi sách, tài liệu được trang bị tương đối đầy đủ.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến công tác quản lý thiết bị giáo dục?
    Nguồn kinh phí hạn chế, nhận thức và năng lực quản lý của cán bộ, giáo viên, cùng với cơ chế chính sách chưa hoàn thiện là những yếu tố chính ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý thiết bị.

  4. Các biện pháp nào được đề xuất để cải thiện quản lý thiết bị giáo dục?
    Nâng cao nhận thức và năng lực quản lý, đầu tư trang bị đồng bộ và hiện đại, tăng cường kiểm tra, đánh giá, bảo quản thiết bị, và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thiết bị.

  5. Làm thế nào để ứng dụng công nghệ thông tin hỗ trợ quản lý thiết bị giáo dục?
    Sử dụng phần mềm quản lý thiết bị giúp cập nhật dữ liệu, theo dõi tình trạng thiết bị, lập kế hoạch bảo trì và thanh lý, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng và giảm thiểu lãng phí.

Kết luận

  • Quản lý thiết bị giáo dục tại các trường mầm non công lập huyện Chơn Thành còn nhiều hạn chế về số lượng, chất lượng, tính đồng bộ và hiện đại thiết bị.
  • Nguồn kinh phí đầu tư chưa đáp ứng đủ nhu cầu, cùng với năng lực quản lý và nhận thức của cán bộ, giáo viên còn hạn chế.
  • Nghiên cứu đề xuất sáu biện pháp cấp thiết và khả thi nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thiết bị giáo dục trong giai đoạn 2022-2026.
  • Các biện pháp tập trung vào nâng cao năng lực quản lý, đầu tư trang bị đồng bộ, kiểm tra bảo quản và ứng dụng công nghệ thông tin.
  • Kêu gọi các cơ quan quản lý giáo dục địa phương và các trường mầm non phối hợp triển khai các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng giáo dục mầm non, góp phần phát triển bền vững giáo dục tại huyện Chơn Thành.