Tổng quan nghiên cứu

Giáo dục mầm non giữ vai trò nền tảng trong hệ thống giáo dục quốc dân, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển toàn diện của trẻ về thể chất, trí tuệ, tình cảm và thẩm mỹ. Tại thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam, với 13 trường mầm non công lập và hơn 2.800 trẻ trong độ tuổi, công tác quản lý sinh hoạt chuyên môn (SHCM) theo nghiên cứu bài học (NCBH) được triển khai từ năm học 2018-2019 nhằm nâng cao chất lượng giáo dục. Tuy nhiên, thực tế cho thấy việc quản lý SHCM theo NCBH còn nhiều hạn chế, chưa đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục hiện nay. Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng quản lý SHCM theo NCBH tại các trường mầm non thành phố Tam Kỳ trong giai đoạn 2018-2020, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả cho giai đoạn 2020-2025. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực quản lý, phát triển nghề nghiệp giáo viên, đồng thời góp phần cải thiện chất lượng chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục trẻ, đáp ứng mục tiêu đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục mầm non theo Nghị quyết số 29/NQ-TW năm 2013. Qua khảo sát, các chỉ số về nhận thức và thực hiện SHCM theo NCBH đều đạt mức khá trở lên, tuy nhiên vẫn còn khoảng cách giữa nhận thức và thực tiễn, đòi hỏi sự đổi mới trong quản lý và tổ chức hoạt động chuyên môn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý luận quản lý giáo dục và mô hình SHCM theo NCBH, một phương pháp phát triển chuyên môn có nguồn gốc từ Nhật Bản, được áp dụng rộng rãi trên thế giới nhằm nâng cao năng lực nghề nghiệp giáo viên thông qua hợp tác thiết kế, quan sát, thảo luận và điều chỉnh bài học. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Quản lý giáo dục: Hệ thống các tác động có mục đích, có kế hoạch của chủ thể quản lý đến các phần tử trong hệ thống giáo dục nhằm đạt mục tiêu đề ra.
  • Sinh hoạt chuyên môn (SHCM): Hoạt động học tập, trao đổi, bồi dưỡng chuyên môn của giáo viên trong tổ chuyên môn nhằm nâng cao năng lực nghề nghiệp.
  • Nghiên cứu bài học (NCBH): Quá trình hợp tác giữa giáo viên trong việc thiết kế, thực hiện, quan sát và phân tích bài học nhằm cải tiến phương pháp dạy học và nâng cao hiệu quả học tập của học sinh.
  • SHCM theo NCBH: Hoạt động SHCM tập trung vào việc phân tích việc học của trẻ trong từng bài học cụ thể, không nhằm đánh giá giáo viên mà nhằm phát triển năng lực chuyên môn và cải tiến phương pháp dạy học.

Mô hình SHCM theo NCBH gồm các bước: chuẩn bị bài dạy minh họa, tiến hành bài học và dự giờ, tổ chức thảo luận, suy ngẫm về bài học, và áp dụng kỹ thuật dạy học vào thực tiễn. Quản lý SHCM theo NCBH là quá trình tác động có kế hoạch của cán bộ quản lý nhằm đảm bảo các bước trên được thực hiện hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục mầm non.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 13 trường mầm non công lập tại thành phố Tam Kỳ, với đối tượng khảo sát gồm 28 cán bộ quản lý (13 hiệu trưởng, 15 phó hiệu trưởng) và 78 giáo viên (bao gồm tổ trưởng chuyên môn và giáo viên cốt cán).
  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Điều tra bằng phiếu hỏi, phỏng vấn trực tiếp, quan sát dự giờ các tiết dạy minh họa, và tổng kết kinh nghiệm quản lý SHCM theo NCBH.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để đánh giá mức độ nhận thức và thực hiện SHCM theo NCBH, phân tích so sánh giữa các nhóm đối tượng, đồng thời áp dụng phương pháp chuyên gia để khảo nghiệm tính cấp thiết và khả thi của các biện pháp đề xuất.
  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát thực hiện từ tháng 3 đến tháng 7 năm 2020, tập trung đánh giá thực trạng giai đoạn 2018-2020 và đề xuất biện pháp cho giai đoạn 2020-2025.

Cỡ mẫu được lựa chọn đảm bảo tính đại diện cho toàn bộ các trường mầm non trên địa bàn, phương pháp chọn mẫu theo tiêu chí có kinh nghiệm và tham gia tích cực trong hoạt động SHCM theo NCBH nhằm đảm bảo chất lượng dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức và thực hiện SHCM theo NCBH: Điểm trung bình nhận thức của cán bộ quản lý và giáo viên về các nội dung SHCM theo NCBH đạt 3,64/4, trong khi điểm thực hiện là 3,69/4, cho thấy mức độ nhận thức và thực hiện tương đối cao nhưng vẫn còn khoảng cách nhỏ giữa lý thuyết và thực tiễn. Ví dụ, thảo luận và thống nhất mục tiêu bài dạy nhận thức đạt 3,79 điểm nhưng thực hiện chỉ đạt 3,70 điểm.

  2. Quản lý việc chuẩn bị bài dạy minh họa: Các trường mầm non tại Tam Kỳ thực hiện việc xây dựng kế hoạch và chuẩn bị bài dạy minh họa nghiêm túc, với 70% giáo viên tham gia thảo luận và phân công bài dạy minh họa. Tuy nhiên, việc chuẩn hóa hệ thống văn bản quản lý SHCM theo NCBH còn chưa đồng bộ.

  3. Tiến hành bài học và dự giờ: Người dự giờ thường đứng ở vị trí thuận lợi để quan sát, ghi chép và quay phim, tập trung quan sát biểu hiện tâm lý, thái độ và hành vi của trẻ. Điểm trung bình về việc quan sát các biểu hiện của trẻ đạt 3,81/4, cao hơn mức nhận thức (3,72/4), cho thấy thực tế quan sát được chú trọng.

  4. Tổ chức thảo luận, suy ngẫm về bài học: Hoạt động thảo luận sau dự giờ được đánh giá là yếu tố quyết định chất lượng SHCM theo NCBH, tuy nhiên vẫn còn tồn tại khó khăn trong việc duy trì không khí cởi mở, tránh phê phán cá nhân và tập trung vào việc học của trẻ.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy SHCM theo NCBH tại các trường mầm non thành phố Tam Kỳ đã được triển khai với mức độ nhận thức và thực hiện khá tốt, tuy nhiên vẫn còn những hạn chế nhất định. Nguyên nhân chủ yếu bao gồm năng lực quản lý của một số cán bộ còn hạn chế, chưa chú trọng đúng mức công tác kiểm tra, đôn đốc SHCM; một số giáo viên còn hoài nghi về hiệu quả của SHCM theo NCBH; cơ sở vật chất phục vụ cho hoạt động SHCM còn thiếu thốn, chưa đồng bộ.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, mô hình SHCM theo NCBH được đánh giá là phương pháp hiệu quả trong phát triển năng lực chuyên môn giáo viên, tạo môi trường học tập cộng tác và đổi mới phương pháp dạy học. Việc quản lý hiệu quả SHCM theo NCBH đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa cán bộ quản lý, tổ trưởng chuyên môn và giáo viên, đồng thời cần có sự hỗ trợ về cơ sở vật chất và chính sách động viên phù hợp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh mức độ nhận thức và thực hiện các nội dung SHCM theo NCBH, bảng thống kê số lượng giáo viên tham gia thảo luận và dự giờ, cũng như biểu đồ đánh giá mức độ hài lòng về điều kiện cơ sở vật chất phục vụ SHCM.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Bồi dưỡng nâng cao nhận thức và năng lực chuyên môn cho cán bộ quản lý và giáo viên theo NCBH

    • Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn chuyên sâu về quản lý SHCM theo NCBH.
    • Mục tiêu: 100% cán bộ quản lý và giáo viên được bồi dưỡng trong vòng 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Sở GD&ĐT phối hợp với các trường đại học sư phạm.
  2. Chuẩn hóa hệ thống văn bản quản lý SHCM theo NCBH

    • Xây dựng và ban hành các quy định, hướng dẫn cụ thể về quy trình, tiêu chí đánh giá SHCM theo NCBH.
    • Mục tiêu: Hoàn thiện hệ thống văn bản trong năm học 2020-2021.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng GD&ĐT thành phố Tam Kỳ.
  3. Đổi mới phương pháp và hình thức tổ chức, quản lý SHCM theo NCBH

    • Áp dụng các hình thức sinh hoạt chuyên môn linh hoạt, tăng cường sử dụng công nghệ thông tin hỗ trợ.
    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ giáo viên tham gia SHCM theo NCBH lên trên 90% trong 3 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường mầm non.
  4. Tăng cường cơ sở vật chất phục vụ hoạt động SHCM theo NCBH

    • Đầu tư trang thiết bị như máy chiếu, máy quay, phòng học rộng rãi, thiết bị hỗ trợ quan sát và ghi hình.
    • Mục tiêu: 100% trường mầm non có đủ thiết bị tối thiểu trong vòng 5 năm.
    • Chủ thể thực hiện: UBND thành phố phối hợp với Sở GD&ĐT.
  5. Xây dựng và thực hiện cơ chế tạo động lực cho giáo viên phát triển chuyên môn liên tục

    • Thiết lập chính sách khen thưởng, công nhận giáo viên tích cực tham gia SHCM theo NCBH.
    • Mục tiêu: Tăng động lực tham gia SHCM, giảm tỷ lệ giáo viên bỏ cuộc giữa chừng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu trường, Phòng GD&ĐT.
  6. Tăng cường kiểm tra, đánh giá SHCM theo NCBH

    • Xây dựng bộ tiêu chí đánh giá hiệu quả SHCM, tổ chức kiểm tra định kỳ và đột xuất.
    • Mục tiêu: Đảm bảo 100% trường thực hiện kiểm tra đánh giá hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng GD&ĐT, Ban giám hiệu trường.

Việc triển khai đồng bộ các biện pháp trên trong giai đoạn 2020-2025 sẽ góp phần nâng cao hiệu quả quản lý SHCM theo NCBH, phát triển nghề nghiệp giáo viên, từ đó nâng cao chất lượng chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục trẻ tại các trường mầm non thành phố Tam Kỳ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục mầm non

    • Lợi ích: Nắm bắt các phương pháp quản lý SHCM theo NCBH, áp dụng hiệu quả trong nhà trường.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch bồi dưỡng giáo viên, kiểm tra đánh giá hoạt động chuyên môn.
  2. Giáo viên mầm non

    • Lợi ích: Hiểu rõ quy trình NCBH, nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng giảng dạy.
    • Use case: Tham gia sinh hoạt chuyên môn, thiết kế và thực hiện bài dạy minh họa.
  3. Nhà nghiên cứu và giảng viên ngành quản lý giáo dục

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý SHCM theo NCBH tại Việt Nam.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, giảng dạy môn học liên quan.
  4. Cơ quan quản lý giáo dục cấp tỉnh, thành phố

    • Lợi ích: Đánh giá thực trạng và đề xuất chính sách phát triển giáo dục mầm non.
    • Use case: Xây dựng chương trình bồi dưỡng, chính sách hỗ trợ các trường mầm non.

Câu hỏi thường gặp

  1. SHCM theo NCBH khác gì so với SHCM truyền thống?
    SHCM theo NCBH tập trung vào việc phân tích việc học của trẻ trong bài học cụ thể, không đánh giá giáo viên mà nhằm phát triển năng lực chuyên môn và cải tiến phương pháp dạy học. Trong khi SHCM truyền thống thường chú trọng đánh giá, xếp loại giáo viên dựa trên dự giờ và hồ sơ.

  2. Làm thế nào để quản lý hiệu quả SHCM theo NCBH tại trường mầm non?
    Quản lý hiệu quả đòi hỏi cán bộ quản lý phải có kế hoạch rõ ràng, tổ chức bồi dưỡng nâng cao năng lực cho giáo viên, chuẩn hóa quy trình, tăng cường kiểm tra đánh giá và tạo động lực cho giáo viên tham gia tích cực.

  3. Vai trò của tổ trưởng chuyên môn trong SHCM theo NCBH là gì?
    Tổ trưởng chuyên môn là người điều hành, tổ chức các hoạt động SHCM, hướng dẫn giáo viên thực hiện quy trình NCBH, đồng thời là cầu nối giữa ban giám hiệu và giáo viên trong việc nâng cao chất lượng chuyên môn.

  4. Những khó khăn thường gặp khi triển khai SHCM theo NCBH?
    Khó khăn bao gồm hạn chế về năng lực quản lý, thiếu cơ sở vật chất hỗ trợ, giáo viên chưa quen với phương pháp mới, và thiếu động lực tham gia do chưa nhận thức đầy đủ về lợi ích của NCBH.

  5. Làm thế nào để tạo động lực cho giáo viên tham gia SHCM theo NCBH?
    Có thể tạo động lực bằng cách xây dựng chính sách khen thưởng, công nhận thành tích, tạo môi trường làm việc thân thiện, hỗ trợ vật chất và tinh thần, đồng thời khuyến khích sự tự nguyện và phát triển nghề nghiệp liên tục.

Kết luận

  • Quản lý sinh hoạt chuyên môn theo nghiên cứu bài học tại các trường mầm non thành phố Tam Kỳ có vai trò quan trọng trong nâng cao chất lượng giáo dục mầm non.
  • Thực trạng quản lý SHCM theo NCBH đã đạt được những kết quả tích cực nhưng còn tồn tại hạn chế về năng lực quản lý, cơ sở vật chất và nhận thức của giáo viên.
  • Đề xuất 6 biện pháp quản lý đồng bộ nhằm nâng cao hiệu quả SHCM theo NCBH, bao gồm bồi dưỡng năng lực, chuẩn hóa văn bản, đổi mới phương pháp tổ chức, tăng cường cơ sở vật chất, xây dựng cơ chế động lực và kiểm tra đánh giá.
  • Việc triển khai các biện pháp này trong giai đoạn 2020-2025 sẽ góp phần phát triển nghề nghiệp giáo viên, nâng cao chất lượng chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục trẻ.
  • Khuyến khích các cán bộ quản lý, giáo viên, nhà nghiên cứu và cơ quan quản lý giáo dục tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu để thúc đẩy đổi mới giáo dục mầm non tại địa phương.

Call to action: Các trường mầm non và cơ quan quản lý giáo dục cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các biện pháp quản lý SHCM theo NCBH, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá và điều chỉnh phù hợp nhằm nâng cao chất lượng giáo dục mầm non trong bối cảnh đổi mới giáo dục hiện nay.