Tổng quan nghiên cứu

Việc phát triển năng lực giải quyết vấn đề toán học (NLGQVĐTH) cho học sinh tiểu học, đặc biệt là lớp 2, ngày càng được quan tâm trong bối cảnh đổi mới giáo dục phổ thông. Theo Luật Giáo dục 2019 (Điều 28), giáo dục phổ thông nhằm bồi dưỡng toàn diện phẩm chất và năng lực cơ bản, trong đó có năng lực giải quyết vấn đề. Tại Hải Phòng, khảo sát với 20 giáo viên và 200 học sinh tại các trường tiểu học cho thấy 100% giáo viên đồng thuận về sự cần thiết của việc dạy học chủ đề các số trong phạm vi 1000 theo hướng phát triển NLGQVĐTH. Tuy nhiên, thực tế dạy học còn nhiều khó khăn như thời gian hạn chế, thiếu tài liệu hướng dẫn, cơ sở vật chất chưa đáp ứng, và thói quen dạy học truyền thống vẫn chiếm ưu thế.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xây dựng và đề xuất các biện pháp dạy học chủ đề các số trong phạm vi 1000 theo hướng phát triển NLGQVĐTH cho học sinh lớp 2, đồng thời kiểm định tính khả thi của các biện pháp này thông qua thực nghiệm tại trường Tiểu học Trường Thọ, huyện An Lão, Hải Phòng trong giai đoạn 2022-2023. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dạy học toán, giúp học sinh phát triển tư duy sáng tạo, kỹ năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn, góp phần đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho tương lai.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Năng lực được định nghĩa là thuộc tính cá nhân hình thành qua phẩm chất vốn có và quá trình học tập, cho phép cá nhân hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ trong bối cảnh cụ thể. NLGQVĐTH bao gồm bốn thành phần chính: (1) Phát hiện và hiểu vấn đề, (2) Xác lập không gian vấn đề, (3) Thực hiện giải pháp, và (4) Đánh giá, phản ánh giải pháp. Mô hình này dựa trên các nghiên cứu của Phạm Văn Hoàn, Nguyễn Anh Tuấn và Phan Anh Tài, nhấn mạnh quá trình tư duy và hành động trong giải quyết vấn đề toán học.

Chủ đề các số trong phạm vi 1000 được lựa chọn làm trọng tâm vì đây là nội dung cốt lõi trong chương trình Toán lớp 2, giúp học sinh làm quen với số học, phép tính cộng, trừ trong phạm vi rộng, đồng thời phát triển kỹ năng tư duy logic và giải quyết vấn đề. Khung lý thuyết còn bao gồm đặc điểm tâm sinh lý của học sinh lớp 2, như khả năng tư duy trực quan, phát triển trí nhớ trực quan-hình ảnh, và sự hạn chế trong tư duy trừu tượng, từ đó xây dựng phương pháp dạy học phù hợp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Nguồn dữ liệu bao gồm khảo sát 20 giáo viên và 200 học sinh tại 5 trường tiểu học ở Hải Phòng, cùng với quan sát lớp học và phỏng vấn sâu giáo viên. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 23 với các kỹ thuật thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach's Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2022 đến 2023, trong đó thực nghiệm khoa học được tiến hành tại trường Tiểu học Trường Thọ nhằm kiểm định tính khả thi của các biện pháp dạy học đề xuất. Cỡ mẫu thực nghiệm gồm học sinh lớp 2 được chọn ngẫu nhiên, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả. Phương pháp phân tích tập trung vào so sánh kết quả trước và sau thực nghiệm, đánh giá sự thay đổi về năng lực giải quyết vấn đề toán học của học sinh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức của giáo viên về sự cần thiết phát triển NLGQVĐTH: 100% giáo viên khảo sát đồng ý rằng việc dạy học chủ đề các số trong phạm vi 1000 theo hướng phát triển NLGQVĐTH là rất cần thiết. Họ cho rằng phương pháp này giúp học sinh nhận ra các khía cạnh toán học trong tình huống thực tế, nâng cao khả năng vận dụng kiến thức.

  2. Mức độ sử dụng phương pháp dạy học giải quyết vấn đề: Chỉ có 20% giáo viên thường xuyên sử dụng phương pháp dạy học giải quyết vấn đề, 30% đôi khi sử dụng và 50% chưa bao giờ áp dụng. Trong khi đó, 100% giáo viên sử dụng phương pháp giảng giải - minh họa và gợi mở - vấn đáp thường xuyên.

  3. Khó khăn trong dạy học theo hướng phát triển NLGQVĐTH: 75% giáo viên cho biết việc áp dụng phương pháp này đòi hỏi nhiều thời gian và công sức hơn so với phương pháp truyền thống. 50% giáo viên gặp khó khăn trong việc tiếp cận vấn đề mới và sức ỳ do thói quen dạy học cũ vẫn còn tồn tại. Ngoài ra, 20% giáo viên phản ánh thiếu tài liệu hướng dẫn và cơ sở vật chất.

  4. Đánh giá của học sinh về dạy học theo hướng phát triển NLGQVĐTH: 45% học sinh cho biết giáo viên thường giúp sửa chữa sai lầm, 56,5% tham gia hoạt động ngoại khóa toán học, 57,5% đánh giá giáo viên tạo tình huống có vấn đề gần gũi thực tiễn. Tuy nhiên, 85% học sinh không tham gia học trực tuyến kết hợp trực tiếp do thiếu thời gian và hứng thú.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sự đồng thuận cao về tầm quan trọng của việc phát triển NLGQVĐTH trong dạy học toán lớp 2, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của năng lực giải quyết vấn đề trong giáo dục phổ thông. Tuy nhiên, việc áp dụng phương pháp dạy học giải quyết vấn đề còn hạn chế do nhiều rào cản khách quan và chủ quan như thời gian, thói quen giảng dạy và điều kiện cơ sở vật chất.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, việc phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề được xem là trọng tâm trong giáo dục toán học tại nhiều quốc gia phát triển. Việc thiếu sự đầu tư về đào tạo giáo viên và tài liệu hỗ trợ tại địa phương là nguyên nhân chính khiến phương pháp này chưa được phổ biến rộng rãi. Kết quả thực nghiệm cho thấy sau khi áp dụng các biện pháp dạy học theo hướng phát triển NLGQVĐTH, học sinh có sự tiến bộ rõ rệt về kỹ năng giải quyết vấn đề, thể hiện qua tăng trung bình điểm kiểm tra từ khoảng 60% lên 85%.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh tỷ lệ sử dụng các phương pháp dạy học của giáo viên, biểu đồ đường thể hiện sự thay đổi điểm số kiểm tra trước và sau thực nghiệm, và bảng tổng hợp các khó khăn giáo viên gặp phải.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về phương pháp dạy học giải quyết vấn đề, nâng cao kỹ năng thiết kế tình huống bài toán thực tiễn. Mục tiêu đạt 80% giáo viên lớp 2 được đào tạo trong vòng 1 năm, do Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Phòng phối hợp với các trường đại học thực hiện.

  2. Phát triển tài liệu và thiết bị dạy học: Biên soạn bộ tài liệu hướng dẫn dạy học chủ đề các số trong phạm vi 1000 theo hướng phát triển NLGQVĐTH, đồng thời trang bị thiết bị hỗ trợ như bảng tương tác, phần mềm học tập. Thực hiện trong 2 năm, do các nhà xuất bản giáo dục và trường tiểu học phối hợp triển khai.

  3. Tăng thời lượng và đổi mới hình thức tổ chức dạy học: Điều chỉnh thời gian tiết học hoặc tổ chức các hoạt động ngoại khóa toán học nhằm tạo điều kiện cho học sinh thực hành giải quyết vấn đề. Thí điểm trong 6 tháng tại các trường tiểu học trọng điểm.

  4. Khuyến khích sự phối hợp giữa gia đình, nhà trường và xã hội: Tuyên truyền, hướng dẫn phụ huynh hỗ trợ con em trong việc phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề toán học qua các hoạt động tại nhà và cộng đồng. Thực hiện liên tục, do nhà trường và các tổ chức xã hội phối hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiểu học: Nắm bắt các biện pháp dạy học đổi mới, nâng cao hiệu quả giảng dạy môn Toán lớp 2, đặc biệt trong phát triển năng lực giải quyết vấn đề cho học sinh.

  2. Nhà quản lý giáo dục: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo giáo viên và cải tiến chương trình giảng dạy phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục.

  3. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Giáo dục Tiểu học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, cơ sở lý luận và thực tiễn trong lĩnh vực phát triển năng lực học sinh, phục vụ cho các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

  4. Các chuyên gia phát triển chương trình giáo dục: Áp dụng các kết quả và đề xuất để thiết kế chương trình, tài liệu giảng dạy phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý và năng lực của học sinh tiểu học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực giải quyết vấn đề toán học là gì?
    NLGQVĐTH là khả năng sử dụng kiến thức, kỹ năng và tư duy để nhận biết, phân tích và giải quyết các tình huống toán học thực tế hoặc học tập một cách hiệu quả. Ví dụ, học sinh biết cách áp dụng phép cộng, trừ trong phạm vi 1000 để giải bài toán thực tế.

  2. Tại sao cần phát triển NLGQVĐTH cho học sinh lớp 2?
    Lớp 2 là giai đoạn nền tảng giúp học sinh làm quen với các khái niệm số học cơ bản. Phát triển năng lực này giúp các em tư duy logic, sáng tạo và vận dụng kiến thức vào cuộc sống, tránh học thụ động.

  3. Phương pháp dạy học giải quyết vấn đề được áp dụng như thế nào?
    Giáo viên tạo ra các tình huống có vấn đề, hướng dẫn học sinh phát hiện, phân tích và tìm giải pháp, đồng thời tổ chức thảo luận nhóm và thực hành để củng cố kỹ năng.

  4. Khó khăn phổ biến khi áp dụng phương pháp này là gì?
    Thời gian tiết học hạn chế, thiếu tài liệu hướng dẫn, cơ sở vật chất chưa đáp ứng, thói quen dạy học truyền thống và sự chưa đồng đều trong khả năng tham gia của học sinh.

  5. Làm thế nào để khắc phục những khó khăn này?
    Tăng cường đào tạo giáo viên, phát triển tài liệu và thiết bị dạy học, điều chỉnh thời gian và hình thức tổ chức dạy học, đồng thời phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và xã hội.

Kết luận

  • Nghiên cứu khẳng định sự cần thiết của việc dạy học chủ đề các số trong phạm vi 1000 theo hướng phát triển năng lực giải quyết vấn đề toán học cho học sinh lớp 2 tại Hải Phòng.
  • Phương pháp dạy học giải quyết vấn đề còn ít được áp dụng do nhiều khó khăn về thời gian, tài liệu và thói quen giảng dạy.
  • Thực nghiệm cho thấy các biện pháp dạy học đề xuất giúp nâng cao rõ rệt năng lực giải quyết vấn đề của học sinh.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hỗ trợ giáo viên, cải tiến chương trình và tăng cường sự phối hợp giữa các bên liên quan.
  • Khuyến nghị tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và ứng dụng các biện pháp này trong các cấp học khác, đồng thời kêu gọi các nhà quản lý giáo dục hành động để nâng cao chất lượng dạy học toán tiểu học.