Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục theo Nghị quyết Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ XI và Chiến lược phát triển giáo dục 2011-2020, việc nâng cao chất lượng giáo dục mầm non trở thành nhiệm vụ trọng tâm. Huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, với dân số khoảng 136.000 người và 16 trường mầm non, đang đối mặt với thách thức trong quản lý phương tiện giáo dục nhằm đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục. Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát thực trạng quản lý phương tiện giáo dục tại các trường mầm non trên địa bàn huyện Thới Bình trong giai đoạn 2017-2020, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng giáo dục mầm non.

Nghiên cứu có phạm vi khảo sát 6/16 trường mầm non với tổng số 145 cán bộ quản lý và giáo viên tham gia. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp số liệu cụ thể về tình hình phương tiện giáo dục, nhận thức và thực trạng quản lý, góp phần hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục địa phương trong việc hoạch định chính sách và nâng cao hiệu quả sử dụng phương tiện giáo dục. Các chỉ số như tỷ lệ trường đạt chuẩn quốc gia (75%), mức độ sử dụng phương tiện giáo dục thường xuyên (79 người, chiếm 53,8%) và mức độ đáp ứng về số lượng, chất lượng phương tiện giáo dục đều được phân tích chi tiết nhằm làm rõ thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và quản lý phương tiện giáo dục trong trường mầm non. Hai lý thuyết trọng tâm gồm:

  1. Lý thuyết quản lý nhà trường: Quản lý nhà trường được hiểu là hệ thống các tác động có chủ đích, có kế hoạch của chủ thể quản lý nhằm vận hành nhà trường theo nguyên lý giáo dục, thực hiện mục tiêu đào tạo và phát triển toàn diện học sinh. Mô hình mười nhân tố quản lý nhà trường (mục tiêu, nội dung, phương pháp, giáo viên, học sinh, hình thức, điều kiện, môi trường, quy chế, bộ máy quản lý) được vận dụng để phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố trong quản lý phương tiện giáo dục.

  2. Lý thuyết quản lý phương tiện giáo dục: Quản lý phương tiện giáo dục là quá trình tác động có mục đích của chủ thể quản lý đến hệ thống phương tiện giáo dục nhằm thực hiện các chức năng quản lý như lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo, kiểm tra và đánh giá. Phương tiện giáo dục bao gồm đồ dùng, đồ chơi, thiết bị dạy học và tài liệu phục vụ chương trình giáo dục mầm non, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giáo dục.

Các khái niệm chính được làm rõ gồm: quản lý, quản lý nhà trường, phương tiện giáo dục mầm non, quản lý phương tiện giáo dục, các nguyên tắc quản lý (tính mục đích, hành chính - chuyên môn, khoa học - thực tiễn, đầy đủ - đồng bộ, hiệu quả, tuân thủ chu trình quản lý).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thu thập từ 145 phiếu khảo sát cán bộ quản lý và giáo viên tại 6 trường mầm non huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau; phỏng vấn sâu một số cán bộ quản lý và giáo viên; tổng kết kinh nghiệm từ các báo cáo, kế hoạch năm học và tài liệu ngành giáo dục địa phương.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS để xử lý số liệu khảo sát, tính toán tỷ lệ, giá trị trung bình, phân tích mức độ đáp ứng về số lượng, chất lượng, sử dụng và quản lý phương tiện giáo dục. Phân tích định tính từ phỏng vấn và tổng kết kinh nghiệm nhằm bổ sung, làm rõ các kết quả định lượng.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát thực trạng được tiến hành trong giai đoạn năm học 2017-2018 đến 2019-2020, đảm bảo tính cập nhật và phản ánh đúng thực tế quản lý phương tiện giáo dục trong bối cảnh đổi mới giáo dục mầm non.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về tầm quan trọng của phương tiện giáo dục: Khoảng 28,2% cán bộ quản lý và giáo viên chưa nhận thức đầy đủ về vai trò của phương tiện giáo dục trong quá trình giảng dạy, cho thấy cần nâng cao nhận thức để phát huy hiệu quả sử dụng phương tiện.

  2. Số lượng và chủng loại phương tiện giáo dục: Kết quả khảo sát cho thấy 10/12 chủng loại phương tiện giáo dục được đánh giá ở mức trung bình thấp (giá trị trung bình từ 1,86 đến 2,43 trên thang 4), trong đó máy điều hòa và đầu máy đĩa DVD, CD có mức độ đáp ứng thấp nhất (giá trị trung bình lần lượt 1,59 và 1,69). Điều này phản ánh sự thiếu đồng bộ và chưa đầy đủ về số lượng phương tiện giáo dục tại các trường.

  3. Chất lượng phương tiện giáo dục: Mức độ đáp ứng về chất lượng phương tiện giáo dục cũng ở mức thấp, với giá trị trung bình dao động từ 1,66 đến 2,36. Đặc biệt, thư viện điện tử và hệ thống wifi của trường có chất lượng thấp nhất, ảnh hưởng đến việc ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục mầm non.

  4. Mức độ và hiệu quả sử dụng phương tiện giáo dục: Tần suất sử dụng phương tiện giáo dục đạt mức trung bình khá với 79 người (53,8%) sử dụng thường xuyên và 36 người (25,5%) sử dụng rất thường xuyên. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 20,7% giáo viên sử dụng phương tiện giáo dục thỉnh thoảng hoặc không sử dụng, ảnh hưởng đến hiệu quả giáo dục. Hiệu quả sử dụng được đánh giá ở mức 3,07 trên thang 4, cho thấy tiềm năng cải thiện còn lớn.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các hạn chế trên xuất phát từ nhiều yếu tố chủ quan và khách quan. Nhận thức chưa đầy đủ của cán bộ quản lý và giáo viên về vai trò của phương tiện giáo dục dẫn đến việc sử dụng chưa hiệu quả. Bên cạnh đó, nguồn ngân sách hạn chế và việc huy động xã hội hóa chưa đồng bộ khiến số lượng và chất lượng phương tiện giáo dục chưa đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc đầu tư và quản lý phương tiện giáo dục tại huyện Thới Bình còn nhiều bất cập so với các địa phương phát triển hơn. Ví dụ, các nước phát triển như Đức, Nhật Bản, Singapore chú trọng đầu tư thiết bị hiện đại và công nghệ thông tin trong giáo dục mầm non, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đáp ứng về số lượng và chất lượng phương tiện giáo dục theo từng chủng loại, biểu đồ tròn về mức độ sử dụng phương tiện giáo dục của giáo viên, và bảng tổng hợp điểm trung bình các chỉ số khảo sát để minh họa rõ ràng các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức cho cán bộ quản lý, giáo viên và nhân viên về tầm quan trọng của phương tiện giáo dục

    • Tổ chức các khóa bồi dưỡng, tập huấn định kỳ về quản lý và sử dụng phương tiện giáo dục.
    • Mục tiêu: 100% cán bộ quản lý và giáo viên được đào tạo trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện phối hợp với các trường.
  2. Xây dựng kế hoạch mua sắm, trang bị phương tiện giáo dục đồng bộ và phù hợp với nhu cầu thực tế

    • Lập kế hoạch chi tiết dựa trên kết quả kiểm kê, ưu tiên các phương tiện thiếu hụt và thiết yếu.
    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ đáp ứng số lượng phương tiện giáo dục lên ít nhất 70% trong 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường phối hợp với Phòng Giáo dục và Đào tạo.
  3. Tăng cường quản lý và nâng cao hiệu quả sử dụng phương tiện giáo dục

    • Xây dựng quy chế sử dụng phương tiện giáo dục rõ ràng, phân công trách nhiệm cụ thể.
    • Tổ chức kiểm tra, đánh giá định kỳ việc sử dụng phương tiện giáo dục.
    • Mục tiêu: Đảm bảo 90% giáo viên sử dụng phương tiện giáo dục thường xuyên và đúng mục đích trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường.
  4. Tăng cường công tác bảo quản, bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện giáo dục

    • Thành lập bộ phận chuyên trách hoặc kiêm nhiệm công tác bảo quản, sửa chữa.
    • Dự trù kinh phí bảo trì định kỳ và sửa chữa kịp thời các phương tiện hư hỏng.
    • Mục tiêu: Giảm tỷ lệ phương tiện hư hỏng không sử dụng được xuống dưới 10% trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, nhân viên kỹ thuật và bộ phận quản lý tài sản.
  5. Quản lý công tác kiểm tra, kiểm kê và thanh lý phương tiện giáo dục

    • Thực hiện kiểm kê định kỳ hàng năm, lập hồ sơ quản lý chi tiết.
    • Thành lập hội đồng thanh lý theo quy định khi phương tiện không còn sử dụng được.
    • Mục tiêu: Đảm bảo công tác kiểm kê và thanh lý được thực hiện đầy đủ, đúng quy trình trong mỗi năm học.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, bộ phận kế toán và quản lý tài sản.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục mầm non

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng và các giải pháp quản lý phương tiện giáo dục hiệu quả, từ đó nâng cao chất lượng quản lý nhà trường.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch mua sắm, sử dụng và bảo quản phương tiện giáo dục phù hợp với điều kiện thực tế.
  2. Giáo viên mầm non

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò và cách sử dụng phương tiện giáo dục trong giảng dạy để nâng cao hiệu quả giáo dục trẻ.
    • Use case: Áp dụng các phương pháp sử dụng phương tiện giáo dục đúng kỹ thuật, sáng tạo trong hoạt động giáo dục.
  3. Nhà hoạch định chính sách giáo dục địa phương

    • Lợi ích: Cung cấp số liệu và phân tích thực trạng để xây dựng chính sách đầu tư, hỗ trợ phát triển cơ sở vật chất và phương tiện giáo dục.
    • Use case: Định hướng phân bổ ngân sách và hỗ trợ xã hội hóa giáo dục mầm non.
  4. Nghiên cứu sinh và sinh viên ngành quản lý giáo dục

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp khảo sát và phân tích thực trạng quản lý phương tiện giáo dục trong bối cảnh đổi mới giáo dục.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan hoặc áp dụng phương pháp nghiên cứu tương tự.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao quản lý phương tiện giáo dục lại quan trọng trong giáo dục mầm non?
    Quản lý phương tiện giáo dục giúp đảm bảo phương tiện được sử dụng hiệu quả, bảo quản tốt, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và phát triển toàn diện trẻ. Ví dụ, phương tiện trực quan sinh động giúp trẻ tiếp thu nhanh hơn và phát triển kỹ năng thực hành.

  2. Phương tiện giáo dục gồm những loại nào?
    Phương tiện giáo dục bao gồm đồ dùng, đồ chơi, thiết bị dạy học, tài liệu và công nghệ thông tin như phần mềm, máy tính, hệ thống wifi. Mỗi loại có vai trò hỗ trợ các hoạt động giáo dục khác nhau, từ trực quan đến luyện tập và kiểm tra.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng phương tiện giáo dục?
    Cần tổ chức tập huấn cho giáo viên, xây dựng quy chế sử dụng rõ ràng, kiểm tra định kỳ và khuyến khích sáng tạo trong việc ứng dụng phương tiện giáo dục. Ví dụ, giáo viên được đào tạo bài bản sẽ biết cách khai thác tối đa công năng của thiết bị.

  4. Những khó khăn chính trong quản lý phương tiện giáo dục tại huyện Thới Bình là gì?
    Bao gồm nhận thức chưa đầy đủ của cán bộ quản lý và giáo viên, nguồn kinh phí hạn chế, phương tiện chưa đồng bộ và chất lượng chưa cao. Điều này ảnh hưởng đến việc sử dụng và bảo quản phương tiện giáo dục.

  5. Làm thế nào để đảm bảo nguồn kinh phí cho mua sắm và bảo trì phương tiện giáo dục?
    Ngoài ngân sách nhà nước, các trường cần đẩy mạnh xã hội hóa giáo dục, huy động nguồn lực từ cộng đồng và các tổ chức xã hội. Đồng thời, lập kế hoạch chi tiết và sử dụng kinh phí hiệu quả để đảm bảo đầu tư đúng trọng tâm.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản lý phương tiện giáo dục trong trường mầm non, làm rõ vai trò, phân loại và yêu cầu về phương tiện giáo dục trong bối cảnh đổi mới giáo dục.
  • Khảo sát thực trạng tại 6 trường mầm non huyện Thới Bình cho thấy phương tiện giáo dục còn thiếu về số lượng, chất lượng và hiệu quả sử dụng chưa cao.
  • Nhận thức của cán bộ quản lý và giáo viên về tầm quan trọng của phương tiện giáo dục chưa đồng đều, ảnh hưởng đến công tác quản lý và sử dụng.
  • Đề xuất các biện pháp nâng cao nhận thức, xây dựng kế hoạch mua sắm, tăng cường quản lý sử dụng, bảo quản và kiểm tra phương tiện giáo dục nhằm nâng cao chất lượng giáo dục mầm non.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các biện pháp đề xuất, tổ chức tập huấn, kiểm tra định kỳ và đánh giá hiệu quả nhằm đảm bảo mục tiêu đổi mới giáo dục mầm non tại huyện Thới Bình.

Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục và cán bộ trường mầm non cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp quản lý phương tiện giáo dục, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục mầm non, đáp ứng yêu cầu đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục Việt Nam.