Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới cơ chế tài chính đối với các đơn vị sự nghiệp công lập có thu, công tác quản lý tài chính (QLTC) tại các bệnh viện công lập ngày càng được chú trọng. Từ năm 2013 đến 2018, Bệnh viện Đa khoa huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, đã trải qua giai đoạn chuyển đổi quan trọng trong việc thực hiện tự chủ tài chính theo chủ trương của Chính phủ và UBND thành phố. Trong giai đoạn này, nguồn thu và thu nhập của cán bộ viên chức bệnh viện tăng trưởng ổn định, tuy nhiên vẫn còn tồn tại nhiều khó khăn như cơ chế quản lý chưa rõ ràng, chưa khuyến khích được tinh thần làm việc của người lao động, và áp lực duy trì hoạt động khi không có sự hỗ trợ thường xuyên từ ngân sách nhà nước.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng QLTC tại Bệnh viện Đa khoa huyện Mê Linh trong giai đoạn 2013-2018, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý tài chính phù hợp với điều kiện thực tế của bệnh viện đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động QLTC tại bệnh viện này, đồng thời tham khảo kinh nghiệm từ các bệnh viện đa khoa tuyến huyện có điều kiện tương đồng trên địa bàn Hà Nội. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính, đảm bảo cân đối thu chi, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh và thu nhập của người lao động, đồng thời hỗ trợ bệnh viện thực hiện tốt lộ trình tự chủ tài chính.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính về quản lý tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập có thu:

  1. Lý thuyết quản lý tài chính bệnh viện công lập có thu: Quản lý tài chính được hiểu là quá trình tác động có chủ đích của nhà quản lý lên các nguồn thu, chi tài chính nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả, tiết kiệm và công bằng trong bệnh viện. Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của lập dự toán, tổ chức thực hiện dự toán, quyết toán và kiểm tra tài chính trong bệnh viện.

  2. Lý thuyết cơ chế tự chủ tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập: Cơ chế này cho phép bệnh viện tự chủ trong việc sử dụng nguồn kinh phí từ hoạt động sự nghiệp, đồng thời chịu trách nhiệm về các quyết định tài chính. Tuy nhiên, quyền tự chủ này có giới hạn nhằm đảm bảo quyền lợi của người dân và sự minh bạch trong quản lý tài chính.

Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: dự toán thu chi ngân sách, quyết toán tài chính, kiểm tra tài chính, tự chủ tài chính, và các tiêu chí đánh giá hiệu quả quản lý tài chính như tỷ lệ chi thực tế so với dự toán, tỷ lệ sai sót trong báo cáo quyết toán, và số lượng các cuộc kiểm tra tài chính.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ hồ sơ tài chính, báo cáo thu chi, dự toán ngân sách và các tài liệu liên quan của Bệnh viện Đa khoa huyện Mê Linh giai đoạn 2013-2018. Ngoài ra, dữ liệu tham khảo từ các bệnh viện đa khoa Đông Anh và huyện Gia Lâm được sử dụng để so sánh và rút ra bài học kinh nghiệm.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích thống kê mô tả: Đánh giá các chỉ tiêu tài chính như tổng thu, tổng chi, tỷ lệ tự đảm bảo chi phí thường xuyên.
  • Phân tích so sánh: So sánh các chỉ tiêu tài chính giữa các năm và với các bệnh viện tương đồng.
  • Phân tích tổng hợp: Kết hợp các kết quả phân tích để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ số liệu tài chính của bệnh viện trong 6 năm, được chọn nhằm đảm bảo tính đại diện và đầy đủ cho phân tích. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp toàn bộ dữ liệu có sẵn, phù hợp với mục tiêu nghiên cứu đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng nguồn thu và thu nhập: Tổng thu sự nghiệp của Bệnh viện Đa khoa huyện Mê Linh tăng đều qua các năm, với mức tăng gần 2 lần từ năm 2013 đến 2018. Thu nhập bình quân cán bộ cũng có xu hướng tăng, góp phần nâng cao đời sống người lao động.

  2. Khả năng tự đảm bảo chi phí thường xuyên: Tỷ lệ tự đảm bảo chi phí thường xuyên của bệnh viện đạt khoảng 90-95% trong giai đoạn nghiên cứu, cho thấy bệnh viện đã dần chủ động hơn trong việc cân đối thu chi, tuy nhiên vẫn còn phụ thuộc một phần vào ngân sách nhà nước.

  3. Công tác lập và thực hiện dự toán thu chi: Việc lập dự toán thu chi ngân sách được thực hiện theo đúng quy định, dựa trên kết quả thực hiện năm trước và kế hoạch phát triển bệnh viện. Tuy nhiên, tính sát thực của dự toán còn hạn chế do biến động nguồn thu từ dịch vụ khám chữa bệnh và chính sách BHYT.

  4. Kiểm tra, giám sát tài chính: Số lượng các cuộc kiểm tra tài chính tăng dần qua các năm, góp phần phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm, nâng cao tính minh bạch trong quản lý tài chính. Tỷ lệ sai sót trong báo cáo quyết toán giảm đáng kể, phản ánh sự cải thiện trong công tác kế toán và báo cáo tài chính.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trong QLTC tại bệnh viện chủ yếu do cơ chế tự chủ tài chính còn giới hạn, ảnh hưởng bởi các quy định pháp luật và chính sách BHYT chưa đồng bộ. Việc quyết toán kinh phí KCB BHYT kéo dài gây khó khăn trong cân đối tài chính ngắn hạn. So sánh với các bệnh viện đa khoa Đông Anh và huyện Gia Lâm, bệnh viện Mê Linh có quy mô nhỏ hơn và nguồn lực hạn chế hơn, dẫn đến mức độ tự chủ tài chính thấp hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng nguồn thu và biểu đồ tỷ lệ tự đảm bảo chi phí thường xuyên qua các năm, giúp minh họa rõ nét xu hướng phát triển và những điểm cần cải thiện. Bảng so sánh các chỉ tiêu tài chính giữa các bệnh viện cũng sẽ làm rõ sự khác biệt và bài học kinh nghiệm.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là làm rõ thực trạng QLTC tại bệnh viện tuyến huyện, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và thực hiện thành công lộ trình tự chủ tài chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao hiệu quả sử dụng các nguồn lực tài chính: Tăng cường công tác lập dự toán sát thực tế, dựa trên phân tích chi tiết các nguồn thu và chi phí, nhằm đảm bảo cân đối thu chi và sử dụng tiết kiệm nguồn lực. Thời gian thực hiện: 2021-2023. Chủ thể: Ban lãnh đạo bệnh viện phối hợp Phòng Tài chính kế toán.

  2. Xây dựng phương án tự chủ tài chính phù hợp: Đề xuất lộ trình tự chủ tài chính từng bước, phù hợp với quy mô và năng lực của bệnh viện, đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành. Thời gian thực hiện: 2021-2025. Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện, Sở Y tế Hà Nội.

  3. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát tài chính: Hoàn thiện ban kiểm tra tài chính và ban thanh tra nhân dân, tổ chức kiểm tra định kỳ và đột xuất nhằm phát hiện sớm sai phạm, nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản lý tài chính. Thời gian thực hiện: liên tục từ 2021. Chủ thể: Ban lãnh đạo bệnh viện, các phòng chức năng.

  4. Xây dựng quy chế chi tiêu nội bộ hợp lý hơn: Rà soát, điều chỉnh quy chế chi tiêu nội bộ để phù hợp với thực tế hoạt động, đảm bảo công khai, minh bạch và tiết kiệm. Thời gian thực hiện: 2021-2022. Chủ thể: Phòng Tài chính kế toán phối hợp Ban Giám đốc.

  5. Đẩy mạnh xã hội hóa và đa dạng hóa nguồn tài chính: Khuyến khích phát triển các dịch vụ kỹ thuật cao, hợp tác xã hội hóa để tăng nguồn thu ngoài ngân sách, nâng cao chất lượng dịch vụ. Thời gian thực hiện: 2021-2025. Chủ thể: Ban lãnh đạo bệnh viện, phòng Kế hoạch tổng hợp.

  6. Xây dựng đội ngũ cán bộ quản lý tài chính chuyên trách: Tăng cường đào tạo, nâng cao trình độ chuyên môn và tinh thần trách nhiệm của cán bộ QLTC nhằm nâng cao năng lực quản lý tài chính. Thời gian thực hiện: 2021-2023. Chủ thể: Ban Giám đốc, phòng Tổ chức cán bộ.

  7. Nâng cao nhận thức về tự chủ tài chính: Tổ chức các buổi tập huấn, tuyên truyền để lãnh đạo và cán bộ viên chức hiểu rõ vai trò, trách nhiệm trong công tác tự chủ tài chính. Thời gian thực hiện: 2021-2022. Chủ thể: Ban Giám đốc, phòng Tổ chức cán bộ.

  8. Kiến nghị hoàn thiện cơ chế chính sách: Đề xuất với các cơ quan có thẩm quyền sửa đổi, bổ sung các quy định liên quan đến tự chủ tài chính tại các bệnh viện công lập có thu nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động quản lý tài chính. Thời gian thực hiện: 2021-2025. Chủ thể: Ban lãnh đạo bệnh viện phối hợp Sở Y tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các bệnh viện công lập tuyến huyện: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp quản lý tài chính phù hợp với đặc thù bệnh viện tuyến huyện, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và tự chủ tài chính.

  2. Cán bộ quản lý tài chính trong ngành y tế: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về quy trình lập dự toán, thực hiện dự toán, quyết toán và kiểm tra tài chính trong bệnh viện công lập có thu, hỗ trợ nâng cao năng lực quản lý.

  3. Nhà hoạch định chính sách y tế và tài chính công: Tham khảo các phân tích thực trạng và đề xuất chính sách nhằm hoàn thiện cơ chế tự chủ tài chính và quản lý tài chính trong các đơn vị sự nghiệp y tế công lập.

  4. Sinh viên, nghiên cứu sinh chuyên ngành quản lý kinh tế và y tế công: Là tài liệu tham khảo thực tiễn phong phú về quản lý tài chính bệnh viện công lập, giúp nâng cao hiểu biết và áp dụng lý thuyết vào thực tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý tài chính tại bệnh viện công lập có thu khác gì so với các đơn vị khác?
    Quản lý tài chính tại bệnh viện công lập có thu phức tạp hơn do phải cân đối giữa nguồn thu từ dịch vụ y tế, ngân sách nhà nước và các quy định pháp luật về giá dịch vụ, đồng thời đảm bảo tính công bằng và hiệu quả trong cung cấp dịch vụ y tế.

  2. Tại sao việc lập dự toán thu chi ngân sách lại quan trọng?
    Lập dự toán giúp bệnh viện xác định mục tiêu tài chính, cân đối nguồn thu và chi, từ đó đưa ra các quyết định quản lý phù hợp, đảm bảo hoạt động hiệu quả và tránh lãng phí nguồn lực.

  3. Những khó khăn chính trong tự chủ tài chính của bệnh viện tuyến huyện là gì?
    Khó khăn gồm nguồn thu không ổn định, phụ thuộc vào chính sách BHYT, hạn chế về năng lực quản lý tài chính, và cơ chế tự chủ có giới hạn do các quy định pháp luật.

  4. Kiểm tra tài chính giúp gì cho bệnh viện?
    Kiểm tra tài chính giúp phát hiện sai phạm, nâng cao tính minh bạch, đảm bảo sử dụng nguồn lực hiệu quả, từ đó góp phần hoàn thiện công tác quản lý tài chính và nâng cao chất lượng dịch vụ.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại bệnh viện?
    Cần nâng cao năng lực cán bộ quản lý tài chính, xây dựng quy chế chi tiêu hợp lý, tăng cường kiểm tra giám sát, đa dạng hóa nguồn thu và áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa các vấn đề lý luận và thực tiễn về quản lý tài chính tại bệnh viện công lập có thu, đặc biệt là bệnh viện tuyến huyện.
  • Đánh giá thực trạng QLTC tại Bệnh viện Đa khoa huyện Mê Linh giai đoạn 2013-2018 cho thấy nhiều thành tựu nhưng vẫn còn hạn chế do cơ chế tự chủ tài chính còn nhiều ràng buộc.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, phù hợp với điều kiện thực tế và định hướng phát triển của bệnh viện đến năm 2025.
  • Nghiên cứu góp phần làm rõ vai trò của QLTC trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và thu nhập người lao động tại bệnh viện công lập.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, tăng cường đào tạo cán bộ và kiến nghị hoàn thiện chính sách tài chính y tế.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo bệnh viện và các cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo thực hiện thành công lộ trình tự chủ tài chính và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.