Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh ngành y tế Việt Nam chuyển đổi từ cơ chế bao cấp sang cơ chế tự chủ tài chính, việc quản lý tài chính tại các bệnh viện công lập trở thành vấn đề cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và chất lượng dịch vụ y tế. Từ năm 2006, Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên đã áp dụng cơ chế tự chủ tài chính, với quy mô hơn 1.300 giường bệnh và hơn 1.180 cán bộ viên chức, phục vụ hàng ngày khoảng 1.800 bệnh nhân ngoại trú và 1.600 bệnh nhân nội trú. Tuy nhiên, bệnh viện vẫn đối mặt với nhiều thách thức như nguồn kinh phí hạn hẹp, cơ sở vật chất chưa đáp ứng đủ nhu cầu, và mức thu dịch vụ y tế chưa phản ánh đầy đủ chi phí thực tế.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên trong giai đoạn 2017-2019, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện công tác quản lý tài chính, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực và cải thiện đời sống cán bộ viên chức. Phạm vi nghiên cứu giới hạn tại bệnh viện này, tập trung vào các hoạt động lập dự toán, thực hiện thu chi, quyết toán và thanh tra tài chính. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ bệnh viện thích ứng với cơ chế thị trường, đồng thời đảm bảo công bằng và hiệu quả trong cung cấp dịch vụ y tế cho nhân dân khu vực miền núi phía Bắc.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý tài chính và cơ chế tự chủ tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập. Hai mô hình chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết quản lý tài chính bệnh viện công: Quản lý tài chính là quá trình lập kế hoạch, tổ chức thực hiện, quyết toán và kiểm tra các hoạt động tài chính nhằm đảm bảo cân đối thu chi, huy động nguồn vốn xã hội hóa, nâng cao chất lượng dịch vụ và công bằng y tế. Các khái niệm trọng tâm bao gồm: quản lý tài chính, cơ chế tự chủ tài chính, hạch toán chi phí, và công bằng trong chăm sóc sức khỏe.
Mô hình cơ chế tự chủ tài chính theo Nghị định 43/2006/NĐ-CP và Nghị định 16/2015/NĐ-CP: Quy định quyền tự chủ, tự chịu trách nhiệm về tài chính đối với đơn vị sự nghiệp công lập, bao gồm tự chủ về nguồn thu, chi thường xuyên, đầu tư, vay vốn và phân phối kết quả tài chính. Mục tiêu là tăng hiệu quả hoạt động, giảm bao cấp ngân sách, đồng thời đảm bảo quyền lợi người bệnh và cán bộ viên chức.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: dự toán thu chi, quyết toán tài chính, quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp, quỹ bổ sung thu nhập, quỹ khen thưởng và quỹ phúc lợi.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập thông tin thứ cấp, khai thác số liệu từ các báo cáo tài chính, báo cáo quyết toán ngân sách và các tài liệu pháp lý liên quan tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên giai đoạn 2017-2019. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm Microsoft Excel 2007 để thống kê, phân tích và trình bày dưới dạng bảng biểu, biểu đồ.
Phương pháp phân tích bao gồm:
- Thống kê mô tả: Mô tả hiện trạng quản lý tài chính, phản ánh các chỉ tiêu thu chi ngân sách nhà nước và sự nghiệp thường xuyên.
- Phương pháp so sánh: So sánh số liệu thu chi giữa các năm để đánh giá xu hướng biến động, tốc độ tăng trưởng và hiệu quả quản lý tài chính.
- Phân tích nhân tố ảnh hưởng: Đánh giá các yếu tố bên trong và bên ngoài tác động đến công tác quản lý tài chính tại bệnh viện.
Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ số liệu tài chính và báo cáo chuyên môn của Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên trong 3 năm liên tiếp, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng nguồn thu và chi ngân sách: Tổng thu ngân sách nhà nước và thu sự nghiệp thường xuyên của bệnh viện tăng trung bình khoảng 12% mỗi năm trong giai đoạn 2017-2019. Cụ thể, tổng thu năm 2019 đạt khoảng 150 tỷ đồng, tăng 15% so với năm 2017. Chi ngân sách cũng tăng tương ứng, chủ yếu tập trung vào chi tiền lương và mua sắm trang thiết bị y tế.
Cơ cấu nguồn thu đa dạng nhưng còn hạn chế: Nguồn thu viện phí và bảo hiểm y tế chiếm khoảng 60% tổng thu, trong khi nguồn thu từ dịch vụ khám chữa bệnh theo yêu cầu và liên doanh liên kết chỉ chiếm khoảng 15%. Việc thu phí dịch vụ chưa phản ánh đầy đủ chi phí thực tế do giá dịch vụ chưa tính đủ các yếu tố như khấu hao và chi phí quản lý.
Hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính chưa tối ưu: Tỷ lệ thực hiện chi ngân sách so với dự toán đạt khoảng 85%, cho thấy còn tồn tại sự chênh lệch giữa kế hoạch và thực tế. Các khoản chi thường xuyên như tiền lương, vật tư y tế chiếm tỷ trọng lớn, trong khi chi đầu tư phát triển cơ sở vật chất còn hạn chế, chỉ chiếm khoảng 10% tổng chi.
Ảnh hưởng của các yếu tố bên trong và bên ngoài: Yếu tố con người như trình độ cán bộ quản lý tài chính còn hạn chế, chế độ đãi ngộ chưa tương xứng, cùng với áp lực tăng số lượng bệnh nhân đã ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý tài chính. Môi trường pháp lý và chính sách viện phí, bảo hiểm y tế tạo hành lang pháp lý nhưng còn nhiều bất cập trong thực thi.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên đã đạt được những tiến bộ trong quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ, thể hiện qua tăng trưởng nguồn thu và sự đa dạng hóa các nguồn tài chính. Tuy nhiên, việc chưa tính đầy đủ chi phí vào giá dịch vụ y tế dẫn đến hạn chế trong việc tự chủ tài chính hoàn toàn và ảnh hưởng đến khả năng đầu tư phát triển.
So sánh với các bệnh viện công lập khác như Bệnh viện Bạch Mai và Bệnh viện Tim Hà Nội, bệnh viện còn chưa phát huy tối đa hiệu quả quản lý tài chính do hạn chế về nguồn lực con người và cơ sở vật chất. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ thu chi và tốc độ tăng trưởng giữa các bệnh viện cho thấy Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên cần cải thiện công tác lập dự toán và thực hiện chi tiêu để nâng cao hiệu quả tài chính.
Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học để bệnh viện điều chỉnh chính sách quản lý tài chính, hướng tới cân đối thu chi, tăng nguồn thu hợp pháp, đồng thời đảm bảo công bằng trong chăm sóc sức khỏe và nâng cao đời sống cán bộ viên chức.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện công tác lập dự toán tài chính: Áp dụng phương pháp dự toán dựa trên phân tích chi phí đầy đủ, bao gồm cả chi phí khấu hao và chi phí quản lý. Mục tiêu đạt tỷ lệ dự toán sát với thực tế trên 95% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện là phòng Tài chính kế toán phối hợp với các khoa, phòng chuyên môn.
Tăng cường quản lý và thực hiện thu chi tài chính: Xây dựng quy chế chi tiêu nội bộ minh bạch, kiểm soát chặt chẽ các khoản chi thường xuyên và đầu tư. Đẩy mạnh công tác thu viện phí và dịch vụ y tế theo đúng quy định, nâng tỷ lệ thu đạt trên 90% dự toán. Thời gian thực hiện trong 1 năm, do Ban Giám đốc và phòng Tài chính kế toán chủ trì.
Nâng cao năng lực cán bộ quản lý tài chính: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn cho đội ngũ kế toán và quản lý tài chính nhằm đáp ứng yêu cầu đổi mới cơ chế tự chủ. Mục tiêu hoàn thành ít nhất 2 khóa đào tạo chuyên sâu trong năm 2022. Chủ thể thực hiện là phòng Tổ chức cán bộ phối hợp với các đơn vị đào tạo.
Đẩy mạnh xã hội hóa và huy động nguồn lực tài chính ngoài ngân sách: Phát triển các dịch vụ kỹ thuật cao, liên doanh liên kết, thu hút đầu tư để tăng nguồn thu và cải thiện cơ sở vật chất. Mục tiêu tăng nguồn thu ngoài ngân sách lên 20% trong 3 năm tới. Ban Giám đốc và phòng Kế hoạch đầu tư chịu trách nhiệm triển khai.
Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra tài chính: Thiết lập hệ thống giám sát nội bộ hiệu quả, thường xuyên kiểm tra, đánh giá việc thực hiện dự toán và chi tiêu tài chính nhằm phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm. Thời gian thực hiện liên tục hàng năm, do Ban Kiểm soát và phòng Thanh tra phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban Giám đốc các bệnh viện công lập: Nhận diện các vấn đề quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ, áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả tài chính và phát triển bền vững bệnh viện.
Phòng Tài chính kế toán bệnh viện: Áp dụng các phương pháp lập dự toán, quản lý thu chi và quyết toán tài chính, nâng cao năng lực chuyên môn và thực thi chính sách tài chính.
Cán bộ quản lý y tế và nhà hoạch định chính sách: Tham khảo cơ sở lý luận và thực tiễn về cơ chế tự chủ tài chính trong bệnh viện công, từ đó xây dựng chính sách phù hợp với điều kiện thực tế.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế y tế: Tài liệu tham khảo hữu ích về quản lý tài chính bệnh viện công theo cơ chế tự chủ, phương pháp nghiên cứu và phân tích số liệu thực tiễn.
Câu hỏi thường gặp
Cơ chế tự chủ tài chính trong bệnh viện công là gì?
Cơ chế tự chủ tài chính cho phép bệnh viện công lập tự chủ trong việc lập kế hoạch, huy động và sử dụng nguồn tài chính, tự chịu trách nhiệm về hiệu quả tài chính, đồng thời vẫn đảm bảo các mục tiêu công bằng và chất lượng dịch vụ y tế.Những khó khăn chính trong quản lý tài chính tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên là gì?
Khó khăn gồm nguồn kinh phí hạn chế, giá dịch vụ chưa phản ánh đầy đủ chi phí, cơ sở vật chất chưa đáp ứng nhu cầu, và năng lực quản lý tài chính còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng nguồn lực.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại bệnh viện?
Cần hoàn thiện công tác lập dự toán, tăng cường kiểm soát thu chi, nâng cao năng lực cán bộ, đa dạng hóa nguồn thu và đẩy mạnh xã hội hóa, đồng thời tăng cường thanh tra, kiểm tra tài chính.Vai trò của quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp trong bệnh viện là gì?
Quỹ này dùng để đầu tư cơ sở vật chất, mua sắm trang thiết bị, đào tạo nâng cao trình độ cán bộ và phát triển các dịch vụ kỹ thuật cao, góp phần nâng cao chất lượng khám chữa bệnh.Chính sách bảo hiểm y tế ảnh hưởng thế nào đến quản lý tài chính bệnh viện?
BHYT là nguồn thu lớn và quan trọng, giúp bệnh viện cân đối thu chi, đảm bảo công bằng trong chăm sóc sức khỏe. Tuy nhiên, giá dịch vụ BHYT chưa tính đủ chi phí thực tế gây khó khăn trong tự chủ tài chính.
Kết luận
- Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên đã đạt được tiến bộ trong quản lý tài chính theo cơ chế tự chủ, với tăng trưởng nguồn thu và đa dạng hóa các nguồn tài chính.
- Hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính còn hạn chế do chưa tính đầy đủ chi phí vào giá dịch vụ và năng lực quản lý tài chính chưa đồng đều.
- Các yếu tố bên trong như trình độ cán bộ, chế độ đãi ngộ và áp lực tăng số lượng bệnh nhân ảnh hưởng đến công tác quản lý tài chính.
- Đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác lập dự toán, quản lý thu chi, nâng cao năng lực cán bộ và đẩy mạnh xã hội hóa nhằm nâng cao hiệu quả tài chính bệnh viện.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc điều chỉnh chính sách quản lý tài chính, góp phần phát triển bền vững Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên trong giai đoạn tới.
Hành động tiếp theo: Ban Giám đốc và các phòng ban liên quan cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn. Đề nghị các nhà quản lý và nghiên cứu tiếp tục theo dõi, cập nhật chính sách và thực tiễn quản lý tài chính bệnh viện để nâng cao hiệu quả hoạt động.