Quản Lý Nhà Nước Về Phát Triển Công Nghệ Trong Bối Cảnh Cách Mạng Công Nghiệp Lần Thứ Tư Ở Việt Nam

Trường đại học

Hà Nội

Chuyên ngành

Quản lý kinh tế

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án tiến sĩ

2024

192
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Quản Lý Nhà Nước Phát Triển Công Nghệ 4

Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) đang tạo ra một cuộc cạnh tranh khốc liệt về phát triển công nghệ giữa các quốc gia. Để giành vị trí dẫn đầu, các quốc gia không chỉ đưa ra các chiến lược, chính sách thúc đẩy khoa học - công nghệ mà còn tìm cách kiềm chế đối thủ. Việt Nam, một quốc gia đang phát triển, cũng không nằm ngoài cuộc đua này. Tuy nhiên, phát triển công nghệ ở Việt Nam còn nhiều hạn chế. Thị trường công nghệ còn sơ khai, phụ thuộc lớn vào thị trường quốc tế. Sản phẩm công nghệ thiếu đa dạng, chất lượng chưa cao, số lượng doanh nghiệp công nghệ còn ít. Việc chuyển giao kết quả nghiên cứu khoa học từ ngân sách nhà nước gặp nhiều khó khăn. Hoạt động hỗ trợ thị trường chưa hiệu quả như kỳ vọng, các tổ chức trung gian còn nhỏ lẻ, chưa kết nối được cung - cầu. Doanh nghiệp đã đầu tư vào công nghệ nhiều hơn nhưng vẫn thấp so với tiềm năng.

1.1. Bản Chất Cách Mạng Công Nghiệp 4.0 và Tác Động

CMCN 4.0, với các công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI), Internet of Things (IoT)dữ liệu lớn (Big Data), đang làm thay đổi căn bản cách thức sản xuất, kinh doanh và quản lý xã hội. Việt Nam cần nắm bắt cơ hội này để nâng cao năng lực cạnh tranh và hội nhập sâu rộng vào chuỗi giá trị toàn cầu. Theo Pham Nhật Linh, việc xây dựng chiến lược quốc gia về CMCN 4.0 là yếu tố then chốt để định hướng phát triển công nghệ và các ngành công nghiệp liên quan.

1.2. Vai Trò của Quản Lý Nhà Nước trong Bối Cảnh CMCN 4.0

Trong bối cảnh CMCN 4.0, vai trò của quản lý nhà nước (QLNN) trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Nhà nước cần tạo ra một môi trường pháp lý thuận lợi, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D), và hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận công nghệ mới. Bên cạnh đó, nhà nước cũng cần đảm bảo an ninh mạng, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và giải quyết các vấn đề xã hội nảy sinh từ CMCN 4.0.

II. Thách Thức Quản Lý Nhà Nước Phát Triển Công Nghệ Hiện Nay

Mặc dù đã đạt được một số thành tựu nhất định, QLNN về phát triển công nghệ ở Việt Nam vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức. Mức chi cho khoa học công nghệ từ ngân sách nhà nước còn thấp, chưa đáp ứng được quy định tối thiểu 2% tổng dự toán chi hàng năm. Các văn bản quy phạm pháp luật hiện hành chưa đầy đủ và đồng bộ để tạo động lực khuyến khích phát triển thị trường khoa học và công nghệ (KHCN). Công tác tổ chức thực hiện còn nhiều sai phạm, gây lãng phí ngân sách nhà nước. Một số chính sách không triển khai được do điều kiện chưa sát với tình hình thực tế tại địa phương. Công tác lập, phê duyệt nhiệm vụ KHCN chưa có nguồn vốn bố trí, nguồn kinh phí phân bổ chậm hoặc không hết do vướng mắc trong công tác lập dự toán. Theo Kiểm toán Nhà nước, việc giao dự toán kinh phí sự nghiệp KHCN chưa sát với thực tiễn.

2.1. Hạn Chế về Nguồn Lực Tài Chính cho Khoa Học Công Nghệ

Nguồn lực tài chính dành cho khoa học và công nghệ (KHCN) còn hạn chế, chưa đáp ứng được nhu cầu phát triển. Mức chi ngân sách nhà nước cho KHCN còn thấp so với các nước trong khu vực. Điều này ảnh hưởng đến khả năng đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D), đào tạo nhân lực chất lượng cao và xây dựng cơ sở hạ tầng KHCN. Để khắc phục tình trạng này, cần tăng cường huy động các nguồn lực xã hội cho KHCN, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách nhà nước.

2.2. Thiếu Đồng Bộ trong Khung Pháp Lý và Chính Sách

Khung pháp lý và chính sách cho phát triển công nghệ còn thiếu đồng bộ, chưa tạo được môi trường thuận lợi cho hoạt động đổi mới sáng tạo (DMST). Các quy định về sở hữu trí tuệ, chuyển giao công nghệ và thương mại hóa kết quả nghiên cứu còn chưa rõ ràng. Cần rà soát, sửa đổi và bổ sung các văn bản pháp luật liên quan, tạo hành lang pháp lý vững chắc cho phát triển công nghệ. Việc này cũng bao gồm cập nhật luật để phù hợp với các công nghệ mới nổi.

2.3. Tổ Chức Thực Hiện và Giám Sát Còn Yếu Kém

Công tác tổ chức thực hiện và giám sát các chương trình, dự án KHCN còn yếu kém, dẫn đến tình trạng lãng phí, thất thoát nguồn lực. Cần tăng cường trách nhiệm giải trình của các cơ quan quản lý nhà nước, đồng thời nâng cao năng lực cán bộ quản lý KHCN. Sự minh bạch và trách nhiệm trong việc sử dụng ngân sách nhà nước là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả đầu tư.

III. Giải Pháp Hoàn Thiện Quản Lý Nhà Nước Công Nghệ 4

Để hoàn thiện QLNN về phát triển công nghệ trong bối cảnh CMCN 4.0, cần có một hệ thống giải pháp đồng bộ và toàn diện. Các giải pháp này cần tập trung vào việc tăng cường đầu tư cho KHCN, hoàn thiện khung pháp lý và chính sách, nâng cao năng lực quản lý nhà nước, thúc đẩy hợp tác quốc tế và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ, ngành, địa phương và các bên liên quan để đảm bảo tính hiệu quả và bền vững của các giải pháp.

3.1. Tăng Cường Đầu Tư cho Nghiên Cứu và Phát Triển R D

Cần tăng cường đầu tư cho nghiên cứu và phát triển (R&D), đặc biệt là các lĩnh vực công nghệ trọng điểm của CMCN 4.0. Điều này bao gồm cả đầu tư từ ngân sách nhà nước và huy động các nguồn lực xã hội. Cần có cơ chế khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào R&D, đồng thời tạo điều kiện cho các tổ chức KHCN tiếp cận các nguồn vốn ưu đãi.

3.2. Xây Dựng Hệ Sinh Thái Đổi Mới Sáng Tạo DMST Quốc Gia

Xây dựng một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo (DMST) quốc gia mạnh mẽ, tạo môi trường thuận lợi cho các hoạt động DMST. Điều này bao gồm việc phát triển các vườn ươm doanh nghiệp, trung tâm hỗ trợ khởi nghiệp, và các khu công nghệ cao. Cần có cơ chế kết nối giữa các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp để thúc đẩy thương mại hóa kết quả nghiên cứu.

3.3. Nâng Cao Năng Lực Tiếp Thu và Làm Chủ Công Nghệ

Nâng cao năng lực tiếp thu và làm chủ công nghệ của doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs). Cần có các chương trình đào tạo, tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật để giúp doanh nghiệp tiếp cận và ứng dụng công nghệ mới. Đồng thời, cần khuyến khích doanh nghiệp hợp tác với các đối tác nước ngoài để học hỏi kinh nghiệm và chuyển giao công nghệ.

IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Nghiên Cứu Quản Lý Nhà Nước Hiện Nay

Nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng QLNN thông qua khảo sát doanh nghiệp và phân tích số liệu thống kê. Kết quả cho thấy, mức độ hài lòng của doanh nghiệp về QLNN còn chưa cao, đặc biệt là về thủ tục hành chính và tiếp cận thông tin. Cần có các giải pháp cải cách thủ tục hành chính, tăng cường công khai minh bạch và nâng cao chất lượng dịch vụ công để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của doanh nghiệp.

4.1. Kết Quả Nghiên Cứu Khảo Sát Doanh Nghiệp Việt Nam

Khảo sát doanh nghiệp cho thấy, nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tiếp cận thông tin về các chính sách hỗ trợ phát triển công nghệ của nhà nước. Thủ tục hành chính rườm rà, phức tạp cũng là một rào cản lớn đối với doanh nghiệp. Cần có các giải pháp cải cách thủ tục hành chính, đồng thời tăng cường tuyên truyền, phổ biến thông tin về các chính sách hỗ trợ để doanh nghiệp tiếp cận dễ dàng hơn.

4.2. Phân Tích Số Liệu Thống Kê về Phát Triển Công Nghệ

Phân tích số liệu thống kê cho thấy, tốc độ tăng trưởng của ngành công nghệ thông tin (IT) ở Việt Nam còn chậm so với tiềm năng. Số lượng doanh nghiệp KHCN còn ít, năng lực cạnh tranh còn yếu. Cần có các chính sách hỗ trợ đặc biệt để thúc đẩy phát triển ngành IT và nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp KHCN.

4.3. Bài Học Kinh Nghiệm từ Trung Quốc và Thái Lan

Tham khảo kinh nghiệm của Trung Quốc và Thái Lan cho thấy, để phát triển công nghệ thành công, cần có sự vào cuộc mạnh mẽ của nhà nước, đặc biệt là trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng KHCN, đào tạo nhân lực chất lượng cao và hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận công nghệ mới. Cần học hỏi kinh nghiệm của các nước này, đồng thời có sự điều chỉnh phù hợp với điều kiện thực tế của Việt Nam.

V. Định Hướng Phát Triển Công Nghệ Trong Bối Cảnh Mới

Trong bối cảnh CMCN 4.0, cần xác định rõ các định hướng phát triển công nghệ ưu tiên, phù hợp với tiềm năng và lợi thế của Việt Nam. Các định hướng này cần gắn liền với các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Cần có sự tham gia của các nhà khoa học, các chuyên gia và các doanh nghiệp trong quá trình xây dựng các định hướng phát triển công nghệ.

5.1. Ưu Tiên Phát Triển Các Lĩnh Vực Công Nghệ Trọng Điểm

Ưu tiên phát triển các lĩnh vực công nghệ trọng điểm của CMCN 4.0, như trí tuệ nhân tạo (AI), Internet of Things (IoT), dữ liệu lớn (Big Data), và công nghệ blockchain. Các lĩnh vực này có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành kinh tế, từ sản xuất đến dịch vụ.

5.2. Phát Triển Công Nghệ Phục Vụ Các Ngành Kinh Tế Mũi Nhọn

Phát triển công nghệ phục vụ các ngành kinh tế mũi nhọn của Việt Nam, như nông nghiệp, công nghiệp chế biến chế tạo, và du lịch. Cần có các giải pháp công nghệ phù hợp để nâng cao năng suất, chất lượng và giá trị gia tăng của các sản phẩm và dịch vụ.

5.3. Phát Triển Công Nghệ Hỗ Trợ Phát Triển Bền Vững

Phát triển công nghệ hỗ trợ phát triển bền vững, như công nghệ năng lượng tái tạo, công nghệ xử lý môi trường, và công nghệ sản xuất sạch. Các công nghệ này sẽ giúp Việt Nam giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và đảm bảo phát triển bền vững.

VI. Kết Luận Tầm Nhìn Quản Lý Nhà Nước về Công Nghệ 4

QLNN về phát triển công nghệ trong bối cảnh CMCN 4.0 là một nhiệm vụ phức tạp và đầy thách thức. Tuy nhiên, nếu có một hệ thống giải pháp đồng bộ và toàn diện, Việt Nam có thể tận dụng tối đa cơ hội mà CMCN 4.0 mang lại và đạt được những thành tựu to lớn trong phát triển kinh tế - xã hội. Cần có sự quyết tâm cao độ của các cấp lãnh đạo, sự tham gia tích cực của các nhà khoa học, các doanh nghiệp và toàn xã hội để thực hiện thành công nhiệm vụ này.

6.1. Tổng Kết Các Giải Pháp Hoàn Thiện Quản Lý Nhà Nước

Các giải pháp hoàn thiện QLNN về phát triển công nghệ cần tập trung vào việc tăng cường đầu tư cho nghiên cứu và phát triển (R&D), hoàn thiện khung pháp lý và chính sách, nâng cao năng lực quản lý nhà nước, thúc đẩy hợp tác quốc tế và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.

6.2. Tầm Nhìn Phát Triển Công Nghệ Việt Nam Đến Năm 2030

Đến năm 2030, Việt Nam phấn đấu trở thành một quốc gia có nền công nghệ phát triển, có khả năng cạnh tranh với các nước trong khu vực và trên thế giới. Ngành công nghệ sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.

6.3. Kiến Nghị với Chính Phủ và Các Bộ Ngành Liên Quan

Kiến nghị với Chính phủ và các bộ, ngành liên quan cần có các chính sách hỗ trợ mạnh mẽ hơn nữa cho phát triển công nghệ, đặc biệt là các chính sách khuyến khích đổi mới sáng tạo (DMST) và thương mại hóa kết quả nghiên cứu. Đồng thời, cần tăng cường hợp tác quốc tế để học hỏi kinh nghiệm và chuyển giao công nghệ.

27/05/2025
Luận án tiến sĩ quản lý kinh tế quản lý nhà nước về phát triển công nghệ trong bối cảnh cách mạng công nghiệp lần thứ tư ở việt nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận án tiến sĩ quản lý kinh tế quản lý nhà nước về phát triển công nghệ trong bối cảnh cách mạng công nghiệp lần thứ tư ở việt nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Quản Lý Nhà Nước và Phát Triển Công Nghệ Trong Cách Mạng Công Nghiệp 4.0 Ở Việt Nam" cung cấp cái nhìn sâu sắc về vai trò của chính phủ trong việc thúc đẩy sự phát triển công nghệ trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0. Tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng chính sách phù hợp để hỗ trợ các doanh nghiệp, đồng thời khuyến khích đổi mới sáng tạo và ứng dụng công nghệ cao. Độc giả sẽ nhận được những thông tin hữu ích về cách mà nhà nước có thể tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển công nghệ, từ đó góp phần vào sự tăng trưởng kinh tế bền vững.

Để mở rộng thêm kiến thức về chủ đề này, bạn có thể tham khảo các tài liệu liên quan như Luận án tiến sĩ vai trò nhà nước trong phát triển công nghệ cao ở Việt Nam, nơi phân tích sâu hơn về vai trò của nhà nước trong lĩnh vực công nghệ cao. Ngoài ra, tài liệu Luận văn thạc sĩ chính sách khoa học và công nghệ sẽ cung cấp cái nhìn về các chính sách cụ thể nhằm kích thích đổi mới công nghệ trong ngành dệt. Cuối cùng, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về Tác động của năng lực công nghệ thông tin đến tăng trưởng kinh tế tại Việt Nam, để thấy rõ hơn mối liên hệ giữa công nghệ thông tin và sự phát triển kinh tế. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về vai trò của công nghệ trong sự phát triển kinh tế của Việt Nam.