Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nước ta đang đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và xây dựng nền kinh tế tri thức, việc nâng cao chất lượng giáo dục đại học trở thành nhiệm vụ trọng tâm. Đào tạo theo học chế tín chỉ (HCTC) được xem là phương thức đào tạo tiên tiến, tạo điều kiện cho sinh viên (SV) phát huy tính chủ động, sáng tạo trong học tập. Tại Trường Đại học Hùng Vương, từ năm học 2009-2010, đào tạo theo HCTC đã được áp dụng chính thức, đặc biệt tại Khoa Ngoại ngữ, nhằm đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục và hội nhập quốc tế. Tuy nhiên, quản lý hoạt động tự học (HĐTH) của SV trong mô hình này vẫn còn nhiều thách thức, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng đào tạo.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng quản lý HĐTH của SV Khoa Ngoại ngữ, Trường Đại học Hùng Vương, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng đào tạo theo HCTC. Nghiên cứu tập trung khảo sát 120 SV và 20 cán bộ quản lý, giảng viên trong giai đoạn từ năm học 2016-2017 đến nay. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần hoàn thiện công tác quản lý giáo dục đại học, nâng cao năng lực tự học của SV, đồng thời tạo môi trường học tập tích cực, phù hợp với yêu cầu đào tạo hiện đại.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và học tập tích cực, trong đó:
Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý giáo dục được hiểu là sự tác động có hệ thống, có mục đích của chủ thể quản lý nhằm đảm bảo hệ thống giáo dục vận hành hiệu quả, đạt mục tiêu đề ra. Quản lý HĐTH là một phần quan trọng trong quản lý giáo dục đại học, bao gồm việc lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra hoạt động tự học của SV.
Lý thuyết học tập tích cực và tự học: Tự học là quá trình cá nhân chủ động, có kế hoạch, sử dụng các phương pháp và kỹ năng để lĩnh hội tri thức và phát triển năng lực. Đào tạo theo HCTC nhấn mạnh vai trò trung tâm của người học, đòi hỏi SV phải có năng lực tự học cao để đáp ứng khối lượng kiến thức đa dạng và linh hoạt.
Các khái niệm chính bao gồm: quản lý hoạt động tự học, học chế tín chỉ, phương pháp tự học, cố vấn học tập, và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý HĐTH như năng lực cán bộ quản lý, điều kiện cơ sở vật chất, động cơ học tập của SV.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp lý luận và thực tiễn:
Phương pháp lý luận: Phân tích, tổng hợp, hệ thống hóa các tài liệu, văn bản pháp luật liên quan đến quản lý giáo dục và đào tạo theo HCTC.
Phương pháp thực tiễn: Khảo sát thực trạng quản lý HĐTH tại Khoa Ngoại ngữ, Trường Đại học Hùng Vương thông qua:
Phương pháp quan sát sư phạm: Thu thập thông tin về hoạt động tự học của SV trong môi trường học tập.
Phương pháp phỏng vấn và điều tra bằng bảng hỏi (Anket): Thu thập dữ liệu từ 120 SV và 20 cán bộ quản lý, giảng viên về nhận thức, thái độ, phương pháp và quản lý HĐTH.
Phương pháp tổng kết kinh nghiệm: Rút ra bài học từ các mô hình quản lý hiện hành.
Phương pháp chuyên gia: Tham khảo ý kiến các chuyên gia, cán bộ quản lý để đánh giá tính khả thi của các biện pháp đề xuất.
Phân tích số liệu: Sử dụng thống kê mô tả, phần mềm xử lý số liệu để trình bày kết quả bằng biểu đồ, bảng biểu.
Thời gian nghiên cứu tập trung từ năm học 2016-2017 đến nay, với cỡ mẫu khảo sát gồm 140 người (SV và cán bộ quản lý, giảng viên), đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức về vai trò và tầm quan trọng của HĐTH: Khoảng 78% SV Khoa Ngoại ngữ nhận thức đúng đắn về vai trò của tự học trong đào tạo theo HCTC, tuy nhiên vẫn còn 22% chưa thực sự quan tâm hoặc chưa hiểu rõ yêu cầu này.
Thực trạng hoạt động tự học của SV: Trung bình SV dành khoảng 9-12 giờ mỗi tuần cho tự học, trong đó 65% SV thực hiện kế hoạch tự học chưa khoa học, chưa phân bổ thời gian hợp lý. Kỹ năng tự học như tìm tài liệu, đọc hiểu, tổng hợp thông tin chỉ đạt mức trung bình (khoảng 55-60% SV có kỹ năng cơ bản).
Quản lý hoạt động tự học của nhà trường và Khoa: 70% cán bộ quản lý và giảng viên đánh giá công tác quản lý HĐTH còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong việc kiểm tra, đánh giá kết quả tự học và hướng dẫn phương pháp tự học cho SV. Chỉ 60% SV hài lòng với sự hỗ trợ từ cố vấn học tập.
Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý HĐTH: Năng lực cán bộ quản lý và giảng viên được đánh giá là yếu tố quyết định, với 75% ý kiến cho rằng cần nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng quản lý. Cơ sở vật chất, tài liệu học tập và môi trường học tập được đánh giá chưa đáp ứng đầy đủ, ảnh hưởng đến hiệu quả tự học của SV.
Thảo luận kết quả
Kết quả khảo sát cho thấy, mặc dù SV Khoa Ngoại ngữ đã có nhận thức tương đối tốt về vai trò của tự học, nhưng việc thực hiện kế hoạch và phương pháp tự học còn nhiều bất cập. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về khó khăn trong tự học của SV theo HCTC, như thiếu kỹ năng tự học, động cơ học tập chưa mạnh mẽ và môi trường học tập chưa thuận lợi.
Việc quản lý HĐTH của nhà trường và Khoa còn hạn chế, đặc biệt trong công tác kiểm tra, đánh giá và tư vấn học tập, dẫn đến hiệu quả tự học của SV chưa cao. So sánh với các trường đại học khác, Trường Đại học Hùng Vương cần tăng cường vai trò của cố vấn học tập và nâng cao năng lực cán bộ quản lý.
Biểu đồ thể hiện tỷ lệ SV thực hiện kế hoạch tự học khoa học và mức độ hài lòng với công tác quản lý sẽ minh họa rõ nét hơn về thực trạng này. Bảng tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng cũng giúp làm rõ các điểm cần cải thiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao nhận thức và động cơ học tập của SV: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo về kỹ năng tự học, xây dựng động cơ học tập tích cực cho SV. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 học kỳ, chủ thể thực hiện là Khoa Ngoại ngữ phối hợp Phòng Công tác chính trị - HSSV.
Quản lý xây dựng và giám sát kế hoạch tự học của SV: Cố vấn học tập cần hướng dẫn SV xây dựng kế hoạch tự học cá nhân chi tiết, theo dõi và đánh giá định kỳ. Thời gian: liên tục trong năm học, chủ thể: CVHT và giảng viên bộ môn.
Tăng cường quản lý hoạt động giảng dạy và phát huy tính tích cực tự học của SV: Giảng viên cần áp dụng phương pháp dạy học tích cực, giao bài tập tự học phù hợp, tổ chức thảo luận nhóm và seminar. Thời gian: áp dụng từ đầu năm học, chủ thể: giảng viên và Khoa.
Hoàn thiện công tác kiểm tra, đánh giá kết quả tự học: Xây dựng hệ thống đánh giá thường xuyên, đa dạng hình thức kiểm tra (bài tập, thảo luận, báo cáo) để phản ánh chính xác kết quả tự học của SV. Thời gian: triển khai trong 1 năm học, chủ thể: Phòng Đào tạo phối hợp Khoa.
Xây dựng và bồi dưỡng đội ngũ cố vấn học tập chất lượng: Tổ chức đào tạo, tập huấn nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng tư vấn cho CVHT. Thời gian: 6 tháng đầu năm học, chủ thể: Ban Giám hiệu và Khoa.
Cải thiện cơ sở vật chất và tài liệu học tập: Đầu tư nâng cấp phòng học, thư viện điện tử, bổ sung tài liệu tham khảo, tạo môi trường học tập thuận lợi cho SV. Thời gian: kế hoạch 2 năm, chủ thể: Ban Giám hiệu và Phòng Quản trị - Đời sống.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý giáo dục đại học: Nghiên cứu giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng và biện pháp quản lý hoạt động tự học trong đào tạo theo HCTC, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý tại các trường đại học.
Giảng viên và cố vấn học tập: Áp dụng các biện pháp hướng dẫn, tư vấn và kiểm tra kết quả tự học của SV, góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập.
Sinh viên các ngành đào tạo theo học chế tín chỉ: Nắm bắt được vai trò, yêu cầu và phương pháp tự học hiệu quả, từ đó xây dựng kế hoạch học tập phù hợp, nâng cao năng lực tự học.
Nhà nghiên cứu và chuyên gia giáo dục: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về quản lý giáo dục và đào tạo theo HCTC.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý hoạt động tự học của sinh viên là gì?
Quản lý hoạt động tự học là quá trình tác động có kế hoạch của cán bộ quản lý, giảng viên nhằm hướng dẫn, kiểm tra và hỗ trợ sinh viên trong việc xây dựng kế hoạch, phương pháp và thực hiện tự học để đạt hiệu quả cao trong học tập.Tại sao hoạt động tự học lại quan trọng trong đào tạo theo học chế tín chỉ?
Đào tạo theo HCTC yêu cầu sinh viên chủ động lựa chọn môn học và tiến độ học tập, do đó tự học chiếm tỷ trọng lớn trong tổng thời gian học, giúp sinh viên phát triển kỹ năng tự nghiên cứu, sáng tạo và thích ứng với môi trường học tập linh hoạt.Những khó khăn phổ biến của sinh viên trong tự học là gì?
Sinh viên thường gặp khó khăn như thiếu kỹ năng lập kế hoạch, kỹ năng tìm kiếm và xử lý tài liệu, động cơ học tập chưa rõ ràng, môi trường học tập chưa thuận lợi và thiếu sự hỗ trợ từ giảng viên, cố vấn học tập.Vai trò của cố vấn học tập trong quản lý hoạt động tự học?
Cố vấn học tập giúp sinh viên xây dựng kế hoạch học tập cá nhân, tư vấn lựa chọn môn học phù hợp, giám sát tiến độ và hỗ trợ giải quyết khó khăn trong quá trình tự học, góp phần nâng cao hiệu quả học tập của sinh viên.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động tự học tại trường đại học?
Cần nâng cao năng lực cán bộ quản lý và giảng viên, hoàn thiện hệ thống kiểm tra đánh giá, cải thiện cơ sở vật chất, tăng cường tư vấn học tập và tổ chức các hoạt động nâng cao nhận thức, kỹ năng tự học cho sinh viên.
Kết luận
- Quản lý hoạt động tự học của sinh viên là yếu tố then chốt góp phần nâng cao chất lượng đào tạo theo học chế tín chỉ tại Trường Đại học Hùng Vương.
- Thực trạng quản lý hiện nay còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong việc xây dựng kế hoạch tự học, kiểm tra đánh giá và hỗ trợ kỹ năng tự học cho sinh viên.
- Các yếu tố ảnh hưởng chính bao gồm năng lực cán bộ quản lý, điều kiện cơ sở vật chất, động cơ và kỹ năng tự học của sinh viên.
- Đề xuất các biện pháp quản lý toàn diện, từ nâng cao nhận thức, xây dựng kế hoạch, quản lý giảng dạy, kiểm tra đánh giá đến phát triển đội ngũ cố vấn học tập và cải thiện cơ sở vật chất.
- Tiếp tục triển khai nghiên cứu, đánh giá hiệu quả các biện pháp trong các năm học tiếp theo để hoàn thiện công tác quản lý và nâng cao chất lượng đào tạo.
Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục, giảng viên và sinh viên Khoa Ngoại ngữ cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, tạo môi trường học tập tích cực, phát huy tối đa năng lực tự học, góp phần nâng cao vị thế và chất lượng đào tạo của Trường Đại học Hùng Vương.