Tổng quan nghiên cứu
Hoạt động tự học của sinh viên đại học đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng đào tạo, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi sang phương thức đào tạo tín chỉ. Tại Trường Đại học Văn hóa Hà Nội, với hơn 8.000 sinh viên và đội ngũ giảng viên gồm 12 phó giáo sư, 25 tiến sĩ và 132 thạc sĩ, việc quản lý hoạt động tự học trở thành một thách thức quan trọng nhằm phát huy tính chủ động, sáng tạo của người học. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2017-2019 nhằm phân tích thực trạng quản lý hoạt động tự học của sinh viên, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý, góp phần cải thiện kết quả học tập và phát triển năng lực toàn diện cho sinh viên.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá nhận thức, phương pháp tự học, thời gian và hiệu quả tự học của sinh viên, đồng thời khảo sát quan điểm của cán bộ quản lý và giảng viên về công tác quản lý hoạt động này. Phạm vi nghiên cứu giới hạn tại Trường Đại học Văn hóa Hà Nội, với dữ liệu thu thập từ 140 sinh viên và 40 cán bộ quản lý, giảng viên thông qua khảo sát và quan sát thực tế. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho nhà trường trong việc xây dựng chính sách quản lý tự học phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục đại học hiện nay.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và học tập tự chủ, trong đó:
Lý thuyết quản lý giáo dục: Theo Harol Koontz, quản lý là nghệ thuật đạt mục tiêu thông qua điều khiển, chỉ huy và phối hợp hoạt động của con người. Quản lý hoạt động tự học được hiểu là sự tác động có ý thức của chủ thể quản lý nhằm tổ chức, hướng dẫn và kiểm tra quá trình tự học của sinh viên để đạt hiệu quả cao nhất.
Lý thuyết về hoạt động tự học: Tự học được định nghĩa là quá trình độc lập chiếm lĩnh kiến thức, kỹ năng thông qua các năng lực trí tuệ như quan sát, phân tích, tổng hợp và vận dụng sáng tạo. Động cơ học tập và phương pháp tự học là các khái niệm trọng tâm, ảnh hưởng trực tiếp đến tính tích cực và hiệu quả của hoạt động tự học.
Mô hình động cơ học tập của Geoffrey Petty: Nhấn mạnh nhu cầu và động lực học tập là yếu tố quyết định tính tích cực của người học, từ đó ảnh hưởng đến kết quả học tập và sự phát triển cá nhân.
Các khái niệm chính bao gồm: quản lý hoạt động tự học, động cơ học tập, phương pháp tự học, kế hoạch tự học và đánh giá kết quả tự học.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp phân tích tài liệu và khảo sát thực tiễn:
Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 180 phiếu khảo sát gồm 140 sinh viên và 40 cán bộ quản lý, giảng viên tại Trường Đại học Văn hóa Hà Nội. Dữ liệu thứ cấp được tổng hợp từ các văn bản pháp luật, tài liệu khoa học và các báo cáo ngành liên quan.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 22.0 để xử lý số liệu định lượng, phân tích thống kê mô tả và kiểm định mức độ nhận thức, thái độ, hành vi tự học và quản lý hoạt động tự học.
Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 1/2017 đến tháng 6/2019, bao gồm giai đoạn khảo sát, thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.
Chọn mẫu: Mẫu ngẫu nhiên thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng khác nhau về giới tính, trình độ học vấn và vai trò trong nhà trường.
Phương pháp quan sát cũng được áp dụng để đánh giá thực trạng hoạt động tự học và công tác quản lý tại trường.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức về vai trò tự học: 75.7% sinh viên đánh giá hoạt động tự học là rất cần thiết, 15.7% ở mức cần thiết, thể hiện sự nhận thức tích cực về tầm quan trọng của tự học trong quá trình học tập.
Phương pháp tự học: 51.7% sinh viên chủ yếu học theo hướng dẫn của giảng viên, chỉ 17.8% kết hợp học theo giảng viên, giáo trình và tài liệu tham khảo, cho thấy sinh viên còn hạn chế trong việc chủ động tìm kiếm và lựa chọn nội dung tự học.
Hình thức tự học: Học cá nhân độc lập chiếm tỷ lệ cao nhất với 40% sinh viên thực hiện thường xuyên, trong khi các hình thức học nhóm, hội thảo, trải nghiệm thực tế có mức độ tham gia thấp hơn, phản ánh sự thiếu đa dạng trong phương pháp tự học.
Thời gian tự học: 49% sinh viên dành từ 1-2 giờ/ngày cho tự học, chỉ 8.7% dành trên 4 giờ, cho thấy thời gian đầu tư cho tự học còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả học tập.
Hiệu quả tự học: 50.5% sinh viên tự đánh giá hoạt động tự học ở mức trung bình, 29% khá và 11% tốt, phản ánh kết quả tự học chưa đạt mức cao như kỳ vọng.
Nhận thức của cán bộ quản lý, giảng viên: 90% cán bộ quản lý và giảng viên cho rằng quản lý hoạt động tự học là rất cần thiết, tuy nhiên công tác bồi dưỡng động cơ tự học cho sinh viên còn yếu, với chỉ 5% đánh giá tốt về việc cho sinh viên trải nghiệm nghề nghiệp giúp tự học.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sinh viên Trường Đại học Văn hóa Hà Nội đã nhận thức được vai trò quan trọng của tự học nhưng còn thiếu tính chủ động và đa dạng trong phương pháp học. Việc phụ thuộc nhiều vào hướng dẫn của giảng viên và giáo trình hạn chế khả năng phát triển kỹ năng tự học độc lập và sáng tạo. Thời gian tự học còn thấp, phần lớn sinh viên chưa biết cách quản lý thời gian hiệu quả, điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về thói quen học tập của sinh viên đại học tại Việt Nam.
Cán bộ quản lý và giảng viên nhận thức đúng đắn về tầm quan trọng của quản lý hoạt động tự học nhưng chưa có nhiều hoạt động thực tiễn để bồi dưỡng động cơ và kỹ năng tự học cho sinh viên, đặc biệt là các hoạt động trải nghiệm thực tế còn hạn chế. Điều này dẫn đến sự thiếu đồng bộ trong quản lý và hỗ trợ sinh viên phát triển năng lực tự học.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sinh viên theo từng mức độ nhận thức, biểu đồ tròn phân bố phương pháp tự học và biểu đồ đường thể hiện thời gian tự học trung bình theo ngày. Bảng so sánh mức độ đánh giá hiệu quả tự học giữa các nhóm sinh viên cũng giúp minh họa rõ nét hơn về thực trạng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giáo dục ý thức tự học cho sinh viên: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng tự học, xây dựng chương trình bồi dưỡng động cơ học tập tích cực, nhằm nâng tỷ lệ sinh viên chủ động tìm kiếm và lựa chọn nội dung tự học. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Phòng Đào tạo và các khoa chuyên môn.
Đổi mới phương pháp giảng dạy: Khuyến khích giảng viên áp dụng phương pháp giảng dạy tích cực, tăng cường hướng dẫn kỹ năng tự học, tổ chức thảo luận nhóm, hội thảo và các hoạt động trải nghiệm thực tế để sinh viên phát triển kỹ năng làm việc nhóm và tư duy sáng tạo. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Ban Giám hiệu, giảng viên.
Quản lý và hỗ trợ kế hoạch tự học: Xây dựng hệ thống quản lý kế hoạch tự học của sinh viên theo từng môn học, ngành học và kỳ học, đồng thời tăng cường kiểm tra, đánh giá kết quả tự học để nâng cao tính nghiêm túc và hiệu quả. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Phòng Quản lý học vụ, giảng viên.
Cải thiện cơ sở vật chất và tài nguyên học tập: Mở rộng giờ mở cửa thư viện, tăng số lượng đầu sách, trang bị phòng học hiện đại, phòng máy tính có kết nối internet ổn định để tạo môi trường thuận lợi cho sinh viên tự học. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Ban Quản lý cơ sở vật chất, Ban Giám hiệu.
Tăng cường phối hợp các lực lượng giáo dục: Xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban, giảng viên và cán bộ quản lý nhằm hỗ trợ sinh viên trong hoạt động tự học, đồng thời tổ chức các buổi tư vấn, tọa đàm về kỹ năng học tập và quản lý thời gian. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Ban Giám hiệu, các phòng ban chức năng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý giáo dục đại học: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp quản lý hoạt động tự học, từ đó xây dựng chính sách phù hợp nhằm nâng cao chất lượng đào tạo.
Giảng viên đại học: Áp dụng các phương pháp giảng dạy tích cực, hướng dẫn kỹ năng tự học cho sinh viên, đồng thời tham khảo các biện pháp bồi dưỡng động cơ học tập.
Sinh viên đại học: Hiểu rõ vai trò và phương pháp tự học hiệu quả, từ đó nâng cao tính chủ động và kết quả học tập.
Nhà nghiên cứu giáo dục: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về quản lý giáo dục và hoạt động tự học.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao hoạt động tự học lại quan trọng đối với sinh viên đại học?
Hoạt động tự học giúp sinh viên phát triển kỹ năng tư duy độc lập, sáng tạo và khả năng tự quản lý học tập, từ đó nâng cao hiệu quả học tập và chuẩn bị tốt cho công việc tương lai.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả tự học của sinh viên?
Bao gồm yếu tố khách quan như chương trình học, cơ sở vật chất, phương pháp giảng dạy và yếu tố chủ quan như động cơ học tập, kỹ năng quản lý thời gian và phương pháp tự học của sinh viên.Làm thế nào để sinh viên có thể nâng cao động cơ học tập?
Thông qua việc xây dựng mục tiêu học tập rõ ràng, tham gia các hoạt động trải nghiệm thực tế, nhận được sự hỗ trợ và khích lệ từ giảng viên, gia đình và môi trường học tập tích cực.Giảng viên có vai trò gì trong quản lý hoạt động tự học của sinh viên?
Giảng viên là người hướng dẫn, tạo động lực, cung cấp phương pháp học tập phù hợp và đánh giá kết quả tự học, đồng thời phối hợp với các bộ phận quản lý để hỗ trợ sinh viên.Nhà trường cần làm gì để cải thiện quản lý hoạt động tự học?
Cần xây dựng chính sách quản lý đồng bộ, tăng cường đào tạo kỹ năng tự học, cải thiện cơ sở vật chất, tổ chức các hoạt động hỗ trợ và kiểm tra đánh giá thường xuyên.
Kết luận
- Hoạt động tự học của sinh viên Trường Đại học Văn hóa Hà Nội được nhận thức là rất cần thiết nhưng còn nhiều hạn chế về tính chủ động, phương pháp và thời gian đầu tư.
- Cán bộ quản lý và giảng viên có nhận thức đúng đắn về vai trò quản lý hoạt động tự học nhưng công tác bồi dưỡng động cơ và kỹ năng tự học cho sinh viên còn yếu.
- Các yếu tố khách quan và chủ quan đều ảnh hưởng đến hiệu quả tự học, đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa nhà trường, giảng viên và sinh viên.
- Đề xuất các giải pháp quản lý bao gồm tăng cường giáo dục ý thức tự học, đổi mới phương pháp giảng dạy, quản lý kế hoạch tự học, cải thiện cơ sở vật chất và phối hợp các lực lượng giáo dục.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho việc nâng cao chất lượng đào tạo tại trường, đồng thời khuyến khích các nghiên cứu tiếp theo về quản lý hoạt động tự học trong bối cảnh giáo dục đại học hiện đại.
Hành động tiếp theo: Nhà trường cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp, nhằm phát huy tối đa tiềm năng tự học của sinh viên và nâng cao chất lượng đào tạo.