Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, giáo dục đại học (GDĐH) không chỉ tập trung vào truyền đạt kiến thức chuyên môn mà còn phải phát triển toàn diện kỹ năng và phẩm chất cho sinh viên (SV). Hoạt động trải nghiệm (HĐTN) được xem là một phương thức giáo dục quan trọng giúp SV lĩnh hội kiến thức thực tiễn, rèn luyện kỹ năng sống và phát triển nhân cách. Tại Việt Nam, đặc biệt là khoa Tiếng Hàn Quốc, Trường Đại học Hà Nội (ĐHHN), HĐTN đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao chất lượng đào tạo, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục theo Nghị quyết số 29-NQ/TW ngày 04/11/2013 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XI.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng quản lý HĐTN cho SV khoa Tiếng Hàn Quốc, Trường ĐHHN, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển toàn diện SV. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2019, khảo sát 120 SV và 23 cán bộ quản lý, giảng viên tại khoa, tập trung vào các hoạt động trải nghiệm đa dạng như câu lạc bộ, văn hóa, thể thao, tình nguyện, thực tập và tham quan doanh nghiệp. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho công tác quản lý HĐTN, đồng thời hỗ trợ nhà trường, khoa và các tổ chức liên quan nâng cao hiệu quả tổ chức hoạt động này, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và giáo dục trải nghiệm, trong đó:
Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý giáo dục là hoạt động có ý thức nhằm tổ chức, điều hành các nguồn lực giáo dục để đạt mục tiêu phát triển toàn diện người học. Quản lý HĐTN là một nội dung quan trọng trong quản lý giáo dục, bao gồm lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra các hoạt động trải nghiệm nhằm nâng cao chất lượng đào tạo.
Lý thuyết giáo dục trải nghiệm: HĐTN là quá trình học tập thông qua thực hành, trải nghiệm thực tế, giúp người học phát triển kỹ năng, phẩm chất và năng lực sáng tạo. HĐTN mang tính tích hợp cao, đa dạng về hình thức và nội dung, phù hợp với trình độ chuyên môn và tâm sinh lý của SV.
Các khái niệm chính bao gồm: hoạt động trải nghiệm, quản lý hoạt động trải nghiệm, kỹ năng sống, phát triển toàn diện, và quản lý giáo dục đại học.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp sau:
Phương pháp nghiên cứu tài liệu, văn bản: Thu thập, phân tích các văn bản pháp luật, nghị quyết của Đảng, tài liệu lý luận về quản lý giáo dục và giáo dục trải nghiệm để xây dựng cơ sở lý luận.
Phương pháp quan sát: Quan sát trực tiếp các bước quản lý HĐTN tại khoa Tiếng Hàn Quốc để đánh giá ưu, nhược điểm.
Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi: Thu thập dữ liệu từ 120 SV và 23 cán bộ quản lý, giảng viên qua ba mẫu bảng hỏi riêng biệt, nhằm đánh giá thực trạng quản lý và tham gia HĐTN.
Phương pháp tổng kết kinh nghiệm: Thu thập và phân tích kinh nghiệm tổ chức, quản lý HĐTN từ các cán bộ phụ trách.
Phương pháp thống kê toán học: Sử dụng phần mềm SPSS để xử lý số liệu khảo sát, đảm bảo độ tin cậy và tính khách quan của kết quả.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 4 năm 2019, tại khoa Tiếng Hàn Quốc, Trường ĐHHN. Cỡ mẫu gồm 120 SV và 23 cán bộ quản lý, giảng viên được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho đối tượng nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức và tham gia của sinh viên về HĐTN: Khoảng 54.2% SV nhận biết và tham gia các hoạt động văn hóa, văn nghệ như Tuần lễ Văn hóa Hàn Quốc; 49.2% tham gia hoạt động Membership Training (MT); 47.5% tham gia ngày hội Hanguelnal. Tuy nhiên, chỉ có 47.5% SV nhận biết tất cả các hoạt động trải nghiệm được tổ chức, cho thấy còn tồn tại sự thiếu đồng bộ trong nhận thức về HĐTN.
Thực trạng quản lý hoạt động trải nghiệm: Các cán bộ quản lý và giảng viên đánh giá việc lập kế hoạch và tổ chức HĐTN còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong việc phối hợp giữa các bộ phận và phân bổ nguồn lực. Khoảng 65% cán bộ cho rằng cần tăng cường công tác kiểm tra, đánh giá để nâng cao hiệu quả hoạt động.
Yếu tố ảnh hưởng đến quản lý HĐTN: Nhận thức của hiệu trưởng, ban chủ nhiệm khoa, giảng viên và SV là yếu tố quyết định. Thời gian tổ chức, điều kiện tài chính và cơ sở vật chất cũng ảnh hưởng đến chất lượng và sự thu hút SV tham gia. Ví dụ, 34.2% SV cho biết thời gian tổ chức chưa phù hợp ảnh hưởng đến việc tham gia.
Hiệu quả của HĐTN đối với SV: HĐTN giúp SV củng cố kiến thức tiếng Hàn, phát triển kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm và kỹ năng thực tế. Các hoạt động tình nguyện, thực tập doanh nghiệp tạo cơ hội tiếp xúc thực tế, nâng cao năng lực nghề nghiệp. So sánh với các nghiên cứu trong ngành giáo dục đại học, kết quả tương đồng với việc HĐTN góp phần giảm tỷ lệ bỏ học và tăng tỷ lệ tốt nghiệp.
Thảo luận kết quả
Kết quả khảo sát cho thấy HĐTN tại khoa Tiếng Hàn Quốc, Trường ĐHHN đã được tổ chức đa dạng và thu hút sự tham gia của SV, đặc biệt trong các hoạt động văn hóa và câu lạc bộ. Tuy nhiên, nhận thức chưa đồng đều và công tác quản lý còn nhiều điểm cần cải thiện. Nguyên nhân chủ yếu do sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa các bộ phận quản lý, hạn chế về nguồn lực tài chính và cơ sở vật chất, cũng như chưa có hệ thống đánh giá hiệu quả bài bản.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, việc quản lý HĐTN hiệu quả đòi hỏi sự cam kết từ lãnh đạo nhà trường, sự tham gia tích cực của giảng viên và SV, cùng với kế hoạch tổ chức khoa học, linh hoạt về thời gian và hình thức. Việc tổ chức các hoạt động phù hợp với trình độ và sở thích của SV giúp tăng tính tự nguyện và hiệu quả giáo dục.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ SV tham gia từng loại hoạt động trải nghiệm, bảng phân tích mức độ ảnh hưởng của các yếu tố quản lý, và biểu đồ tròn minh họa nhận thức của SV về HĐTN. Các biểu đồ này giúp trực quan hóa mức độ tham gia và các vấn đề tồn tại, từ đó hỗ trợ đề xuất giải pháp phù hợp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường nhận thức và đào tạo cho cán bộ quản lý, giảng viên và sinh viên: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo nâng cao nhận thức về vai trò và lợi ích của HĐTN. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhận thức đúng về HĐTN lên trên 80% trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, Ban chủ nhiệm khoa, phòng đào tạo.
Xây dựng kế hoạch tổ chức HĐTN khoa học, linh hoạt về thời gian và hình thức: Lập kế hoạch chi tiết từ đầu năm học, phối hợp với các tổ chức Đoàn – Hội để tránh trùng lặp, đảm bảo thời gian phù hợp với lịch học của SV. Mục tiêu tăng tỷ lệ SV tham gia lên 70% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban chủ nhiệm khoa, Đoàn thanh niên, Hội sinh viên.
Cải thiện cơ sở vật chất và nguồn lực tài chính cho HĐTN: Đề xuất tăng ngân sách hỗ trợ các hoạt động trải nghiệm, đầu tư trang thiết bị hiện đại như phòng học đa năng, thiết bị nghe nhìn. Mục tiêu nâng cao chất lượng tổ chức và thu hút SV tham gia. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, phòng tài chính, phòng cơ sở vật chất.
Xây dựng hệ thống kiểm tra, đánh giá và phản hồi hiệu quả HĐTN: Thiết lập tiêu chuẩn đánh giá, tổ chức đánh giá định kỳ, công khai kết quả và khen thưởng các cá nhân, tập thể có thành tích xuất sắc. Mục tiêu nâng cao chất lượng hoạt động và sự hài lòng của SV. Chủ thể thực hiện: Ban chủ nhiệm khoa, phòng công tác SV, các tổ chức Đoàn – Hội.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý giáo dục đại học: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng và biện pháp quản lý hiệu quả HĐTN, từ đó nâng cao chất lượng đào tạo toàn diện.
Giảng viên và cán bộ phụ trách hoạt động ngoại khóa: Áp dụng các phương pháp tổ chức, quản lý HĐTN phù hợp với đặc điểm SV và chuyên ngành đào tạo.
Sinh viên ngành quản lý giáo dục và sư phạm: Nắm bắt kiến thức về quản lý hoạt động trải nghiệm, phát triển kỹ năng tổ chức và đánh giá hoạt động giáo dục ngoài giờ.
Các tổ chức Đoàn – Hội sinh viên và các câu lạc bộ sinh viên: Tăng cường phối hợp với nhà trường trong tổ chức các hoạt động trải nghiệm, nâng cao hiệu quả và thu hút sự tham gia của SV.
Câu hỏi thường gặp
Hoạt động trải nghiệm là gì và tại sao quan trọng với sinh viên?
Hoạt động trải nghiệm là quá trình học tập thông qua thực hành và tham gia các hoạt động thực tế ngoài giờ học chính khóa. Nó giúp SV phát triển kỹ năng sống, củng cố kiến thức và hoàn thiện nhân cách, từ đó tăng khả năng thích nghi và thành công trong môi trường làm việc.Quản lý hoạt động trải nghiệm bao gồm những nội dung chính nào?
Quản lý bao gồm lập kế hoạch, xây dựng nội dung chương trình, tổ chức thực hiện và kiểm tra, đánh giá hiệu quả các hoạt động trải nghiệm nhằm đảm bảo mục tiêu giáo dục được thực hiện hiệu quả.Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả quản lý hoạt động trải nghiệm?
Nhận thức của lãnh đạo nhà trường, cán bộ quản lý, giảng viên và SV là yếu tố quyết định. Ngoài ra, sự phối hợp giữa các bộ phận, điều kiện cơ sở vật chất và thời gian tổ chức cũng ảnh hưởng đáng kể.Làm thế nào để tăng cường sự tham gia của sinh viên vào hoạt động trải nghiệm?
Cần xây dựng các hoạt động đa dạng, phù hợp với sở thích và trình độ SV, tổ chức vào thời gian thuận tiện, đồng thời nâng cao nhận thức và tạo động lực thông qua khen thưởng và công nhận kết quả.Hoạt động trải nghiệm có tác động như thế nào đến kết quả học tập của sinh viên?
Theo báo cáo ngành giáo dục, SV tham gia hoạt động ngoại khóa có tỷ lệ tốt nghiệp cao hơn 20% so với SV không tham gia, đồng thời cải thiện thái độ học tập, kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo.
Kết luận
- Quản lý hoạt động trải nghiệm cho SV khoa Tiếng Hàn Quốc, Trường ĐHHN là yếu tố then chốt góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển toàn diện SV.
- Nghiên cứu đã khảo sát thực trạng với 120 SV và 23 cán bộ, giảng viên, chỉ ra những ưu điểm và hạn chế trong công tác quản lý và tổ chức HĐTN.
- Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm nhận thức của các bên liên quan, điều kiện cơ sở vật chất, thời gian tổ chức và sự phối hợp giữa các tổ chức trong nhà trường.
- Đề xuất các biện pháp quản lý gồm nâng cao nhận thức, xây dựng kế hoạch khoa học, cải thiện nguồn lực và hệ thống đánh giá hiệu quả.
- Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá tác động lâu dài của HĐTN đến sự phát triển năng lực và nghề nghiệp của SV.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng quản lý hoạt động trải nghiệm, góp phần đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu hội nhập và phát triển bền vững!